Bệnh, tình trạng bệnh (Medical History) |
Có (Yes)
|
Không (No)
|
01. Bệnh mắt (Eye disease)
|
|
|
02. Bệnh tai, mũi, họng(Ear/ nose/ throat diseases)
|
|
|
03. Bệnh tim mạch(Cardio-vascular diseases)
|
|
|
04. Bệnh cơ quan hô hấp (Respiratory diseases)
|
|
|
05. Bệnh máu(Blood disorder)
|
|
|
06. Bệnh hệ nội tiết (Disease of Endocrine system)
|
|
|
07. Bệnh tiểu đường(Diabetes)
|
|
|
08. Bệnh thận –tiết niệu(Urolorical diseases)
|
|
|
09. Bệnh ngoài da(Skin problem)
|
|
|
10. Bệnh truyền nhiễm (Contagious diseases)
|
|
|
11. Các rối loạn sinh dục (Genital disorders)
|
|
|
12. Điều trị ngoại khoa (Surgical treatments)
|
|
|
13. Mất ngủ (Sleep problem)
|
|
|
14. Nghiện rượu, ma túy?(Drug or alcohol abuse)
|
|
|
15. Chóng mặt/ngất (Dizziness/ fainting)
|
|
|
16. Mất ý thức(Loss of consciousness)
|
|
|
17. Rối loạn tâm thần (Neuro-Psychological Disorder)
|
|
|
18. Rối loạn vận động (Disorder of mobility)
|
|
|
|
Câu hỏi bổ sung (Additional questions) |
Có (Yes)
|
Không (No)
|
19. Bạn có cảm thấy thật sự khỏe mạnh và đủ khả năng để tham gia vào các nhiệm vụ được giao?(Do you feel healthy and fit to perform the duties of your designated position/ occupation?)
|
|
|
20. Bạn có bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào không?(Are you allergic to any medications?)
|
|
|
|
Chứng nhận chủng vacxin (Vaccination status recorded) |
Có (Yes)
|
Không (No)
|
Chứng nhận chủng vacxin (Vaccination status recorded)
|
|
|