Tài sản thanh lý gồm các tài sản hư hỏng có nguyên giá trên 10 triệu đồng trở lên (chi tiết tại Phụ lục kèm theo). Giá khởi điểm: 19.548.497 đồng (Không bao gồm thuế và các chi phí khác…). Hình thức bán thanh lý: Bán chỉ định toàn bộ tài sản (không bán lẻ)
Hội đồng thanh lý tài sản thông báo công khai bán thanh lý tài sản như sau:
- Tài sản thanh lý gồm các tài sản hư hỏng có nguyên giá trên 10 triệu đồng trở lên (chi tiết tại Phụ lục kèm theo).
- Giá khởi điểm: 19.548.497 đồng (Không bao gồm thuế và các chi phí khác…)
- Hình thức bán thanh lý: Bán chỉ định toàn bộ tài sản (không bán lẻ)
TT |
Tên tài sản |
ĐVT |
Nhãn hiệu/Xuất xứ |
Năm sử dụng |
Mã tài sản |
Số lượng |
Nguyên giá |
Giá trị hao mòn tính đến thời điểm thanh lý |
Giá trị còn lại |
Giá trị đánh giá lại |
1 |
Máy tạo oxy |
Cái |
Taema/Mỹ |
2005 |
MO HTS01 |
1 |
25,500,000 |
25,500,000 |
0 |
216,000 |
2 |
Kính hiển vi |
Cái |
Olympus/Nhật |
2005 |
KV VS 03 |
1 |
16,000,000 |
16,000,000 |
0 |
44,000 |
3 |
Máy hút đờm sơ sinh |
Cái |
Mediprema/Pháp |
1999 |
MHS KS1 02 |
1 |
11,861,000 |
11,861,000 |
0 |
20,000 |
4 |
Máy truyền dịch |
Cái |
Top Coperation/Nhật |
2007 |
MTR SS 11 |
1 |
16,800,000 |
16,800,000 |
0 |
16,000 |
5 |
Máy truyền dịch |
Cái |
Top Coperation/Nhật |
2007 |
MTR SS 12 |
1 |
16,800,000 |
16,800,000 |
0 |
16,000 |
6 |
Máy truyền dịch |
Cái |
Top Coperation/Nhật |
2007 |
MTR SS 13 |
1 |
16,800,000 |
16,800,000 |
0 |
16,000 |
7 |
Máy truyền dịch |
Cái |
Top Coperation/Nhật |
2007 |
MTR SS 14 |
1 |
16,800,000 |
16,800,000 |
0 |
16,000 |
8 |
Máy truyền dịch |
Cái |
Top Coperation/Nhật |
2007 |
MTR SS 15 |
1 |
16,800,000 |
16,800,000 |
0 |
16,000 |
9 |
Máy truyền dịch |
Cái |
Very Ark/Trung Quốc |
2009 |
MTRGM07 |
1 |
17,500,000 |
17,500,000 |
0 |
16,000 |
10 |
Bơm tiêm nồng độ đích |
Cái |
Very Ark/Trung Quốc |
2009 |
MTRGM02 |
1 |
51,912,000 |
51,912,000 |
0 |
20,000 |
11 |
Máy đo oxy lồng ấp |
Cái |
Mediprema/Đức |
2005 |
MDO SS 03 |
1 |
25,000,000 |
25,000,000 |
0 |
12,000 |
12 |
Đèn chiếu vàng da |
Cái |
Medical/Pháp |
2003 |
DVD SS 06 |
1 |
43,411,200 |
43,411,200 |
0 |
1,000 |
13 |
Đèn chiếu vàng da |
Cái |
Medical/Pháp |
2003 |
DVD SS 07 |
1 |
43,411,200 |
43,411,200 |
0 |
1,000 |
14 |
Tủ sấy |
Cái |
Titanox/Pháp |
1999 |
TS GM 01 |
1 |
14,431,234 |
14,431,234 |
0 |
280,000 |
15 |
Đèn mổ treo trần 1 bóng |
Cái |
Martin/Đức |
2000 |
DM GM 05 |
1 |
41,521,100 |
41,521,100 |
0 |
1,000 |
16 |
Đèn mổ treo trần 7 bóng |
Cái |
Bokwang Medical/
Hàn Quốc |
2004 |
DM GM 12 |
1 |
93,475,000 |
93,475,000 |
0 |
1,000 |
17 |
Đèn mổ treo trần 5 bóng |
Cái |
Brandon/Anh |
1999 |
DM GM 03 |
1 |
98,000,000 |
98,000,000 |
0 |
1,000 |
18 |
Đèn mổ treo trần 1 bóng |
Cái |
Dynamic/Đài Loan |
2010 |
DM GM 02 |
1 |
112,537,200 |
112,537,200 |
0 |
1,500 |
19 |
Bàn sinh thủy lực |
Cái |
Saranu/Indonesia |
2013 |
BD KS1 01 |
1 |
83,000,000 |
83,000,000 |
0 |
1,198,000 |
20 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Cái |
AMI/Italia |
2008 |
MTD GM 10 |
1 |
80,500,000 |
80,500,000 |
0 |
56,000 |
21 |
Bàn mổ |
Cái |
Huifeng/TQ |
1996 |
BM GM 03 |
1 |
20,000,000 |
20,000,000 |
0 |
1,198,000 |
22 |
Bàn mổ |
Cái |
Allen/Anh |
1998 |
BM GM 07 |
1 |
10,182,000 |
10,182,000 |
0 |
1,198,000 |
23 |
Bàn mổ |
Cái |
Toury/Pháp |
2000 |
BM GM 04 |
1 |
35,560,875 |
35,560,875 |
0 |
1,198,000 |
24 |
Bàn mổ |
Cái |
Toury/Pháp |
2000 |
BM GM 08 |
1 |
35,560,875 |
35,560,875 |
0 |
1,198,000 |
25 |
Máy ly tâm |
Cái |
Jouan/Pháp |
1999 |
MLT SH 01 |
1 |
41,972,500 |
41,972,500 |
0 |
48,000 |
26 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2011 |
DH.GM22 |
1 |
10,130,000 |
10,130,000 |
0 |
88,000 |
27 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2011 |
DH.GM21 |
1 |
10,130,000 |
10,130,000 |
0 |
88,000 |
28 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2011 |
DH.GM24 |
1 |
10,130,000 |
10,130,000 |
0 |
88,000 |
29 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2003 |
DHHC05 |
1 |
12,539,584 |
12,539,584 |
0 |
88,000 |
30 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2012 |
DHGM01 |
1 |
10,230,000 |
10,230,000 |
0 |
88,000 |
31 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2013 |
DHGM02 |
1 |
10,980,000 |
10,980,000 |
0 |
88,000 |
32 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2012 |
DHGM05 |
1 |
10,230,000 |
10,230,000 |
0 |
88,000 |
33 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
LG/VN |
2000 |
DHGM08 |
1 |
13,500,000 |
13,500,000 |
0 |
88,000 |
34 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2011 |
DHGM23 |
1 |
10,130,000 |
10,130,000 |
0 |
88,000 |
35 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funik/VN |
2011 |
DHKS3.11 |
1 |
10,130,000 |
10,130,000 |
0 |
88,000 |
36 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2000 |
DHHTS01 |
1 |
12,987,000 |
12,987,000 |
0 |
88,000 |
37 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2014 |
DHKS2.2 |
1 |
11,330,000 |
11,330,000 |
0 |
88,000 |
38 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2014 |
DHNG.06 |
1 |
10,230,000 |
10,230,000 |
0 |
88,000 |
39 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2013 |
DHKYC01 |
1 |
10,980,000 |
10,980,000 |
0 |
88,000 |
40 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2014 |
DHPK01 |
1 |
11,330,000 |
11,330,000 |
0 |
88,000 |
41 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
LG/VN |
2000 |
DHCD01 |
1 |
11,000,000 |
11,000,000 |
0 |
88,000 |
42 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2014 |
DHCD04 |
1 |
11,330,000 |
11,330,000 |
0 |
88,000 |
43 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2012 |
DHSH05 |
1 |
10,230,000 |
10,230,000 |
0 |
88,000 |
44 |
Điều hòa không khí 18-1 chiều |
Cái |
Funiki/VN |
2012 |
DHTC01 |
1 |
10,230,000 |
10,230,000 |
0 |
88,000 |
45 |
Bàn hội thảo Đài Loan |
Cái |
Liên doanh |
1997 |
BHTHC01 |
1 |
14,000,000 |
14,000,000 |
0 |
5,500 |
46 |
Bàn ghế Salon gỗ |
Cái |
Liên doanh |
2003 |
BSLHC02 |
1 |
15,800,000 |
15,800,000 |
0 |
5,500 |
47 |
Máy photocopy |
Cái |
Ricoh/TQ |
2013 |
MFTHC01 |
1 |
65,010,000 |
65,010,000 |
0 |
1,709,000 |
48 |
Máy photocopy |
Cái |
Ricoh/TQ |
2012 |
MFTKT01 |
1 |
37,580,000 |
37,580,000 |
0 |
1,709,000 |
49 |
Máy photocopy |
Cái |
Ricoh/TQ |
2014 |
MFTKT03 |
1 |
66,000,000 |
66,000,000 |
0 |
1,709,000 |
50 |
Máy in laze 1200 |
Cái |
HP/TQ |
2003 |
MILTCKT03 |
1 |
11,200,000 |
11,200,000 |
0 |
36,000 |
51 |
Máy vi tính |
Cái |
SingPC/ Đông Nam Á |
2014 |
VITKYC1 |
1 |
13,130,000 |
13,130,000 |
0 |
28,000 |
52 |
Nồi hơi |
Cái |
Việt Nam |
1998 |
NH CNK 01 |
1 |
121,000,000 |
121,000,000 |
0 |
119,813 |
53 |
Máy nhuộm bệnh phẩm |
Cái |
Shandon/Pháp |
2001 |
MNP GP 01 |
1 |
129,212,800 |
129,212,800 |
0 |
27,956 |
54 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Cái |
Lohmeimer/Đức |
2001 |
MTD GM 01 |
1 |
130,516,000 |
130,516,000 |
0 |
83,869 |
55 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Cái |
Lohmeimer/Đức |
2001 |
MTD GM 06 |
1 |
119,440,000 |
119,440,000 |
0 |
83,869 |
56 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Cái |
Phillips/Mỹ |
2006 |
MTD GM 09 |
1 |
155,000,000 |
155,000,000 |
0 |
83,869 |
57 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Cái |
Drager/Mỹ |
2012 |
MTD GM 11 |
1 |
178,906,000 |
178,906,000 |
0 |
83,869 |
58 |
Máy gây mê kèm thở |
Cái |
Taema/Pháp |
1999 |
MGM GM 02 |
1 |
145,429,440 |
145,429,440 |
0 |
1,038,375 |
59 |
Máy gây mê kèm thở |
Cái |
Taema/Pháp |
1999 |
MGM GM 03 |
1 |
145,429,440 |
145,429,440 |
0 |
1,038,375 |
60 |
Máy thở Monal |
Cái |
Taema/Pháp |
1999 |
MT GM 02 |
1 |
145,921,500 |
145,921,500 |
0 |
13,579 |
61 |
Máy thở Monal |
Cái |
Taema/Pháp |
1999 |
MT GM 03 |
1 |
145,921,500 |
145,921,500 |
0 |
13,579 |
62 |
Dao mổ điện |
Cái |
Led SpA/Italia |
2002 |
DMOGM06.1 |
1 |
150,048,000 |
150,048,000 |
0 |
39,938 |
63 |
Máy siêu âm xách tay |
Cái |
Logic/Mỹ |
2003 |
MSA CD 06 |
1 |
195,687,500 |
195,687,500 |
0 |
39,938 |
64 |
Máy siêu âm xách tay |
Cái |
Logic/Ấn Độ |
2003 |
MSA CD 07 |
1 |
195,250,000 |
195,250,000 |
0 |
39,938 |
65 |
Máy siêu âm xách tay |
Cái |
Logic/Mỹ |
2007 |
MSA CD 08 |
1 |
196,800,000 |
196,800,000 |
0 |
39,938 |
66 |
Tủ sấy |
Cái |
Jero Tech/Hàn Quốc |
2000 |
TS CNK 05 |
1 |
144,312,340 |
144,312,340 |
0 |
279,563 |
67 |
Tủ sấy |
Cái |
Jero Tech/Hàn Quốc |
2000 |
TS CNK 06 |
1 |
144,312,340 |
144,312,340 |
0 |
279,563 |
68 |
Máy là |
Cái |
Grunwash
Mareashi/Pháp |
2003 |
ML CNK 01 |
1 |
115,606,000 |
115,606,000 |
0 |
35,944 |
69 |
Máy lọc nước |
Cái |
Elga/Anh |
2005 |
MLN HTS 01 |
1 |
158,000,000 |
158,000,000 |
0 |
119,813 |
70 |
Máy lọc nước |
Cái |
Elga/Anh |
2005 |
MLN HTS 02 |
1 |
158,000,000 |
158,000,000 |
0 |
119,813 |
71 |
Máy soi cổ tử cung |
Cái |
Kamiatsu
sankaisha/Nhật |
2002 |
MSO PK 01 |
1 |
179,309,000 |
179,309,000 |
0 |
31,950 |
72 |
Máy giặt vắt |
Cái |
Danube/Pháp |
1999 |
MG CNK 04 |
1 |
282,663,840 |
282,663,840 |
0 |
519188 |
73 |
Máy gây mê kèm thở |
Cái |
Blease |
2022 |
MGM GM 04 |
1 |
380,385,000 |
380,385,000 |
0 |
1038375 |
74 |
Máy chuyển bệnh phẩm |
Cái |
MSL/Milestone |
2002 |
MCP GP 01 |
1 |
241,008,000 |
241,008,000 |
0 |
27956 |
75 |
Máy đọc tự động |
Cái |
MRX/Mỹ |
2000 |
MD VT 01 |
1 |
280,413,400 |
280,413,400 |
0 |
7988 |
76 |
Máy đốt điện CO2 |
Cái |
DEKA |
2002 |
MD KB 02 |
1 |
331,386,000 |
331,386,000 |
0 |
39938 |
77 |
Máy phân tích tự động |
Cái |
Bayer
Healthcare/Mỹ |
2005 |
MPT HH 01 |
1 |
420,000,000 |
420,000,000 |
0 |
519188 |
78 |
Máy siêu âm |
Cái |
Samsung/HQ |
1998 |
MSA CD 03 |
1 |
363,785,000 |
363,785,000 |
0 |
119813 |
Tổng cộng |
6,769,575,868 |
6,769,575,868 |
0 |
19,548,497 |
Click vào đây để xem chi tiết