Tin tức bệnh viện

Trang chủ / Tin tức - Sự kiện / Tin tức bệnh viện

Bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng áp dụng từ ngày 18/12/2024

16/12

2024

04:34
Bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng áp dụng từ ngày 18/12/2024
STT MA BHYT TÊN DỊCH VỤ PHÂN LOẠI PTTT  ĐƠN GIÁ BHYT   ĐƠN GIÁ VIỆN PHÍ 
1 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường TT3  39,900               39,900
2 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng TT1  1,158,500          1,158,500
3 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu PT1  759,800             759,800
4 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy PT2  759,800             759,800
5 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu TT3  60,000               60,000
6 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản TT1  532,500             532,500
7 01.0164.0210 Thông bàng quang TT3  101,800             101,800
8 01.0192.0119 Thay huyết tương sử dụng huyết tương TD  1,734,600          1,734,600
9 01.0193.0119 Thay huyết tương sử dụng albumin TD  1,734,600          1,734,600
10 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống TT2  126,900             126,900
11 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày TT3  101,800             101,800
12 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu TT2  152,000             152,000
13 01.0221.0211 Thụt tháo TT3  92,400               92,400
14 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn TT3  92,400               92,400
15 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm TT1  659,900             659,900
16 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)    16,000               16,000
17 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường    42,100               42,100
18 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường    13,600               13,600
19 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu    224,400             224,400
20 01.0287.1532 Đo lactat trong máu    100,900             100,900
21 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang TT3  101,800             101,800
22 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp TD  532,500             532,500
23 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường    16,000               16,000
24 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ TT3  40,300               40,300
25 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] TT3  64,300               64,300
26 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài TT2  685,500             685,500
27 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu PT1  2,683,900          2,683,900
28 10.0701.0491_GT Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] PT1  2,276,100          2,276,100
29 10.9003.0200 Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm]    64,300               64,300
30 10.9003.0201 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]    89,500               89,500
31 10.9004.0075 Cắt chỉ    40,300               40,300
32 12.0270.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách PT1  5,507,100          5,507,100
33 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính PT2  3,135,800          3,135,800
34 12.0267.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] PT2  2,595,700          2,595,700
35 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú PT3  1,079,400          1,079,400
36 12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú PT2  3,135,800          3,135,800
37 12.0269.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] PT2  2,595,700          2,595,700
38 12.0271.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên PT1  5,507,100          5,507,100
39 12.0275.0573 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú PT1  3,720,600          3,720,600
40 12.0276.0683 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú PT1  3,217,800          3,217,800
41 12.0272.0599 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú PT1  5,507,100          5,507,100
42 12.0274.0599 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay PD  5,507,100          5,507,100
43 12.0276.0683_GT Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây tê] PT1  2,651,700          2,651,700
44 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung PT3  2,104,900          2,104,900
45 12.0280.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] PT2  2,651,700          2,651,700
46 12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] PT3  1,535,600          1,535,600
47 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn PT2  3,217,800          3,217,800
48 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng PT2  3,217,800          3,217,800
49 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng [gây tê] PT2  2,651,700          2,651,700
50 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ PT2  3,217,800          3,217,800
51 12.0283.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] PT2  2,651,700          2,651,700
52 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ PT2  3,217,800          3,217,800
53 12.0284.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] PT2  2,651,700          2,651,700
54 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng PT1  4,308,300          4,308,300
55 12.0291.0681_GT Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] PT1  3,536,400          3,536,400
56 12.0295.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung PD  6,815,100          6,815,100
57 12.0295.0598_GT Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] PD  5,932,700          5,932,700
58 12.0297.0661 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng PT1  6,836,200          6,836,200
59 12.0297.0661_GT Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê] PT1  5,953,300          5,953,300
60 12.0298.1184 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên PT1  9,970,200          9,970,200
61 12.0304.0592 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên PT1  4,158,300          4,158,300
62 12.0304.0592_GT Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây tê] PT1  3,387,300          3,387,300
63 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo PT2  2,268,300          2,268,300
64 12.0306.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] PT2  1,716,500          1,716,500
65 12.0307.0573 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân PT1  3,720,600          3,720,600
66 12.0377.1192 Điều trị đích trong ung thư TD  987,200             987,200
67 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược PD  8,625,200          8,625,200
68 12.0302.0590 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo PT2  3,059,900          3,059,900
69 12.0302.0590_GT Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] PT2  2,369,200          2,369,200
70 12.0303.0633 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung PT2  3,716,600          3,716,600
71 12.0303.0633_GT Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] PT2  2,945,200          2,945,200
72 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần PT1  2,971,900          2,971,900
73 12.0305.0593_GT Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] PT1  2,249,700          2,249,700
74 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin PT2  1,369,400          1,369,400
75 12.0367.1170 Truyền hóa chất động mạch TD  382,500             382,500
76 12.0368.1169 Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] TT1  172,800             172,800
77 12.0369.1171 Truyền hóa chất khoang màng bụng TT1  240,500             240,500
78 13.0001.0676_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] PD  7,223,900          7,223,900
79 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] PT1  2,631,000          2,631,000
80 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) PT1  4,739,300          4,739,300
81 13.0004.0675_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] PT1  3,578,900          3,578,900
82 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) PD  6,517,600          6,517,600
83 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu PT2  2,604,800          2,604,800
84 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] PT2  1,773,600          1,773,600
85 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên PT1  3,376,200          3,376,200
86 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp PT1  4,395,200          4,395,200
87 13.0003.0674_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] PT1  3,193,100          3,193,100
88 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) PT1  4,739,300          4,739,300
89 13.0005.0675_GT Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] PT1  3,578,900          3,578,900
90 13.0006.0673_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] PD  5,268,900          5,268,900
91 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa PD  8,104,200          8,104,200
92 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa PT1  5,142,900          5,142,900
93 13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] PT1  3,713,100          3,713,100
94 13.0009.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp PD  10,506,300        10,506,300
95 13.0011.0707_GT Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] PT1  3,783,200          3,783,200
96 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa PT2  3,596,900          3,596,900
97 13.0012.0708_GT Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] PT2  2,751,200          2,751,200
98 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung PT1  5,206,200          5,206,200
99 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai PT1  4,849,400          4,849,400
100 13.0017.0652_GT Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] PT1  3,576,400          3,576,400
101 13.0018.0625_GT Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] PT2  2,475,900          2,475,900
102 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng TT1  682,500             682,500
103 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa    55,000               55,000
104 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) TT1  1,191,900          1,191,900
105 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng PT2  3,054,800          3,054,800
106 13.0025.0638 Nội xoay thai TT1  1,472,000          1,472,000
107 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên TT1  1,510,300          1,510,300
108 13.0027.0617 Forceps TT1  1,141,900          1,141,900
109 13.0028.0617 Giác hút TT1  1,141,900          1,141,900
110 13.0029.0716 Soi ối    55,100               55,100
111 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo TT1  1,663,600          1,663,600
112 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) TT1  700,200             700,200
113 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn PT2  2,501,900          2,501,900
114 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang PT2  2,951,800          2,951,800
115 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] PT2  1,959,100          1,959,100
116 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm TT2  786,700             786,700
117 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn    94,600               94,600
118 13.0042.0058 Nút mạch cầm máu trong sản khoa TD  9,418,100          9,418,100
119 13.0043.0713 Sinh thiết gai rau TT1  1,182,500          1,182,500
120 13.0044.0621_GT Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] PT2  1,990,200          1,990,200
121 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai TD  2,520,200          2,520,200
122 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối TT1  825,800             825,800
123 13.0047.0608 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào TT1  825,800             825,800
124 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch TT3  313,500             313,500
125 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]    40,900               40,900
126 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]    41,100               41,100
127 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung TT1  582,500             582,500
128 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung    139,000             139,000
129 13.0056.0682 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu PD  6,849,100          6,849,100
130 13.0062.0711_GT Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây tê] PD  5,263,300          5,263,300
131 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn PT1  6,346,300          6,346,300
132 13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung PT1  6,548,300          6,548,300
133 13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi PT1  6,375,900          6,375,900
134 13.0055.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu PD  8,630,200          8,630,200
135 13.0056.0682_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] PD  5,879,900          5,879,900
136 13.0057.0701 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung PT1  6,964,200          6,964,200
137 13.0058.0692 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn PD  8,769,200          8,769,200
138 13.0059.0661 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn PD  6,836,200          6,836,200
139 13.0059.0661_GT Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] PD  5,953,300          5,953,300
140 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung PD  6,815,100          6,815,100
141 13.0061.0598_GT Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] PD  5,932,700          5,932,700
142 13.0062.0711 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) PD  6,895,100          6,895,100
143 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần PT1  6,346,300          6,346,300
144 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo PT1  4,168,300          4,168,300
145 13.0067.0657_GT Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] PT1  3,396,600          3,396,600
146 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn PT1  4,308,300          4,308,300
147 13.0068.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] PT1  3,536,400          3,536,400
148 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối PT1  4,308,300          4,308,300
149 13.0069.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] PT1  3,536,400          3,536,400
150 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần PT1  4,308,300          4,308,300
151 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] PT1  3,536,400          3,536,400
152 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung PT2  3,628,800          3,628,800
153 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] PT2  2,872,900          2,872,900
154 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ PT2  3,217,800          3,217,800
155 13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] PT2  2,651,700          2,651,700
156 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng PD  7,279,100          7,279,100
157 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung PT2  3,594,800          3,594,800
158 13.0075.0668_GT Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] PT2  2,782,400          2,782,400
159 13.0078.0699 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng PT1  5,988,800          5,988,800
160 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn PT1  5,503,300          5,503,300
161 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng PT1  4,721,300          4,721,300
162 13.0074.0686_GT Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] PT1  3,888,600          3,888,600
163 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ PT1  5,503,300          5,503,300
164 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung PT1  5,503,300          5,503,300
165 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung PT1  5,503,300          5,503,300
166 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản PT1  5,503,300          5,503,300
167 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ PT1  5,503,300          5,503,300
168 13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm TT1  2,287,400          2,287,400
169 13.0085.0687 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung PT1  6,548,300          6,548,300
170 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ PT1  5,503,300          5,503,300
171 13.0089.0696 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung PT1  5,437,300          5,437,300
172 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ PT1  5,503,300          5,503,300
173 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng PT1  4,157,300          4,157,300
174 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng PT2  3,217,800          3,217,800
175 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] PT2  2,651,700          2,651,700
176 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang PT1  4,197,200          4,197,200
177 13.0095.0684 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng PT1  5,182,300          5,182,300
178 13.0096.0720 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng PD  7,946,300          7,946,300
179 13.0097.0693 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) PT1  6,455,300          6,455,300
180 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung PT1  3,939,300          3,939,300
181 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang PT1  5,503,300          5,503,300
182 13.0095.0684_GT Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] PT1  4,428,500          4,428,500
183 13.0098.0709 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục PT1  4,553,300          4,553,300
184 13.0098.0709_GT Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] PT1  3,780,000          3,780,000
185 13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ PT1  9,585,300          9,585,300
186 13.0100.0610 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu PT1  6,477,300          6,477,300
187 13.0100.0610_GT Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] PT1  5,350,200          5,350,200
188 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen PT1  4,444,300          4,444,300
189 13.0101.0666_GT Phẫu thuật Crossen [gây tê] PT1  3,670,500          3,670,500
190 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester PT1  4,113,300          4,113,300
191 13.0102.0678_GT Phẫu thuật Manchester [gây tê] PT1  3,504,000          3,504,000
192 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort PT2  3,055,800          3,055,800
193 13.0103.0677_GT Phẫu thuật Lefort [gây tê] PT2  2,495,000          2,495,000
194 13.0104.0677 Phẫu thuật Labhart PT2  3,055,800          3,055,800
195 13.0106.0706 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) PT1  5,324,200          5,324,200
196 13.0107.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) PT1  6,640,200          6,640,200
197 13.0107.0704_GT Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] PT1  5,840,100          5,840,100
198 13.0108.0705_GT Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] PT2  3,501,900          3,501,900
199 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo PT2  2,932,800          2,932,800
200 13.0109.0662_GT Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] PT2  2,212,300          2,212,300
201 13.0104.0677_GT Phẫu thuật Labhart [gây tê] PT2  2,495,000          2,495,000
202 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung PT2  3,131,800          3,131,800
203 13.0105.0710_GT Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] PT2  2,433,200          2,433,200
204 13.0106.0706_GT Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [gây tê] PT1  4,365,600          4,365,600
205 13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) PT2  4,230,100          4,230,100
206 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại PT2  2,892,800          2,892,800
207 13.0110.0651_GT Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] PT2  2,177,000          2,177,000
208 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ PT2  3,001,800          3,001,800
209 13.0111.0656_GT Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] PT2  2,260,800          2,260,800
210 13.0113.0633 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung PT2  3,716,600          3,716,600
211 13.0114.0590_GT Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] PT3  2,369,200          2,369,200
212 13.0115.0650_GT Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] PT2  2,407,800          2,407,800
213 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp PT2  3,116,800          3,116,800
214 13.0112.0669_GT Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] PT2  2,538,800          2,538,800
215 13.0113.0633_GT Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] PT2  2,945,200          2,945,200
216 13.0114.0590 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo PT3  3,059,900          3,059,900
217 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng PT2  2,949,800          2,949,800
218 13.0116.0663_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] PT1  3,456,900          3,456,900
219 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn PT1  4,142,300          4,142,300
220 13.0120.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục PT1  4,545,300          4,545,300
221 13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc PT1  5,990,300          5,990,300
222 13.0120.0616_GT Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] PT1  3,636,100          3,636,100
223 13.0121.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] PT1  5,155,200          5,155,200
224 13.0124.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung PT1  5,990,300          5,990,300
225 13.0124.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] PT1  5,155,200          5,155,200
226 13.0125.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung PT1  5,990,300          5,990,300
227 13.0126.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung PT1  5,990,300          5,990,300
228 13.0127.0637_GT Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] PT2  2,421,600          2,421,600
229 13.0128.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp PT2  4,667,800          4,667,800
230 13.0128.0636_GT Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] PT2  3,859,600          3,859,600
231 13.0125.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây tê] PT1  5,155,200          5,155,200
232 13.0126.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] PT1  5,155,200          5,155,200
233 13.0127.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán PT2  3,035,700          3,035,700
234 13.0129.0636 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung PT2  4,667,800          4,667,800
235 13.0129.0636_GT Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê] PT2  3,859,600          3,859,600
236 13.0130.0636 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung PT2  4,667,800          4,667,800
237 13.0130.0636_GT Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] PT2  3,859,600          3,859,600
238 13.0131.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa PT1  5,395,300          5,395,300
239 13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa PT2  3,054,800          3,054,800
240 13.0132.0685_GT Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] PT2  2,478,500          2,478,500
241 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung PT1  5,521,300          5,521,300
242 13.0137.0077 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng TT2  153,700             153,700
243 13.0139.0719 Tiêm nhân Chorio    270,500             270,500
244 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung PT2  3,019,800          3,019,800
245 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa PT3  2,833,400          2,833,400
246 13.0136.0628_GT Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] PT3  2,104,300          2,104,300
247 13.0138.0718 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung    290,800             290,800
248 13.0140.0627_GT Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] PT2  2,305,100          2,305,100
249 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung PT2  3,019,800          3,019,800
250 13.0146.0612 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn    389,400             389,400
251 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] PT3  1,716,500          1,716,500
252 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo TT2  653,700             653,700
253 13.0141.0627_GT Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] PT2  2,305,100          2,305,100
254 13.0142.0717 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) TT1  1,249,700          1,249,700
255 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... TT2  191,500             191,500
256 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo PT3  2,268,300          2,268,300
257 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo PT3  2,119,400          2,119,400
258 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] PT3  1,569,000          1,569,000
259 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo TT3  414,500             414,500
260 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính TT1  627,100             627,100
261 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết TT2  236,500             236,500
262 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng TT1  914,600             914,600
263 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn PT2  1,754,800          1,754,800
264 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin TT1  1,369,400          1,369,400
265 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas TT1  929,400             929,400
266 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas    312,500             312,500
267 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng TT1  1,069,900          1,069,900
268 13.0168.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách PT1  5,507,100          5,507,100
269 13.0166.0715 Soi cổ tử cung    68,100               68,100
270 13.0173.0714 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú    2,367,500          2,367,500
271 13.0169.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách PT1  5,507,100          5,507,100
272 13.0170.0653 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay PT1  3,135,800          3,135,800
273 13.0170.0653_GT Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây tê] PT1  2,595,700          2,595,700
274 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú PT2  3,135,800          3,135,800
275 13.0172.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] PT2  2,595,700          2,595,700
276 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính PT2  3,135,800          3,135,800
277 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] PT2  2,595,700          2,595,700
278 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú TT1  1,079,400          1,079,400
279 13.0176.0592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên PT1  4,158,300          4,158,300
280 13.0176.0592_GT Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] PT1  3,387,300          3,387,300
281 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần PT2  2,971,900          2,971,900
282 13.0177.0593_GT Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] PT2  2,249,700          2,249,700
283 13.0178.0727 Thay máu sơ sinh TT1  700,200             700,200
284 13.0183.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh TT1  685,500             685,500
285 13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh TT2  444,800             444,800
286 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh TT2  685,500             685,500
287 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế]    625,000             625,000
288 13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh TT1  162,900             162,900
289 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22    611,000             611,000
290 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh TT1  126,900             126,900
291 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh    101,800             101,800
292 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh TT1  152,000             152,000
293 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh TT1  628,500             628,500
294 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh    92,400               92,400
295 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng PT1  5,970,800          5,970,800
296 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ PT2  3,191,500          3,191,500
297 13.0222.0631_GT Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] PT2  2,455,100          2,455,100
298 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ PT1  5,186,800          5,186,800
299 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ PT2  3,191,500          3,191,500
300 13.0224.0631_GT Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] PT2  2,455,100          2,455,100
301 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần    352,300             352,300
302 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước TT2  1,133,300          1,133,300
303 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần    352,300             352,300
304 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 TT1  1,265,200          1,265,200
305 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ TT1  700,200             700,200
306 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm TT1  522,000             522,000
307 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không TT2  429,500             429,500
308 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần    199,700             199,700
309 13.0240.0631 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ PT2  3,191,500          3,191,500
310 13.0240.0631_GT Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] PT2  2,455,100          2,455,100
311 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không TT3  450,000             450,000
312 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp    58,600               58,600
313 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)    58,600               58,600
314 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ    58,600               58,600
315 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng    58,600               58,600
316 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)    58,600               58,600
317 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)    58,600               58,600
318 18.0021.0069 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng TT3  89,300               89,300
319 18.0025.0069 Siêu âm doppler tử cung phần phụ TT3  89,300               89,300
320 18.0026.0069 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) TT3  89,300               89,300
321 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo TT2  195,600             195,600
322 18.0032.0069 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng TT3  89,300               89,300
323 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu    58,600               58,600
324 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa    58,600               58,600
325 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối    58,600               58,600
326 18.0037.0004 Siêu âm doppler động mạch tử cung TT3  252,300             252,300
327 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên    58,600               58,600
328 18.0055.0069 Siêu âm doppler tuyến vú TT3  89,300               89,300
329 18.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú    89,300               89,300
330 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên    58,600               58,600
331 18.0033.0004 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo TT2  252,300             252,300
332 18.0058.0069 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên TT3  89,300               89,300
333 18.0059.0001 Siêu âm dương vật    58,600               58,600
334 18.0060.0069 Siêu âm doppler dương vật TT3  89,300               89,300
335 18.0317.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) TT2  2,250,800          2,250,800
336 18.0331.0065 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]    2,250,800          2,250,800
337 18.0332.0066 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] TT2  1,341,500          1,341,500
338 18.0302.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) TT2  2,250,800          2,250,800
339 18.0316.0066 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] TT2  1,341,500          1,341,500
340 18.0535.0058 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền TD  9,418,100          9,418,100
341 18.0536.0058 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền TD  9,418,100          9,418,100
342 18.0537.0058 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền TD  9,418,100          9,418,100
343 18.0605.0170 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm TT1  879,400             879,400
344 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm TT1  171,900             171,900
345 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm TT1  659,900             659,900
346 20.0098.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán PT2  3,035,700          3,035,700
347 20.0098.0637_GT Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] PT2  2,421,600          2,421,600
348 20.0102.0724 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung PT1  1,754,800          1,754,800
349 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động    68,400               68,400
350 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm TT1  196,900             196,900
351 18.0626.0608 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm TT1  825,800             825,800
352 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm TT1  586,300             586,300
353 18.0632.0165 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm TT1  659,900             659,900
354 18.0703.0001 Siêu âm tại giường    58,600               58,600
355 20.0103.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp PT2  4,667,800          4,667,800
356 20.0103.0636_GT Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] PT2  3,859,600          3,859,600
357 20.0104.0696 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU PT1  5,437,300          5,437,300
358 21.0014.1778 Điện tim thường    39,900               39,900
359 21.0106.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo    136,200             136,200
360 21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén    166,200             166,200
361 21.0120.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén    166,200             166,200
362 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin    136,200             136,200
363 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động    68,400               68,400
364 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công    59,500               59,500
365 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động    43,500               43,500
366 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động    43,500               43,500
367 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động    43,500               43,500
368 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động    60,800               60,800
369 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động    110,300             110,300
370 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động    110,300             110,300
371 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)    31,100               31,100
372 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke TT3  13,600               13,600
373 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy TT3  52,100               52,100
374 22.0021.1219 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)    16,000               16,000
375 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer    272,900             272,900
376 22.0057.1253 Định lượng Heparin    222,700             222,700
377 22.0058.1246 Định lượng Plasminogen    222,700             222,700
378 22.0084.1502 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)    78,500               78,500
379 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động    60,800               60,800
380 22.0043.1241 Định lượng FDP    148,400             148,400
381 22.0103.1244 Định lượng G6PD    87,000               87,000
382 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)    43,500               43,500
383 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)    49,700               49,700
384 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)    70,800               70,800
385 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)    74,600               74,600
386 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)    74,600               74,600
387 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)    28,400               28,400
388 22.0135.1313 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)    43,500               43,500
389 22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu    18,600               18,600
390 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động)    37,300               37,300
391 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)    24,800               24,800
392 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)    31,100               31,100
393 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)    222,700             222,700
394 22.0282.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)    222,700             222,700
395 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)    42,100               42,100
396 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)    62,200               62,200
397 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công    58,300               58,300
398 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học    190,400             190,400
399 22.0157.1218 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi    21,900               21,900
400 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm    18,600               18,600
401 22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế    32,300               32,300
402 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)    37,300               37,300
403 22.0261.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)    262,800             262,800
404 22.0270.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)    73,200               73,200
405 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)    42,100               42,100
406 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)    42,100               42,100
407 22.0289.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)    93,300               93,300
408 22.0299.1371 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)    461,000             461,000
409 22.0300.1371 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)    461,000             461,000
410 22.0303.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)    87,000               87,000
411 22.0307.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)    87,000               87,000
412 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)    87,000               87,000
413 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]    22,400               22,400
414 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu]    22,400               22,400
415 22.0290.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)    93,300               93,300
416 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)    33,500               33,500
417 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)    33,500               33,500
418 22.0295.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)    186,600             186,600
419 22.0296.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)    186,600             186,600
420 22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)    87,000               87,000
421 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)    87,000               87,000
422 22.0305.1307 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)    129,400             129,400
423 22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)    87,000               87,000
424 22.0309.1305 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)    120,300             120,300
425 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]    24,800               24,800
426 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]    22,200               22,200
427 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu]    22,400               22,400
428 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]    22,400               22,400
429 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]    22,400               22,400
430 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]    22,400               22,400
431 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)    28,000               28,000
432 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]    30,200               30,200
433 23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]    190,300             190,300
434 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]    67,300               67,300
435 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu]    22,400               22,400
436 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]    89,700               89,700
437 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]    22,400               22,400
438 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]    22,400               22,400
439 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]    89,700               89,700
440 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]    56,100               56,100
441 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu)    22,400               22,400
442 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]    33,600               33,600
443 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu]    84,100               84,100
444 23.0062.1511 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]    190,300             190,300
445 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu]    84,100               84,100
446 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]    84,100               84,100
447 23.0067.1515 Định lượng Folate [Máu]    89,700               89,700
448 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]    67,300               67,300
449 23.0072.1244 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]    87,000               87,000
450 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]    22,400               22,400
451 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu]    105,300             105,300
452 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]    28,000               28,000
453 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu]    84,100               84,100
454 23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu]    33,600               33,600
455 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]    67,300               67,300
456 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu]    97,500               97,500
457 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]    61,700               61,700
458 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]    84,100               84,100
459 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu)    22,400               22,400
460 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu]    78,500               78,500
461 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu]    22,400               22,400
462 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu]    84,100               84,100
463 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu]    33,600               33,600
464 23.0144.1559 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]    212,300             212,300
465 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]    67,300               67,300
466 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]    28,000               28,000
467 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]    22,400               22,400
468 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)    28,600               28,600
469 23.0244.1544 Phản ứng CRP    22,400               22,400
470 24.0005.1716 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động    325,200             325,200
471 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi    74,200               74,200
472 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh    261,000             261,000
473 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường    261,000             261,000
474 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động    325,200             325,200
475 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính    213,800             213,800
476 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động    213,800             213,800
477 24.0008.1722 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)    201,800             201,800
478 24.0010.1692 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh    1,351,700          1,351,700
479 24.0012.1719 Vi khuẩn định danh PCR    771,700             771,700
480 24.0013.1721 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene    2,661,700          2,661,700
481 24.0014.1719 Vi khuẩn kháng thuốc PCR    771,700             771,700
482 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi    74,200               74,200
483 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi    74,200               74,200
484 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh    78,300               78,300
485 24.0062.1626 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động    194,700             194,700
486 24.0063.1626 Chlamydia Ab miễn dịch tự động    194,700             194,700
487 24.0075.1692 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc    1,351,700          1,351,700
488 24.0080.1675 Leptospira test nhanh    151,600             151,600
489 24.0082.1690 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]    182,700             182,700
490 24.0011.1713 Vi khuẩn khẳng định    501,700             501,700
491 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột    32,500               32,500
492 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi    74,200               74,200
493 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi    74,200               74,200
494 24.0072.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi    74,200               74,200
495 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh    171,100             171,100
496 24.0082.1689 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]    273,000             273,000
497 24.0093.1703 Salmonella Widal    194,700             194,700
498 24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi    74,200               74,200
499 24.0100.1710 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng    58,600               58,600
500 24.0115.1719 Virus Real-time PCR    771,700             771,700
501 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động    81,700               81,700
502 24.0122.1643 HBsAb test nhanh    65,200               65,200
503 24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động    78,300               78,300
504 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO    45,500               45,500
505 24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi    74,200               74,200
506 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh    261,000             261,000
507 24.0099.1707 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]    95,100               95,100
508 24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]    41,700               41,700
509 24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng    194,700             194,700
510 24.0108.1720 Virus test nhanh    261,000             261,000
511 24.0117.1646 HBsAg test nhanh    58,600               58,600
512 24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động    81,700               81,700
513 24.0120.1648 HBsAg khẳng định    651,700             651,700
514 24.0121.1647 HBsAg định lượng    501,300             501,300
515 24.0127.1643 HBcAb test nhanh    65,200               65,200
516 24.0130.1645 HBeAg test nhanh    65,200               65,200
517 24.0135.1615 HBeAb miễn dịch tự động    104,400             104,400
518 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh    58,600               58,600
519 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh    130,500             130,500
520 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh    58,600               58,600
521 24.0196.1631 CMV IgG miễn dịch tự động    123,400             123,400
522 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi    41,700               41,700
523 24.0131.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động    104,400             104,400
524 24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động    104,400             104,400
525 24.0133.1643 HBeAb test nhanh    65,200               65,200
526 24.0134.1615 HBeAb miễn dịch bán tự động    104,400             104,400
527 24.0145.1622 HCV Ab miễn dịch bán tự động    130,500             130,500
528 24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động    130,500             130,500
529 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh    130,500             130,500
530 24.0164.1696 HEV IgM test nhanh    130,500             130,500
531 24.0171.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động    116,400             116,400
532 24.0172.1617 HIV Ab miễn dịch tự động    116,400             116,400
533 24.0173.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động    142,500             142,500
534 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động    142,500             142,500
535 24.0175.1663 HIV khẳng định (*)    201,200             201,200
536 24.0193.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động    142,500             142,500
537 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động    142,500             142,500
538 24.0195.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động    123,400             123,400
539 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh    71,600               71,600
540 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi    45,500               45,500
541 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi    45,500               45,500
542 24.0301.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động    130,500             130,500
543 25.0027.1735 Tế bào học dịch rửa ổ bụng    190,400             190,400
544 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi    45,500               45,500
545 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung    45,500               45,500
546 24.0298.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động    130,500             130,500
547 24.0299.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động    130,500             130,500
548 24.0300.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động    130,500             130,500
549 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi    45,500               45,500
550 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh    261,000             261,000
551 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi    45,500               45,500
552 24.0322.1724 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường    261,000             261,000
553 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch TT3  308,300             308,300
554 25.0016.1730 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm TT1  644,100             644,100
555 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm TT3  308,300             308,300
556 25.0029.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết TT3  388,800             388,800
557 25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin    388,800             388,800
558 25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học    213,800             213,800
559 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou    417,200             417,200
560 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy    190,400             190,400
561 25.0090.1757 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh TT2  633,700             633,700
562 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai PT1  5,970,800          5,970,800
563 25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết TT3  388,800             388,800
564 25.0061.1746 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn    510,400             510,400
565 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung PT1  7,279,100          7,279,100
566 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung PT1  2,434,500          2,434,500
567 27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa PT2  5,395,300          5,395,300
568 27.0415.0490 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng PT1  4,068,200          4,068,200
569 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang PT1  2,434,500          2,434,500
570 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ PT1  7,279,100          7,279,100
571 27.0420.0701 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi PD  6,964,200          6,964,200
572 27.0423.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ PT1  5,990,300          5,990,300
573 27.0423.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] PT1  5,155,200          5,155,200
574 27.0424.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung PT1  5,990,300          5,990,300
575 27.0424.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây tê] PT1  5,155,200          5,155,200
576 27.0425.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn PT1  5,990,300          5,990,300
577 27.0425.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây tê] PT1  5,155,200          5,155,200
578 27.0426.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung PD  6,346,300          6,346,300
579 27.0427.0689 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ PT1  5,503,300          5,503,300
580 27.0428.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ PD  6,346,300          6,346,300
581 27.0430.0698 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục PT1  9,585,300          9,585,300
582 27.0431.0689 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng PT1  5,503,300          5,503,300
583 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng PT1  5,503,300          5,503,300
584 28.0246.1136 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch PT1  5,363,900          5,363,900
585 28.0247.1136 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch PT1  5,363,900          5,363,900
586 28.0248.1136 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận PT1  5,363,900          5,363,900
587 28.0258.1136 Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch PT1  5,363,900          5,363,900
588 28.0259.1135 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da PT1  4,436,400          4,436,400
589 28.0259.1135_GT Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da [gây tê] PT1  3,103,400          3,103,400
590 28.0261.1136 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ PT1  5,363,900          5,363,900
591 28.0262.1136 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi PT1  5,363,900          5,363,900
592 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú PT3  3,135,800          3,135,800
593 28.0264.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] PT3  2,595,700          2,595,700
594 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ PT3  3,135,800          3,135,800
595 28.0265.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] PT3  2,595,700          2,595,700
596 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa PT2  3,135,800          3,135,800
597 28.0266.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] PT2  2,595,700          2,595,700
598 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid PT2  3,135,800          3,135,800
599 28.0267.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê] PT2  2,595,700          2,595,700
600 28.0271.1136 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận PT1  5,363,900          5,363,900
601 28.0273.1135 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da PT1  4,436,400          4,436,400
602 28.0273.1135_GT Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da [gây tê] PT1  3,103,400          3,103,400
603 28.0278.0573 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận PT1  3,720,600          3,720,600
604 28.0280.0571 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè PT2  3,226,900          3,226,900
605 28.0280.0571_GT Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] PT2  2,493,700          2,493,700
606 28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân PT2  5,449,400          5,449,400
607 28.0282.1136 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch PT1  5,363,900          5,363,900
608 28.0283.1136 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch PT1  5,363,900          5,363,900
609 28.0284.1136 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch PT1  5,363,900          5,363,900
610 13.1896 Khám Phụ sản    50,600               50,600
611 K18.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi    305,500             305,500
612 K02.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu    558,600             558,600
613 K27.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Phụ sản    558,600             558,600
614 K27.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản    273,800             273,800
615 K27.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản    400,400             400,400
616 K27.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản    364,400             364,400
617 K27.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản    320,700             320,700
618 K27.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản    286,700             286,700
619 28.0241.1136 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch PT1  5,363,900          5,363,900
620 12.0290.0596 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) PT1  5,982,300          5,982,300
621 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo PT1  4,541,300          4,541,300
622 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
623 13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi PT1  5,982,300          5,982,300
624 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng PT1  4,541,300          4,541,300
625 12.0292.0682 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu PD  6,849,100          6,849,100
626 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi PT1  5,503,300          5,503,300
627 12.0300.0661 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng PT1  6,836,200          6,836,200
628 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn TT2  889,700             889,700
629 18.0320.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) TT2  2,250,800          2,250,800
630 18.0319.0066 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)    1,341,500          1,341,500
631 18.0321.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]    1,341,500          1,341,500
632 18.0323.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) TT2  2,250,800          2,250,800
633 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
634 18.0125.0012 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 1 tư thế]    64,300               64,300
635 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
636 18.0125.0029 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
637 18.0089.0010 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
638 18.0089.0028 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
639 18.0089.0029 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
640 18.0087.0010 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
641 18.0087.0013 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
642 18.0087.0028 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
643 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
644 18.0088.0030 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]    130,300             130,300
645 18.0086.0013 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
646 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
647 18.0096.0011 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
648 18.0096.0028 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
649 18.0096.0013 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
650 18.0096.0029 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
651 18.0090.0011 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
652 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
653 18.0090.0028 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
654 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
655 18.0092.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
656 18.0092.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
657 18.0092.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
658 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
659 18.0094.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
660 18.0094.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
661 18.0094.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
662 18.0094.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
663 18.0093.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
664 18.0093.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
665 18.0093.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
666 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
667 18.0091.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
668 18.0091.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
669 18.0091.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
670 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
671 18.0123.0010 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
672 18.0123.0012 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]    64,300               64,300
673 18.0123.0028 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
674 18.0074.0028 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
675 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
676 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]    130,300             130,300
677 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
678 18.0112.0011 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
679 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
680 18.0110.0012 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]    64,300               64,300
681 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
682 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
683 18.0101.0010 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
684 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 1 tư thế]    64,300               64,300
685 18.0128.0028 Chụp X-quang tại phòng mổ TT3  73,300               73,300
686 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
687 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
688 18.0108.0010 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
689 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
690 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
691 18.0113.0011 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
692 18.0113.0013 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
693 18.0103.0013 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
694 18.0103.0011 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
695 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
696 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
697 18.0114.0011 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
698 18.0114.0028 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
699 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
700 18.0110.0010 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
701 18.0109.0012 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]    64,300               64,300
702 18.0105.0010 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
703 18.0105.0012 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]    64,300               64,300
704 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
705 18.0104.0011 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
706 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
707 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
708 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
709 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
710 18.0122.0011 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
711 18.0122.0013 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
712 18.0122.0028 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
713 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
714 18.0100.0010 Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
715 18.0100.0012 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]    64,300               64,300
716 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
717 18.0100.0029 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
718 18.0098.0010 Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
719 18.0098.0012 Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]    64,300               64,300
720 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
721 18.0068.0028 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
722 18.0068.0029 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
723 18.0120.0010 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
724 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]    64,300               64,300
725 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
726 18.0119.0012 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]    64,300               64,300
727 18.0119.0029 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
728 18.0119.0010 Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
729 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
730 18.0139.0039 Chụp X-quang ống tuyến sữa TT2  426,800             426,800
731 18.0129.0028 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
732 18.0129.0029 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
733 18.0078.0028 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
734 18.0067.0013 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
735 18.0067.0028 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
736 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
737 18.0127.0028 Chụp X-quang tại giường TT3  73,300               73,300
738 18.0118.0013 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
739 18.0118.0030 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]    130,300             130,300
740 18.0126.0026 Chụp X-quang tuyến vú    102,300             102,300
741 18.0138.0023 Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] TT2  411,800             411,800
742 18.0138.0031 Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] TT2  451,800             451,800
743 18.0102.0013 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
744 18.0102.0010 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
745 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
746 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
747 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
748 18.0116.0011 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
749 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
750 18.0113.0028 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
751 18.0103.0028 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
752 18.0114.0013 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
753 18.0106.0011 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
754 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
755 18.0115.0011 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
756 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
757 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
758 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
759 18.0107.0011 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
760 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
761 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
762 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
763 18.0111.0011 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
764 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
765 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
766 18.0117.0011 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
767 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
768 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
769 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
770 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng TT1  685,500             685,500
771 03.0077.1888 Đặt nội khí quản TT1  600,500             600,500
772 22.0025.1235 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)    148,400             148,400
773 23.0032.1468 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]    144,200             144,200
774 23.0034.1469 Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]    156,200             156,200
775 23.0228.1483 Định lượng CRP (C-Reactive Protein)    56,100               56,100
776 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]    105,300             105,300
777 18.0106.0013 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
778 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
779 18.0099.0010 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300               58,300
780 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]    64,300               64,300
781 18.0111.0013 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
782 18.0111.0028 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]    73,300               73,300
783 18.0121.0011 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]    64,300               64,300
784 18.0121.0013 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]    77,300               77,300
785 01.0066.1888 Đặt nội khí quản TT1  600,500             600,500
786 23.0030.1472 Định lượng Canxi ion hóa [Máu]    16,800               16,800
787 23.0029.1473 Định lượng Canxi toàn phần [Máu]    13,400               13,400
788 23.0171.1560 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]    761,300             761,300
789 23.0170.1546 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]    761,300             761,300
790 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương    22,200               22,200
791 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu    24,800               24,800
792 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] TT2  354,200             354,200
793 21.0121.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén    166,200             166,200
794 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung PT2  4,110,800          4,110,800
795 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) PT1  4,570,200          4,570,200
796 27.0429.0690 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU PT1  6,346,300          6,346,300
797 13.0134.0667 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu PT1  5,817,300          5,817,300
798 13.0151.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin TT2  951,600             951,600
799 13.0153.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh TT1  885,400             885,400
800 12.0299.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai [gây tê] PT1  2,651,700          2,651,700
801 12.0300.0661_GT Cắt ung thư buồng trứng lan rộng [gây tê] PT1  5,953,300          5,953,300
802 13.0117.0595_GT Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] PT1  3,767,500          3,767,500
803 23.0208.1605 Định lượng Glucose [dịch não tủy]    13,400               13,400
804 23.0081.1647 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]    501,300             501,300
805 23.0085.1525 Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]    312,500             312,500
806 23.0112.1506 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]    28,000               28,000
807 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] TT3  289,500             289,500
808 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] TT3  194,700             194,700
809 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  [tổn thương nông] TT2  269,500             269,500
810 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]    269,500             269,500
811 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]    354,200             354,200
812 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ TT2  376,500             376,500
813 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)    80,500               80,500
814 22.0276.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)    80,500               80,500
815 12.0273.0599 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú PT1  5,507,100          5,507,100
816 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) PT1  4,110,800          4,110,800
817 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung PT3  2,104,900          2,104,900
818 12.0299.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai PT1  3,217,800          3,217,800
819 27.0422.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp PT1  5,990,300          5,990,300
820 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung PT1  5,990,300          5,990,300
821 13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai PT1  5,503,300          5,503,300
822 27.0432.0689 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai PT1  5,503,300          5,503,300
823 12.0301.0703 Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng PT1  4,451,200          4,451,200
824 13.0060.0703 Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng PT1  4,451,200          4,451,200
825 13.0135.0667 Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu PT1  5,817,300          5,817,300
826 12.0293.0711 Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung    6,895,100          6,895,100
827 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo TT1  436,200             436,200
828 13.0054.0600 Trích áp xe tầng sinh môn TT2  873,000             873,000
829 13.0163.0602 Trích áp xe vú TT2  251,500             251,500
830 12.0368.2040 Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] TT1  144,800             144,800
831 12.0289.0654_GT Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây tê] PT2  3,329,000          3,329,000
832 12.0292.0682_GT Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu  [gây tê] PD  5,879,900          5,879,900
833 12.0293.0711_GT Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung [gây tê]    5,263,300          5,263,300
834 12.0301.0703_GT Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng [gây tê] PT1  3,668,700          3,668,700
835 13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] PT1  3,211,000          3,211,000
836 13.0060.0703_GT Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng [gây tê] PT1  3,668,700          3,668,700
837 13.0123.0654_GT Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] PT1  3,329,000          3,329,000
838 13.0118.0595_GT Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] PT1  3,767,500          3,767,500
839 13.0122.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây tê] PT1  5,155,200          5,155,200
840 13.0134.0667_GT Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] PT1  4,819,700          4,819,700
841 13.0135.0667_GT Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu [gây tê] PT1  4,819,700          4,819,700
842 13.0143.0655_GT Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] PT3  1,535,600          1,535,600
843 27.0422.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp [gây tê] PT1  5,155,200          5,155,200
844 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]    289,500             289,500
845 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]    194,700             194,700
846 03.1896 Khám Nhi    50,600               50,600

Các bài đã đăng
Các bài liên quan
Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng mời báo giá gói thầu dịch vụ vệ sinh công nghiệp của Bệnh viện Phụ sản Hải PhòngTin tức bệnh viện
29/11

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu “Dịch vụ vệ sinh công nghiệp của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng ” với nội dung cụ thể như sau:

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng mời báo giá gói thầu dịch vụ vệ sinh công nghiệp của Bệnh viện Phụ sản Hải PhòngTin tức bệnh viện
26/11

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu “Dịch vụ vệ sinh công nghiệp của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng ” với nội dung cụ thể như sau:

Kết quả quan trắc môi trường bệnh viện Phụ sản Hải Phòng cơ sở Hùng vươngTin tức xã hội
01/12

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng thông báo kết quả quan trắc môi trường bệnh viện Phụ sản Hải Phòng cơ sở Hùng vương
Kết quả quan trắc môi trường bệnh viện Phụ sản Hải Phòng cơ sở Hùng vươngTin tức bệnh viện
01/12

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng công bố kết quả quan trắc môi trường tại cơ sở Trần Quang Khải Hải Phòng
Bệnh viện phụ sản Hải Phòng gửi thư mời báo giá gói thầu “Thuê Hệ thống Lưu trữ và Truyền tải hình ảnh RIS - PACS”
11/12

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu “Thuê Hệ thống Lưu trữ và Truyền tải hình ảnh RIS - PACSvới nội dung cụ thể như sau:

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng mời báo giá gói thầu dịch vụ vệ sinh công nghiệp của Bệnh viện Phụ sản Hải PhòngTin tức bệnh viện
12/12

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu “Dịch vụ vệ sinh công nghiệp của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng ” với nội dung cụ thể như sau:

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng mời báo giá gói thầu dịch vụ vệ sinh công nghiệp của Bệnh viện Phụ sản Hải PhòngTin tức bệnh viện
10/12

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu “Dịch vụ vệ sinh công nghiệp của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng ” với nội dung cụ thể như sau:

Kết quả quan trắc cơ sở 1 năm 2023-2024Tin tức bệnh viện
20/12

2024

Căn cứ Luật bảo vệ môi trường năm 2020, Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng thuê Công ty cổ phần đầu tư CM thực hiện quan trắc môi trường (bùn thải), quan trắc môi trường (không khí, khí thải, nước thải) Quý 1 năm 2023 và quan trắc môi trường (nước thải) Quý 3,4 năm 2024 cho Bệnh viện tại cơ sở 1
Kết quả quan trắc cơ sở 2 năm 2023-2024Tin tức bệnh viện
20/12

2024

Căn cứ Luật bảo vệ môi trường năm 2020, Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng thuê Công ty cổ phần đầu tư CM thực hiện quan trắc môi trường (bùn thải) năm 2023, môi trường nước thải, không khí xung quanh, khí thải, khu vực phòng X-quang,… Quý 3, Quý 4 năm 2023 và Quý 1,2,3,4 năm 2024 cho Bệnh viện tại cơ sở Hùng Vương
YÊU CẦU BÁO GIÁ (TM1203.1): Mua sắm hóa chất xét nghiệmBệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
03/12

2024

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm hóa chất xét nghiệm của Bệnh viện Phụ Sản năm 2024 - 2025
YÊU CẦU BÁO GIÁ (TM1203.2): Mua sắm hóa chất xét nghiệmBệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
03/12

2024

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm Vật tư y tế của Bệnh viện Phụ Sản năm 2024 - 2025
YÊU CẦU BÁO GIÁ (TM 1205.1): Mua sắm Hàng hóaBệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
05/12

2024

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm Hàng hóa của Bệnh viện Phụ Sản năm 2024-2025 
Phytopharma - Khái Quát Về Lịch Sử Và Phát Triển Của Công TyTin tức xã hội
17/02

2025

Lịch sử và sự phát triển của Phytopharma, công ty dược phẩm hàng đầu Việt Nam, với hành trình đổi mới, cống hiến trong ngành chăm sóc sức khỏe.
YÊU CẦU BÁO GIÁ (TM 1121.1): Mua sắm Hóa chấtBệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
21/11

2024

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm Hóa chất của Bệnh viện Phụ Sản năm 2024-2025 
YÊU CẦU BÁO GIÁ (TM 1202.2): Mua sắm Vật tư y tếBệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
02/12

2024

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm Vật tư y tế của Bệnh viện Phụ Sản năm 2024-2025 
 
Dịch vụ y khoa
Speed Test
Hỗ trợ online/Đặt khám