STT |
MA BHYT |
TÊN DỊCH VỤ |
PHÂN LOẠI PTTT |
ĐƠN GIÁ BHYT |
ĐƠN GIÁ VIỆN PHÍ |
1 |
01.0002.1778 |
Ghi
điện tim cấp cứu tại giường |
TT3 |
39,900 |
39,900 |
2 |
01.0008.0100 |
Đặt
catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
TT1 |
1,158,500 |
1,158,500 |
3 |
01.0071.0120 |
Mở
khí quản cấp cứu |
PT1 |
759,800 |
759,800 |
4 |
01.0073.0120 |
Mở
khí quản thường quy |
PT2 |
759,800 |
759,800 |
5 |
01.0201.0849 |
Soi
đáy mắt cấp cứu |
TT3 |
60,000 |
60,000 |
6 |
01.0158.0074 |
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
TT1 |
532,500 |
532,500 |
7 |
01.0164.0210 |
Thông
bàng quang |
TT3 |
101,800 |
101,800 |
8 |
01.0192.0119 |
Thay
huyết tương sử dụng huyết tương |
TD |
1,734,600 |
1,734,600 |
9 |
01.0193.0119 |
Thay
huyết tương sử dụng albumin |
TD |
1,734,600 |
1,734,600 |
10 |
01.0202.0083 |
Chọc
dịch tủy sống |
TT2 |
126,900 |
126,900 |
11 |
01.0216.0103 |
Đặt
ống thông dạ dày |
TT3 |
101,800 |
101,800 |
12 |
01.0218.0159 |
Rửa
dạ dày cấp cứu |
TT2 |
152,000 |
152,000 |
13 |
01.0221.0211 |
Thụt
tháo |
TT3 |
92,400 |
92,400 |
14 |
01.0223.0211 |
Đặt
ống thông hậu môn |
TT3 |
92,400 |
92,400 |
15 |
01.0244.0165 |
Chọc
dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
TT1 |
659,900 |
659,900 |
16 |
01.0281.1510 |
Xét
nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
|
16,000 |
16,000 |
17 |
01.0284.1269 |
Định
nhóm máu tại giường |
|
42,100 |
42,100 |
18 |
01.0285.1349 |
Xét
nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
13,600 |
13,600 |
19 |
01.0286.1531 |
Đo
các chất khí trong máu |
|
224,400 |
224,400 |
20 |
01.0287.1532 |
Đo
lactat trong máu |
|
100,900 |
100,900 |
21 |
02.0188.0210 |
Đặt
sonde bàng quang |
TT3 |
101,800 |
101,800 |
22 |
03.0113.0074 |
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
TD |
532,500 |
532,500 |
23 |
03.0191.1510 |
Xét
nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
|
16,000 |
16,000 |
24 |
03.3826.0075 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
TT3 |
40,300 |
40,300 |
25 |
03.3826.0200 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤
15cm] |
TT3 |
64,300 |
64,300 |
26 |
09.0028.0099 |
Đặt
catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
TT2 |
685,500 |
685,500 |
27 |
10.0701.0491 |
Mở
bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
PT1 |
2,683,900 |
2,683,900 |
28 |
10.0701.0491_GT |
Mở
bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] |
PT1 |
2,276,100 |
2,276,100 |
29 |
10.9003.0200 |
Thay
băng [chiều dài ≤ 15cm] |
|
64,300 |
64,300 |
30 |
10.9003.0201 |
Thay
băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
|
89,500 |
89,500 |
31 |
10.9004.0075 |
Cắt
chỉ |
|
40,300 |
40,300 |
32 |
12.0270.0599 |
Phẫu
thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
PT1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
33 |
12.0267.0653 |
Cắt
u vú lành tính |
PT2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
34 |
12.0267.0653_GT |
Cắt
u vú lành tính [gây tê] |
PT2 |
2,595,700 |
2,595,700 |
35 |
12.0268.0591 |
Mổ
bóc nhân xơ vú |
PT3 |
1,079,400 |
1,079,400 |
36 |
12.0269.0653 |
Phẫu
thuật cắt một phần tuyến vú |
PT2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
37 |
12.0269.0653_GT |
Phẫu
thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
PT2 |
2,595,700 |
2,595,700 |
38 |
12.0271.0599 |
Cắt
vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
PT1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
39 |
12.0275.0573 |
Tái
tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
PT1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
40 |
12.0276.0683 |
Cắt
buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
PT1 |
3,217,800 |
3,217,800 |
41 |
12.0272.0599 |
Phẫu
thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
PT1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
42 |
12.0274.0599 |
Cắt
ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
PD |
5,507,100 |
5,507,100 |
43 |
12.0276.0683_GT |
Cắt
buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây tê] |
PT1 |
2,651,700 |
2,651,700 |
44 |
12.0278.0655 |
Cắt
polyp cổ tử cung |
PT3 |
2,104,900 |
2,104,900 |
45 |
12.0280.0683_GT |
Cắt
u nang buồng trứng xoắn [gây tê] |
PT2 |
2,651,700 |
2,651,700 |
46 |
12.0278.0655_GT |
Cắt
polyp cổ tử cung [gây tê] |
PT3 |
1,535,600 |
1,535,600 |
47 |
12.0280.0683 |
Cắt
u nang buồng trứng xoắn |
PT2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
48 |
12.0281.0683 |
Cắt
u nang buồng trứng |
PT2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
49 |
12.0281.0683_GT |
Cắt
u nang buồng trứng [gây tê] |
PT2 |
2,651,700 |
2,651,700 |
50 |
12.0283.0683 |
Cắt
u nang buồng trứng và phần phụ |
PT2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
51 |
12.0283.0683_GT |
Cắt
u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] |
PT2 |
2,651,700 |
2,651,700 |
52 |
12.0284.0683 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
PT2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
53 |
12.0284.0683_GT |
Phẫu
thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
PT2 |
2,651,700 |
2,651,700 |
54 |
12.0291.0681 |
Cắt
toàn bộ tử cung, đường bụng |
PT1 |
4,308,300 |
4,308,300 |
55 |
12.0291.0681_GT |
Cắt
toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] |
PT1 |
3,536,400 |
3,536,400 |
56 |
12.0295.0598 |
Cắt
u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
PD |
6,815,100 |
6,815,100 |
57 |
12.0295.0598_GT |
Cắt
u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
[gây tê] |
PD |
5,932,700 |
5,932,700 |
58 |
12.0297.0661 |
Cắt
toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
PT1 |
6,836,200 |
6,836,200 |
59 |
12.0297.0661_GT |
Cắt
toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
[gây tê] |
PT1 |
5,953,300 |
5,953,300 |
60 |
12.0298.1184 |
Cắt
bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
PT1 |
9,970,200 |
9,970,200 |
61 |
12.0304.0592 |
Cắt
âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
PT1 |
4,158,300 |
4,158,300 |
62 |
12.0304.0592_GT |
Cắt
âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây tê] |
PT1 |
3,387,300 |
3,387,300 |
63 |
12.0306.0597 |
Cắt
u thành âm đạo |
PT2 |
2,268,300 |
2,268,300 |
64 |
12.0306.0597_GT |
Cắt
u thành âm đạo [gây tê] |
PT2 |
1,716,500 |
1,716,500 |
65 |
12.0307.0573 |
Phẫu
thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
PT1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
66 |
12.0377.1192 |
Điều
trị đích trong ung thư |
TD |
987,200 |
987,200 |
67 |
13.0001.0676 |
Phẫu
thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
PD |
8,625,200 |
8,625,200 |
68 |
12.0302.0590 |
Bóc
nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
PT2 |
3,059,900 |
3,059,900 |
69 |
12.0302.0590_GT |
Bóc
nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] |
PT2 |
2,369,200 |
2,369,200 |
70 |
12.0303.0633 |
Mở
bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
PT2 |
3,716,600 |
3,716,600 |
71 |
12.0303.0633_GT |
Mở
bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] |
PT2 |
2,945,200 |
2,945,200 |
72 |
12.0305.0593 |
Cắt
bỏ âm hộ đơn thuần |
PT1 |
2,971,900 |
2,971,900 |
73 |
12.0305.0593_GT |
Cắt
bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
PT1 |
2,249,700 |
2,249,700 |
74 |
12.0309.0589 |
Bóc
nang tuyến Bartholin |
PT2 |
1,369,400 |
1,369,400 |
75 |
12.0367.1170 |
Truyền
hóa chất động mạch |
TD |
382,500 |
382,500 |
76 |
12.0368.1169 |
Truyền
hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
TT1 |
172,800 |
172,800 |
77 |
12.0369.1171 |
Truyền
hóa chất khoang màng bụng |
TT1 |
240,500 |
240,500 |
78 |
13.0001.0676_GT |
Phẫu
thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] |
PD |
7,223,900 |
7,223,900 |
79 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu
thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
PT1 |
2,631,000 |
2,631,000 |
80 |
13.0004.0675 |
Phẫu
thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học,
nội tiết...) |
PT1 |
4,739,300 |
4,739,300 |
81 |
13.0004.0675_GT |
Phẫu
thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học,
nội tiết...) [gây tê] |
PT1 |
3,578,900 |
3,578,900 |
82 |
13.0006.0673 |
Phẫu
thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS,
H5N1, tiêu chảy cấp...) |
PD |
6,517,600 |
6,517,600 |
83 |
13.0007.0671 |
Phẫu
thuật lấy thai lần đầu |
PT2 |
2,604,800 |
2,604,800 |
84 |
13.0007.0671_GT |
Phẫu
thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
PT2 |
1,773,600 |
1,773,600 |
85 |
13.0002.0672 |
Phẫu
thuật lấy thai lần hai trở lên |
PT1 |
3,376,200 |
3,376,200 |
86 |
13.0003.0674 |
Phẫu
thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
PT1 |
4,395,200 |
4,395,200 |
87 |
13.0003.0674_GT |
Phẫu
thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] |
PT1 |
3,193,100 |
3,193,100 |
88 |
13.0005.0675 |
Phẫu
thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản
giật, sản giật...) |
PT1 |
4,739,300 |
4,739,300 |
89 |
13.0005.0675_GT |
Phẫu
thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản
giật, sản giật...) [gây tê] |
PT1 |
3,578,900 |
3,578,900 |
90 |
13.0006.0673_GT |
Phẫu
thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS,
H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] |
PD |
5,268,900 |
5,268,900 |
91 |
13.0010.0660 |
Phẫu
thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật
sản khoa |
PD |
8,104,200 |
8,104,200 |
92 |
13.0011.0707 |
Phẫu
thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
PT1 |
5,142,900 |
5,142,900 |
93 |
13.0013.0649_GT |
Phẫu
thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] |
PT1 |
3,713,100 |
3,713,100 |
94 |
13.0009.0659 |
Phẫu
thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng
trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
PD |
10,506,300 |
10,506,300 |
95 |
13.0011.0707_GT |
Phẫu
thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
PT1 |
3,783,200 |
3,783,200 |
96 |
13.0012.0708 |
Phẫu
thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
PT2 |
3,596,900 |
3,596,900 |
97 |
13.0012.0708_GT |
Phẫu
thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
PT2 |
2,751,200 |
2,751,200 |
98 |
13.0013.0649 |
Phẫu
thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
PT1 |
5,206,200 |
5,206,200 |
99 |
13.0017.0652 |
Phẫu
thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
PT1 |
4,849,400 |
4,849,400 |
100 |
13.0017.0652_GT |
Phẫu
thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
PT1 |
3,576,400 |
3,576,400 |
101 |
13.0018.0625_GT |
Khâu
tử cung do nạo thủng [gây tê] |
PT2 |
2,475,900 |
2,475,900 |
102 |
13.0019.0618 |
Giảm
đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
TT1 |
682,500 |
682,500 |
103 |
13.0023.2023 |
Theo
dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
|
55,000 |
55,000 |
104 |
13.0024.0613 |
Đỡ
đẻ ngôi ngược (*) |
TT1 |
1,191,900 |
1,191,900 |
105 |
13.0018.0625 |
Khâu
tử cung do nạo thủng |
PT2 |
3,054,800 |
3,054,800 |
106 |
13.0025.0638 |
Nội
xoay thai |
TT1 |
1,472,000 |
1,472,000 |
107 |
13.0026.0615 |
Đỡ
đẻ từ sinh đôi trở lên |
TT1 |
1,510,300 |
1,510,300 |
108 |
13.0027.0617 |
Forceps |
TT1 |
1,141,900 |
1,141,900 |
109 |
13.0028.0617 |
Giác
hút |
TT1 |
1,141,900 |
1,141,900 |
110 |
13.0029.0716 |
Soi
ối |
|
55,100 |
55,100 |
111 |
13.0030.0623 |
Khâu
phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
TT1 |
1,663,600 |
1,663,600 |
112 |
13.0031.0727 |
Thủ
thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
TT1 |
700,200 |
700,200 |
113 |
13.0032.0632 |
Lấy
khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
PT2 |
2,501,900 |
2,501,900 |
114 |
13.0044.0621 |
Hủy
thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
PT2 |
2,951,800 |
2,951,800 |
115 |
13.0032.0632_GT |
Lấy
khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
PT2 |
1,959,100 |
1,959,100 |
116 |
13.0033.0614 |
Đỡ
đẻ thường ngôi chỏm |
TT2 |
786,700 |
786,700 |
117 |
13.0040.0629 |
Làm
thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
|
94,600 |
94,600 |
118 |
13.0042.0058 |
Nút
mạch cầm máu trong sản khoa |
TD |
9,418,100 |
9,418,100 |
119 |
13.0043.0713 |
Sinh
thiết gai rau |
TT1 |
1,182,500 |
1,182,500 |
120 |
13.0044.0621_GT |
Hủy
thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] |
PT2 |
1,990,200 |
1,990,200 |
121 |
13.0045.0622 |
Hủy
thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
TD |
2,520,200 |
2,520,200 |
122 |
13.0046.0608 |
Chọc
ối điều trị đa ối |
TT1 |
825,800 |
825,800 |
123 |
13.0047.0608 |
Chọc
ối làm xét nghiệm tế bào |
TT1 |
825,800 |
825,800 |
124 |
13.0048.0640 |
Nong
cổ tử cung do bế sản dịch |
TT3 |
313,500 |
313,500 |
125 |
13.0051.0237 |
Điều
trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] |
|
40,900 |
40,900 |
126 |
13.0051.0254 |
Điều
trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] |
|
41,100 |
41,100 |
127 |
13.0052.0626 |
Khâu
vòng cổ tử cung |
TT1 |
582,500 |
582,500 |
128 |
13.0053.0594 |
Cắt
chỉ khâu vòng cổ tử cung |
|
139,000 |
139,000 |
129 |
13.0056.0682 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
PD |
6,849,100 |
6,849,100 |
130 |
13.0062.0711_GT |
Phẫu
thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây tê] |
PD |
5,263,300 |
5,263,300 |
131 |
13.0063.0690 |
Phẫu
thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
PT1 |
6,346,300 |
6,346,300 |
132 |
13.0065.0687 |
Phẫu
thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
PT1 |
6,548,300 |
6,548,300 |
133 |
13.0066.0658 |
Phẫu
thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
PT1 |
6,375,900 |
6,375,900 |
134 |
13.0055.0691 |
Phẫu
thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
PD |
8,630,200 |
8,630,200 |
135 |
13.0056.0682_GT |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] |
PD |
5,879,900 |
5,879,900 |
136 |
13.0057.0701 |
Phẫu
thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
PT1 |
6,964,200 |
6,964,200 |
137 |
13.0058.0692 |
Phẫu
thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ
+ mạc nối lớn |
PD |
8,769,200 |
8,769,200 |
138 |
13.0059.0661 |
Phẫu
thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
PD |
6,836,200 |
6,836,200 |
139 |
13.0059.0661_GT |
Phẫu
thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
[gây tê] |
PD |
5,953,300 |
5,953,300 |
140 |
13.0061.0598 |
Cắt
u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
PD |
6,815,100 |
6,815,100 |
141 |
13.0061.0598_GT |
Cắt
u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
[gây tê] |
PD |
5,932,700 |
5,932,700 |
142 |
13.0062.0711 |
Phẫu
thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
PD |
6,895,100 |
6,895,100 |
143 |
13.0064.0690 |
Phẫu
thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
PT1 |
6,346,300 |
6,346,300 |
144 |
13.0067.0657 |
Phẫu
thuật cắt tử cung đường âm đạo |
PT1 |
4,168,300 |
4,168,300 |
145 |
13.0067.0657_GT |
Phẫu
thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] |
PT1 |
3,396,600 |
3,396,600 |
146 |
13.0068.0681 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
PT1 |
4,308,300 |
4,308,300 |
147 |
13.0068.0681_GT |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
PT1 |
3,536,400 |
3,536,400 |
148 |
13.0069.0681 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
PT1 |
4,308,300 |
4,308,300 |
149 |
13.0069.0681_GT |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] |
PT1 |
3,536,400 |
3,536,400 |
150 |
13.0070.0681 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
PT1 |
4,308,300 |
4,308,300 |
151 |
13.0070.0681_GT |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
PT1 |
3,536,400 |
3,536,400 |
152 |
13.0071.0679 |
Phẫu
thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
PT2 |
3,628,800 |
3,628,800 |
153 |
13.0071.0679_GT |
Phẫu
thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] |
PT2 |
2,872,900 |
2,872,900 |
154 |
13.0072.0683 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
PT2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
155 |
13.0072.0683_GT |
Phẫu
thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
PT2 |
2,651,700 |
2,651,700 |
156 |
13.0073.0702 |
Phẫu
thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
PD |
7,279,100 |
7,279,100 |
157 |
13.0075.0668 |
Phẫu
thuật khối viêm dính tiểu khung |
PT2 |
3,594,800 |
3,594,800 |
158 |
13.0075.0668_GT |
Phẫu
thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] |
PT2 |
2,782,400 |
2,782,400 |
159 |
13.0078.0699 |
Phẫu
thuật nội soi treo buồng trứng |
PT1 |
5,988,800 |
5,988,800 |
160 |
13.0080.0689 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
161 |
13.0074.0686 |
Phẫu
thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
PT1 |
4,721,300 |
4,721,300 |
162 |
13.0074.0686_GT |
Phẫu
thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
[gây tê] |
PT1 |
3,888,600 |
3,888,600 |
163 |
13.0076.0689 |
Phẫu
thuật nội soi cắt phần phụ |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
164 |
13.0077.0689 |
Phẫu
thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
165 |
13.0081.0689 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
166 |
13.0082.0689 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
167 |
13.0083.0689 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
168 |
13.0084.0607 |
Chọc
nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
TT1 |
2,287,400 |
2,287,400 |
169 |
13.0085.0687 |
Phẫu
thuật nội soi cắt góc tử cung |
PT1 |
6,548,300 |
6,548,300 |
170 |
13.0088.0689 |
Phẫu
thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
171 |
13.0089.0696 |
Phẫu
thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
PT1 |
5,437,300 |
5,437,300 |
172 |
13.0090.0689 |
Phẫu
thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
173 |
13.0091.0665 |
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
PT1 |
4,157,300 |
4,157,300 |
174 |
13.0092.0683 |
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
PT2 |
3,217,800 |
3,217,800 |
175 |
13.0092.0683_GT |
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] |
PT2 |
2,651,700 |
2,651,700 |
176 |
13.0093.0664 |
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
PT1 |
4,197,200 |
4,197,200 |
177 |
13.0095.0684 |
Phẫu
thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
PT1 |
5,182,300 |
5,182,300 |
178 |
13.0096.0720 |
Vi
phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
PD |
7,946,300 |
7,946,300 |
179 |
13.0097.0693 |
Phẫu
thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
PT1 |
6,455,300 |
6,455,300 |
180 |
13.0086.0680 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt góc tử cung |
PT1 |
3,939,300 |
3,939,300 |
181 |
13.0087.0689 |
Phẫu
thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
182 |
13.0095.0684_GT |
Phẫu
thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] |
PT1 |
4,428,500 |
4,428,500 |
183 |
13.0098.0709 |
Phẫu
thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
PT1 |
4,553,300 |
4,553,300 |
184 |
13.0098.0709_GT |
Phẫu
thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] |
PT1 |
3,780,000 |
3,780,000 |
185 |
13.0099.0698 |
Phẫu
thuật nội soi sa sinh dục nữ |
PT1 |
9,585,300 |
9,585,300 |
186 |
13.0100.0610 |
Đặt
mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
PT1 |
6,477,300 |
6,477,300 |
187 |
13.0100.0610_GT |
Đặt
mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] |
PT1 |
5,350,200 |
5,350,200 |
188 |
13.0101.0666 |
Phẫu
thuật Crossen |
PT1 |
4,444,300 |
4,444,300 |
189 |
13.0101.0666_GT |
Phẫu
thuật Crossen [gây tê] |
PT1 |
3,670,500 |
3,670,500 |
190 |
13.0102.0678 |
Phẫu
thuật Manchester |
PT1 |
4,113,300 |
4,113,300 |
191 |
13.0102.0678_GT |
Phẫu
thuật Manchester [gây tê] |
PT1 |
3,504,000 |
3,504,000 |
192 |
13.0103.0677 |
Phẫu
thuật Lefort |
PT2 |
3,055,800 |
3,055,800 |
193 |
13.0103.0677_GT |
Phẫu
thuật Lefort [gây tê] |
PT2 |
2,495,000 |
2,495,000 |
194 |
13.0104.0677 |
Phẫu
thuật Labhart |
PT2 |
3,055,800 |
3,055,800 |
195 |
13.0106.0706 |
Phẫu
thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
PT1 |
5,324,200 |
5,324,200 |
196 |
13.0107.0704 |
Phẫu
thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
PT1 |
6,640,200 |
6,640,200 |
197 |
13.0107.0704_GT |
Phẫu
thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] |
PT1 |
5,840,100 |
5,840,100 |
198 |
13.0108.0705_GT |
Phẫu
thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] |
PT2 |
3,501,900 |
3,501,900 |
199 |
13.0109.0662 |
Phẫu
thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
PT2 |
2,932,800 |
2,932,800 |
200 |
13.0109.0662_GT |
Phẫu
thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] |
PT2 |
2,212,300 |
2,212,300 |
201 |
13.0104.0677_GT |
Phẫu
thuật Labhart [gây tê] |
PT2 |
2,495,000 |
2,495,000 |
202 |
13.0105.0710 |
Phẫu
thuật treo tử cung |
PT2 |
3,131,800 |
3,131,800 |
203 |
13.0105.0710_GT |
Phẫu
thuật treo tử cung [gây tê] |
PT2 |
2,433,200 |
2,433,200 |
204 |
13.0106.0706_GT |
Phẫu
thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [gây tê] |
PT1 |
4,365,600 |
4,365,600 |
205 |
13.0108.0705 |
Phẫu
thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
PT2 |
4,230,100 |
4,230,100 |
206 |
13.0110.0651 |
Phẫu
thuật cắt âm vật phì đại |
PT2 |
2,892,800 |
2,892,800 |
207 |
13.0110.0651_GT |
Phẫu
thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] |
PT2 |
2,177,000 |
2,177,000 |
208 |
13.0111.0656 |
Phẫu
thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
PT2 |
3,001,800 |
3,001,800 |
209 |
13.0111.0656_GT |
Phẫu
thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
PT2 |
2,260,800 |
2,260,800 |
210 |
13.0113.0633 |
Mở
bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
PT2 |
3,716,600 |
3,716,600 |
211 |
13.0114.0590_GT |
Bóc
nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] |
PT3 |
2,369,200 |
2,369,200 |
212 |
13.0115.0650_GT |
Phẫu
thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] |
PT2 |
2,407,800 |
2,407,800 |
213 |
13.0112.0669 |
Phẫu
thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
PT2 |
3,116,800 |
3,116,800 |
214 |
13.0112.0669_GT |
Phẫu
thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
PT2 |
2,538,800 |
2,538,800 |
215 |
13.0113.0633_GT |
Mở
bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] |
PT2 |
2,945,200 |
2,945,200 |
216 |
13.0114.0590 |
Bóc
nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
PT3 |
3,059,900 |
3,059,900 |
217 |
13.0115.0650 |
Phẫu
thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
PT2 |
2,949,800 |
2,949,800 |
218 |
13.0116.0663_GT |
Phẫu
thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
PT1 |
3,456,900 |
3,456,900 |
219 |
13.0116.0663 |
Phẫu
thuật chấn thương tầng sinh môn |
PT1 |
4,142,300 |
4,142,300 |
220 |
13.0120.0616 |
Đóng
rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
PT1 |
4,545,300 |
4,545,300 |
221 |
13.0121.0688 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
PT1 |
5,990,300 |
5,990,300 |
222 |
13.0120.0616_GT |
Đóng
rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] |
PT1 |
3,636,100 |
3,636,100 |
223 |
13.0121.0688_GT |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] |
PT1 |
5,155,200 |
5,155,200 |
224 |
13.0124.0688 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
PT1 |
5,990,300 |
5,990,300 |
225 |
13.0124.0688_GT |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] |
PT1 |
5,155,200 |
5,155,200 |
226 |
13.0125.0688 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
PT1 |
5,990,300 |
5,990,300 |
227 |
13.0126.0688 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
PT1 |
5,990,300 |
5,990,300 |
228 |
13.0127.0637_GT |
Nội
soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] |
PT2 |
2,421,600 |
2,421,600 |
229 |
13.0128.0636 |
Nội
soi buồng tử cung can thiệp |
PT2 |
4,667,800 |
4,667,800 |
230 |
13.0128.0636_GT |
Nội
soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] |
PT2 |
3,859,600 |
3,859,600 |
231 |
13.0125.0688_GT |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây tê] |
PT1 |
5,155,200 |
5,155,200 |
232 |
13.0126.0688_GT |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] |
PT1 |
5,155,200 |
5,155,200 |
233 |
13.0127.0637 |
Nội
soi buồng tử cung chẩn đoán |
PT2 |
3,035,700 |
3,035,700 |
234 |
13.0129.0636 |
Nội
soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
PT2 |
4,667,800 |
4,667,800 |
235 |
13.0129.0636_GT |
Nội
soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê] |
PT2 |
3,859,600 |
3,859,600 |
236 |
13.0130.0636 |
Nội
soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
PT2 |
4,667,800 |
4,667,800 |
237 |
13.0130.0636_GT |
Nội
soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] |
PT2 |
3,859,600 |
3,859,600 |
238 |
13.0131.0697 |
Phẫu
thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
PT1 |
5,395,300 |
5,395,300 |
239 |
13.0132.0685 |
Phẫu
thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
PT2 |
3,054,800 |
3,054,800 |
240 |
13.0132.0685_GT |
Phẫu
thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] |
PT2 |
2,478,500 |
2,478,500 |
241 |
13.0133.0694 |
Phẫu
thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
PT1 |
5,521,300 |
5,521,300 |
242 |
13.0137.0077 |
Chọc
hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
TT2 |
153,700 |
153,700 |
243 |
13.0139.0719 |
Tiêm
nhân Chorio |
|
270,500 |
270,500 |
244 |
13.0140.0627 |
Khoét
chóp cổ tử cung |
PT2 |
3,019,800 |
3,019,800 |
245 |
13.0136.0628 |
Làm
lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ
khoa |
PT3 |
2,833,400 |
2,833,400 |
246 |
13.0136.0628_GT |
Làm
lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ
khoa [gây tê] |
PT3 |
2,104,300 |
2,104,300 |
247 |
13.0138.0718 |
Tiêm
hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
|
290,800 |
290,800 |
248 |
13.0140.0627_GT |
Khoét
chóp cổ tử cung [gây tê] |
PT2 |
2,305,100 |
2,305,100 |
249 |
13.0141.0627 |
Cắt
cụt cổ tử cung |
PT2 |
3,019,800 |
3,019,800 |
250 |
13.0146.0612 |
Điều
trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
|
389,400 |
389,400 |
251 |
13.0147.0597_GT |
Cắt
u thành âm đạo [gây tê] |
PT3 |
1,716,500 |
1,716,500 |
252 |
13.0148.0630 |
Lấy
dị vật âm đạo |
TT2 |
653,700 |
653,700 |
253 |
13.0141.0627_GT |
Cắt
cụt cổ tử cung [gây tê] |
PT2 |
2,305,100 |
2,305,100 |
254 |
13.0142.0717 |
Thủ
thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
TT1 |
1,249,700 |
1,249,700 |
255 |
13.0145.0611 |
Điều
trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
TT2 |
191,500 |
191,500 |
256 |
13.0147.0597 |
Cắt
u thành âm đạo |
PT3 |
2,268,300 |
2,268,300 |
257 |
13.0149.0624 |
Khâu
rách cùng đồ âm đạo |
PT3 |
2,119,400 |
2,119,400 |
258 |
13.0149.0624_GT |
Khâu
rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
PT3 |
1,569,000 |
1,569,000 |
259 |
13.0154.0712 |
Sinh
thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
TT3 |
414,500 |
414,500 |
260 |
13.0156.0639 |
Nong
buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
TT1 |
627,100 |
627,100 |
261 |
13.0157.0619 |
Hút
buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
TT2 |
236,500 |
236,500 |
262 |
13.0158.0634 |
Nạo
hút thai trứng |
TT1 |
914,600 |
914,600 |
263 |
13.0150.0724 |
Làm
lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
PT2 |
1,754,800 |
1,754,800 |
264 |
13.0152.0589 |
Bóc
nang tuyến Bartholin |
TT1 |
1,369,400 |
1,369,400 |
265 |
13.0159.0609 |
Dẫn
lưu cùng đồ Douglas |
TT1 |
929,400 |
929,400 |
266 |
13.0160.0606 |
Chọc
dò túi cùng Douglas |
|
312,500 |
312,500 |
267 |
13.0162.0604 |
Chọc
dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
TT1 |
1,069,900 |
1,069,900 |
268 |
13.0168.0599 |
Cắt
vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
PT1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
269 |
13.0166.0715 |
Soi
cổ tử cung |
|
68,100 |
68,100 |
270 |
13.0173.0714 |
Sinh
thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
|
2,367,500 |
2,367,500 |
271 |
13.0169.0599 |
Phẫu
thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
PT1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
272 |
13.0170.0653 |
Cắt
ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
PT1 |
3,135,800 |
3,135,800 |
273 |
13.0170.0653_GT |
Cắt
ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây tê] |
PT1 |
2,595,700 |
2,595,700 |
274 |
13.0172.0653 |
Phẫu
thuật cắt một phần tuyến vú |
PT2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
275 |
13.0172.0653_GT |
Phẫu
thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
PT2 |
2,595,700 |
2,595,700 |
276 |
13.0174.0653 |
Cắt
u vú lành tính |
PT2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
277 |
13.0174.0653_GT |
Cắt
u vú lành tính [gây tê] |
PT2 |
2,595,700 |
2,595,700 |
278 |
13.0175.0591 |
Bóc
nhân xơ vú |
TT1 |
1,079,400 |
1,079,400 |
279 |
13.0176.0592 |
Cắt
âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
PT1 |
4,158,300 |
4,158,300 |
280 |
13.0176.0592_GT |
Cắt
âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] |
PT1 |
3,387,300 |
3,387,300 |
281 |
13.0177.0593 |
Cắt
bỏ âm hộ đơn thuần |
PT2 |
2,971,900 |
2,971,900 |
282 |
13.0177.0593_GT |
Cắt
bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
PT2 |
2,249,700 |
2,249,700 |
283 |
13.0178.0727 |
Thay
máu sơ sinh |
TT1 |
700,200 |
700,200 |
284 |
13.0183.0099 |
Đặt
ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
TT1 |
685,500 |
685,500 |
285 |
13.0184.0605 |
Chọc
dò màng bụng sơ sinh |
TT2 |
444,800 |
444,800 |
286 |
13.0185.0099 |
Đặt
ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
TT2 |
685,500 |
685,500 |
287 |
13.0187.0209 |
Hô
hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua
mũi) [theo giờ thực tế] |
|
625,000 |
625,000 |
288 |
13.0191.0079 |
Chọc
hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
TT1 |
162,900 |
162,900 |
289 |
13.0232.0647 |
Phá
thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
|
611,000 |
611,000 |
290 |
13.0188.0083 |
Chọc
dò tủy sống sơ sinh |
TT1 |
126,900 |
126,900 |
291 |
13.0192.0103 |
Đặt
ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
|
101,800 |
101,800 |
292 |
13.0193.0159 |
Rửa
dạ dày sơ sinh |
TT1 |
152,000 |
152,000 |
293 |
13.0195.0094 |
Dẫn
lưu màng phổi sơ sinh |
TT1 |
628,500 |
628,500 |
294 |
13.0199.0211 |
Đặt
sonde hậu môn sơ sinh |
|
92,400 |
92,400 |
295 |
13.0221.0695 |
Phẫu
thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
PT1 |
5,970,800 |
5,970,800 |
296 |
13.0222.0631 |
Lấy
dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
PT2 |
3,191,500 |
3,191,500 |
297 |
13.0222.0631_GT |
Lấy
dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
PT2 |
2,455,100 |
2,455,100 |
298 |
13.0223.0700 |
Phẫu
thuật nội soi triệt sản nữ |
PT1 |
5,186,800 |
5,186,800 |
299 |
13.0224.0631 |
Triệt
sản nữ qua đường rạch nhỏ |
PT2 |
3,191,500 |
3,191,500 |
300 |
13.0224.0631_GT |
Triệt
sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
PT2 |
2,455,100 |
2,455,100 |
301 |
13.0229.0643 |
Phá
thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
|
352,300 |
352,300 |
302 |
13.0230.0646 |
Phá
thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
TT2 |
1,133,300 |
1,133,300 |
303 |
13.0231.0643 |
Phá
thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
|
352,300 |
352,300 |
304 |
13.0233.0642 |
Phá
thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
TT1 |
1,265,200 |
1,265,200 |
305 |
13.0235.0727 |
Phá
thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
TT1 |
700,200 |
700,200 |
306 |
13.0237.0620 |
Hút
thai dưới siêu âm |
TT1 |
522,000 |
522,000 |
307 |
13.0238.0648 |
Phá
thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
TT2 |
429,500 |
429,500 |
308 |
13.0239.0645 |
Phá
thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
|
199,700 |
199,700 |
309 |
13.0240.0631 |
Hút
thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
PT2 |
3,191,500 |
3,191,500 |
310 |
13.0240.0631_GT |
Hút
thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
PT2 |
2,455,100 |
2,455,100 |
311 |
13.0241.0644 |
Phá
thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
TT3 |
450,000 |
450,000 |
312 |
18.0007.0001 |
Siêu
âm qua thóp |
|
58,600 |
58,600 |
313 |
18.0015.0001 |
Siêu
âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
|
58,600 |
58,600 |
314 |
18.0018.0001 |
Siêu
âm tử cung phần phụ |
|
58,600 |
58,600 |
315 |
18.0030.0001 |
Siêu
âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
|
58,600 |
58,600 |
316 |
18.0016.0001 |
Siêu
âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
58,600 |
58,600 |
317 |
18.0020.0001 |
Siêu
âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
|
58,600 |
58,600 |
318 |
18.0021.0069 |
Siêu
âm doppler các khối u trong ổ bụng |
TT3 |
89,300 |
89,300 |
319 |
18.0025.0069 |
Siêu
âm doppler tử cung phần phụ |
TT3 |
89,300 |
89,300 |
320 |
18.0026.0069 |
Siêu
âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
TT3 |
89,300 |
89,300 |
321 |
18.0031.0003 |
Siêu
âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
TT2 |
195,600 |
195,600 |
322 |
18.0032.0069 |
Siêu
âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
TT3 |
89,300 |
89,300 |
323 |
18.0034.0001 |
Siêu
âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
|
58,600 |
58,600 |
324 |
18.0035.0001 |
Siêu
âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
|
58,600 |
58,600 |
325 |
18.0036.0001 |
Siêu
âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
|
58,600 |
58,600 |
326 |
18.0037.0004 |
Siêu
âm doppler động mạch tử cung |
TT3 |
252,300 |
252,300 |
327 |
18.0054.0001 |
Siêu
âm tuyến vú hai bên |
|
58,600 |
58,600 |
328 |
18.0055.0069 |
Siêu
âm doppler tuyến vú |
TT3 |
89,300 |
89,300 |
329 |
18.0056.0069 |
Siêu
âm đàn hồi mô vú |
|
89,300 |
89,300 |
330 |
18.0057.0001 |
Siêu
âm tinh hoàn hai bên |
|
58,600 |
58,600 |
331 |
18.0033.0004 |
Siêu
âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
TT2 |
252,300 |
252,300 |
332 |
18.0058.0069 |
Siêu
âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
TT3 |
89,300 |
89,300 |
333 |
18.0059.0001 |
Siêu
âm dương vật |
|
58,600 |
58,600 |
334 |
18.0060.0069 |
Siêu
âm doppler dương vật |
TT3 |
89,300 |
89,300 |
335 |
18.0317.0065 |
Chụp
cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
TT2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
336 |
18.0331.0065 |
Chụp
cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
|
2,250,800 |
2,250,800 |
337 |
18.0332.0066 |
Chụp
cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
TT2 |
1,341,500 |
1,341,500 |
338 |
18.0302.0065 |
Chụp
cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)
(0.2-1.5T) |
TT2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
339 |
18.0316.0066 |
Chụp
cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
TT2 |
1,341,500 |
1,341,500 |
340 |
18.0535.0058 |
Chụp
và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
TD |
9,418,100 |
9,418,100 |
341 |
18.0536.0058 |
Chụp
và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
TD |
9,418,100 |
9,418,100 |
342 |
18.0537.0058 |
Chụp
và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
TD |
9,418,100 |
9,418,100 |
343 |
18.0605.0170 |
Sinh
thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
TT1 |
879,400 |
879,400 |
344 |
18.0620.0087 |
Chọc
hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
TT1 |
171,900 |
171,900 |
345 |
18.0633.0165 |
Dẫn
lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
TT1 |
659,900 |
659,900 |
346 |
20.0098.0637 |
Nội
soi buồng tử cung chẩn đoán |
PT2 |
3,035,700 |
3,035,700 |
347 |
20.0098.0637_GT |
Nội
soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] |
PT2 |
2,421,600 |
2,421,600 |
348 |
20.0102.0724 |
Nội
soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
PT1 |
1,754,800 |
1,754,800 |
349 |
22.0001.1352 |
Thời
gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
Prothrombin) bằng máy tự động |
|
68,400 |
68,400 |
350 |
18.0623.0082 |
Chọc
hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
TT1 |
196,900 |
196,900 |
351 |
18.0626.0608 |
Chọc
ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
TT1 |
825,800 |
825,800 |
352 |
18.0629.0166 |
Chọc
hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
TT1 |
586,300 |
586,300 |
353 |
18.0632.0165 |
Dẫn
lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
TT1 |
659,900 |
659,900 |
354 |
18.0703.0001 |
Siêu
âm tại giường |
|
58,600 |
58,600 |
355 |
20.0103.0636 |
Nội
soi buồng tử cung can thiệp |
PT2 |
4,667,800 |
4,667,800 |
356 |
20.0103.0636_GT |
Nội
soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] |
PT2 |
3,859,600 |
3,859,600 |
357 |
20.0104.0696 |
Nội
soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
PT1 |
5,437,300 |
5,437,300 |
358 |
21.0014.1778 |
Điện
tim thường |
|
39,900 |
39,900 |
359 |
21.0106.1800 |
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo |
|
136,200 |
136,200 |
360 |
21.0119.1801 |
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai
nghén |
|
166,200 |
166,200 |
361 |
21.0120.1801 |
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai
nghén |
|
166,200 |
166,200 |
362 |
21.0122.1800 |
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
|
136,200 |
136,200 |
363 |
22.0002.1352 |
Thời
gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
Prothrombin) bằng máy bán tự động |
|
68,400 |
68,400 |
364 |
22.0003.1351 |
Thời
gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
Prothrombin) phương pháp thủ công |
|
59,500 |
59,500 |
365 |
22.0005.1354 |
Thời
gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
|
43,500 |
43,500 |
366 |
22.0008.1353 |
Thời
gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
|
43,500 |
43,500 |
367 |
22.0009.1353 |
Thời
gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
|
43,500 |
43,500 |
368 |
22.0011.1254 |
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
máy tự động |
|
60,800 |
60,800 |
369 |
22.0013.1242 |
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương
pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
|
110,300 |
110,300 |
370 |
22.0014.1242 |
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương
pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
|
110,300 |
110,300 |
371 |
22.0015.1308 |
Nghiệm
pháp rượu (Ethanol test) |
|
31,100 |
31,100 |
372 |
22.0019.1348 |
Thời
gian máu chảy phương pháp Duke |
TT3 |
13,600 |
13,600 |
373 |
22.0020.1347 |
Thời
gian máu chảy phương pháp Ivy |
TT3 |
52,100 |
52,100 |
374 |
22.0021.1219 |
Co
cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
|
16,000 |
16,000 |
375 |
22.0023.1239 |
Định
lượng D-Dimer |
|
272,900 |
272,900 |
376 |
22.0057.1253 |
Định
lượng Heparin |
|
222,700 |
222,700 |
377 |
22.0058.1246 |
Định
lượng Plasminogen |
|
222,700 |
222,700 |
378 |
22.0084.1502 |
Định
lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
|
78,500 |
78,500 |
379 |
22.0012.1254 |
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
máy bán tự động |
|
60,800 |
60,800 |
380 |
22.0043.1241 |
Định
lượng FDP |
|
148,400 |
148,400 |
381 |
22.0103.1244 |
Định
lượng G6PD |
|
87,000 |
87,000 |
382 |
22.0120.1370 |
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
|
43,500 |
43,500 |
383 |
22.0121.1369 |
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
|
49,700 |
49,700 |
384 |
22.0123.1297 |
Huyết
đồ (bằng phương pháp thủ công) |
|
70,800 |
70,800 |
385 |
22.0124.1298 |
Huyết
đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
|
74,600 |
74,600 |
386 |
22.0125.1298 |
Huyết
đồ (bằng máy đếm laser) |
|
74,600 |
74,600 |
387 |
22.0134.1296 |
Xét
nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
|
28,400 |
28,400 |
388 |
22.0135.1313 |
Xét
nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
|
43,500 |
43,500 |
389 |
22.0136.1363 |
Tìm
mảnh vỡ hồng cầu |
|
18,600 |
18,600 |
390 |
22.0143.1303 |
Máu
lắng (bằng máy tự động) |
|
37,300 |
37,300 |
391 |
22.0142.1304 |
Máu
lắng (bằng phương pháp thủ công) |
|
24,800 |
24,800 |
392 |
22.0268.1330 |
Phản
ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
31,100 |
31,100 |
393 |
22.0281.1281 |
Định
nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
222,700 |
222,700 |
394 |
22.0282.1281 |
Định
nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
|
222,700 |
222,700 |
395 |
22.0283.1269 |
Định
nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
|
42,100 |
42,100 |
396 |
22.0284.1270 |
Định
nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
|
62,200 |
62,200 |
397 |
22.0152.1609 |
Xét
nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng
phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
|
58,300 |
58,300 |
398 |
22.0154.1735 |
Xét
nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
|
190,400 |
190,400 |
399 |
22.0157.1218 |
Chụp
ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
|
21,900 |
21,900 |
400 |
22.0160.1345 |
Thể
tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
|
18,600 |
18,600 |
401 |
22.0161.1292 |
Định
lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
|
32,300 |
32,300 |
402 |
22.0163.1412 |
Xét
nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
|
37,300 |
37,300 |
403 |
22.0261.1340 |
Sàng
lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
262,800 |
262,800 |
404 |
22.0270.1329 |
Phản
ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
máy tự động) |
|
73,200 |
73,200 |
405 |
22.0279.1269 |
Định
nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
42,100 |
42,100 |
406 |
22.0280.1269 |
Định
nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
|
42,100 |
42,100 |
407 |
22.0289.1275 |
Định
nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
93,300 |
93,300 |
408 |
22.0299.1371 |
Xác
định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián
tiếp dương tính) |
|
461,000 |
461,000 |
409 |
22.0300.1371 |
Xác
định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp
dương tính) |
|
461,000 |
461,000 |
410 |
22.0303.1306 |
Nghiệm
pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
87,000 |
87,000 |
411 |
22.0307.1306 |
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
87,000 |
87,000 |
412 |
22.0308.1306 |
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
87,000 |
87,000 |
413 |
23.0003.1494 |
Định
lượng Acid Uric [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
414 |
23.0010.1494 |
Đo
hoạt độ Amylase [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
415 |
22.0290.1275 |
Định
nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
93,300 |
93,300 |
416 |
22.0291.1280 |
Định
nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
33,500 |
33,500 |
417 |
22.0292.1280 |
Định
nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
|
33,500 |
33,500 |
418 |
22.0295.1279 |
Xác
định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
186,600 |
186,600 |
419 |
22.0296.1279 |
Xác
định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
|
186,600 |
186,600 |
420 |
22.0302.1306 |
Nghiệm
pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
87,000 |
87,000 |
421 |
22.0304.1306 |
Nghiệm
pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
87,000 |
87,000 |
422 |
22.0305.1307 |
Nghiệm
pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
|
129,400 |
129,400 |
423 |
22.0306.1306 |
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
87,000 |
87,000 |
424 |
22.0309.1305 |
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
|
120,300 |
120,300 |
425 |
22.0502.1267 |
Định
nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
|
24,800 |
24,800 |
426 |
22.0502.1268 |
Định
nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết
tương] |
|
22,200 |
22,200 |
427 |
23.0007.1494 |
Định
lượng Albumin [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
428 |
23.0019.1493 |
Đo
hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
429 |
23.0020.1493 |
Đo
hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
430 |
23.0025.1493 |
Định
lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
431 |
23.0041.1506 |
Định
lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
|
28,000 |
28,000 |
432 |
23.0058.1487 |
Điện
giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
|
30,200 |
30,200 |
433 |
23.0066.1516 |
Định
lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
|
190,300 |
190,300 |
434 |
23.0068.1561 |
Định
lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
|
67,300 |
67,300 |
435 |
23.0076.1494 |
Định
lượng Globulin [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
436 |
23.0024.1464 |
Định
lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
|
89,700 |
89,700 |
437 |
23.0026.1493 |
Định
lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
438 |
23.0027.1493 |
Định
lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
439 |
23.0039.1476 |
Định
lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
|
89,700 |
89,700 |
440 |
23.0050.1484 |
Định
lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
|
56,100 |
56,100 |
441 |
23.0051.1494 |
Định
lượng Creatinin (máu) |
|
22,400 |
22,400 |
442 |
23.0060.1496 |
Định
lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
|
33,600 |
33,600 |
443 |
23.0061.1513 |
Định
lượng Estradiol [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
444 |
23.0062.1511 |
Định
lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
|
190,300 |
190,300 |
445 |
23.0063.1514 |
Định
lượng Ferritin [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
446 |
23.0065.1517 |
Định
lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
447 |
23.0067.1515 |
Định
lượng Folate [Máu] |
|
89,700 |
89,700 |
448 |
23.0069.1561 |
Định
lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
|
67,300 |
67,300 |
449 |
23.0072.1244 |
Đo
hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
|
87,000 |
87,000 |
450 |
23.0075.1494 |
Định
lượng Glucose [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
451 |
23.0083.1523 |
Định
lượng HbA1c [Máu] |
|
105,300 |
105,300 |
452 |
23.0084.1506 |
Định
lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
28,000 |
28,000 |
453 |
23.0098.1529 |
Định
lượng Insulin [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
454 |
23.0118.1503 |
Định
lượng Mg [Máu] |
|
33,600 |
33,600 |
455 |
23.0147.1561 |
Định
lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
|
67,300 |
67,300 |
456 |
23.0151.1563 |
Định
lượng Testosterol [Máu] |
|
97,500 |
97,500 |
457 |
23.0162.1570 |
Định
lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
|
61,700 |
61,700 |
458 |
23.0110.1535 |
Định
lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
459 |
23.0128.1494 |
Định
lượng Phospho (máu) |
|
22,400 |
22,400 |
460 |
23.0131.1552 |
Định
lượng Prolactin [Máu] |
|
78,500 |
78,500 |
461 |
23.0133.1494 |
Định
lượng Protein toàn phần [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
462 |
23.0134.1550 |
Định
lượng Progesteron [Máu] |
|
84,100 |
84,100 |
463 |
23.0143.1503 |
Định
lượng Sắt [Máu] |
|
33,600 |
33,600 |
464 |
23.0144.1559 |
Định
lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
|
212,300 |
212,300 |
465 |
23.0148.1561 |
Định
lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
|
67,300 |
67,300 |
466 |
23.0158.1506 |
Định
lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
|
28,000 |
28,000 |
467 |
23.0166.1494 |
Định
lượng Urê máu [Máu] |
|
22,400 |
22,400 |
468 |
23.0206.1596 |
Tổng
phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
|
28,600 |
28,600 |
469 |
23.0244.1544 |
Phản
ứng CRP |
|
22,400 |
22,400 |
470 |
24.0005.1716 |
Vi
khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
|
325,200 |
325,200 |
471 |
24.0001.1714 |
Vi
khuẩn nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
472 |
24.0002.1720 |
Vi
khuẩn test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
473 |
24.0003.1715 |
Vi
khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
261,000 |
261,000 |
474 |
24.0004.1716 |
Vi
khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
|
325,200 |
325,200 |
475 |
24.0006.1723 |
Vi
khuẩn kháng thuốc định tính |
|
213,800 |
213,800 |
476 |
24.0007.1723 |
Vi
khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
|
213,800 |
213,800 |
477 |
24.0008.1722 |
Vi
khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
|
201,800 |
201,800 |
478 |
24.0010.1692 |
Vi
khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
|
1,351,700 |
1,351,700 |
479 |
24.0012.1719 |
Vi
khuẩn định danh PCR |
|
771,700 |
771,700 |
480 |
24.0013.1721 |
Vi
khuẩn định danh giải trình tự gene |
|
2,661,700 |
2,661,700 |
481 |
24.0014.1719 |
Vi
khuẩn kháng thuốc PCR |
|
771,700 |
771,700 |
482 |
24.0049.1714 |
Neisseria
gonorrhoeae nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
483 |
24.0056.1714 |
Neisseria
meningitidis nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
484 |
24.0060.1627 |
Chlamydia
test nhanh |
|
78,300 |
78,300 |
485 |
24.0062.1626 |
Chlamydia
Ab miễn dịch bán tự động |
|
194,700 |
194,700 |
486 |
24.0063.1626 |
Chlamydia
Ab miễn dịch tự động |
|
194,700 |
194,700 |
487 |
24.0075.1692 |
Helicobacter
pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
|
1,351,700 |
1,351,700 |
488 |
24.0080.1675 |
Leptospira
test nhanh |
|
151,600 |
151,600 |
489 |
24.0082.1690 |
Mycoplasma
pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] |
|
182,700 |
182,700 |
490 |
24.0011.1713 |
Vi
khuẩn khẳng định |
|
501,700 |
501,700 |
491 |
24.0016.1712 |
Vi
hệ đường ruột |
|
32,500 |
32,500 |
492 |
24.0042.1714 |
Vibrio
cholerae soi tươi |
|
74,200 |
74,200 |
493 |
24.0043.1714 |
Vibrio
cholerae nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
494 |
24.0072.1714 |
Helicobacter
pylori nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
495 |
24.0073.1658 |
Helicobacter
pylori Ag test nhanh |
|
171,100 |
171,100 |
496 |
24.0082.1689 |
Mycoplasma
pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] |
|
273,000 |
273,000 |
497 |
24.0093.1703 |
Salmonella
Widal |
|
194,700 |
194,700 |
498 |
24.0096.1714 |
Treponema
pallidum nhuộm soi |
|
74,200 |
74,200 |
499 |
24.0100.1710 |
Treponema
pallidum TPHA định tính và định lượng |
|
58,600 |
58,600 |
500 |
24.0115.1719 |
Virus
Real-time PCR |
|
771,700 |
771,700 |
501 |
24.0119.1649 |
HBsAg
miễn dịch tự động |
|
81,700 |
81,700 |
502 |
24.0122.1643 |
HBsAb
test nhanh |
|
65,200 |
65,200 |
503 |
24.0123.1620 |
HBsAb
miễn dịch bán tự động |
|
78,300 |
78,300 |
504 |
24.0094.1623 |
Streptococcus
pyogenes ASO |
|
45,500 |
45,500 |
505 |
24.0095.1714 |
Treponema
pallidum soi tươi |
|
74,200 |
74,200 |
506 |
24.0098.1720 |
Treponema
pallidum test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
507 |
24.0099.1707 |
Treponema
pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] |
|
95,100 |
95,100 |
508 |
24.0099.1708 |
Treponema
pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] |
|
41,700 |
41,700 |
509 |
24.0100.1709 |
Treponema
pallidum TPHA định tính và định lượng |
|
194,700 |
194,700 |
510 |
24.0108.1720 |
Virus
test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
511 |
24.0117.1646 |
HBsAg
test nhanh |
|
58,600 |
58,600 |
512 |
24.0118.1649 |
HBsAg
miễn dịch bán tự động |
|
81,700 |
81,700 |
513 |
24.0120.1648 |
HBsAg
khẳng định |
|
651,700 |
651,700 |
514 |
24.0121.1647 |
HBsAg
định lượng |
|
501,300 |
501,300 |
515 |
24.0127.1643 |
HBcAb
test nhanh |
|
65,200 |
65,200 |
516 |
24.0130.1645 |
HBeAg
test nhanh |
|
65,200 |
65,200 |
517 |
24.0135.1615 |
HBeAb
miễn dịch tự động |
|
104,400 |
104,400 |
518 |
24.0144.1621 |
HCV
Ab test nhanh |
|
58,600 |
58,600 |
519 |
24.0163.1696 |
HEV
Ab test nhanh |
|
130,500 |
130,500 |
520 |
24.0169.1616 |
HIV
Ab test nhanh |
|
58,600 |
58,600 |
521 |
24.0196.1631 |
CMV
IgG miễn dịch tự động |
|
123,400 |
123,400 |
522 |
24.0263.1665 |
Hồng
cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
|
41,700 |
41,700 |
523 |
24.0131.1644 |
HBeAg
miễn dịch bán tự động |
|
104,400 |
104,400 |
524 |
24.0132.1644 |
HBeAg
miễn dịch tự động |
|
104,400 |
104,400 |
525 |
24.0133.1643 |
HBeAb
test nhanh |
|
65,200 |
65,200 |
526 |
24.0134.1615 |
HBeAb
miễn dịch bán tự động |
|
104,400 |
104,400 |
527 |
24.0145.1622 |
HCV
Ab miễn dịch bán tự động |
|
130,500 |
130,500 |
528 |
24.0146.1622 |
HCV
Ab miễn dịch tự động |
|
130,500 |
130,500 |
529 |
24.0155.1696 |
HAV
Ab test nhanh |
|
130,500 |
130,500 |
530 |
24.0164.1696 |
HEV
IgM test nhanh |
|
130,500 |
130,500 |
531 |
24.0171.1617 |
HIV
Ab miễn dịch bán tự động |
|
116,400 |
116,400 |
532 |
24.0172.1617 |
HIV
Ab miễn dịch tự động |
|
116,400 |
116,400 |
533 |
24.0173.1661 |
HIV
Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
|
142,500 |
142,500 |
534 |
24.0174.1661 |
HIV
Ag/Ab miễn dịch tự động |
|
142,500 |
142,500 |
535 |
24.0175.1663 |
HIV
khẳng định (*) |
|
201,200 |
201,200 |
536 |
24.0193.1632 |
CMV
IgM miễn dịch bán tự động |
|
142,500 |
142,500 |
537 |
24.0194.1632 |
CMV
IgM miễn dịch tự động |
|
142,500 |
142,500 |
538 |
24.0195.1631 |
CMV
IgG miễn dịch bán tự động |
|
123,400 |
123,400 |
539 |
24.0264.1664 |
Hồng
cầu trong phân test nhanh |
|
71,600 |
71,600 |
540 |
24.0265.1674 |
Đơn
bào đường ruột soi tươi |
|
45,500 |
45,500 |
541 |
24.0266.1674 |
Đơn
bào đường ruột nhuộm soi |
|
45,500 |
45,500 |
542 |
24.0301.1705 |
Toxoplasma
IgG miễn dịch tự động |
|
130,500 |
130,500 |
543 |
25.0027.1735 |
Tế
bào học dịch rửa ổ bụng |
|
190,400 |
190,400 |
544 |
24.0267.1674 |
Trứng
giun, sán soi tươi |
|
45,500 |
45,500 |
545 |
24.0268.1674 |
Trứng
giun soi tập trung |
|
45,500 |
45,500 |
546 |
24.0298.1706 |
Toxoplasma
IgM miễn dịch bán tự động |
|
130,500 |
130,500 |
547 |
24.0299.1706 |
Toxoplasma
IgM miễn dịch tự động |
|
130,500 |
130,500 |
548 |
24.0300.1705 |
Toxoplasma
IgG miễn dịch bán tự động |
|
130,500 |
130,500 |
549 |
24.0319.1674 |
Vi
nấm soi tươi |
|
45,500 |
45,500 |
550 |
24.0320.1720 |
Vi
nấm test nhanh |
|
261,000 |
261,000 |
551 |
24.0321.1674 |
Vi
nấm nhuộm soi |
|
45,500 |
45,500 |
552 |
24.0322.1724 |
Vi
nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
261,000 |
261,000 |
553 |
25.0015.1758 |
Chọc
hút kim nhỏ các hạch |
TT3 |
308,300 |
308,300 |
554 |
25.0016.1730 |
Chọc
hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
TT1 |
644,100 |
644,100 |
555 |
25.0019.1758 |
Chọc
hút kim nhỏ mô mềm |
TT3 |
308,300 |
308,300 |
556 |
25.0029.1751 |
Xét
nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm
tử thiết |
TT3 |
388,800 |
388,800 |
557 |
25.0037.1751 |
Nhuộm
hai màu Hematoxyline- Eosin |
|
388,800 |
388,800 |
558 |
25.0060.1723 |
Nhuộm
HE trên phiến đồ tế bào học |
|
213,800 |
213,800 |
559 |
25.0074.1736 |
Nhuộm
phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
|
417,200 |
417,200 |
560 |
25.0089.1735 |
Xét
nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
|
190,400 |
190,400 |
561 |
25.0090.1757 |
Xét
nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
TT2 |
633,700 |
633,700 |
562 |
27.0413.0695 |
Phẫu
thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
PT1 |
5,970,800 |
5,970,800 |
563 |
25.0030.1751 |
Xét
nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm
sinh thiết |
TT3 |
388,800 |
388,800 |
564 |
25.0061.1746 |
Nhuộm
hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
|
510,400 |
510,400 |
565 |
27.0412.0702 |
Phẫu
thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
PT1 |
7,279,100 |
7,279,100 |
566 |
27.0414.1196 |
Phẫu
thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
PT1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
567 |
27.0417.0697 |
Phẫu
thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
PT2 |
5,395,300 |
5,395,300 |
568 |
27.0415.0490 |
Phẫu
thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
PT1 |
4,068,200 |
4,068,200 |
569 |
27.0418.1196 |
Phẫu
thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
PT1 |
2,434,500 |
2,434,500 |
570 |
27.0419.0702 |
Phẫu
thuật nội soi viêm phần phụ |
PT1 |
7,279,100 |
7,279,100 |
571 |
27.0420.0701 |
Phẫu
thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
PD |
6,964,200 |
6,964,200 |
572 |
27.0423.0688 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
PT1 |
5,990,300 |
5,990,300 |
573 |
27.0423.0688_GT |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] |
PT1 |
5,155,200 |
5,155,200 |
574 |
27.0424.0688 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
PT1 |
5,990,300 |
5,990,300 |
575 |
27.0424.0688_GT |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây tê] |
PT1 |
5,155,200 |
5,155,200 |
576 |
27.0425.0688 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
PT1 |
5,990,300 |
5,990,300 |
577 |
27.0425.0688_GT |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây tê] |
PT1 |
5,155,200 |
5,155,200 |
578 |
27.0426.0690 |
Phẫu
thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
PD |
6,346,300 |
6,346,300 |
579 |
27.0427.0689 |
Phẫu
thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
580 |
27.0428.0690 |
Phẫu
thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
PD |
6,346,300 |
6,346,300 |
581 |
27.0430.0698 |
Phẫu
thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
PT1 |
9,585,300 |
9,585,300 |
582 |
27.0431.0689 |
Phẫu
thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
583 |
27.0434.0689 |
Phẫu
thuật nội soi u nang buồng trứng |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
584 |
28.0246.1136 |
Phẫu
thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
PT1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
585 |
28.0247.1136 |
Phẫu
thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
PT1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
586 |
28.0248.1136 |
Phẫu
thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
PT1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
587 |
28.0258.1136 |
Phẫu
thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
PT1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
588 |
28.0259.1135 |
Phẫu
thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
PT1 |
4,436,400 |
4,436,400 |
589 |
28.0259.1135_GT |
Phẫu
thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da [gây tê] |
PT1 |
3,103,400 |
3,103,400 |
590 |
28.0261.1136 |
Phẫu
thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
PT1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
591 |
28.0262.1136 |
Phẫu
thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
PT1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
592 |
28.0264.0653 |
Phẫu
thuật cắt bỏ u xơ vú |
PT3 |
3,135,800 |
3,135,800 |
593 |
28.0264.0653_GT |
Phẫu
thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] |
PT3 |
2,595,700 |
2,595,700 |
594 |
28.0265.0653 |
Phẫu
thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
PT3 |
3,135,800 |
3,135,800 |
595 |
28.0265.0653_GT |
Phẫu
thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] |
PT3 |
2,595,700 |
2,595,700 |
596 |
28.0266.0653 |
Phẫu
thuật cắt bỏ vú thừa |
PT2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
597 |
28.0266.0653_GT |
Phẫu
thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] |
PT2 |
2,595,700 |
2,595,700 |
598 |
28.0267.0653 |
Phẫu
thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
PT2 |
3,135,800 |
3,135,800 |
599 |
28.0267.0653_GT |
Phẫu
thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê] |
PT2 |
2,595,700 |
2,595,700 |
600 |
28.0271.1136 |
Phẫu
thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
PT1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
601 |
28.0273.1135 |
Phẫu
thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
PT1 |
4,436,400 |
4,436,400 |
602 |
28.0273.1135_GT |
Phẫu
thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da [gây tê] |
PT1 |
3,103,400 |
3,103,400 |
603 |
28.0278.0573 |
Phẫu
thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận |
PT1 |
3,720,600 |
3,720,600 |
604 |
28.0280.0571 |
Phẫu
thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
PT2 |
3,226,900 |
3,226,900 |
605 |
28.0280.0571_GT |
Phẫu
thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] |
PT2 |
2,493,700 |
2,493,700 |
606 |
28.0281.1126 |
Phẫu
thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
PT2 |
5,449,400 |
5,449,400 |
607 |
28.0282.1136 |
Phẫu
thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
PT1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
608 |
28.0283.1136 |
Phẫu
thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
PT1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
609 |
28.0284.1136 |
Phẫu
thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
PT1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
610 |
13.1896 |
Khám
Phụ sản |
|
50,600 |
50,600 |
611 |
K18.1910 |
Giường
Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi |
|
305,500 |
305,500 |
612 |
K02.1905 |
Giường
Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
558,600 |
558,600 |
613 |
K27.1905 |
Giường
Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Phụ sản |
|
558,600 |
558,600 |
614 |
K27.1916 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
|
273,800 |
273,800 |
615 |
K27.1927 |
Giường
Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
|
400,400 |
400,400 |
616 |
K27.1931 |
Giường
Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
|
364,400 |
364,400 |
617 |
K27.1937 |
Giường
Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
|
320,700 |
320,700 |
618 |
K27.1943 |
Giường
Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản |
|
286,700 |
286,700 |
619 |
28.0241.1136 |
Phẫu
thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
PT1 |
5,363,900 |
5,363,900 |
620 |
12.0290.0596 |
Cắt
cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm
đạo) |
PT1 |
5,982,300 |
5,982,300 |
621 |
13.0118.0595 |
Cắt
cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
PT1 |
4,541,300 |
4,541,300 |
622 |
18.0112.0029 |
Chụp
X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
623 |
13.0119.0596 |
Cắt
cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp
nội soi |
PT1 |
5,982,300 |
5,982,300 |
624 |
13.0117.0595 |
Cắt
cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
PT1 |
4,541,300 |
4,541,300 |
625 |
12.0292.0682 |
Cắt
tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu |
PD |
6,849,100 |
6,849,100 |
626 |
27.0433.0689 |
Cắt
u buồng trứng qua nội soi |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
627 |
12.0300.0661 |
Cắt
ung thư buồng trứng lan rộng |
PT1 |
6,836,200 |
6,836,200 |
628 |
13.0155.0334 |
Cắt,
đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
TT2 |
889,700 |
889,700 |
629 |
18.0320.0065 |
Chụp
cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan
- mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
TT2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
630 |
18.0319.0066 |
Chụp
cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ
gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
631 |
18.0321.0066 |
Chụp
cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền
liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
|
1,341,500 |
1,341,500 |
632 |
18.0323.0065 |
Chụp
cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử
cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u
vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
TT2 |
2,250,800 |
2,250,800 |
633 |
18.0072.0028 |
Chụp
X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
634 |
18.0125.0012 |
Chụp
X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
635 |
18.0125.0028 |
Chụp
X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
636 |
18.0125.0029 |
Chụp
X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
637 |
18.0089.0010 |
Chụp
X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
638 |
18.0089.0028 |
Chụp
X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1
phim] |
|
73,300 |
73,300 |
639 |
18.0089.0029 |
Chụp
X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2
phim] |
|
105,300 |
105,300 |
640 |
18.0087.0010 |
Chụp
X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
641 |
18.0087.0013 |
Chụp
X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
642 |
18.0087.0028 |
Chụp
X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
643 |
18.0087.0029 |
Chụp
X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
644 |
18.0088.0030 |
Chụp
X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
|
130,300 |
130,300 |
645 |
18.0086.0013 |
Chụp
X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
646 |
18.0086.0029 |
Chụp
X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
647 |
18.0096.0011 |
Chụp
X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
648 |
18.0096.0028 |
Chụp
X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
649 |
18.0096.0013 |
Chụp
X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
650 |
18.0096.0029 |
Chụp
X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
651 |
18.0090.0011 |
Chụp
X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
652 |
18.0090.0013 |
Chụp
X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
653 |
18.0090.0028 |
Chụp
X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
654 |
18.0090.0029 |
Chụp
X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
655 |
18.0092.0013 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
656 |
18.0092.0011 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
657 |
18.0092.0028 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
658 |
18.0092.0029 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
659 |
18.0094.0011 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
660 |
18.0094.0013 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
661 |
18.0094.0028 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
662 |
18.0094.0029 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
663 |
18.0093.0011 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
664 |
18.0093.0013 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
665 |
18.0093.0028 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
666 |
18.0093.0029 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
667 |
18.0091.0011 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
668 |
18.0091.0013 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
669 |
18.0091.0028 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
670 |
18.0091.0029 |
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
671 |
18.0123.0010 |
Chụp
X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
672 |
18.0123.0012 |
Chụp
X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
673 |
18.0123.0028 |
Chụp
X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
674 |
18.0074.0028 |
Chụp
X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
675 |
18.0073.0028 |
Chụp
X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
676 |
18.0097.0030 |
Chụp
X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
|
130,300 |
130,300 |
677 |
18.0112.0028 |
Chụp
X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
678 |
18.0112.0011 |
Chụp
X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
679 |
18.0112.0013 |
Chụp
X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
680 |
18.0110.0012 |
Chụp
X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
681 |
18.0109.0028 |
Chụp
X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
682 |
18.0122.0029 |
Chụp
X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
683 |
18.0101.0010 |
Chụp
X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤
24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
684 |
18.0101.0012 |
Chụp
X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
685 |
18.0128.0028 |
Chụp
X-quang tại phòng mổ |
TT3 |
73,300 |
73,300 |
686 |
18.0102.0029 |
Chụp
X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
687 |
18.0108.0028 |
Chụp
X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
688 |
18.0108.0010 |
Chụp
X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
689 |
18.0108.0029 |
Chụp
X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
690 |
18.0116.0028 |
Chụp
X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
691 |
18.0113.0011 |
Chụp
X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
692 |
18.0113.0013 |
Chụp
X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
693 |
18.0103.0013 |
Chụp
X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
694 |
18.0103.0011 |
Chụp
X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
695 |
18.0103.0029 |
Chụp
X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
696 |
18.0114.0029 |
Chụp
X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
697 |
18.0114.0011 |
Chụp
X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
698 |
18.0114.0028 |
Chụp
X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
699 |
18.0110.0028 |
Chụp
X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
700 |
18.0110.0010 |
Chụp
X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
701 |
18.0109.0012 |
Chụp
X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
702 |
18.0105.0010 |
Chụp
X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
703 |
18.0105.0012 |
Chụp
X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
704 |
18.0105.0028 |
Chụp
X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
705 |
18.0104.0011 |
Chụp
X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
706 |
18.0104.0013 |
Chụp
X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
707 |
18.0104.0028 |
Chụp
X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
708 |
18.0104.0029 |
Chụp
X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
709 |
18.0080.0028 |
Chụp
X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
710 |
18.0122.0011 |
Chụp
X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
711 |
18.0122.0013 |
Chụp
X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
712 |
18.0122.0028 |
Chụp
X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
713 |
18.0101.0028 |
Chụp
X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
714 |
18.0100.0010 |
Chụp
X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
715 |
18.0100.0012 |
Chụp
X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
716 |
18.0100.0028 |
Chụp
X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
717 |
18.0100.0029 |
Chụp
X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
718 |
18.0098.0010 |
Chụp
X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
719 |
18.0098.0012 |
Chụp
X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
720 |
18.0098.0028 |
Chụp
X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
721 |
18.0068.0028 |
Chụp
X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
722 |
18.0068.0029 |
Chụp
X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
723 |
18.0120.0010 |
Chụp
X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
724 |
18.0120.0012 |
Chụp
X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
725 |
18.0120.0028 |
Chụp
X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
726 |
18.0119.0012 |
Chụp
X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
727 |
18.0119.0029 |
Chụp
X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
728 |
18.0119.0010 |
Chụp
X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
729 |
18.0119.0028 |
Chụp
X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
730 |
18.0139.0039 |
Chụp
X-quang ống tuyến sữa |
TT2 |
426,800 |
426,800 |
731 |
18.0129.0028 |
Chụp
X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
732 |
18.0129.0029 |
Chụp
X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
733 |
18.0078.0028 |
Chụp
X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
734 |
18.0067.0013 |
Chụp
X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
735 |
18.0067.0028 |
Chụp
X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
736 |
18.0067.0029 |
Chụp
X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
737 |
18.0127.0028 |
Chụp
X-quang tại giường |
TT3 |
73,300 |
73,300 |
738 |
18.0118.0013 |
Chụp
X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
739 |
18.0118.0030 |
Chụp
X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] |
|
130,300 |
130,300 |
740 |
18.0126.0026 |
Chụp
X-quang tuyến vú |
|
102,300 |
102,300 |
741 |
18.0138.0023 |
Chụp
X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] |
TT2 |
411,800 |
411,800 |
742 |
18.0138.0031 |
Chụp
X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] |
TT2 |
451,800 |
451,800 |
743 |
18.0102.0013 |
Chụp
X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
744 |
18.0102.0010 |
Chụp
X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
745 |
18.0102.0028 |
Chụp
X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
746 |
18.0108.0013 |
Chụp
X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư
thế] |
|
77,300 |
77,300 |
747 |
18.0116.0029 |
Chụp
X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
748 |
18.0116.0011 |
Chụp
X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
749 |
18.0116.0013 |
Chụp
X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
750 |
18.0113.0028 |
Chụp
X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
751 |
18.0103.0028 |
Chụp
X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
752 |
18.0114.0013 |
Chụp
X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
753 |
18.0106.0011 |
Chụp
X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
754 |
18.0106.0028 |
Chụp
X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
755 |
18.0115.0011 |
Chụp
X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
756 |
18.0115.0013 |
Chụp
X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
757 |
18.0115.0028 |
Chụp
X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
758 |
18.0115.0029 |
Chụp
X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
759 |
18.0107.0011 |
Chụp
X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
760 |
18.0107.0013 |
Chụp
X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
761 |
18.0107.0029 |
Chụp
X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
762 |
18.0099.0028 |
Chụp
X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
763 |
18.0111.0011 |
Chụp
X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
764 |
18.0111.0029 |
Chụp
X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
765 |
18.0117.0029 |
Chụp
X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
766 |
18.0117.0011 |
Chụp
X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
767 |
18.0117.0028 |
Chụp
X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
768 |
18.0121.0028 |
Chụp
X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
769 |
18.0121.0029 |
Chụp
X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
770 |
01.0007.0099 |
Đặt
catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
TT1 |
685,500 |
685,500 |
771 |
03.0077.1888 |
Đặt
nội khí quản |
TT1 |
600,500 |
600,500 |
772 |
22.0025.1235 |
Định
lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) |
|
148,400 |
148,400 |
773 |
23.0032.1468 |
Định
lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
|
144,200 |
144,200 |
774 |
23.0034.1469 |
Định
lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
|
156,200 |
156,200 |
775 |
23.0228.1483 |
Định
lượng CRP (C-Reactive Protein) |
|
56,100 |
56,100 |
776 |
18.0106.0029 |
Chụp
X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
|
105,300 |
105,300 |
777 |
18.0106.0013 |
Chụp
X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
778 |
18.0107.0028 |
Chụp
X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
779 |
18.0099.0010 |
Chụp
X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
58,300 |
58,300 |
780 |
18.0099.0012 |
Chụp
X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
781 |
18.0111.0013 |
Chụp
X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
782 |
18.0111.0028 |
Chụp
X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
|
73,300 |
73,300 |
783 |
18.0121.0011 |
Chụp
X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
64,300 |
64,300 |
784 |
18.0121.0013 |
Chụp
X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
|
77,300 |
77,300 |
785 |
01.0066.1888 |
Đặt
nội khí quản |
TT1 |
600,500 |
600,500 |
786 |
23.0030.1472 |
Định
lượng Canxi ion hóa [Máu] |
|
16,800 |
16,800 |
787 |
23.0029.1473 |
Định
lượng Canxi toàn phần [Máu] |
|
13,400 |
13,400 |
788 |
23.0171.1560 |
Định
lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine
kinase-1) [Máu] |
|
761,300 |
761,300 |
789 |
23.0170.1546 |
Định
lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu] |
|
761,300 |
761,300 |
790 |
22.0286.1268 |
Định
nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu
cầu hoặc huyết tương |
|
22,200 |
22,200 |
791 |
22.0285.1267 |
Định
nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần,
khối hồng cầu, khối bạch cầu |
|
24,800 |
24,800 |
792 |
03.3825.0219 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
TT2 |
354,200 |
354,200 |
793 |
21.0121.1801 |
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai
nghén |
|
166,200 |
166,200 |
794 |
12.0289.0654 |
Phẫu
thuật cắt polyp buồng tử cung |
PT2 |
4,110,800 |
4,110,800 |
795 |
13.0008.0670 |
Phẫu
thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu
B-lynch…) |
PT1 |
4,570,200 |
4,570,200 |
796 |
27.0429.0690 |
Phẫu
thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU |
PT1 |
6,346,300 |
6,346,300 |
797 |
13.0134.0667 |
Phẫu
thuật TOT điều trị són tiểu |
PT1 |
5,817,300 |
5,817,300 |
798 |
13.0151.0601 |
Trích
áp xe tuyến Bartholin |
TT2 |
951,600 |
951,600 |
799 |
13.0153.0603 |
Trích
rạch màng trinh do ứ máu kinh |
TT1 |
885,400 |
885,400 |
800 |
12.0299.0683_GT |
Phẫu
thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai [gây
tê] |
PT1 |
2,651,700 |
2,651,700 |
801 |
12.0300.0661_GT |
Cắt
ung thư buồng trứng lan rộng [gây tê] |
PT1 |
5,953,300 |
5,953,300 |
802 |
13.0117.0595_GT |
Cắt
cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] |
PT1 |
3,767,500 |
3,767,500 |
803 |
23.0208.1605 |
Định
lượng Glucose [dịch não tủy] |
|
13,400 |
13,400 |
804 |
23.0081.1647 |
Định
lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] |
|
501,300 |
501,300 |
805 |
23.0085.1525 |
Định
lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] |
|
312,500 |
312,500 |
806 |
23.0112.1506 |
Định
lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
28,000 |
28,000 |
807 |
03.3827.0218 |
Khâu
vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] |
TT3 |
289,500 |
289,500 |
808 |
03.3827.0216 |
Khâu
vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
TT3 |
194,700 |
194,700 |
809 |
03.3825.0217 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10 cm
[tổn thương nông] |
TT2 |
269,500 |
269,500 |
810 |
10.9005.0217 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
|
269,500 |
269,500 |
811 |
10.9005.0219 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
|
354,200 |
354,200 |
812 |
13.0049.0635 |
Nạo
sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
TT2 |
376,500 |
376,500 |
813 |
22.0274.1326 |
Phản
ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
|
80,500 |
80,500 |
814 |
22.0276.1327 |
Phản
ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
máy tự động) |
|
80,500 |
80,500 |
815 |
12.0273.0599 |
Phẫu
thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
PT1 |
5,507,100 |
5,507,100 |
816 |
13.0123.0654 |
Phẫu
thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
PT1 |
4,110,800 |
4,110,800 |
817 |
13.0143.0655 |
Phẫu
thuật cắt polyp cổ tử cung |
PT3 |
2,104,900 |
2,104,900 |
818 |
12.0299.0683 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
PT1 |
3,217,800 |
3,217,800 |
819 |
27.0422.0688 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp |
PT1 |
5,990,300 |
5,990,300 |
820 |
13.0122.0688 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
PT1 |
5,990,300 |
5,990,300 |
821 |
13.0079.0689 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
822 |
27.0432.0689 |
Phẫu
thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai |
PT1 |
5,503,300 |
5,503,300 |
823 |
12.0301.0703 |
Phẫu
thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
PT1 |
4,451,200 |
4,451,200 |
824 |
13.0060.0703 |
Phẫu
thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
PT1 |
4,451,200 |
4,451,200 |
825 |
13.0135.0667 |
Phẫu
thuật TVT điều trị són tiểu |
PT1 |
5,817,300 |
5,817,300 |
826 |
12.0293.0711 |
Phẫu
thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
|
6,895,100 |
6,895,100 |
827 |
13.0144.0721 |
Thủ
thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
TT1 |
436,200 |
436,200 |
828 |
13.0054.0600 |
Trích
áp xe tầng sinh môn |
TT2 |
873,000 |
873,000 |
829 |
13.0163.0602 |
Trích
áp xe vú |
TT2 |
251,500 |
251,500 |
830 |
12.0368.2040 |
Truyền
hóa chất tĩnh mạch [nội trú] |
TT1 |
144,800 |
144,800 |
831 |
12.0289.0654_GT |
Phẫu
thuật cắt polyp buồng tử cung [gây tê] |
PT2 |
3,329,000 |
3,329,000 |
832 |
12.0292.0682_GT |
Cắt
tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu [gây tê] |
PD |
5,879,900 |
5,879,900 |
833 |
12.0293.0711_GT |
Phẫu
thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử cung [gây tê] |
|
5,263,300 |
5,263,300 |
834 |
12.0301.0703_GT |
Phẫu
thuật second-look trong ung thư buồng trứng [gây tê] |
PT1 |
3,668,700 |
3,668,700 |
835 |
13.0008.0670_GT |
Phẫu
thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu
B-lynch…) [gây tê] |
PT1 |
3,211,000 |
3,211,000 |
836 |
13.0060.0703_GT |
Phẫu
thuật second-look trong ung thư buồng trứng [gây tê] |
PT1 |
3,668,700 |
3,668,700 |
837 |
13.0123.0654_GT |
Phẫu
thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] |
PT1 |
3,329,000 |
3,329,000 |
838 |
13.0118.0595_GT |
Cắt
cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] |
PT1 |
3,767,500 |
3,767,500 |
839 |
13.0122.0688_GT |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây tê] |
PT1 |
5,155,200 |
5,155,200 |
840 |
13.0134.0667_GT |
Phẫu
thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] |
PT1 |
4,819,700 |
4,819,700 |
841 |
13.0135.0667_GT |
Phẫu
thuật TVT điều trị són tiểu [gây tê] |
PT1 |
4,819,700 |
4,819,700 |
842 |
13.0143.0655_GT |
Phẫu
thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] |
PT3 |
1,535,600 |
1,535,600 |
843 |
27.0422.0688_GT |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp [gây tê] |
PT1 |
5,155,200 |
5,155,200 |
844 |
10.9005.0218 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
|
289,500 |
289,500 |
845 |
10.9005.0216 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
|
194,700 |
194,700 |
846 |
03.1896 |
Khám
Nhi |
|
50,600 |
50,600 |