Hợp tác quốc tế

Trang chủ / Dành cho nhân viên y tế / Hợp tác quốc tế

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ KHÁM, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HẢI PHÒNG

11/01

2021

09:23
Bảng giá dịch vụ y tế; Bệnh nhân BHYT theo thông tư 13/2019 - Bộ Y tế ngày 05/07/2019; Bệnh nhân nhân dân: Theo nghị quyết 32/2017/NQ-HĐND Hải Phòng, ngày 08 tháng 12 năm 2017

Bảng giá dịch vụ y tế; Bệnh nhân BHYT theo thông tư 13/2019 - Bộ Y tế ngày 05/07/2019; Bệnh nhân nhân dân: Theo nghị quyết 32/2017/NQ-HĐND Hải Phòng, ngày 08 tháng 12 năm 2017

STT Tên dịch vụ Tên BHYT Mã BHYT Giá BHYT Giá Viện phí Giá dịch vụ
1 TIỀN KHÁM
1.1 Khám phụ sản Khám phụ sản 13.1896 38,700 39,000 100,000
1.2 Khám hội chẩn khó Khám hội chẩn khó 200,000
1.3 Tái Khám ( Nội trú ) Tái Khám ( Nội trú ) 39,000 100,000
1.4 Khám hội chẩn theo yêu cầu Khám hội chẩn theo yêu cầu 180,000
1.5 Khám hội chẩn liên viện theo yêu cầu Khám hội chẩn liên viện theo yêu cầu 230,000
1.6 Khám vú, phụ khoa theo lịch hẹn, yêu cầu bác sĩ Khám vú, phụ khoa theo lịch hẹn, yêu cầu bác sĩ 185,000
1.7 Khám và tư vấn theo yêu cầu Khám và tư vấn theo yêu cầu 130,000
2 THĂM DÒ CHỨC NĂNG
2.1 Soi cổ tử cung Soi cổ tử cung 13.0166.0715 61,500 58,900 88,000
2.2 Điện tim thường Điện tim thường 21.0014.1778 32,800 45,900 100,000
2.3 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 13.0023.2023 55,000 70,000 150,000
2.4 Soi ối Soi ối 45,900 100,000
3 PHẪU THUẬT
3.1 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin 12.0309.0589 1,274,000 1,237,000
3.2 Bóc nang tuyến Bartholin (chọn kíp bác sĩ cột 1) Bóc nang tuyến Bartholin 12.0309.0589 5,737,000 5,774,000
3.3 Bóc nang tuyến Bartholin (chọn kíp bác sĩ cột 2) Bóc nang tuyến Bartholin 12.0309.0589 5,237,000 5,274,000
3.4 Bóc nang tuyến Bartholin (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Bóc nang tuyến Bartholin 12.0309.0589 6,737,000 6,774,000
3.5 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 13.0114.0590 2,721,000 2,586,000
3.6 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 13.0114.0590 7,086,000 7,221,000
3.7 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 13.0114.0590 6,586,000 6,721,000
3.8 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 13.0114.0590 8,086,000 8,221,000
3.9 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 13.0176.0592 3,726,000 3,554,000
3.10 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 13.0176.0592 8,054,000 8,226,000
3.11 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 13.0176.0592 7,554,000 7,726,000
3.12 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 13.0176.0592 9,054,000 9,226,000
3.13 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 12.0304.0592 3,726,000 3,554,000
3.14 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 12.0304.0592 8,054,000 8,226,000
3.15 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 12.0304.0592 7,554,000 7,726,000
3.16 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 12.0304.0592 9,054,000 9,226,000
3.17 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 13.0177.0593 2,761,000 2,677,000
3.18 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 13.0177.0593 7,177,000 7,261,000
3.19 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 13.0177.0593 6,677,000 6,761,000
3.20 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 13.0177.0593 8,177,000 8,261,000
3.21 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 12.0298.1184 9,029,000 8,653,000
3.22 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 12.0298.1184 13,153,000 13,529,000
3.23 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 12.0298.1184 12,653,000 13,029,000
3.24 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 12.0298.1184 14,153,000 14,529,000
3.25 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 12.0276.0683 2,944,000 2,835,000
3.26 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 12.0276.0683 7,335,000 7,444,000
3.27 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 12.0276.0683 6,835,000 6,944,000
3.28 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 12.0276.0683 8,335,000 8,444,000
3.29 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 12.0290.0596 5,550,000 5,378,000
3.30 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 12.0290.0596 9,878,000 10,050,000
3.31 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 12.0290.0596 9,378,000 9,550,000
3.32 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 12.0290.0596 10,878,000 11,050,000
3.33 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 13.0118.0595 4,109,000 3,937,000
3.34 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 13.0118.0595 8,437,000 8,609,000
3.35 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 13.0118.0595 7,937,000 8,109,000
3.36 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 13.0118.0595 9,437,000 9,609,000
3.37 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 13.0119.0596 5,550,000 5,378,000
3.38 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 13.0119.0596 9,878,000 10,050,000
3.39 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 13.0119.0596 9,378,000 9,550,000
3.40 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 13.0119.0596 10,878,000 11,050,000
3.41 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 13.0117.0595 4,109,000 3,937,000
3.42 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 13.0117.0595 8,437,000 8,609,000
3.43 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 13.0117.0595 7,937,000 8,109,000
3.44 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 13.0117.0595 9,437,000 9,609,000
3.45 Cắt cụt cổ tử cung Cắt cụt cổ tử cung 13.0141.0627 2,747,000 2,638,000
3.46 Cắt cụt cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt cụt cổ tử cung 13.0141.0627 7,138,000 7,247,000
3.47 Cắt cụt cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt cụt cổ tử cung 13.0141.0627 6,638,000 6,747,000
3.48 Cắt cụt cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt cụt cổ tử cung 13.0141.0627 8,138,000 8,247,000
3.49 Cắt polyp cổ tử cung Cắt polyp cổ tử cung 12.0278.0655 1,935,000 1,868,000
3.50 Cắt polyp cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt polyp cổ tử cung 12.0278.0655 6,368,000 6,435,000
3.51 Cắt polyp cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt polyp cổ tử cung 12.0278.0655 5,868,000 5,935,000
3.52 Cắt polyp cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt polyp cổ tử cung 12.0278.0655 7,368,000 7,435,000
3.53 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 12.0291.0681 3,876,000 3,704,000
3.54 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 12.0291.0681 8,204,000 8,376,000
3.55 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 12.0291.0681 7,704,000 7,876,000
3.56 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 12.0291.0681 9,204,000 9,376,000
3.57 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 12.0297.0661 6,130,000 5,848,000
3.58 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 12.0297.0661 10,348,000 10,630,000
3.59 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 12.0297.0661 9,848,000 10,130,000
3.60 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 12.0297.0661 11,348,000 11,630,000
3.61 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 12.0292.0682 6,145,000 5,864,000
3.62 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 12.0292.0682 10,364,000 10,645,000
3.63 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 12.0292.0682 9,864,000 10,145,000
3.64 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 12.0292.0682 11,364,000 11,645,000
3.65 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 27.0436.0690 5,914,000 5,742,000
3.66 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 27.0436.0690 10,242,000 10,414,000
3.67 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 27.0436.0690 9,742,000 9,914,000
3.68 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 27.0436.0690 11,242,000 11,414,000
3.69 Cắt u buồng trứng qua nội soi Cắt u buồng trứng qua nội soi 27.0433.0689 5,071,000 4,899,000
3.70 Cắt u buồng trứng qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt u buồng trứng qua nội soi 27.0433.0689 9,399,000 9,571,000
3.71 Cắt u buồng trứng qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt u buồng trứng qua nội soi 27.0433.0689 8,899,000 9,071,000
3.72 Cắt u buồng trứng qua nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt u buồng trứng qua nội soi 27.0433.0689 10,399,000 10,571,000
3.73 Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng 12.0281.0683 2,944,000 2,835,000
3.74 Cắt u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt u nang buồng trứng 12.0281.0683 7,335,000 7,444,000
3.75 Cắt u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt u nang buồng trứng 12.0281.0683 6,835,000 6,944,000
3.76 Cắt u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt u nang buồng trứng 12.0281.0683 8,335,000 8,444,000
3.77 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 12.0283.0683 2,944,000 2,835,000
3.78 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 12.0283.0683 7,335,000 7,444,000
3.79 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 12.0283.0683 6,835,000 6,944,000
3.80 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 12.0283.0683 8,335,000 8,444,000
3.81 Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng xoắn 12.0280.0683 2,944,000 2,835,000
3.82 Cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt u nang buồng trứng xoắn 12.0280.0683 7,335,000 7,444,000
3.83 Cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt u nang buồng trứng xoắn 12.0280.0683 6,835,000 6,944,000
3.84 Cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt u nang buồng trứng xoắn 12.0280.0683 8,335,000 8,444,000
3.85 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo 13.0147.0597 2,048,000 1,960,000
3.86 Cắt u thành âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt u thành âm đạo 13.0147.0597 6,460,000 6,548,000
3.87 Cắt u thành âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt u thành âm đạo 13.0147.0597 5,960,000 6,048,000
3.88 Cắt u thành âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt u thành âm đạo 13.0147.0597 7,460,000 7,548,000
3.89 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 13.0061.0598 6,111,000 5,830,000
3.90 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 13.0061.0598 10,330,000 10,611,000
3.91 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 13.0061.0598 9,830,000 10,111,000
3.92 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 13.0061.0598 11,330,000 11,611,000
3.93 Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính 13.0174.0653 2,862,000 2,753,000
3.94 Cắt u vú lành tính (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt u vú lành tính 13.0174.0653 7,253,000 7,362,000
3.95 Cắt u vú lành tính (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt u vú lành tính 13.0174.0653 6,753,000 6,862,000
3.96 Cắt u vú lành tính (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt u vú lành tính 13.0174.0653 8,253,000 8,362,000
3.97 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 12.0300.0661 6,130,000 5,848,000
3.98 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 12.0300.0661 10,348,000 10,630,000
3.99 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 12.0300.0661 9,848,000 10,130,000
3.100 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 12.0300.0661 11,348,000 11,630,000
3.111 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 13.0170.0653 2,862,000 2,753,000
3.112 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 13.0170.0653 7,253,000 7,362,000
3.113 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 13.0170.0653 6,753,000 6,862,000
3.114 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 13.0170.0653 8,253,000 8,362,000
3.115 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 12.0271.0599 4,803,000 4,522,000
3.116 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 12.0271.0599 9,022,000 9,303,000
3.117 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 12.0271.0599 8,522,000 8,803,000
3.118 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 12.0271.0599 10,022,000 10,303,000
3.119 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 13.0168.0599 4,803,000 4,522,000
3.120 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ cột 1) Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 13.0168.0599 9,022,000 9,303,000
3.121 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ cột 2) Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 13.0168.0599 8,522,000 8,803,000
3.122 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 13.0168.0599 10,022,000 10,303,000
3.123 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 13.0120.0616 4,113,000 3,941,000
3.124 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 1) Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 13.0120.0616 8,441,000 8,613,000
3.125 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 2) Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 13.0120.0616 7,941,000 8,113,000
3.126 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 13.0120.0616 9,441,000 9,613,000
3.127 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 13.0240.0631 2,860,000 2,728,000
3.128 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 13.0240.0631 7,228,000 7,360,000
3.129 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 13.0240.0631 6,728,000 6,860,000
3.130 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 13.0240.0631 8,228,000 8,360,000
3.131 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 13.0044.0621 2,741,000 2,658,000
3.132 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang (chọn kíp bác sĩ cột 1) Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 13.0044.0621 7,158,000 7,241,000
3.133 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang (chọn kíp bác sĩ cột 2) Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 13.0044.0621 6,658,000 6,741,000
3.134 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 13.0044.0621 8,158,000 8,241,000
3.135 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo 13.0149.0624 1,898,000 1,810,000
3.136 Khâu rách cùng đồ âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) Khâu rách cùng đồ âm đạo 13.0149.0624 6,310,000 6,398,000
3.137 Khâu rách cùng đồ âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) Khâu rách cùng đồ âm đạo 13.0149.0624 5,810,000 5,898,000
3.138 Khâu rách cùng đồ âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Khâu rách cùng đồ âm đạo 13.0149.0624 7,310,000 7,398,000
3.139 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 13.0150.0724 1,482,000 1,373,000
3.14 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 1) Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 13.0150.0724 5,873,000 5,982,000
3.141 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 2) Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 13.0150.0724 5,373,000 5,482,000
3.142 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 13.0150.0724 6,873,000 6,982,000
3.143 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 13.0136.0628 2,612,000 2,524,000
3.144 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 13.0136.0628 7,024,000 7,112,000
3.145 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 13.0136.0628 6,524,000 6,612,000
3.146 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 13.0136.0628 8,024,000 8,112,000
3.147 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13.0032.0632 2,248,000 2,147,000
3.148 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 1) Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13.0032.0632 6,647,000 6,748,000
3.149 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 2) Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13.0032.0632 6,147,000 6,248,000
3.150 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13.0032.0632 7,647,000 7,748,000
3.151 Mổ bóc nhân xơ vú Mổ bóc nhân xơ vú 12.0268.0591 984,000 947,000
3.152 Mổ bóc nhân xơ vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) Mổ bóc nhân xơ vú 12.0268.0591 5,447,000 5,484,000
3.153 Mổ bóc nhân xơ vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) Mổ bóc nhân xơ vú 12.0268.0591 4,947,000 4,984,000
3.154 Mổ bóc nhân xơ vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Mổ bóc nhân xơ vú 12.0268.0591 6,447,000 6,484,000
3.155 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 10.0701.0491 2,514,000 2,447,000
3.156 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu (chọn kíp bác sĩ cột 1) Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 10.0701.0491 6,947,000 7,014,000
3.157 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu (chọn kíp bác sĩ cột 2) Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 10.0701.0491 6,447,000 6,514,000
3.158 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 10.0701.0491 7,947,000 8,014,000
3.159 Mở khí quản cấp cứu Mở khí quản cấp cứu 01.0071.0120 719,000 704,000
3.16 Mở khí quản cấp cứu (chọn kíp bác sĩ cột 1) Mở khí quản cấp cứu 01.0071.0120 5,204,000 5,219,000
3.161 Mở khí quản cấp cứu (chọn kíp bác sĩ cột 2) Mở khí quản cấp cứu 01.0071.0120 4,704,000 4,719,000
3.162 Mở khí quản cấp cứu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Mở khí quản cấp cứu 01.0071.0120 6,204,000 6,219,000
3.163 Mở khí quản thường quy Mở khí quản thường quy 01.0073.0120 719,000 704,000
3.164 Mở khí quản thường quy (chọn kíp bác sĩ cột 1) Mở khí quản thường quy 01.0073.0120 5,204,000 5,219,000
3.165 Mở khí quản thường quy (chọn kíp bác sĩ cột 2) Mở khí quản thường quy 01.0073.0120 4,704,000 4,719,000
3.166 Mở khí quản thường quy (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Mở khí quản thường quy 01.0073.0120 6,204,000 6,219,000
3.167 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 13.0130.0636 4,394,000 4,285,000
3.168 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 13.0130.0636 8,785,000 8,894,000
3.169 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 13.0130.0636 8,285,000 8,394,000
3.170 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 13.0130.0636 9,785,000 9,894,000
3.171 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 13.0129.0636 4,394,000 4,285,000
3.172 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 13.0129.0636 8,785,000 8,894,000
3.173 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 13.0129.0636 8,285,000 8,394,000
3.174 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 13.0129.0636 9,785,000 9,894,000
3.175 Nội soi buồng tử cung can thiệp Nội soi buồng tử cung can thiệp 13.0128.0636 4,394,000 4,285,000
3.176 Nội soi buồng tử cung can thiệp (chọn kíp bác sĩ cột 1) Nội soi buồng tử cung can thiệp 13.0128.0636 8,785,000 8,894,000
3.177 Nội soi buồng tử cung can thiệp (chọn kíp bác sĩ cột 2) Nội soi buồng tử cung can thiệp 13.0128.0636 8,285,000 8,394,000
3.178 Nội soi buồng tử cung can thiệp (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Nội soi buồng tử cung can thiệp 13.0128.0636 9,785,000 9,894,000
3.179 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 13.0127.0637 2,828,000 2,746,000
3.180 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ cột 1) Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 13.0127.0637 7,246,000 7,328,000
3.181 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ cột 2) Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 13.0127.0637 6,746,000 6,828,000
3.182 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 13.0127.0637 8,246,000 8,328,000
3.183 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 20.0104.0696 5,005,000 4,833,000
3.184 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU (chọn kíp bác sĩ cột 1) Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 20.0104.0696 9,333,000 9,505,000
3.185 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU (chọn kíp bác sĩ cột 2) Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 20.0104.0696 8,833,000 9,005,000
3.186 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 20.0104.0696 10,333,000 10,505,000
3.187 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 13.0013.0649 4,838,000 4,692,000
3.188 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 13.0013.0649 9,192,000 9,338,000
3.189 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 13.0013.0649 8,692,000 8,838,000
3.190 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 13.0013.0649 10,192,000 10,338,000
3.191 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú 12.0273.0599 4,803,000 4,522,000
3.192 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú 12.0273.0599 9,022,000 9,303,000
3.193 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú 12.0273.0599 8,522,000 8,803,000
3.194 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú 12.0273.0599 10,022,000 10,303,000
3.195 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 13.0115.0650 2,677,000 2,568,000
3.196 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 13.0115.0650 7,068,000 7,177,000
3.197 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 13.0115.0650 6,568,000 6,677,000
3.198 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 13.0115.0650 8,068,000 8,177,000
3.199 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 13.0110.0651 2,619,000 2,510,000
3.200 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 13.0110.0651 7,010,000 7,119,000
3.201 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 13.0110.0651 6,510,000 6,619,000
3.202 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 13.0110.0651 8,010,000 8,119,000
3.203 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 28.0296.0651 2,619,000 2,510,000
3.204 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 28.0296.0651 7,010,000 7,119,000
3.205 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 28.0296.0651 6,510,000 6,619,000
3.206 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 28.0296.0651 8,010,000 8,119,000
3.207 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 28.0280.0571 2,887,000 2,752,000
3.208 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 28.0280.0571 7,252,000 7,387,000
3.209 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 28.0280.0571 6,752,000 6,887,000
3.210 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 28.0280.0571 8,252,000 8,387,000
3.211 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 12.0272.0599 4,803,000 4,522,000
3.212 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 12.0272.0599 9,022,000 9,303,000
3.213 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 12.0272.0599 8,522,000 8,803,000
3.214 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 12.0272.0599 10,022,000 10,303,000
3.215 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 28.0265.0653 2,862,000 2,753,000
3.216 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 28.0265.0653 7,253,000 7,362,000
3.217 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 28.0265.0653 6,753,000 6,862,000
3.218 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 28.0265.0653 8,253,000 8,362,000
3.219 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 28.0267.0653 2,862,000 2,753,000
3.220 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 28.0267.0653 7,253,000 7,362,000
3.221 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 28.0267.0653 6,753,000 6,862,000
3.222 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 28.0267.0653 8,253,000 8,362,000
3.223 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 28.0264.0653 2,862,000 2,753,000
3.224 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 28.0264.0653 7,253,000 7,362,000
3.225 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 28.0264.0653 6,753,000 6,862,000
3.226 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 28.0264.0653 8,253,000 8,362,000
3.227 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 28.0266.0653 2,862,000 2,753,000
3.228 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 28.0266.0653 7,253,000 7,362,000
3.229 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 28.0266.0653 6,753,000 6,862,000
3.230 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 28.0266.0653 8,253,000 8,362,000
3.231 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 13.0169.0599 4,803,000 4,522,000
3.232 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 13.0169.0599 9,022,000 9,303,000
3.233 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 13.0169.0599 8,522,000 8,803,000
3.234 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 13.0169.0599 10,022,000 10,303,000
3.235 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 13.0017.0652 4,585,000 4,480,000
3.236 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 13.0017.0652 8,980,000 9,085,000
3.237 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 13.0017.0652 8,480,000 8,585,000
3.238 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 13.0017.0652 9,980,000 10,085,000
3.239 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 13.0172.0653 2,862,000 2,753,000
3.240 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 13.0172.0653 7,253,000 7,362,000
3.241 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 13.0172.0653 6,753,000 6,862,000
3.242 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 13.0172.0653 8,253,000 8,362,000
3.243 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 13.0123.0654 3,668,000 3,491,000
3.244 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 13.0123.0654 7,991,000 8,168,000
3.245 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 13.0123.0654 7,491,000 7,668,000
3.246 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 13.0123.0654 8,991,000 9,168,000
3.247 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 13.0143.0655 1,935,000 1,868,000
3.248 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 13.0143.0655 6,368,000 6,435,000
3.249 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 13.0143.0655 5,868,000 5,935,000
3.250 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 13.0143.0655 7,368,000 7,435,000
3.251 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 13.0111.0656 2,729,000 2,620,000
3.252 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 13.0111.0656 7,120,000 7,229,000
3.253 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 13.0111.0656 6,620,000 6,729,000
3.254 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 13.0111.0656 8,120,000 8,229,000
3.255 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 13.0067.0657 3,736,000 3,564,000
3.256 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 13.0067.0657 8,064,000 8,236,000
3.257 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 13.0067.0657 7,564,000 7,736,000
3.258 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 13.0067.0657 9,064,000 9,236,000
3.259 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 13.0066.0658 5,910,000 5,724,000
3.260 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 13.0066.0658 10,224,000 10,410,000
3.261 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 13.0066.0658 9,724,000 9,910,000
3.262 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 13.0066.0658 11,224,000 11,410,000
3.263 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 13.0009.0659 9,564,000 9,188,000
3.264 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 13.0009.0659 13,688,000 14,064,000
3.265 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 13.0009.0659 13,188,000 13,564,000
3.266 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 13.0009.0659 14,688,000 15,064,000
3.267 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 13.0010.0660 7,397,000 7,115,000
3.268 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 13.0010.0660 11,615,000 11,897,000
3.269 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 13.0010.0660 11,115,000 11,397,000
3.270 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 13.0010.0660 12,615,000 12,897,000
3.271 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0059.0661 6,130,000 5,848,000
3.272 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0059.0661 10,348,000 10,630,000
3.273 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0059.0661 9,848,000 10,130,000
3.274 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0059.0661 11,348,000 11,630,000
3.275 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 13.0109.0662 2,660,000 2,551,000
3.276 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 13.0109.0662 7,051,000 7,160,000
3.277 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 13.0109.0662 6,551,000 6,660,000
3.278 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 13.0109.0662 8,051,000 8,160,000
3.279 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 13.0116.0663 3,710,000 3,538,000
3.280 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 13.0116.0663 8,038,000 8,210,000
3.281 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 13.0116.0663 7,538,000 7,710,000
3.282 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 13.0116.0663 9,038,000 9,210,000
3.283 Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật 1,500,000
3.284 Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật 6,000,000 4,500,000
3.285 Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật 5,500,000 4,000,000
3.286 Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật 7,000,000 5,500,000
3.287 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.0092.0683 2,944,000 2,835,000
3.288 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.0092.0683 7,335,000 7,444,000
3.289 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.0092.0683 6,835,000 6,944,000
3.290 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.0092.0683 8,335,000 8,444,000
3.291 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0093.0664 3,766,000 3,594,000
3.292 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0093.0664 8,094,000 8,266,000
3.293 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0093.0664 7,594,000 7,766,000
3.294 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0093.0664 9,094,000 9,266,000
3.295 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13.0091.0665 3,725,000 3,553,000
3.296 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13.0091.0665 8,053,000 8,225,000
3.297 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13.0091.0665 7,553,000 7,725,000
3.298 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13.0091.0665 9,053,000 9,225,000
3.299 Phẫu thuật Crossen Phẫu thuật Crossen 13.0101.0666 4,012,000 3,840,000
3.300 Phẫu thuật Crossen (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật Crossen 13.0101.0666 8,340,000 8,512,000
3.301 Phẫu thuật Crossen (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật Crossen 13.0101.0666 7,840,000 8,012,000
3.302 Phẫu thuật Crossen (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật Crossen 13.0101.0666 9,340,000 9,512,000
3.303 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0246.1136 4,770,000 4,533,000
3.304 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0246.1136 9,033,000 9,270,000
3.305 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0246.1136 8,533,000 8,770,000
3.306 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0246.1136 10,033,000 10,270,000
3.307 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận 28.0248.1136 4,770,000 4,533,000
3.308 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận 28.0248.1136 9,033,000 9,270,000
3.309 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận 28.0248.1136 8,533,000 8,770,000
3.310 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận 28.0248.1136 10,033,000 10,270,000
3.311 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0258.1136 4,770,000 4,533,000
3.312 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0258.1136 9,033,000 9,270,000
3.313 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0258.1136 8,533,000 8,770,000
3.314 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0258.1136 10,033,000 10,270,000
3.315 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi 28.0262.1136 4,770,000 4,533,000
3.316 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi 28.0262.1136 9,033,000 9,270,000
3.317 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi 28.0262.1136 8,533,000 8,770,000
3.318 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi 28.0262.1136 10,033,000 10,270,000
3.319 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 28.0261.1136 4,770,000 4,533,000
3.320 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 28.0261.1136 9,033,000 9,270,000
3.321 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 28.0261.1136 8,533,000 8,770,000
3.322 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 28.0261.1136 10,033,000 10,270,000
3.323 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 13.0075.0668 3,322,000 3,213,000
3.324 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 13.0075.0668 7,713,000 7,822,000
3.325 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 13.0075.0668 7,213,000 7,322,000
3.326 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 13.0075.0668 8,713,000 8,822,000
3.327 Phẫu thuật Labhart Phẫu thuật Labhart 13.0104.0677 2,783,000 2,674,000
3.328 Phẫu thuật Labhart (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật Labhart 13.0104.0677 7,174,000 7,283,000
3.329 Phẫu thuật Labhart (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật Labhart 13.0104.0677 6,674,000 6,783,000
3.330 Phẫu thuật Labhart (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật Labhart 13.0104.0677 8,174,000 8,283,000
3.331 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 13.0112.0669 2,844,000 2,735,000
3.332 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 13.0112.0669 7,235,000 7,344,000
3.333 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 13.0112.0669 6,735,000 6,844,000
3.334 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 13.0112.0669 8,235,000 8,344,000
3.335 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 13.0008.0670 4,202,000 4,056,000
3.336 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 13.0008.0670 8,556,000 8,702,000
3.337 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 13.0008.0670 8,056,000 8,202,000
3.338 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 13.0008.0670 9,556,000 9,702,000
3.339 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) 13.0005.0675 4,307,000 4,135,000
3.340 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) 13.0005.0675 8,635,000 8,807,000
3.341 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) 13.0005.0675 8,135,000 8,307,000
3.342 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) 13.0005.0675 9,635,000 9,807,000
3.343 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.0007.0671 2,332,000 2,223,000
3.344 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.0007.0671 6,723,000 6,832,000
3.345 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.0007.0671 6,223,000 6,332,000
3.346 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.0007.0671 7,723,000 7,832,000
3.347 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13.0002.0672 2,945,000 2,773,000
3.348 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13.0002.0672 7,273,000 7,445,000
3.349 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13.0002.0672 6,773,000 6,945,000
3.350 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13.0002.0672 8,273,000 8,445,000
3.351 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 13.0006.0673 5,929,000 5,694,000
3.352 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 13.0006.0673 10,194,000 10,429,000
3.353 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 13.0006.0673 9,694,000 9,929,000
3.354 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 13.0006.0673 11,194,000 11,429,000
3.355 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 13.0003.0674 4,027,000 3,881,000
3.356 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 13.0003.0674 8,381,000 8,527,000
3.357 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 13.0003.0674 7,881,000 8,027,000
3.358 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 13.0003.0674 9,381,000 9,527,000
3.359 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 13.0004.0675 4,307,000 4,135,000
3.360 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 13.0004.0675 8,635,000 8,807,000
3.361 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 13.0004.0675 8,135,000 8,307,000
3.362 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 13.0004.0675 9,635,000 9,807,000
3.363 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 13.0001.0676 7,919,000 7,637,000
3.364 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 13.0001.0676 12,137,000 12,419,000
3.365 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 13.0001.0676 11,637,000 11,919,000
3.366 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 13.0001.0676 13,137,000 13,419,000
3.367 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) 2,500,000
3.368 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) 7,000,000 4,500,000
3.369 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) 6,500,000 4,000,000
3.370 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) 8,000,000 5,500,000
3.371 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) 2,900,000
3.372 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) 7,400,000 4,500,000
3.373 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) 6,900,000 4,000,000
3.374 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) 8,400,000 5,500,000
3.375 Phẫu thuật Lefort Phẫu thuật Lefort 13.0103.0677 2,783,000 2,674,000
3.376 Phẫu thuật Lefort (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật Lefort 13.0103.0677 7,174,000 7,283,000
3.377 Phẫu thuật Lefort (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật Lefort 13.0103.0677 6,674,000 6,783,000
3.378 Phẫu thuật Lefort (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật Lefort 13.0103.0677 8,174,000 8,283,000
3.379 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 28.0281.1126 4,907,000 4,691,000
3.380 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 28.0281.1126 9,191,000 9,407,000
3.381 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 28.0281.1126 8,691,000 8,907,000
3.382 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 28.0281.1126 10,191,000 10,407,000
3.383 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0282.1136 4,770,000 4,533,000
3.384 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0282.1136 9,033,000 9,270,000
3.385 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0282.1136 8,533,000 8,770,000
3.386 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0282.1136 10,033,000 10,270,000
3.387 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0284.1136 4,770,000 4,533,000
3.388 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0284.1136 9,033,000 9,270,000
3.389 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0284.1136 8,533,000 8,770,000
3.390 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0284.1136 10,033,000 10,270,000
3.391 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0283.1136 4,770,000 4,533,000
3.392 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0283.1136 9,033,000 9,270,000
3.393 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0283.1136 8,533,000 8,770,000
3.394 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0283.1136 10,033,000 10,270,000
3.395 Phẫu thuật Manchester Phẫu thuật Manchester 13.0102.0678 3,681,000 3,509,000
3.396 Phẫu thuật Manchester (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật Manchester 13.0102.0678 8,009,000 8,181,000
3.397 Phẫu thuật Manchester (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật Manchester 13.0102.0678 7,509,000 7,681,000
3.398 Phẫu thuật Manchester (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật Manchester 13.0102.0678 9,009,000 9,181,000
3.399 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.0071.0679 3,355,000 3,246,000
3.400 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.0071.0679 7,746,000 7,855,000
3.401 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.0071.0679 7,246,000 7,355,000
3.402 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.0071.0679 8,746,000 8,855,000
3.403 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 13.0086.0680 3,507,000 3,335,000
3.404 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 13.0086.0680 7,835,000 8,007,000
3.405 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 13.0086.0680 7,335,000 7,507,000
3.406 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 13.0086.0680 8,835,000 9,007,000
3.407 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.0070.0681 3,876,000 3,704,000
3.408 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.0070.0681 8,204,000 8,376,000
3.409 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.0070.0681 7,704,000 7,876,000
3.410 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.0070.0681 9,204,000 9,376,000
3.411 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 13.0068.0681 3,876,000 3,704,000
3.412 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 13.0068.0681 8,204,000 8,376,000
3.413 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 13.0068.0681 7,704,000 7,876,000
3.414 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 13.0068.0681 9,204,000 9,376,000
3.415 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 13.0069.0681 3,876,000 3,704,000
3.416 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 13.0069.0681 8,204,000 8,376,000
3.417 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 13.0069.0681 7,704,000 7,876,000
3.418 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 13.0069.0681 9,204,000 9,376,000
3.419 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0056.0682 6,145,000 5,864,000
3.420 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0056.0682 10,364,000 10,645,000
3.421 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0056.0682 9,864,000 10,145,000
3.422 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0056.0682 11,364,000 11,645,000
3.423 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 13.0072.0683 2,944,000 2,835,000
3.424 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 13.0072.0683 7,335,000 7,444,000
3.425 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 13.0072.0683 6,835,000 6,944,000
3.426 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 13.0072.0683 8,335,000 8,444,000
3.427 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 12.0299.0683 2,944,000 2,835,000
3.428 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 12.0299.0683 7,335,000 7,444,000
3.429 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 12.0299.0683 6,835,000 6,944,000
3.430 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 12.0299.0683 8,335,000 8,444,000
3.431 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 13.0095.0684 4,750,000 4,578,000
3.432 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 13.0095.0684 9,078,000 9,250,000
3.433 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 13.0095.0684 8,578,000 8,750,000
3.434 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 13.0095.0684 10,078,000 10,250,000
3.435 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 13.0132.0685 2,782,000 2,673,000
3.436 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 13.0132.0685 7,173,000 7,282,000
3.437 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 13.0132.0685 6,673,000 6,782,000
3.438 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 13.0132.0685 8,173,000 8,282,000
3.439 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0074.0686 4,289,000 4,117,000
3.440 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0074.0686 8,617,000 8,789,000
3.441 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0074.0686 8,117,000 8,289,000
3.442 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0074.0686 9,617,000 9,789,000
3.443 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 13.0077.0689 5,071,000 4,899,000
3.444 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 13.0077.0689 9,399,000 9,571,000
3.445 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 13.0077.0689 8,899,000 9,071,000
3.446 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 13.0077.0689 10,399,000 10,571,000
3.447 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 13.0065.0687 6,116,000 5,944,000
3.448 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 13.0065.0687 10,444,000 10,616,000
3.449 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 13.0065.0687 9,944,000 10,116,000
3.450 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 13.0065.0687 11,444,000 11,616,000
3.451 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 27.0424.0688 5,558,000 5,386,000
3.452 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 27.0424.0688 9,886,000 10,058,000
3.453 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 27.0424.0688 9,386,000 9,558,000
3.454 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 27.0424.0688 10,886,000 11,058,000
3.455 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 13.0121.0688 5,558,000 5,386,000
3.456 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 13.0121.0688 9,886,000 10,058,000
3.457 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 13.0121.0688 9,386,000 9,558,000
3.458 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 13.0121.0688 10,886,000 11,058,000
3.459 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 13.0122.0688 5,558,000 5,386,000
3.460 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 13.0122.0688 9,886,000 10,058,000
3.461 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 13.0122.0688 9,386,000 9,558,000
3.462 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 13.0122.0688 10,886,000 11,058,000
3.463 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 27.0422.0688 5,558,000 5,386,000
3.464 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 27.0422.0688 9,886,000 10,058,000
3.465 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 27.0422.0688 9,386,000 9,558,000
3.466 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 27.0422.0688 10,886,000 11,058,000
3.467 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 27.0423.0688 5,558,000 5,386,000
3.468 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 27.0423.0688 9,886,000 10,058,000
3.469 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 27.0423.0688 9,386,000 9,558,000
3.470 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 27.0423.0688 10,886,000 11,058,000
3.471 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 27.0425.0688 5,558,000 5,386,000
3.472 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 27.0425.0688 9,886,000 10,058,000
3.473 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 27.0425.0688 9,386,000 9,558,000
3.474 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 27.0425.0688 10,886,000 11,058,000
3.475 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 13.0125.0688 5,558,000 5,386,000
3.476 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 13.0125.0688 9,886,000 10,058,000
3.477 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 13.0125.0688 9,386,000 9,558,000
3.478 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 13.0125.0688 10,886,000 11,058,000
3.479 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 13.0126.0688 5,558,000 5,386,000
3.480 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 13.0126.0688 9,886,000 10,058,000
3.481 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 13.0126.0688 9,386,000 9,558,000
3.482 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 13.0126.0688 10,886,000 11,058,000
3.483 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 13.0124.0688 5,558,000 5,386,000
3.484 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 13.0124.0688 9,886,000 10,058,000
3.485 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 13.0124.0688 9,386,000 9,558,000
3.486 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 13.0124.0688 10,886,000 11,058,000
3.487 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 13.0085.0687 6,116,000 5,944,000
3.488 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 13.0085.0687 10,444,000 10,616,000
3.489 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 13.0085.0687 9,944,000 10,116,000
3.490 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 13.0085.0687 11,444,000 11,616,000
3.491 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 27.0429.0690 5,914,000 5,742,000
3.492 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 27.0429.0690 10,242,000 10,414,000
3.493 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 27.0429.0690 9,742,000 9,914,000
3.494 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 27.0429.0690 11,242,000 11,414,000
3.495 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 27.0414.1196 2,167,000 2,061,000
3.496 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 27.0414.1196 6,561,000 6,667,000
3.497 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 27.0414.1196 6,061,000 6,167,000
3.498 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 27.0414.1196 7,561,000 7,667,000
3.499 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0076.0689 5,071,000 4,899,000
3.500 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0076.0689 9,399,000 9,571,000
3.501 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0076.0689 8,899,000 9,071,000
3.502 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0076.0689 10,399,000 10,571,000
3.503 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 13.0064.0690 5,914,000 5,742,000
3.504 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 13.0064.0690 10,242,000 10,414,000
3.505 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 13.0064.0690 9,742,000 9,914,000
3.506 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 13.0064.0690 11,242,000 11,414,000
3.507 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 13.0063.0690 5,914,000 5,742,000
3.508 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 13.0063.0690 10,242,000 10,414,000
3.509 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 13.0063.0690 9,742,000 9,914,000
3.510 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 13.0063.0690 11,242,000 11,414,000
3.511 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 27.0427.0689 5,071,000 4,899,000
3.512 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 27.0427.0689 9,399,000 9,571,000
3.513 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 27.0427.0689 8,899,000 9,071,000
3.514 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 27.0427.0689 10,399,000 10,571,000
3.515 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0055.0691 7,923,000 7,641,000
3.516 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0055.0691 12,141,000 12,423,000
3.517 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0055.0691 11,641,000 11,923,000
3.518 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0055.0691 13,141,000 13,423,000
3.519 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung 27.0426.0690 5,914,000 5,742,000
3.520 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung 27.0426.0690 10,242,000 10,414,000
3.521 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung 27.0426.0690 9,742,000 9,914,000
3.522 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung 27.0426.0690 11,242,000 11,414,000
3.523 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 13.0083.0689 5,071,000 4,899,000
3.524 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 13.0083.0689 9,399,000 9,571,000
3.525 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 13.0083.0689 8,899,000 9,071,000
3.526 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 13.0083.0689 10,399,000 10,571,000
3.527 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 13.0082.0689 5,071,000 4,899,000
3.528 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 13.0082.0689 9,399,000 9,571,000
3.529 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 13.0082.0689 8,899,000 9,071,000
3.530 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 13.0082.0689 10,399,000 10,571,000
3.531 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 13.0080.0689 5,071,000 4,899,000
3.532 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 13.0080.0689 9,399,000 9,571,000
3.533 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 13.0080.0689 8,899,000 9,071,000
3.534 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 13.0080.0689 10,399,000 10,571,000
3.535 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 13.0081.0689 5,071,000 4,899,000
3.536 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 13.0081.0689 9,399,000 9,571,000
3.537 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 13.0081.0689 8,899,000 9,071,000
3.538 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 13.0081.0689 10,399,000 10,571,000
3.539 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 13.0079.0689 5,071,000 4,899,000
3.540 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 13.0079.0689 9,399,000 9,571,000
3.541 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 13.0079.0689 8,899,000 9,071,000
3.542 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 13.0079.0689 10,399,000 10,571,000
3.543 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0058.0692 8,063,000 7,781,000
3.544 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0058.0692 12,281,000 12,563,000
3.545 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0058.0692 11,781,000 12,063,000
3.546 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0058.0692 13,281,000 13,563,000
3.547 Phẫu thuật nội soi chẩn đoán yêu cầu Phẫu thuật nội soi chẩn đoán yêu cầu 200,000
3.548 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 27.0430.0698 9,153,000 8,981,000
3.549 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 27.0430.0698 13,481,000 13,653,000
3.550 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 27.0430.0698 12,981,000 13,153,000
3.551 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 27.0430.0698 14,481,000 14,653,000
3.552 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 13.0097.0693 6,023,000 5,851,000
3.553 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 13.0097.0693 10,351,000 10,523,000
3.554 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 13.0097.0693 9,851,000 10,023,000
3.555 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 13.0097.0693 11,351,000 11,523,000
3.556 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 27.0418.1196 2,167,000 2,061,000
3.557 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 27.0418.1196 6,561,000 6,667,000
3.558 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 27.0418.1196 6,061,000 6,167,000
3.559 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 27.0418.1196 7,561,000 7,667,000
3.560 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 13.0133.0694 5,089,000 4,917,000
3.561 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 13.0133.0694 9,417,000 9,589,000
3.562 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 13.0133.0694 8,917,000 9,089,000
3.563 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 13.0133.0694 10,417,000 10,589,000
3.564 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 13.0221.0695 5,528,000 5,352,000
3.565 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 13.0221.0695 9,852,000 10,028,000
3.566 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 13.0221.0695 9,352,000 9,528,000
3.567 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 13.0221.0695 10,852,000 11,028,000
3.568 Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng 3,400,000
3.569 Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) 7,900,000 4,500,000
3.570 Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) 7,400,000 4,000,000
3.571 Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) 8,900,000 5,500,000
3.572 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 27.0415.0490 3,680,000 3,525,000
3.573 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 27.0415.0490 8,025,000 8,180,000
3.574 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 27.0415.0490 7,525,000 7,680,000
3.575 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 27.0415.0490 9,025,000 9,180,000
3.576 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 13.0089.0696 5,005,000 4,833,000
3.577 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 13.0089.0696 9,333,000 9,505,000
3.578 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 13.0089.0696 8,833,000 9,005,000
3.579 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 13.0089.0696 10,333,000 10,505,000
3.580 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 13.0131.0697 4,963,000 4,791,000
3.581 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 13.0131.0697 9,291,000 9,463,000
3.582 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 13.0131.0697 8,791,000 8,963,000
3.583 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 13.0131.0697 10,291,000 10,463,000
3.584 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 27.0417.0697 4,963,000 4,791,000
3.585 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 27.0417.0697 9,291,000 9,463,000
3.586 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 27.0417.0697 8,791,000 8,963,000
3.587 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 27.0417.0697 10,291,000 10,463,000
3.588 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 27.0413.0695 5,476,000 5,352,000
3.589 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 27.0413.0695 9,852,000 9,976,000
3.590 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 27.0413.0695 9,352,000 9,476,000
3.591 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 27.0413.0695 10,852,000 10,976,000
3.592 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 13.0099.0698 9,153,000 8,981,000
3.593 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 13.0099.0698 13,481,000 13,653,000
3.594 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 13.0099.0698 12,981,000 13,153,000
3.595 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 13.0099.0698 14,481,000 14,653,000
3.596 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 13.0090.0689 5,071,000 4,899,000
3.597 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 13.0090.0689 9,399,000 9,571,000
3.598 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 13.0090.0689 8,899,000 9,071,000
3.599 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 13.0090.0689 10,399,000 10,571,000
3.600 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0087.0689 5,071,000 4,899,000
3.601 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0087.0689 9,399,000 9,571,000
3.602 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0087.0689 8,899,000 9,071,000
3.603 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0087.0689 10,399,000 10,571,000
3.604 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 13.0088.0689 5,071,000 4,899,000
3.605 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 13.0088.0689 9,399,000 9,571,000
3.606 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 13.0088.0689 8,899,000 9,071,000
3.607 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 13.0088.0689 10,399,000 10,571,000
3.608 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 13.0078.0699 5,546,000 5,370,000
3.609 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 13.0078.0699 9,870,000 10,046,000
3.610 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 13.0078.0699 9,370,000 9,546,000
3.611 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 13.0078.0699 10,870,000 11,046,000
3.612 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 13.0223.0700 4,744,000 4,568,000
3.613 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 13.0223.0700 9,068,000 9,244,000
3.614 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 13.0223.0700 8,568,000 8,744,000
3.615 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 13.0223.0700 10,068,000 10,244,000
3.616 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 27.0432.0689 5,071,000 4,899,000
3.617 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 27.0432.0689 9,399,000 9,571,000
3.618 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 27.0432.0689 8,899,000 9,071,000
3.619 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 27.0432.0689 10,399,000 10,571,000
3.620 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 27.0434.0689 5,071,000 4,899,000
3.621 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 27.0434.0689 9,399,000 9,571,000
3.622 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 27.0434.0689 8,899,000 9,071,000
3.623 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 27.0434.0689 10,399,000 10,571,000
3.624 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 13.0057.0701 6,533,000 6,361,000
3.625 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 13.0057.0701 10,861,000 11,033,000
3.626 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 13.0057.0701 10,361,000 10,533,000
3.627 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 13.0057.0701 11,861,000 12,033,000
3.628 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 27.0419.0702 6,575,000 6,294,000
3.629 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 27.0419.0702 10,794,000 11,075,000
3.630 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 27.0419.0702 10,294,000 10,575,000
3.631 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 27.0419.0702 11,794,000 12,075,000
3.632 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 27.0412.0702 6,575,000 6,294,000
3.633 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 27.0412.0702 10,794,000 11,075,000
3.634 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 27.0412.0702 10,294,000 10,575,000
3.635 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 27.0412.0702 11,794,000 12,075,000
3.636 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) 27.0412.0702 6,575,000 6,294,000
3.637 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) 27.0412.0702 10,794,000 11,075,000
3.638 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) 27.0412.0702 10,294,000 10,575,000
3.639 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) 27.0412.0702 11,794,000 12,075,000
3.640 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0073.0702 6,575,000 6,294,000
3.641 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0073.0702 10,794,000 11,075,000
3.642 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0073.0702 10,294,000 10,575,000
3.643 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0073.0702 11,794,000 12,075,000
3.644 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 10.0346.0429 4,415,000 4,227,000
3.645 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 10.0346.0429 8,727,000 8,915,000
3.646 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 10.0346.0429 8,227,000 8,415,000
3.647 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 10.0346.0429 9,727,000 9,915,000
3.648 Phẫu thuật sa vú Phẫu thuật sa vú 3,400,000
3.649 Phẫu thuật sa vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật sa vú 7,900,000 4,500,000
3.650 Phẫu thuật sa vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật sa vú 7,400,000 4,000,000
3.651 Phẫu thuật sa vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật sa vú 8,900,000 5,500,000
3.652 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 13.0060.0703 4,083,000 3,937,000
3.653 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 13.0060.0703 8,437,000 8,583,000
3.654 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 13.0060.0703 7,937,000 8,083,000
3.655 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 13.0060.0703 9,437,000 9,583,000
3.656 Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán 1,200,000
3.657 Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán 5,700,000 4,500,000
3.658 Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán 5,200,000 4,000,000
3.659 Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán 6,700,000 5,500,000
3.660 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 12.0307.0573 3,325,000 3,167,000
3.661 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 12.0307.0573 7,667,000 7,825,000
3.662 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 12.0307.0573 7,167,000 7,325,000
3.663 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 12.0307.0573 8,667,000 8,825,000
3.664 Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0241.1136 4,770,000 4,533,000
3.665 Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0241.1136 9,033,000 9,270,000
3.666 Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0241.1136 8,533,000 8,770,000
3.667 Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 28.0241.1136 10,033,000 10,270,000
3.668 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 13.0107.0704 5,976,000 5,711,000
3.669 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 13.0107.0704 10,211,000 10,476,000
3.670 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 13.0107.0704 9,711,000 9,976,000
3.671 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 13.0107.0704 11,211,000 11,476,000
3.672 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 13.0108.0705 3,610,000 3,362,000
3.673 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 13.0108.0705 7,862,000 8,110,000
3.674 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 13.0108.0705 7,362,000 7,610,000
3.675 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 13.0108.0705 8,862,000 9,110,000
3.676 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận 28.0278.0573 3,325,000 3,167,000
3.677 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận 28.0278.0573 7,667,000 7,825,000
3.678 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận 28.0278.0573 7,167,000 7,325,000
3.679 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận 28.0278.0573 8,667,000 8,825,000
3.680 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 28.0271.1136 4,770,000 4,533,000
3.681 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 28.0271.1136 9,033,000 9,270,000
3.682 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 28.0271.1136 8,533,000 8,770,000
3.683 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 28.0271.1136 10,033,000 10,270,000
3.684 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da 28.0273.1135 3,895,000 3,679,000
3.685 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da 28.0273.1135 8,179,000 8,395,000
3.686 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da 28.0273.1135 7,679,000 7,895,000
3.687 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da 28.0273.1135 9,179,000 9,395,000
3.688 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 13.0106.0706 4,660,000 4,395,000
3.689 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 13.0106.0706 8,895,000 9,160,000
3.690 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 13.0106.0706 8,395,000 8,660,000
3.691 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 13.0106.0706 9,895,000 10,160,000
3.692 Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu 500,000
3.693 Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu 5,000,000 4,500,000
3.694 Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu 4,500,000 4,000,000
3.695 Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu 6,000,000 5,500,000
3.696 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0011.0707 4,867,000 4,757,000
3.697 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0011.0707 9,257,000 9,367,000
3.698 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0011.0707 8,757,000 8,867,000
3.699 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0011.0707 10,257,000 10,367,000
3.700 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0012.0708 3,342,000 3,241,000
3.701 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0012.0708 7,741,000 7,842,000
3.702 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0012.0708 7,241,000 7,342,000
3.703 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0012.0708 8,741,000 8,842,000
3.704 Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại 28.0253.0573 3,325,000 3,167,000
3.705 Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại 28.0253.0573 7,667,000 7,825,000
3.706 Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại 28.0253.0573 7,167,000 7,325,000
3.707 Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại 28.0253.0573 8,667,000 8,825,000
3.708 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 13.0134.0667 5,385,000 12,353,000
3.709 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 13.0134.0667 16,853,000 9,885,000
3.710 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 13.0134.0667 16,353,000 9,385,000
3.711 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 13.0134.0667 17,853,000 10,885,000
3.712 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 13.0098.0709 4,121,000 3,949,000
3.713 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 13.0098.0709 8,449,000 8,621,000
3.714 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 13.0098.0709 7,949,000 8,121,000
3.715 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 13.0098.0709 9,449,000 9,621,000
3.716 Phẫu thuật treo tử cung Phẫu thuật treo tử cung 13.0105.0710 2,859,000 2,750,000
3.717 Phẫu thuật treo tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật treo tử cung 13.0105.0710 7,250,000 7,359,000
3.718 Phẫu thuật treo tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật treo tử cung 13.0105.0710 6,750,000 6,859,000
3.719 Phẫu thuật treo tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật treo tử cung 13.0105.0710 8,250,000 8,359,000
3.720 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 13.0135.0667 5,385,000 12,353,000
3.721 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 13.0135.0667 16,853,000 9,885,000
3.722 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 13.0135.0667 16,353,000 9,385,000
3.723 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 13.0135.0667 17,853,000 10,885,000
3.724 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 27.0420.0701 6,533,000 6,361,000
3.725 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 27.0420.0701 10,861,000 11,033,000
3.726 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 27.0420.0701 10,361,000 10,533,000
3.727 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 27.0420.0701 11,861,000 12,033,000
3.728 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 13.0062.0711 6,191,000 5,910,000
3.729 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 13.0062.0711 10,410,000 10,691,000
3.730 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 13.0062.0711 9,910,000 10,191,000
3.731 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 13.0062.0711 11,410,000 11,691,000
3.732 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung 12.0293.0711 6,191,000 5,910,000
3.733 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung 12.0293.0711 10,410,000 10,691,000
3.734 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung 12.0293.0711 9,910,000 10,191,000
3.735 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung 12.0293.0711 11,410,000 11,691,000
3.736 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 12.0275.0573 3,325,000 3,167,000
3.737 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 12.0275.0573 7,667,000 7,825,000
3.738 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 12.0275.0573 7,167,000 7,325,000
3.739 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 12.0275.0573 8,667,000 8,825,000
3.740 Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn 1,600,000
3.741 Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn (chọn kíp bác sĩ cột 1) Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn 6,100,000 4,500,000
3.742 Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn (chọn kíp bác sĩ cột 2) Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn 5,600,000 4,000,000
3.743 Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn 7,100,000 5,500,000
3.744 Tạo hình thành bụng phức tạp Tạo hình thành bụng phức tạp 1,500,000
3.745 Tạo hình thành bụng phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 1) Tạo hình thành bụng phức tạp 6,000,000 4,500,000
3.746 Tạo hình thành bụng phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 2) Tạo hình thành bụng phức tạp 5,500,000 4,000,000
3.747 Tạo hình thành bụng phức tạp (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Tạo hình thành bụng phức tạp 7,000,000 5,500,000
3.748 Tạo hình thu gọn thành bụng Tạo hình thu gọn thành bụng 3,400,000
3.749 Tạo hình thu gọn thành bụng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Tạo hình thu gọn thành bụng 7,900,000 4,500,000
3.750 Tạo hình thu gọn thành bụng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Tạo hình thu gọn thành bụng 7,400,000 4,000,000
3.751 Tạo hình thu gọn thành bụng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Tạo hình thu gọn thành bụng 8,900,000 5,500,000
3.752 Thông vòi tử cung qua nội soi Thông vòi tử cung qua nội soi 27.0437.1197 1,456,000 1,400,000
3.753 Thông vòi tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) Thông vòi tử cung qua nội soi 27.0437.1197 5,900,000 5,956,000
3.754 Thông vòi tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) Thông vòi tử cung qua nội soi 27.0437.1197 5,400,000 5,456,000
3.755 Thông vòi tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Thông vòi tử cung qua nội soi 27.0437.1197 6,900,000 6,956,000
3.756 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 13.0224.0631 2,860,000 2,728,000
3.757 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ cột 1) Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 13.0224.0631 7,228,000 7,360,000
3.758 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ cột 2) Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 13.0224.0631 6,728,000 6,860,000
3.759 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 13.0224.0631 8,228,000 8,360,000
3.760 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 13.0096.0720 6,855,000 6,419,000
3.761 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 13.0096.0720 10,919,000 11,355,000
3.762 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 13.0096.0720 10,419,000 10,855,000
3.763 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 13.0096.0720 11,919,000 12,355,000
4 THỦ THUẬT
4.1 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin 13.0152.0589 1,274,000 1,237,000
4.2 Bóc nhân xơ vú Bóc nhân xơ vú 13.0175.0591 984,000 947,000
4.3 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung Bơm tinh trùng vào buồng tử cung 1,000,000 2,000,000
4.4 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 13.0200.0074 479,000 458,000
4.5 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp (Nhi) Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp (Nhi) 03.0113.0074 479,000 -
4.6 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 01.0158.0074 479,000 458,000
4.7 Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả 600,000
4.8 Cắt chỉ (Bảo hiểm không trả cho cho bệnh nhân nội trú) Cắt chỉ (Bảo hiểm không trả cho cho bệnh nhân nội trú) 10.9004.0075 32,900 -
4.9 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 13.0053.0594 117,000 109,000
4.10 Cắt hẹp bao quy đầu Cắt hẹp bao quy đầu 1,650,000
4.11 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 13.0155.0334 682,000 600,000 659,000
4.12 Cấy - tháo thuốc tránh thai Cấy - tháo thuốc tránh thai 200,000
4.13 Cấy que tránh thai (Chưa tính que tránh thai) Cấy que tránh thai (Chưa tính que tránh thai) 440,000
4.14 Chích áp xe tầng sinh môn Chích áp xe tầng sinh môn 13.0054.0600 807,000 781,000
4.15 Chích áp xe tuyến Bartholin Chích áp xe tuyến Bartholin 13.0151.0601 831,000 783,000
4.16 Chích áp xe vú Chích áp xe vú 13.0163.0602 219,000 206,000 342,000
4.17 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 13.0153.0603 790,000 753,000
4.18 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 13.0162.0604 880,000 805,000
4.19 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 01.0244.0165 597,000 2,058,000
4.20 Chọc dịch tuỷ sống Chọc dịch tuỷ sống 01.0202.0083 107,000 100,000
4.21 Chọc dò màng bụng sơ sinh Chọc dò màng bụng sơ sinh 13.0184.0605 404,000 389,000
4.22 Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò túi cùng Douglas 13.0160.0606 280,000 267,000
4.23 Chọc dò tủy sống sơ sinh Chọc dò tủy sống sơ sinh 13.0188.0083 107,000 100,000
4.24 Chọc giảm thiểu phôi Chọc giảm thiểu phôi 2,065,000
4.25 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 13.0137.0077 137,000 131,000
4.26 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 13.0191.0079 143,000 136,000
4.27 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 18.0620.0087 152,000 145,000
4.28 Chọc hút kim nhỏ các hạch Chọc hút kim nhỏ các hạch 25.0015.1758 258,000 238,000
4.29 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 25.0016.1730 555,000 520,000
4.30 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 18.0623.0082 177,000 170,000
4.31 Chọc hút noãn Chọc hút noãn 7,042,000
4.32 Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh 673,000
4.33 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 18.0629.0166 558,000 547,000
4.34 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn siêu âm (1 bên) Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn siêu âm (1 bên) 325,000
4.35 Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn 2,527,000
4.36 Chọc hút u nang buồng trứng đường âm đạo (chưa có kim chọc hút) Chọc hút u nang buồng trứng đường âm đạo (chưa có kim chọc hút) 320,000
4.37 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 13.0084.0607 2,192,000 2,155,000
4.38 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm ( chưa có kim chọc hút) Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm ( chưa có kim chọc hút) 820,000
4.39 Chọc ối điều trị đa ối Chọc ối điều trị đa ối 13.0046.0608 722,000 681,000
4.40 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 18.0626.0608 722,000 681,000
4.41 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 13.0047.0608 722,000 681,000
4.42 Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung 3,850,000
4.43 Chuyển phôi yêu cầu (xin của người hiến phôi hoặc rã đông) (chưa có môi trường) Chuyển phôi yêu cầu (xin của người hiến phôi hoặc rã đông) (chưa có môi trường) 1,000,000
4.44 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 18.0632.0165 597,000 2,058,000
4.45 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu cùng đồ Douglas 13.0159.0609 835,000 798,000
4.46 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 18.0633.0165 597,000 2,058,000
4.47 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 13.0195.0094 596,000 583,000
4.48 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 09.0028.0099 653,000 640,000
4.49 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 01.0007.0099 653,000 640,000
5E+15 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 01.0008.0100 1,126,000 1,113,000
4.51 Đặt dụng cụ tử cung Đặt dụng cụ tử cung 78,000
4.52 Đặt nẹp bột tạm thời Đặt nẹp bột tạm thời 120,000
4.53 Đặt ống nội khí quản Đặt ống nội khí quản 01.0066.1888 568,000 555,000
4.54 Đặt ống nội khí quản (Nhi) Đặt ống nội khí quản (Nhi) 03.0077.1888 568,000 -
4.55 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 13.0192.0103 90,100 85,400
4.56 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn 01.0223.0211 82,100 78,000
4.57 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 13.0185.0099 653,000 640,000
4.58 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 13.0183.0099 653,000 640,000
4.59 Đặt sonde bàng quang Đặt sonde bàng quang 02.0188.0210 90,100 85,400
4.60 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Đặt sonde hậu môn sơ sinh 13.0199.0211 82,100 78,000
4.61 Đặt và tháo dụng cụ tử cung Đặt và tháo dụng cụ tử cung 210,000 330,000
4.62 Đặt và tháo dụng cụ tử cung- vòng Meria Đặt và tháo dụng cụ tử cung- vòng Meria 2,500,000
4.63 Đẻ khó (Đẻ chỉ huy, ngôi ngược, forcep) yêu cầu Đẻ khó (Đẻ chỉ huy, ngôi ngược, forcep) yêu cầu 300,000
4.64 Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Methotrexat dưới siêu âm Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Methotrexat dưới siêu âm 300,000
4.65 Điều trị đích trong ung thư Điều trị đích trong ung thư 12.0377.1192 874,000 830,000
4.66 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc 13.0182.0749 406,000 393,000
4.67 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 05.0044.0329 333,000 307,000
4.68 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 05.0004.0334 682,000 600,000 659,000
4.69 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút 60,000 200,000
4.70 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 13.0051.0237 34,900 60,000 210,000
4.71 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 13.0145.0611 159,000 146,000 258,000
4.72 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 13.0146.0612 294,000 257,000
4.73 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 13.0024.0613 1,002,000 927,000
4.74 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13.0033.0614 706,000 675,000
4.75 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 13.0026.0615 1,227,000 1,114,000
4.76 Forceps Forceps 13.0027.0617 952,000 877,000
4.77 Gây tê tủy sống liều thấp Gây tê tủy sống liều thấp 560,000
4.78 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Ghi điện tim cấp cứu tại giường 01.0002.1778 32,000 45,900
4.79 Giác hút Giác hút 13.0028.0617 952,000 877,000
4.80 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 13.0019.0618 649,000 636,000
4.81 Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) 2,065,000
4.82 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 13.0187.0209 559,000 533,000
4.83 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 13.0157.0619 204,000 191,000 359,000
4.84 Hút thai dưới siêu âm Hút thai dưới siêu âm 13.0237.0620 456,000 430,000 908,000
4.85 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 13.0045.0622 2,407,000 2,363,000
4.86 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 13.0030.0623 1,564,000 1,525,000
4.87 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 03.3827.0216 178,000 172,000
4.88 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 03.3825.0217 237,000 224,000
4.89 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 03.3827.0218 257,000 244,000
4.90 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 03.3825.0219 305,000 286,000
4.91 Khâu vòng cổ tử cung Khâu vòng cổ tử cung 13.0052.0626 549,000 536,000 763,000
4.92 Kỹ thuật bơm ối trong Hỗ trợ sinh sản Kỹ thuật bơm ối trong Hỗ trợ sinh sản 1,300,000
4.93 Kỹ thuật chọc hút không noãn Kỹ thuật chọc hút không noãn 15,000,000
4.94 Kỹ thuật chọc hút noãn, nuôi cấy phôi+IVF+ICSI Kỹ thuật chọc hút noãn, nuôi cấy phôi+IVF+ICSI 18,000,000
4.95 Kỹ thuật chọc hút noãn+ nuôi cấy phôi- IVF+ ICSI (Bao gồm: khám, tư vấn, lập hồ sơ, điều trị: 2.000.000 đ; Kỹ thuật chọc hút noãn, nuôi cấy phôi+IVF+ICSI: 18.000.000đ) Kỹ thuật chọc hút noãn+ nuôi cấy phôi- IVF+ ICSI (Bao gồm: khám, tư vấn, lập hồ sơ, điều trị: 2.000.000 đ; Kỹ thuật chọc hút noãn, nuôi cấy phôi+IVF+ICSI: 18.000.000đ) 20,000,000
4.96 Kỹ thuật chọc hút noãn+ nuôi cấy phôi+ chuyển phôi Kỹ thuật chọc hút noãn+ nuôi cấy phôi+ chuyển phôi 25,000,000
4.97 Kỹ thuật chọc nang trong HTSS Kỹ thuật chọc nang trong HTSS 2,155,000
4.98 Kỹ thuật chọc ối Kỹ thuật chọc ối 700,000
4.99 Kỹ thuật chọc ối trong HTSS Kỹ thuật chọc ối trong HTSS 1,200,000
4.100 Kỹ thuật chuyển phôi Kỹ thuật chuyển phôi 5,000,000
4.101 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch 1,175,000
4.102 Kỹ thuật giảm thai Kỹ thuật giảm thai 15,000,000
4.103 Kỹ thuật rã đông phôi Kỹ thuật rã đông phôi 4,000,000
4.104 Kỹ thuật tiền mê Kỹ thuật tiền mê 843,000
4.105 Kỹ thuật trữ phôi ( cho 2 phôi đầu) Kỹ thuật trữ phôi ( cho 2 phôi đầu) 5,000,000
4.106 Kỹ thuật trữ phôi (trữ 1 cọng cho 1-2 phôi tiếp theo sau 2 phôi đầu) Kỹ thuật trữ phôi (trữ 1 cọng cho 1-2 phôi tiếp theo sau 2 phôi đầu) 1,620,000
4.107 Kỹ thuật trữ tinh Kỹ thuật trữ tinh 1,200,000
4.108 Làm thuốc âm đạo Làm thuốc âm đạo 30,000
4.109 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo 13.0148.0630 573,000 541,000
4.110 Lọc rửa tinh trùng Lọc rửa tinh trùng 925,000
4.111 Nạo hút thai trứng Nạo hút thai trứng 13.0158.0634 772,000 716,000
4.112 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 13.0049.0635 344,000 331,000
4.113 Nội xoay thai Nội xoay thai 13.0025.0638 1,406,000 1,380,000
4.114 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 13.0156.0639 580,000 562,000 664,000
4.115 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Nong cổ tử cung do bế sản dịch 13.0048.0640 281,000 268,000
4.116 Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung 161,000
4.117 Nong hẹp, bao quy đầu Nong hẹp, bao quy đầu 400,000
4.118 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Nong niệu đạo và đặt sonde đái 02.0211.0156 241,000 228,000
4.119 Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành 3,000,000
4.120 Nuôi cấy phôi ngày 5 Nuôi cấy phôi ngày 5 5,000,000
4.121 Nút mạch cầm máu trong sản khoa Nút mạch cầm máu trong sản khoa 13.0042.0058 9,116,000 8,996,000
4.122 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 13.0233.0642 1,152,000 1,108,000
4.123 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 13.0239.0645 183,000 177,000
4.124 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 13.0231.0643 302,000 283,000
4.125 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 13.0229.0643 302,000 283,000 405,000
4.126 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 13.0232.0647 545,000 519,000 817,000
4.127 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần 283,000
4.128 Phá thai bệnh lý ( Bệnh lý me, bệnh lý thai) Phá thai bệnh lý ( Bệnh lý me, bệnh lý thai) 862,000
4.129 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0241.0644 384,000 358,000 657,000
4.130 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 13.0235.0727 587,000 543,000
4.131 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 13.0230.0646 1,040,000 1,003,000
4.132 Phá thai trên người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Phá thai trên người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 690,000
4.133 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0238.0648 396,000 383,000 697,000
4.134 Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) 13.0182.0814 1,824,000 1,723,000
4.135 Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm 2,520,000
4.136 Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm (1 năm 2.520.000 chia 12 tháng) Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm (1 năm 2.520.000 chia 12 tháng) 210,000
4.137 Rửa bàng quang Rửa bàng quang 02.0233.0158 198,000 185,000
4.138 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục 02.0232.0158 198,000 185,000
4.139 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu 01.0218.0159 119,000 106,000
4.140 Rửa dạ dày sơ sinh Rửa dạ dày sơ sinh 13.0193.0159 119,000 106,000
4.141 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 13.0154.0712 382,000 369,000
4.142 Sinh thiết gai rau Sinh thiết gai rau 13.0043.0713 1,149,000 1,136,000
4.143 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 13.0173.0714 2,207,000 2,143,000
4.144 Sinh thiết khối u dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết khối u dưới hướng dẫn siêu âm 1,700,000
4.145 Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) 8,796,000
4.146 Sinh thiết tinh hoàn làm ICSI Sinh thiết tinh hoàn làm ICSI 2,200,000
4.147 Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI 2,200,000
4.148 Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn 2,527,000 -
4.149 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 18.0605.0170 828,000 808,000
4.150 Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu 01.0201.0849 52,500 49,600
4.151 Soi ối Soi ối 13.0029.0716 48,500 45,900 100,000
4.152 Thay băng (15cm - 30cm) Thay băng (15cm - 30cm) 10.9003.0201 82,400 79,600
4.153 Thay băng (dưới 15cm) Thay băng (dưới 15cm) 10.9003.0200 57,600 55,000
4.154 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Bảo hiểm không trả cho bệnh nhân nội trú) Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Bảo hiểm không trả cho bệnh nhân nội trú) 03.3826.0075 - 30,000
4.155 Thay máu sơ sinh Thay máu sơ sinh 13.0178.0727 587,000 543,000
4.156 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring (Chạy máy) Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring (Chạy máy) 150,000
4.157 Thổi ngạt Thổi ngạt 160,000
4.158 Thông bàng quang Thông bàng quang 01.0164.0210 90,100 85,400
4.159 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 01.0128.0209 559,000 533,000
4.160 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) 01.0142.0209 559,000 533,000
4.161 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 13.0031.0727 587,000 543,000
4.162 Thủ thuật chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng (chưa có môi trường) Thủ thuật chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng (chưa có môi trường) 2,527,000
4.163 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 13.0142.0717 1,127,000 1,078,000 1,855,000
4.164 Thủ thuật sinh thiết các tổ chức Thủ thuật sinh thiết các tổ chức 280,000
4.165 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 13.0144.0721 388,000 370,000 607,000
4.166 Thụt tháo phân Thụt tháo phân 02.0339.0211 82,100 78,000
4.167 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 13.0138.0718 250,000 235,000
4.168 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 12.0374.0718 250,000 235,000
4.169 Tiêm nhân Chorio Tiêm nhân Chorio 13.0139.0719 238,000 225,000
4.170 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) 6,180,000
4.171 Triệt sản nam Triệt sản nam 70,000
4.172 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 1,260,000
4.173 Truyền hoá chất động mạch Truyền hoá chất động mạch 12.0367.1170 350,000 337,000
4.174 Truyền hoá chất khoang màng bụng Truyền hoá chất khoang màng bụng 12.0369.1171 207,000 194,000
4.175 Truyền hoá chất tĩnh mạch Truyền hoá chất tĩnh mạch 12.0368.2040 127,000 - -
5 DỊCH VỤ KHÁC
5.1 Cấp lại giấy chứng sinh Cấp lại giấy chứng sinh 200,000
5.2 Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân ngoại trú) Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân ngoại trú) 500,000
5.3 Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân nội trú) Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân nội trú) 200,000
5.4 Đẻ thường yêu cầu 250,000
5.5 Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (24h) Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (24h) 650,000
5.6 Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca đêm) Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca đêm) 400,000
5.7 Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca ngày) Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca ngày) 300,000
5.8 Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại phòng hồi tỉnh Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại phòng hồi tỉnh 500,000
5.9 Dịch vụ gội khô cho sản phụ và người bệnh Dịch vụ gội khô cho sản phụ và người bệnh 250,000
5.10 Dịch vụ tã (đồ vải) Dịch vụ tã (đồ vải) 100,000
5.11 Dịch vụ tắm khô cho sản phụ và người bệnh Dịch vụ tắm khô cho sản phụ và người bệnh 180,000
5.12 Gói massage cho bé Gói massage cho bé 150,000
5.13 Gói massage, tắm nắng cho bé trong phòng kính cản tia cực tím Gói massage, tắm nắng cho bé trong phòng kính cản tia cực tím 200,000
5.14 Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 12 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân) Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 12 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân) 300,000
5.15 Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 6 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân) Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 6 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân) 200,000
5.16 Hướng dẫn kỹ thuật tắm và chăm sóc sơ sinh non tháng Hướng dẫn kỹ thuật tắm và chăm sóc sơ sinh non tháng 200,000
5.17 Sao lại hồ sơ bệnh án, Giấy ra viện, Phiếu bệnh nhân mổ... (Do người bệnh yêu cầu) Sao lại hồ sơ bệnh án, Giấy ra viện, Phiếu bệnh nhân mổ... (Do người bệnh yêu cầu) 200,000
6 NGÀY GIƯỜNG
6.1 Giường YC loại 1 (Nội khoa) Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1916 203,600 178,000 900,000
6.2 Giường YC loại 1 (Sau PT ĐB) Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1927 303,800 286,400 1,000,000
6.3 Giường YC loại 1 (Sau PT L1) Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1931 276,500 250,200 1,000,000
6.4 Giường YC loại 1 (Sau PT L2) Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1937 241,700 214,100 1,000,000
6.5 Giường YC loại 1 (Sau PT L3) Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản K27.1943 216,500 183,000 1,000,000
6.6 Giường YC loại 2 (Nội khoa) Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1916 203,600 178,000 800,000
6.7 Giường YC loại 2 (Sau PT ĐB) Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1927 303,800 286,400 850,000
6.8 Giường YC loại 2 (Sau PT L1) Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1931 276,500 250,200 850,000
6.9 Giường YC loại 2 (Sau PT L2) Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1937 241,700 214,100 850,000
6.10 Giường YC loại 2 (Sau PT L3) Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản K27.1943 216,500 183,000 850,000
6.11 Giường YC loại 3 (Nội khoa) Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1916 203,600 178,000 600,000
6.12 Giường YC loại 3 (Sau PT ĐB) Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1927 303,800 286,400 750,000
6.13 Giường YC loại 3 (Sau PT L1) Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1931 276,500 250,200 750,000
6.14 Giường YC loại 3 (Sau PT L2) Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1937 241,700 214,100 750,000
6.15 Giường YC loại 3 (Sau PT L3) Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản K27.1943 216,500 183,000 750,000
6.16 Giường YC loại ĐB (Nội khoa) Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1916 203,600 178,000 1,350,000
6.17 Giường YC loại ĐB (Sau PT ĐB) Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1927 303,800 286,400 1,500,000
6.18 Giường YC loại ĐB (Sau PT L1) Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1931 276,500 250,200 1,500,000
6.19 Giường YC loại ĐB (Sau PT L2) Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản K27.1937 241,700 214,100 1,500,000
6.20 Giường YC loại ĐB (Sau PT L3) Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản K27.1943 216,500 183,000 1,500,000
7 XÉT NGHIỆM
7.1 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Chọc hút kim nhỏ mô mềm 25.0019.1758 258,000 238,000 320,000
7.2 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou ( tế bào K) Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou ( tế bào K) 25.0074.1736 - 322,000
7.3 Tế bào học dịch rửa ổ bụng Tế bào học dịch rửa ổ bụng 25.0027.1735 159,000 147,000
7.4 Thin - PAS Thin - PAS 550,000 550,000
7.5 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 25.0030.1751 328,000 304,000 550,000
7.6 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 25.0090.1757 533,000 493,000
7.7 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 25.0089.1735 159,000 147,000 150,000
7.8 AMH AMH 800,000
7.9 Chlamydia test nhanh Chlamydia test nhanh 24.0060.1627 71,600 69,000 117,000
7.10 CMV IgG miễn dịch tự động CMV IgG miễn dịch tự động 24.0196.1631 113,000 109,000 190,000
7.11 CMV IgM miễn dịch tự động CMV IgM miễn dịch tự động 24.0194.1632 130,000 126,000 250,000
7.12 Công thức NST (Karyotype) máu ngoại vi Công thức NST (Karyotype) máu ngoại vi 800,000
7.13 Công thức NST (Từ tế bào ối) Công thức NST (Từ tế bào ối) 1,800,000 1,800,000
7.14 Dịch vụ đo Bilirubin qua da Dịch vụ đo Bilirubin qua da 60,000
7.15 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 23.0058.1487 29,000 28,600 34,000
7.16 Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng Acid Uric [Máu] 23.0003.1494 21,500 21,200 30,000
7.17 Định lượng Albumin [Máu] Định lượng Albumin [Máu] 23.0007.1494 21,500 21,200 30,000
7.18 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.0027.1493 21,500 21,200 30,000
7.19 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.0025.1493 21,500 21,200 30,000
7.20 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 23.0034.1469 150,000 148,000 194,000
7.21 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 23.0032.1468 139,000 137,000 183,000
7.22 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Định lượng Calci toàn phần [Máu] 23.0029.1473 12,900 12,700 39,000
7.23 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 23.0039.1476 86,200 84,800 137,000
7.24 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 23.0041.1506 26,900 26,500 35,000
7.25 Định lượng Creatinin (máu) Định lượng Creatinin (máu) 23.0051.1494 21,500 21,200 30,000
7.26 Định lượng CRP Định lượng CRP 23.0228.1483 53,800 53,000
7.27 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 23.0050.1484 53,800 53,000
7.28 Định lượng D-Dimer Định lượng D-Dimer 22.0023.1239 253,000 246,000 -
7.29 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] 23.0062.1511 182,000 180,000
7.30 Định lượng Estradiol - pha loãng Định lượng Estradiol - pha loãng 79,500
7.31 Định lượng Estradiol [Máu] Định lượng Estradiol [Máu] 23.0061.1513 80,800 79,500 123,000
7.32 Định lượng Ferritin [Máu] Định lượng Ferritin [Máu] 23.0063.1514 80,800 79,500 128,000
7.33 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 22.0013.1242 102,000 100,000 110,000
7.34 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 23.0066.1516 182,000 180,000
7.35 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 23.0065.1517 80,800 79,500 126,000
7.36 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 23.0068.1561 64,600 63,600
7.37 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 23.0069.1561 64,600 63,600 100,000
7.38 Định lượng G6PD Định lượng G6PD 22.0103.1244 80,800 78,400
7.39 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 23.0208.1605 12,900 12,700
7.40 Định lượng Glucose [Máu] Định lượng Glucose [Máu] 23.0075.1494 21,500 21,200 30,000
7.41 Định lượng HbA1c [Máu] Định lượng HbA1c [Máu] 23.0083.1523 101,000 99,600 143,000
7.42 Định lượng HE4 [Máu] Định lượng HE4 [Máu] 23.0085.1525 299,000 296,000 400,000
7.43 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 22.0161.1292 30,000 29,100
7.44 Định lượng Insulin [Máu] Định lượng Insulin [Máu] 23.0098.1529 80,800 79,500
7.45 Định lượng kháng thể kháng tinh trùng Định lượng kháng thể kháng tinh trùng 02.0547.1449 1,016,000 1,002,000
7.46 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 23.0110.1535 80,800 79,500 122,000
7.47 Định lượng Mg [Máu] Định lượng Mg [Máu] 23.0118.1503 32,300 31,800
7.48 Định lượng Oestrogen toàn phần Định lượng Oestrogen toàn phần 31,800
7.49 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 392,000 408,000
7.50 Định lượng Progesteron [Máu] Định lượng Progesteron [Máu] 23.0134.1550 80,800 79,500 127,000
7.51 Định lượng Prolactin [Máu] Định lượng Prolactin [Máu] 23.0131.1552 75,400 74,200 116,000
7.52 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Định lượng Protein toàn phần [Máu] 23.0133.1494 21,500 21,200 30,000
7.53 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 90,100
7.54 Định lượng Sắt [Máu] Định lượng Sắt [Máu] 23.0143.1503 32,300 31,800 36,000
7.55 Định lượng sắt huyết thanh Định lượng sắt huyết thanh 22.0117.1503 32,300 31,800
7.56 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] 204,000 201,000 212,000
7.57 Định lượng Testosterol [Máu] Định lượng Testosterol [Máu] 23.0151.1563 93,700 92,200 134,000
7.58 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 23.0158.1506 26,900 26,500 35,000
7.59 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 23.0162.1570 59,200 58,300 95,000
7.60 Định lượng Urê máu [Máu] Định lượng Urê máu [Máu] 23.0166.1494 21,500 21,200 30,000
7.61 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sflt-1-Solube-FMS like tyrosinkinase) Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sflt-1-Solube-FMS like tyrosinkinase) 23.0171.1560 731,000 720,000 1,050,000
7.62 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF-Placetal Gowth Factor) Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF-Placetal Gowth Factor) 23.0170.1546 731,000 720,000 1,050,000
7.63 Định lượng βHCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Định lượng βHCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 23.0024.1464 86,200 84,800 135,000
7.64 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0279.1269 39,100 38,000
7.65 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 22.0284.1270 57,700 56,000
7.66 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.0286.1268 20,700 20,100
7.67 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.0285.1267 23,100 22,400
7.68 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 22.0290.1275 86,600 84,000 104,000
7.69 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0291.1280 31,100 30,200
7.70 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 22.0292.1280 31,100 30,200
7.71 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương) Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương) 22.0502.1268 20,700 20,100
7.72 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (khối hồng cầu, khối bạch cầu) Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (khối hồng cầu, khối bạch cầu) 22.0502.1267 23,100 22,400
7.73 Định tính Beta HCG (test nhanh) Định tính Beta HCG (test nhanh) 23.0173.0000 21,000 23,300
7.74 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.0019.1493 21,500 21,200 30,000
7.75 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 23.0020.1493 21,500 21,200 30,000
7.76 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 23.0072.1244 80,800 78,400
7.77 Double Test Double Test 550,000
7.78 Đường máu mao mạch (ngoại trú) Đường máu mao mạch (ngoại trú) 23.0234.1510 - 23,300
7.79 HBeAg test nhanh HBeAg test nhanh 24.0130.1645 59,700 57,500
7.80 HBsAg miễn dịch tự động HBsAg miễn dịch tự động 24.0119.1649 74,700 72,000 90,000
7.81 HBsAg test nhanh HBsAg test nhanh 24.0117.1646 53,600 51,700 64,000
7.82 HCV Ab test nhanh HCV Ab test nhanh 24.0144.1621 53,600 51,700
7.83 HIV Ab test nhanh HIV Ab test nhanh 24.0169.1616 53,600 51,700
7.84 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (SP: HIV combi PT Ag/Ab) HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (SP: HIV combi PT Ag/Ab) 24.0174.1661 130,000 126,000 134,000
7.85 HIV khẳng định (*) HIV khẳng định (*) 24.0175.1663 175,000 165,000 -
7.86 HPV - Cobas HPV - Cobas 23.9000.1544 800,000 800,000 800,000
7.87 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 22.0125.1298 69,300 67,200
7.88 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 22.0124.1298 69,300 67,200
7.89 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 22.0123.1297 65,800 63,800
7.90 Neisseria Gonorrhoael Real-time PCR hệ thống tự động / Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động Neisseria Gonorrhoael Real-time PCR hệ thống tự động / Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động 1,100,000
7.91 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 22.0302.1306 80,800 78,400
7.92 Nghiệm pháp dung nạp đường huyết Nghiệm pháp dung nạp đường huyết 158,000 158,000
7.93 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 158,000 158,000
7.94 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 21.0120.1801 159,000 158,000 158,000
7.95 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 21.0122.1800 130,000 128,000
7.96 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 22.0015.1308 28,800 28,000 -
7.97 Nuôi cấy định danh liên cầu B bằng phương pháp thông thường Nuôi cấy định danh liên cầu B bằng phương pháp thông thường 250,000
7.98 Pap-A Pap-A 254,000
7.99 Phản ứng CRP Phản ứng CRP 23.0244.1544 21,500 21,200
7.100 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0268.1330 28,800 28,000
7.101 Phản ứng Mantoux Phản ứng Mantoux 11,900 11,500 70,000
7.102 Phiến đồ nhuộm soi tìm xác tinh trùng Phiến đồ nhuộm soi tìm xác tinh trùng 65,500
7.103 Rubella virus IgG miễn dịch tự động Rubella virus IgG miễn dịch tự động 24.0258.1699 119,000 115,000 190,000
7.104 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Rubella virus IgM miễn dịch tự động 24.0256.1700 143,000 138,000 220,000
7.105 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 22.0160.1345 17,300 16,800
7.106 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 22.0001.1352 63,500 61,600 69,000
7.107 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), bằng máy tự động Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), bằng máy tự động 22.0005.1354 40,400 39,200 60,000
7.108 Tinh dịch đồ Tinh dịch đồ 308,000 308,000
7.109 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23.0206.1596 27,400 37,100 48,000
7.110 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 22.0121.1369 46,200 44,800 70,000
7.111 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 24.0301.1705 119,000 115,000 190,000
7.112 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 24.0299.1706 119,000 115,000 230,000
7.113 Treponema pallidum RPR định lượng Treponema pallidum RPR định lượng 24.0099.1707 87,100 83,900
7.114 Treponema pallidum RPR định tính Treponema pallidum RPR định tính 24.0099.1708 38,200 36,800 87,000
7.115 Treponema pallidum TPHA định tính Treponema pallidum TPHA định tính 24.0100.1710 53,600 51,700 129,000
7.116 Triple Test Triple Test 600,000
7.117 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Vi khuẩn kháng thuốc định tính 24.0006.1723 196,000 189,000
7.118 Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi 24.0001.1714 68,000 65,500 80,000
7.119 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 24.0004.1716 297,000 287,000
7.120 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 24.0003.1715 238,000 230,000
7.121 Vi nấm nhuộm soi Vi nấm nhuộm soi 24.0321.1674 41,700 40,200
7.122 Vi nấm soi tươi Vi nấm soi tươi 24.0319.1674 41,700 40,200
7.123 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 22.0299.1371 438,000 430,000
7.124 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0295.1279 173,000 168,000
7.125 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 22.0296.1279 173,000 168,000
7.126 Xét nghiệm Anti - beta2 Glycoprotein IgG Xét nghiệm Anti - beta2 Glycoprotein IgG 571,000 700,000
7.127 Xét nghiệm Anti - beta2 Glycoprotein IgM Xét nghiệm Anti - beta2 Glycoprotein IgM 571,000 700,000
7.128 Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgG Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgG 571,000 700,000
7.129 Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgM Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgM 571,000 700,000
7.130 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 01.0281.1510 15,200 23,300 -
7.131 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (Nhi) Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (Nhi) 03.0191.1510 15,200 23,300 -
7.132 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 22.0134.1296 26,400 25,700
7.133 Xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) Xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) 237,000 400,000
7.134 Xét nghiệm sàng lọc 5 bệnh (suy giáp, thiếu men, tăng sản CAH) Xét nghiệm sàng lọc 5 bệnh (suy giáp, thiếu men, tăng sản CAH) 500,000
7.135 Xét nghiệm Streptococcus B real time PCR Xét nghiệm Streptococcus B real time PCR 800,000
7.136 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 22.0152.1609 56,000 55,100
7.137 Xét nghiệm tổng hợp 5 loại Anti - Phospholipid Xét nghiệm tổng hợp 5 loại Anti - Phospholipid 3,000,000
7.138 Xét nghiệm vi khuẩn test nhanh (TB test) Xét nghiệm vi khuẩn test nhanh (TB test) 82,000
8 SIÊU ÂM
8.1 Bơm nước siêu âm buồng tử cung Bơm nước siêu âm buồng tử cung 200,000
8.2 Siêu âm 4D 1 thai Siêu âm 4D 1 thai 210,000
8.3 Siêu âm 4D đa thai Siêu âm 4D đa thai 260,000
8.4 Siêu âm 5D 1 thai theo yêu cầu Siêu âm 5D 1 thai theo yêu cầu 265,000
8.5 Siêu âm 5D đa thai theo yêu cầu Siêu âm 5D đa thai theo yêu cầu 360,000
8.6 Siêu âm đàn hồi mô vú Siêu âm đàn hồi mô vú 18.0056.0069 82,300 79,500 300,000
8.7 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 18.0021.0069 82,300 79,500
8.8 Siêu âm Doppler động mạch thận Siêu âm Doppler động mạch thận 18.0060.0069 82,300 79,500
8.9 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Siêu âm Doppler động mạch tử cung 18.0037.0004 222,000 211,000
8.10 Siêu âm Doppler dương vật Siêu âm Doppler dương vật 150,000
8.11 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 18.0026.0069 81,400 79,500
8.12 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 18.0058.0069 82,300 79,500 150,000
8.13 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 18.0025.0069 82,300 79,500
8.14 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 18.0033.0004 222,000 211,000
8.15 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 18.0032.0069 82,300 79,500
8.16 Siêu âm Doppler tuyến vú Siêu âm Doppler tuyến vú 18.0055.0069 82,300 79,500 120,000
8.17 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 18.0016.0001 43,900 49,000
8.18 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.0015.0001 43,900 49,000 110,000
8.19 Siêu âm qua thóp Siêu âm qua thóp 18.0007.0001 43,900 49,000
8.20 Siêu âm tại giường Siêu âm tại giường 18.0703.0001 43,900 38,000
8.21 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 18.0020.0001 43,900 49,000
8.22 Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm tinh hoàn hai bên 18.0057.0001 43,900 49,000
8.23 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18.0031.0003 181,000 176,000 205,000
8.24 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 18.0030.0001 43,900 49,000
8.25 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm tử cung phần phụ 18.0018.0001 43,900 49,000 110,000
8.26 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm tuyến vú hai bên 18.0054.0001 43,900 49,000
8.27 Siêu âm vú quét 3D Siêu âm vú quét 3D 300,000
9 XQUANG
9.1 Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) 18.0690.0182 1,560,000 1,541,000
9.2 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)(Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)(Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 18.0220.0041.K31153 - 620,000
9.3 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)(Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)(Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 18.0220.0040.K31153 - 512,000
9.4 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)(Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)(Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 18.0232.0042.K31153 - 2,266,000
9.5 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)(Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)(Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 18.0232.0043.K31153 - 1,431,000
9.6 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật 1,754,000 2,500,000
9.7 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 2,336,000 3,000,000
9.8 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 1,754,000 2,500,000
9.9 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 2,336,000 3,000,000
9.10 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 1,754,000 2,500,000
9.11 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 2,336,000 3,000,000
9.12 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng 1,754,000 2,500,000
9.13 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản 2,336,000 3,000,000
9.14 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) 18.0331.0065 2,214,000 2,336,000 3,000,000
9.15 Chụp cộng hưởng từ khớp Chụp cộng hưởng từ khớp 1,754,000 2,500,000
9.16 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 2,336,000 3,000,000
9.17 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 1,754,000 2,500,000
9.18 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 2,336,000 3,000,000
9.19 Chụp cộng hưởng từ sọ não Chụp cộng hưởng từ sọ não 1,754,000 2,500,000
9.20 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 2,336,000 3,000,000
9.21 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 18.0320.0065 2,214,000 2,336,000 3,000,000
9.22 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 18.0319.0066 1,311,000 1,754,000 2,500,000
9.23 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) 18.0332.0066 1,311,000 1,754,000 2,500,000
9.24 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 2,336,000 3,000,000
9.25 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) 18.0316.0066 1,311,000 1,754,000 2,500,000
9.26 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 18.0317.0065 2,214,000 2,336,000 3,000,000
9.27 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 18.0302.0065 2,214,000 2,336,000 3,000,000
9.28 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 18.0321.0066 1,311,000 1,754,000 2,500,000
9.29 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 18.0323.0065 2,214,000 2,336,000 3,000,000
9.30 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 18.0537.0058 9,116,000 8,996,000
9.31 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 18.0536.0058 9,116,000 8,996,000 -
9.32 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 18.0535.0058 9,116,000 8,996,000 -
9.33 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0012 56,200 53,000
9.34 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.0089.0010 50,200 47,000
9.35 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.0087.0013 69,200 66,000
9.36 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0013 69,200 66,000
9.37 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.0090.0013 69,200 66,000
9.38 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Nhi) Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Nhi) 18.0090.0011 56,200 -
9.39 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.0092.0013 69,200 66,000
9.40 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.0094.0013 69,200 66,000
9.41 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.0093.0013 69,200 66,000
9.42 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0013 69,200 66,000
9.43 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.0123.0012 56,200 53,000
9.44 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0112.0013 69,200 66,000
9.45 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.0110.0012 55,200 53,000
9.46 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0012 56,200 53,000
9.47 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.0105.0012 56,200 53,000
9.48 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0104.0013 69,200 66,000
9.49 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.0122.0013 69,200 66,000
9.50 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.0101.0012 56,200 53,000
9.51 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.0100.0012 56,200 53,000
9.52 Chụp Xquang khung chậu thẳng Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0012 56,200 53,000
9.53 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.0120.0012 56,200 53,000
9.54 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0012 56,200 53,000
9.55 Chụp Xquang ngực thẳng (Nhi) Chụp Xquang ngực thẳng (Nhi) 18.0119.0010 50,200 47,000
9.56 Chụp Xquang ống tuyến sữa Chụp Xquang ống tuyến sữa 18.0139.0039 386,000 371,000
9.57 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 18.0067.0013 69,200 66,000
9.58 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.0124.0016 101,000 98,000
9.59 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 18.0118.0013 69,200 66,000
9.60 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Chụp Xquang tử cung vòi trứng 18.0138.0023 371,000 356,000 430,000
9.61 Chụp Xquang tuyến vú Chụp Xquang tuyến vú 18.0126.0026 94,200 91,000 240,000
9.62 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.0102.0013 69,200 66,000
9.63 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0108.0013 69,200 66,000
9.64 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0013 69,200 66,000
9.65 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.0113.0013 69,200 66,000
9.66 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.0114.0013 69,200 66,000
9.67 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Nhi) Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Nhi) 18.0114.0011 56,200 53,000
9.68 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.0106.0013 69,200 66,000
9.69 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.0103.0013 69,200 66,000
9.70 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0013 69,200 66,000
9.71 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0013 69,200 66,000
9.72 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.0099.0012 56,200 53,000
9.73 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Nhi) Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Nhi) 18.0099.0010 50,200 47,000
9.74 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0013 69,200 66,000
9.75 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.0117.0011 56,200 53,000
9.76 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.0121.0011 56,200 53,000

Các bài liên quan
BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HẢI PHÒNG TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC 2024Tin tức bệnh viện
19/08

2024

Căn cứ Kế hoạch số 548/KH-BVPS ngày 22 tháng 7 năm 2024 của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng về việc tuyển dụng viên chức Bệnh viện năm 2024;

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng thông báo tuyển dụng viên chức năm 2024

 

Yêu cầu tiếp nhận báo giá cho gói thầu Đồ vải y tế sơ sinh 9Tin tức bệnh viện
22/08

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu Đồ vải sơ sinh 9 với nội dung cụ thể như sau:

Bệnh viện Phụ sản mời Báo giá cung cấp dịch vụ vệ sinh hàng ngàyTin tức bệnh viện
26/08

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Dịch vụ vệ sinh hàng ngày cho Khoa quốc tế tại Tòa nhà Trung tâm khám chữa bệnh, dịch vụ kỹ thuật cao Bệnh viện phụ sản Hải Phòng từ tháng 10 năm 2024 đến tháng 10 năm 2026 với nội dung cụ thể như sau:

Bệnh viện Phụ sản mời Báo giá dịch vụ an ninhTin tức bệnh viện
26/08

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Dịch vụ an ninh cho Khoa quốc tế tại Tòa nhà Trung tâm khám chữa bệnh, dịch vụ kỹ thuật cao Bệnh viện phụ sản Hải Phòng từ tháng 10 năm 2024 đến tháng 10 năm 2026 với nội dung cụ thể như sau:

Bệnh viện Phụ sản mời Báo giá cung cấp Dịch vụ giặt khử khuẩn đồ vải y tếTin tức bệnh viện
26/08

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng – Công ty Cổ phần Đầu tư, Phát triển và Y tế THT có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm: Dịch vụ giặt khử khuẩn đồ vải y tế cho Khoa quốc tế tại Tòa nhà Trung tâm khám chữa bệnh, dịch vụ kỹ thuật cao Bệnh viện phụ sản Hải Phòng, cụ thể như sau:

Yêu cầu báo giá(số TM814.2)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
14/08

2024

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá dịch vụ: Tư vấn lập Hồ sơ mời thầu; Đánh giá Hồ sơ dự thầu và tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu tham dự gói thầu dự kiến: Mua sắm hóa chất xét nghiệm đo khí máu của Bệnh viện Phụ Sản năm 2024-2025 với nội dung cụ thể như sau:
Yêu cầu báo giá(số TM820.2)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
20/08

2024

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá dịch vụ: Tư vấn lập Hồ sơ mời thầu; Đánh giá Hồ sơ dự thầu và tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu tham dự gói thầu dự kiến: Mua sắm Test chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu tự động Clinitek Advantus của Bệnh viện Phụ Sản năm 2024  với nội dung cụ thể như sau:
Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng mời báo giá gói thầu cung cấp và lắp đặt biển bảng Quảng cáo cơ sở Hùng Vương (3)
30/08

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu “Cung cấp và lắp đặt biển bảng Quảng cáo cơ sở Hùng Vương của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng (3)” với nội dung cụ thể như sau:

Thư mời báo giá của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng cho gói thầu "cung cấp và lắp đặt biển bảng Quảng cáo cơ sở Hùng Vương (4)"
20/09

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu “Cung cấp và lắp đặt biển bảng Quảng cáo cơ sở Hùng Vương của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng (4)” với nội dung cụ thể như sau:
Kết quả kiểm tra Phiếu đăng ký dự tuyển viên chức năm 2024 (vòng 1) Bệnh viện Phụ sản Hải PhòngTin tức bệnh viện
23/09

2024

Căn cứ Thông báo số 938/TB - BVPS ngày 19 tháng 8 năm 2024 về việc tuyển dụng viên chức tại Bệnh viện Phụ sản Hải phòng năm 2024;

Căn cứ Quyết định số 945/QĐ - BVPS ngày 19 tháng 8 năm 2024 về việc thành lập Hội đồng tuyển dụng viên chức tại Bệnh viện Phụ sản Hải phòng năm 2024;

THÔNG BÁO thí sinh đủ điều kiện, tiêu chuẩn tham dự Vòng 2 Kỳ xét tuyển viên chức tại Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng năm 2024Tin tức bệnh viện
04/10

2024

Hội đồng tuyển dụng viên chức năm 2024 tại Bệnh viện Phụ sản Hải phòng thông báo thí sinh đủ điều kiện, tiêu chẩn được tham dự kỳ xét tuyển viên chức (Vòng 2) như sau:
Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng mời báo giá gói thầu cung cấp và lắp đặt biển bảng Quảng cáo cơ sở Hùng Vương (5)
10/10

2024

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu “Cung cấp và lắp đặt biển bảng Quảng cáo cơ sở Hùng Vương của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng (5)” với nội dung cụ thể như sau:

THÔNG BÁO Kết quả điểm sát hạch (Vòng 2) Kỳ xét tuyển viên chức Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng năm 2024Tin tức bệnh viện
14/10

2024

Căn cứ Thông báo số 938/TB - BVPS ngày 19 tháng 8 năm 2024 về việc tuyển dụng viên chức tại Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng năm 2024;
QUYẾT ĐỊNH Về việc công nhận kết quả trúng tuyển  viên chức của Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng năm 2024Tin tức bệnh viện
14/10

2024

Căn cứ Nghị định số 115/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 85/2023/NĐ-CP ngày 07/12/2023 của Chính phủ quy định về tuyên dụng, sử dụng và quản lý viên chức;
 
Dịch vụ y khoa
Speed Test
Hỗ trợ online/Đặt khám