STT |
Tên dịch vụ |
Tên BHYT |
Mã BHYT |
Giá BHYT |
Giá Viện phí |
Giá dịch vụ |
1 |
TIỀN KHÁM |
|
|
|
|
|
1.1 |
Khám phụ sản |
Khám phụ sản |
13.1896 |
38,700 |
39,000 |
100,000 |
1.2 |
Khám hội chẩn khó |
Khám hội chẩn khó |
|
|
200,000 |
|
1.3 |
Tái Khám ( Nội trú ) |
Tái Khám ( Nội trú ) |
|
|
39,000 |
100,000 |
1.4 |
Khám hội chẩn theo yêu cầu |
Khám hội chẩn theo yêu cầu |
|
|
|
180,000 |
1.5 |
Khám hội chẩn liên viện theo yêu cầu |
Khám hội chẩn liên viện theo yêu cầu |
|
|
|
230,000 |
1.6 |
Khám vú, phụ khoa theo lịch hẹn, yêu cầu bác sĩ |
Khám vú, phụ khoa theo lịch hẹn, yêu cầu bác sĩ |
|
|
|
185,000 |
1.7 |
Khám và tư vấn theo yêu cầu |
Khám và tư vấn theo yêu cầu |
|
|
|
130,000 |
2 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
2.1 |
Soi cổ tử cung |
Soi cổ tử cung |
13.0166.0715 |
61,500 |
58,900 |
88,000 |
2.2 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
21.0014.1778 |
32,800 |
45,900 |
100,000 |
2.3 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
13.0023.2023 |
55,000 |
70,000 |
150,000 |
2.4 |
Soi ối |
Soi ối |
|
|
45,900 |
100,000 |
3 |
PHẪU THUẬT |
|
|
|
|
|
3.1 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
12.0309.0589 |
1,274,000 |
1,237,000 |
|
3.2 |
Bóc nang tuyến Bartholin (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Bóc nang tuyến Bartholin |
12.0309.0589 |
|
5,737,000 |
5,774,000 |
3.3 |
Bóc nang tuyến Bartholin (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Bóc nang tuyến Bartholin |
12.0309.0589 |
|
5,237,000 |
5,274,000 |
3.4 |
Bóc nang tuyến Bartholin (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Bóc nang tuyến Bartholin |
12.0309.0589 |
|
6,737,000 |
6,774,000 |
3.5 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
13.0114.0590 |
2,721,000 |
2,586,000 |
|
3.6 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
13.0114.0590 |
|
7,086,000 |
7,221,000 |
3.7 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
13.0114.0590 |
|
6,586,000 |
6,721,000 |
3.8 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
13.0114.0590 |
|
8,086,000 |
8,221,000 |
3.9 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
13.0176.0592 |
3,726,000 |
3,554,000 |
|
3.10 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
13.0176.0592 |
|
8,054,000 |
8,226,000 |
3.11 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
13.0176.0592 |
|
7,554,000 |
7,726,000 |
3.12 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
13.0176.0592 |
|
9,054,000 |
9,226,000 |
3.13 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
12.0304.0592 |
3,726,000 |
3,554,000 |
|
3.14 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
12.0304.0592 |
|
8,054,000 |
8,226,000 |
3.15 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
12.0304.0592 |
|
7,554,000 |
7,726,000 |
3.16 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
12.0304.0592 |
|
9,054,000 |
9,226,000 |
3.17 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
13.0177.0593 |
2,761,000 |
2,677,000 |
|
3.18 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
13.0177.0593 |
|
7,177,000 |
7,261,000 |
3.19 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
13.0177.0593 |
|
6,677,000 |
6,761,000 |
3.20 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
13.0177.0593 |
|
8,177,000 |
8,261,000 |
3.21 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
12.0298.1184 |
9,029,000 |
8,653,000 |
|
3.22 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
12.0298.1184 |
|
13,153,000 |
13,529,000 |
3.23 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
12.0298.1184 |
|
12,653,000 |
13,029,000 |
3.24 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
12.0298.1184 |
|
14,153,000 |
14,529,000 |
3.25 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
12.0276.0683 |
2,944,000 |
2,835,000 |
|
3.26 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
12.0276.0683 |
|
7,335,000 |
7,444,000 |
3.27 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
12.0276.0683 |
|
6,835,000 |
6,944,000 |
3.28 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
12.0276.0683 |
|
8,335,000 |
8,444,000 |
3.29 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
12.0290.0596 |
5,550,000 |
5,378,000 |
|
3.30 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
12.0290.0596 |
|
9,878,000 |
10,050,000 |
3.31 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
12.0290.0596 |
|
9,378,000 |
9,550,000 |
3.32 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
12.0290.0596 |
|
10,878,000 |
11,050,000 |
3.33 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
13.0118.0595 |
4,109,000 |
3,937,000 |
|
3.34 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
13.0118.0595 |
|
8,437,000 |
8,609,000 |
3.35 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
13.0118.0595 |
|
7,937,000 |
8,109,000 |
3.36 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
13.0118.0595 |
|
9,437,000 |
9,609,000 |
3.37 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
13.0119.0596 |
5,550,000 |
5,378,000 |
|
3.38 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
13.0119.0596 |
|
9,878,000 |
10,050,000 |
3.39 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
13.0119.0596 |
|
9,378,000 |
9,550,000 |
3.40 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
13.0119.0596 |
|
10,878,000 |
11,050,000 |
3.41 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
13.0117.0595 |
4,109,000 |
3,937,000 |
|
3.42 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
13.0117.0595 |
|
8,437,000 |
8,609,000 |
3.43 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
13.0117.0595 |
|
7,937,000 |
8,109,000 |
3.44 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
13.0117.0595 |
|
9,437,000 |
9,609,000 |
3.45 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Cắt cụt cổ tử cung |
13.0141.0627 |
2,747,000 |
2,638,000 |
|
3.46 |
Cắt cụt cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt cụt cổ tử cung |
13.0141.0627 |
|
7,138,000 |
7,247,000 |
3.47 |
Cắt cụt cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt cụt cổ tử cung |
13.0141.0627 |
|
6,638,000 |
6,747,000 |
3.48 |
Cắt cụt cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt cụt cổ tử cung |
13.0141.0627 |
|
8,138,000 |
8,247,000 |
3.49 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Cắt polyp cổ tử cung |
12.0278.0655 |
1,935,000 |
1,868,000 |
|
3.50 |
Cắt polyp cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt polyp cổ tử cung |
12.0278.0655 |
|
6,368,000 |
6,435,000 |
3.51 |
Cắt polyp cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt polyp cổ tử cung |
12.0278.0655 |
|
5,868,000 |
5,935,000 |
3.52 |
Cắt polyp cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt polyp cổ tử cung |
12.0278.0655 |
|
7,368,000 |
7,435,000 |
3.53 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
12.0291.0681 |
3,876,000 |
3,704,000 |
|
3.54 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
12.0291.0681 |
|
8,204,000 |
8,376,000 |
3.55 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
12.0291.0681 |
|
7,704,000 |
7,876,000 |
3.56 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
12.0291.0681 |
|
9,204,000 |
9,376,000 |
3.57 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
12.0297.0661 |
6,130,000 |
5,848,000 |
|
3.58 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
12.0297.0661 |
|
10,348,000 |
10,630,000 |
3.59 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
12.0297.0661 |
|
9,848,000 |
10,130,000 |
3.60 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
12.0297.0661 |
|
11,348,000 |
11,630,000 |
3.61 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
12.0292.0682 |
6,145,000 |
5,864,000 |
|
3.62 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
12.0292.0682 |
|
10,364,000 |
10,645,000 |
3.63 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
12.0292.0682 |
|
9,864,000 |
10,145,000 |
3.64 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
12.0292.0682 |
|
11,364,000 |
11,645,000 |
3.65 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
27.0436.0690 |
5,914,000 |
5,742,000 |
|
3.66 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
27.0436.0690 |
|
10,242,000 |
10,414,000 |
3.67 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
27.0436.0690 |
|
9,742,000 |
9,914,000 |
3.68 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
27.0436.0690 |
|
11,242,000 |
11,414,000 |
3.69 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
27.0433.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.70 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
27.0433.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.71 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
27.0433.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.72 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
27.0433.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.73 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
12.0281.0683 |
2,944,000 |
2,835,000 |
|
3.74 |
Cắt u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt u nang buồng trứng |
12.0281.0683 |
|
7,335,000 |
7,444,000 |
3.75 |
Cắt u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt u nang buồng trứng |
12.0281.0683 |
|
6,835,000 |
6,944,000 |
3.76 |
Cắt u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt u nang buồng trứng |
12.0281.0683 |
|
8,335,000 |
8,444,000 |
3.77 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
12.0283.0683 |
2,944,000 |
2,835,000 |
|
3.78 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
12.0283.0683 |
|
7,335,000 |
7,444,000 |
3.79 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
12.0283.0683 |
|
6,835,000 |
6,944,000 |
3.80 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
12.0283.0683 |
|
8,335,000 |
8,444,000 |
3.81 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
12.0280.0683 |
2,944,000 |
2,835,000 |
|
3.82 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
12.0280.0683 |
|
7,335,000 |
7,444,000 |
3.83 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
12.0280.0683 |
|
6,835,000 |
6,944,000 |
3.84 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
12.0280.0683 |
|
8,335,000 |
8,444,000 |
3.85 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
13.0147.0597 |
2,048,000 |
1,960,000 |
|
3.86 |
Cắt u thành âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt u thành âm đạo |
13.0147.0597 |
|
6,460,000 |
6,548,000 |
3.87 |
Cắt u thành âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt u thành âm đạo |
13.0147.0597 |
|
5,960,000 |
6,048,000 |
3.88 |
Cắt u thành âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt u thành âm đạo |
13.0147.0597 |
|
7,460,000 |
7,548,000 |
3.89 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
13.0061.0598 |
6,111,000 |
5,830,000 |
|
3.90 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
13.0061.0598 |
|
10,330,000 |
10,611,000 |
3.91 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
13.0061.0598 |
|
9,830,000 |
10,111,000 |
3.92 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
13.0061.0598 |
|
11,330,000 |
11,611,000 |
3.93 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
13.0174.0653 |
2,862,000 |
2,753,000 |
|
3.94 |
Cắt u vú lành tính (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt u vú lành tính |
13.0174.0653 |
|
7,253,000 |
7,362,000 |
3.95 |
Cắt u vú lành tính (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt u vú lành tính |
13.0174.0653 |
|
6,753,000 |
6,862,000 |
3.96 |
Cắt u vú lành tính (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt u vú lành tính |
13.0174.0653 |
|
8,253,000 |
8,362,000 |
3.97 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
12.0300.0661 |
6,130,000 |
5,848,000 |
|
3.98 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
12.0300.0661 |
|
10,348,000 |
10,630,000 |
3.99 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
12.0300.0661 |
|
9,848,000 |
10,130,000 |
3.100 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
12.0300.0661 |
|
11,348,000 |
11,630,000 |
3.111 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
13.0170.0653 |
2,862,000 |
2,753,000 |
|
3.112 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
13.0170.0653 |
|
7,253,000 |
7,362,000 |
3.113 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
13.0170.0653 |
|
6,753,000 |
6,862,000 |
3.114 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
13.0170.0653 |
|
8,253,000 |
8,362,000 |
3.115 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
12.0271.0599 |
4,803,000 |
4,522,000 |
|
3.116 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
12.0271.0599 |
|
9,022,000 |
9,303,000 |
3.117 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
12.0271.0599 |
|
8,522,000 |
8,803,000 |
3.118 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
12.0271.0599 |
|
10,022,000 |
10,303,000 |
3.119 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
13.0168.0599 |
4,803,000 |
4,522,000 |
|
3.120 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
13.0168.0599 |
|
9,022,000 |
9,303,000 |
3.121 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
13.0168.0599 |
|
8,522,000 |
8,803,000 |
3.122 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
13.0168.0599 |
|
10,022,000 |
10,303,000 |
3.123 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
13.0120.0616 |
4,113,000 |
3,941,000 |
|
3.124 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
13.0120.0616 |
|
8,441,000 |
8,613,000 |
3.125 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
13.0120.0616 |
|
7,941,000 |
8,113,000 |
3.126 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
13.0120.0616 |
|
9,441,000 |
9,613,000 |
3.127 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
13.0240.0631 |
2,860,000 |
2,728,000 |
|
3.128 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
13.0240.0631 |
|
7,228,000 |
7,360,000 |
3.129 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
13.0240.0631 |
|
6,728,000 |
6,860,000 |
3.130 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
13.0240.0631 |
|
8,228,000 |
8,360,000 |
3.131 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
13.0044.0621 |
2,741,000 |
2,658,000 |
|
3.132 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
13.0044.0621 |
|
7,158,000 |
7,241,000 |
3.133 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
13.0044.0621 |
|
6,658,000 |
6,741,000 |
3.134 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
13.0044.0621 |
|
8,158,000 |
8,241,000 |
3.135 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
13.0149.0624 |
1,898,000 |
1,810,000 |
|
3.136 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
13.0149.0624 |
|
6,310,000 |
6,398,000 |
3.137 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
13.0149.0624 |
|
5,810,000 |
5,898,000 |
3.138 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
13.0149.0624 |
|
7,310,000 |
7,398,000 |
3.139 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
13.0150.0724 |
1,482,000 |
1,373,000 |
|
3.14 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
13.0150.0724 |
|
5,873,000 |
5,982,000 |
3.141 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
13.0150.0724 |
|
5,373,000 |
5,482,000 |
3.142 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
13.0150.0724 |
|
6,873,000 |
6,982,000 |
3.143 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0136.0628 |
2,612,000 |
2,524,000 |
|
3.144 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0136.0628 |
|
7,024,000 |
7,112,000 |
3.145 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0136.0628 |
|
6,524,000 |
6,612,000 |
3.146 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0136.0628 |
|
8,024,000 |
8,112,000 |
3.147 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
13.0032.0632 |
2,248,000 |
2,147,000 |
|
3.148 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
13.0032.0632 |
|
6,647,000 |
6,748,000 |
3.149 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
13.0032.0632 |
|
6,147,000 |
6,248,000 |
3.150 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
13.0032.0632 |
|
7,647,000 |
7,748,000 |
3.151 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Mổ bóc nhân xơ vú |
12.0268.0591 |
984,000 |
947,000 |
|
3.152 |
Mổ bóc nhân xơ vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Mổ bóc nhân xơ vú |
12.0268.0591 |
|
5,447,000 |
5,484,000 |
3.153 |
Mổ bóc nhân xơ vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Mổ bóc nhân xơ vú |
12.0268.0591 |
|
4,947,000 |
4,984,000 |
3.154 |
Mổ bóc nhân xơ vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Mổ bóc nhân xơ vú |
12.0268.0591 |
|
6,447,000 |
6,484,000 |
3.155 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
10.0701.0491 |
2,514,000 |
2,447,000 |
|
3.156 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
10.0701.0491 |
|
6,947,000 |
7,014,000 |
3.157 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
10.0701.0491 |
|
6,447,000 |
6,514,000 |
3.158 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
10.0701.0491 |
|
7,947,000 |
8,014,000 |
3.159 |
Mở khí quản cấp cứu |
Mở khí quản cấp cứu |
01.0071.0120 |
719,000 |
704,000 |
|
3.16 |
Mở khí quản cấp cứu (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Mở khí quản cấp cứu |
01.0071.0120 |
|
5,204,000 |
5,219,000 |
3.161 |
Mở khí quản cấp cứu (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Mở khí quản cấp cứu |
01.0071.0120 |
|
4,704,000 |
4,719,000 |
3.162 |
Mở khí quản cấp cứu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Mở khí quản cấp cứu |
01.0071.0120 |
|
6,204,000 |
6,219,000 |
3.163 |
Mở khí quản thường quy |
Mở khí quản thường quy |
01.0073.0120 |
719,000 |
704,000 |
|
3.164 |
Mở khí quản thường quy (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Mở khí quản thường quy |
01.0073.0120 |
|
5,204,000 |
5,219,000 |
3.165 |
Mở khí quản thường quy (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Mở khí quản thường quy |
01.0073.0120 |
|
4,704,000 |
4,719,000 |
3.166 |
Mở khí quản thường quy (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Mở khí quản thường quy |
01.0073.0120 |
|
6,204,000 |
6,219,000 |
3.167 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
13.0130.0636 |
4,394,000 |
4,285,000 |
|
3.168 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
13.0130.0636 |
|
8,785,000 |
8,894,000 |
3.169 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
13.0130.0636 |
|
8,285,000 |
8,394,000 |
3.170 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
13.0130.0636 |
|
9,785,000 |
9,894,000 |
3.171 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
13.0129.0636 |
4,394,000 |
4,285,000 |
|
3.172 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
13.0129.0636 |
|
8,785,000 |
8,894,000 |
3.173 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
13.0129.0636 |
|
8,285,000 |
8,394,000 |
3.174 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
13.0129.0636 |
|
9,785,000 |
9,894,000 |
3.175 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
13.0128.0636 |
4,394,000 |
4,285,000 |
|
3.176 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
13.0128.0636 |
|
8,785,000 |
8,894,000 |
3.177 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
13.0128.0636 |
|
8,285,000 |
8,394,000 |
3.178 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
13.0128.0636 |
|
9,785,000 |
9,894,000 |
3.179 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
13.0127.0637 |
2,828,000 |
2,746,000 |
|
3.180 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
13.0127.0637 |
|
7,246,000 |
7,328,000 |
3.181 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
13.0127.0637 |
|
6,746,000 |
6,828,000 |
3.182 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
13.0127.0637 |
|
8,246,000 |
8,328,000 |
3.183 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
20.0104.0696 |
5,005,000 |
4,833,000 |
|
3.184 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
20.0104.0696 |
|
9,333,000 |
9,505,000 |
3.185 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
20.0104.0696 |
|
8,833,000 |
9,005,000 |
3.186 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
20.0104.0696 |
|
10,333,000 |
10,505,000 |
3.187 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
13.0013.0649 |
4,838,000 |
4,692,000 |
|
3.188 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
13.0013.0649 |
|
9,192,000 |
9,338,000 |
3.189 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
13.0013.0649 |
|
8,692,000 |
8,838,000 |
3.190 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
13.0013.0649 |
|
10,192,000 |
10,338,000 |
3.191 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
12.0273.0599 |
4,803,000 |
4,522,000 |
|
3.192 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
12.0273.0599 |
|
9,022,000 |
9,303,000 |
3.193 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
12.0273.0599 |
|
8,522,000 |
8,803,000 |
3.194 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
12.0273.0599 |
|
10,022,000 |
10,303,000 |
3.195 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
13.0115.0650 |
2,677,000 |
2,568,000 |
|
3.196 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
13.0115.0650 |
|
7,068,000 |
7,177,000 |
3.197 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
13.0115.0650 |
|
6,568,000 |
6,677,000 |
3.198 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
13.0115.0650 |
|
8,068,000 |
8,177,000 |
3.199 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
13.0110.0651 |
2,619,000 |
2,510,000 |
|
3.200 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
13.0110.0651 |
|
7,010,000 |
7,119,000 |
3.201 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
13.0110.0651 |
|
6,510,000 |
6,619,000 |
3.202 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
13.0110.0651 |
|
8,010,000 |
8,119,000 |
3.203 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
28.0296.0651 |
2,619,000 |
2,510,000 |
|
3.204 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
28.0296.0651 |
|
7,010,000 |
7,119,000 |
3.205 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
28.0296.0651 |
|
6,510,000 |
6,619,000 |
3.206 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
28.0296.0651 |
|
8,010,000 |
8,119,000 |
3.207 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
28.0280.0571 |
2,887,000 |
2,752,000 |
|
3.208 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
28.0280.0571 |
|
7,252,000 |
7,387,000 |
3.209 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
28.0280.0571 |
|
6,752,000 |
6,887,000 |
3.210 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
28.0280.0571 |
|
8,252,000 |
8,387,000 |
3.211 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
12.0272.0599 |
4,803,000 |
4,522,000 |
|
3.212 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
12.0272.0599 |
|
9,022,000 |
9,303,000 |
3.213 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
12.0272.0599 |
|
8,522,000 |
8,803,000 |
3.214 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
12.0272.0599 |
|
10,022,000 |
10,303,000 |
3.215 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
28.0265.0653 |
2,862,000 |
2,753,000 |
|
3.216 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
28.0265.0653 |
|
7,253,000 |
7,362,000 |
3.217 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
28.0265.0653 |
|
6,753,000 |
6,862,000 |
3.218 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
28.0265.0653 |
|
8,253,000 |
8,362,000 |
3.219 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
28.0267.0653 |
2,862,000 |
2,753,000 |
|
3.220 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
28.0267.0653 |
|
7,253,000 |
7,362,000 |
3.221 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
28.0267.0653 |
|
6,753,000 |
6,862,000 |
3.222 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
28.0267.0653 |
|
8,253,000 |
8,362,000 |
3.223 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
28.0264.0653 |
2,862,000 |
2,753,000 |
|
3.224 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
28.0264.0653 |
|
7,253,000 |
7,362,000 |
3.225 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
28.0264.0653 |
|
6,753,000 |
6,862,000 |
3.226 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
28.0264.0653 |
|
8,253,000 |
8,362,000 |
3.227 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
28.0266.0653 |
2,862,000 |
2,753,000 |
|
3.228 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
28.0266.0653 |
|
7,253,000 |
7,362,000 |
3.229 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
28.0266.0653 |
|
6,753,000 |
6,862,000 |
3.230 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
28.0266.0653 |
|
8,253,000 |
8,362,000 |
3.231 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
13.0169.0599 |
4,803,000 |
4,522,000 |
|
3.232 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
13.0169.0599 |
|
9,022,000 |
9,303,000 |
3.233 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
13.0169.0599 |
|
8,522,000 |
8,803,000 |
3.234 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
13.0169.0599 |
|
10,022,000 |
10,303,000 |
3.235 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
13.0017.0652 |
4,585,000 |
4,480,000 |
|
3.236 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
13.0017.0652 |
|
8,980,000 |
9,085,000 |
3.237 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
13.0017.0652 |
|
8,480,000 |
8,585,000 |
3.238 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
13.0017.0652 |
|
9,980,000 |
10,085,000 |
3.239 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
13.0172.0653 |
2,862,000 |
2,753,000 |
|
3.240 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
13.0172.0653 |
|
7,253,000 |
7,362,000 |
3.241 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
13.0172.0653 |
|
6,753,000 |
6,862,000 |
3.242 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
13.0172.0653 |
|
8,253,000 |
8,362,000 |
3.243 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
13.0123.0654 |
3,668,000 |
3,491,000 |
|
3.244 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
13.0123.0654 |
|
7,991,000 |
8,168,000 |
3.245 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
13.0123.0654 |
|
7,491,000 |
7,668,000 |
3.246 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
13.0123.0654 |
|
8,991,000 |
9,168,000 |
3.247 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
13.0143.0655 |
1,935,000 |
1,868,000 |
|
3.248 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
13.0143.0655 |
|
6,368,000 |
6,435,000 |
3.249 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
13.0143.0655 |
|
5,868,000 |
5,935,000 |
3.250 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
13.0143.0655 |
|
7,368,000 |
7,435,000 |
3.251 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
13.0111.0656 |
2,729,000 |
2,620,000 |
|
3.252 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
13.0111.0656 |
|
7,120,000 |
7,229,000 |
3.253 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
13.0111.0656 |
|
6,620,000 |
6,729,000 |
3.254 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
13.0111.0656 |
|
8,120,000 |
8,229,000 |
3.255 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
13.0067.0657 |
3,736,000 |
3,564,000 |
|
3.256 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
13.0067.0657 |
|
8,064,000 |
8,236,000 |
3.257 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
13.0067.0657 |
|
7,564,000 |
7,736,000 |
3.258 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
13.0067.0657 |
|
9,064,000 |
9,236,000 |
3.259 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
13.0066.0658 |
5,910,000 |
5,724,000 |
|
3.260 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
13.0066.0658 |
|
10,224,000 |
10,410,000 |
3.261 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
13.0066.0658 |
|
9,724,000 |
9,910,000 |
3.262 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
13.0066.0658 |
|
11,224,000 |
11,410,000 |
3.263 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
13.0009.0659 |
9,564,000 |
9,188,000 |
|
3.264 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
13.0009.0659 |
|
13,688,000 |
14,064,000 |
3.265 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
13.0009.0659 |
|
13,188,000 |
13,564,000 |
3.266 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
13.0009.0659 |
|
14,688,000 |
15,064,000 |
3.267 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
13.0010.0660 |
7,397,000 |
7,115,000 |
|
3.268 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
13.0010.0660 |
|
11,615,000 |
11,897,000 |
3.269 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
13.0010.0660 |
|
11,115,000 |
11,397,000 |
3.270 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
13.0010.0660 |
|
12,615,000 |
12,897,000 |
3.271 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
13.0059.0661 |
6,130,000 |
5,848,000 |
|
3.272 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
13.0059.0661 |
|
10,348,000 |
10,630,000 |
3.273 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
13.0059.0661 |
|
9,848,000 |
10,130,000 |
3.274 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
13.0059.0661 |
|
11,348,000 |
11,630,000 |
3.275 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
13.0109.0662 |
2,660,000 |
2,551,000 |
|
3.276 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
13.0109.0662 |
|
7,051,000 |
7,160,000 |
3.277 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
13.0109.0662 |
|
6,551,000 |
6,660,000 |
3.278 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
13.0109.0662 |
|
8,051,000 |
8,160,000 |
3.279 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
13.0116.0663 |
3,710,000 |
3,538,000 |
|
3.280 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
13.0116.0663 |
|
8,038,000 |
8,210,000 |
3.281 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
13.0116.0663 |
|
7,538,000 |
7,710,000 |
3.282 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
13.0116.0663 |
|
9,038,000 |
9,210,000 |
3.283 |
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật |
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật |
|
|
1,500,000 |
|
3.284 |
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật |
|
|
6,000,000 |
4,500,000 |
3.285 |
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật |
|
|
5,500,000 |
4,000,000 |
3.286 |
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật |
|
|
7,000,000 |
5,500,000 |
3.287 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
13.0092.0683 |
2,944,000 |
2,835,000 |
|
3.288 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
13.0092.0683 |
|
7,335,000 |
7,444,000 |
3.289 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
13.0092.0683 |
|
6,835,000 |
6,944,000 |
3.290 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
13.0092.0683 |
|
8,335,000 |
8,444,000 |
3.291 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0093.0664 |
3,766,000 |
3,594,000 |
|
3.292 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0093.0664 |
|
8,094,000 |
8,266,000 |
3.293 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0093.0664 |
|
7,594,000 |
7,766,000 |
3.294 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0093.0664 |
|
9,094,000 |
9,266,000 |
3.295 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
13.0091.0665 |
3,725,000 |
3,553,000 |
|
3.296 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
13.0091.0665 |
|
8,053,000 |
8,225,000 |
3.297 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
13.0091.0665 |
|
7,553,000 |
7,725,000 |
3.298 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
13.0091.0665 |
|
9,053,000 |
9,225,000 |
3.299 |
Phẫu thuật Crossen |
Phẫu thuật Crossen |
13.0101.0666 |
4,012,000 |
3,840,000 |
|
3.300 |
Phẫu thuật Crossen (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật Crossen |
13.0101.0666 |
|
8,340,000 |
8,512,000 |
3.301 |
Phẫu thuật Crossen (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật Crossen |
13.0101.0666 |
|
7,840,000 |
8,012,000 |
3.302 |
Phẫu thuật Crossen (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật Crossen |
13.0101.0666 |
|
9,340,000 |
9,512,000 |
3.303 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0246.1136 |
4,770,000 |
4,533,000 |
|
3.304 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0246.1136 |
|
9,033,000 |
9,270,000 |
3.305 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0246.1136 |
|
8,533,000 |
8,770,000 |
3.306 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0246.1136 |
|
10,033,000 |
10,270,000 |
3.307 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
28.0248.1136 |
4,770,000 |
4,533,000 |
|
3.308 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
28.0248.1136 |
|
9,033,000 |
9,270,000 |
3.309 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
28.0248.1136 |
|
8,533,000 |
8,770,000 |
3.310 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
28.0248.1136 |
|
10,033,000 |
10,270,000 |
3.311 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0258.1136 |
4,770,000 |
4,533,000 |
|
3.312 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0258.1136 |
|
9,033,000 |
9,270,000 |
3.313 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0258.1136 |
|
8,533,000 |
8,770,000 |
3.314 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0258.1136 |
|
10,033,000 |
10,270,000 |
3.315 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
28.0262.1136 |
4,770,000 |
4,533,000 |
|
3.316 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
28.0262.1136 |
|
9,033,000 |
9,270,000 |
3.317 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
28.0262.1136 |
|
8,533,000 |
8,770,000 |
3.318 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
28.0262.1136 |
|
10,033,000 |
10,270,000 |
3.319 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
28.0261.1136 |
4,770,000 |
4,533,000 |
|
3.320 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
28.0261.1136 |
|
9,033,000 |
9,270,000 |
3.321 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
28.0261.1136 |
|
8,533,000 |
8,770,000 |
3.322 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
28.0261.1136 |
|
10,033,000 |
10,270,000 |
3.323 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
13.0075.0668 |
3,322,000 |
3,213,000 |
|
3.324 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
13.0075.0668 |
|
7,713,000 |
7,822,000 |
3.325 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
13.0075.0668 |
|
7,213,000 |
7,322,000 |
3.326 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
13.0075.0668 |
|
8,713,000 |
8,822,000 |
3.327 |
Phẫu thuật Labhart |
Phẫu thuật Labhart |
13.0104.0677 |
2,783,000 |
2,674,000 |
|
3.328 |
Phẫu thuật Labhart (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật Labhart |
13.0104.0677 |
|
7,174,000 |
7,283,000 |
3.329 |
Phẫu thuật Labhart (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật Labhart |
13.0104.0677 |
|
6,674,000 |
6,783,000 |
3.330 |
Phẫu thuật Labhart (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật Labhart |
13.0104.0677 |
|
8,174,000 |
8,283,000 |
3.331 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
13.0112.0669 |
2,844,000 |
2,735,000 |
|
3.332 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
13.0112.0669 |
|
7,235,000 |
7,344,000 |
3.333 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
13.0112.0669 |
|
6,735,000 |
6,844,000 |
3.334 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
13.0112.0669 |
|
8,235,000 |
8,344,000 |
3.335 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
13.0008.0670 |
4,202,000 |
4,056,000 |
|
3.336 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
13.0008.0670 |
|
8,556,000 |
8,702,000 |
3.337 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
13.0008.0670 |
|
8,056,000 |
8,202,000 |
3.338 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
13.0008.0670 |
|
9,556,000 |
9,702,000 |
3.339 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) |
13.0005.0675 |
4,307,000 |
4,135,000 |
|
3.340 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) |
13.0005.0675 |
|
8,635,000 |
8,807,000 |
3.341 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) |
13.0005.0675 |
|
8,135,000 |
8,307,000 |
3.342 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) |
13.0005.0675 |
|
9,635,000 |
9,807,000 |
3.343 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.0007.0671 |
2,332,000 |
2,223,000 |
|
3.344 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.0007.0671 |
|
6,723,000 |
6,832,000 |
3.345 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.0007.0671 |
|
6,223,000 |
6,332,000 |
3.346 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.0007.0671 |
|
7,723,000 |
7,832,000 |
3.347 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
13.0002.0672 |
2,945,000 |
2,773,000 |
|
3.348 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
13.0002.0672 |
|
7,273,000 |
7,445,000 |
3.349 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
13.0002.0672 |
|
6,773,000 |
6,945,000 |
3.350 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
13.0002.0672 |
|
8,273,000 |
8,445,000 |
3.351 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
13.0006.0673 |
5,929,000 |
5,694,000 |
|
3.352 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
13.0006.0673 |
|
10,194,000 |
10,429,000 |
3.353 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
13.0006.0673 |
|
9,694,000 |
9,929,000 |
3.354 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
13.0006.0673 |
|
11,194,000 |
11,429,000 |
3.355 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
13.0003.0674 |
4,027,000 |
3,881,000 |
|
3.356 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
13.0003.0674 |
|
8,381,000 |
8,527,000 |
3.357 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
13.0003.0674 |
|
7,881,000 |
8,027,000 |
3.358 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
13.0003.0674 |
|
9,381,000 |
9,527,000 |
3.359 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
13.0004.0675 |
4,307,000 |
4,135,000 |
|
3.360 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
13.0004.0675 |
|
8,635,000 |
8,807,000 |
3.361 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
13.0004.0675 |
|
8,135,000 |
8,307,000 |
3.362 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
13.0004.0675 |
|
9,635,000 |
9,807,000 |
3.363 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
13.0001.0676 |
7,919,000 |
7,637,000 |
|
3.364 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
13.0001.0676 |
|
12,137,000 |
12,419,000 |
3.365 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
13.0001.0676 |
|
11,637,000 |
11,919,000 |
3.366 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
13.0001.0676 |
|
13,137,000 |
13,419,000 |
3.367 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) |
|
|
2,500,000 |
|
3.368 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) |
|
|
7,000,000 |
4,500,000 |
3.369 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) |
|
|
6,500,000 |
4,000,000 |
3.370 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (chưa có môi trường) |
|
|
8,000,000 |
5,500,000 |
3.371 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) |
|
|
2,900,000 |
|
3.372 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) |
|
|
7,400,000 |
4,500,000 |
3.373 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) |
|
|
6,900,000 |
4,000,000 |
3.374 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI yêu cầu (chưa có môi trường) |
|
|
8,400,000 |
5,500,000 |
3.375 |
Phẫu thuật Lefort |
Phẫu thuật Lefort |
13.0103.0677 |
2,783,000 |
2,674,000 |
|
3.376 |
Phẫu thuật Lefort (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật Lefort |
13.0103.0677 |
|
7,174,000 |
7,283,000 |
3.377 |
Phẫu thuật Lefort (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật Lefort |
13.0103.0677 |
|
6,674,000 |
6,783,000 |
3.378 |
Phẫu thuật Lefort (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật Lefort |
13.0103.0677 |
|
8,174,000 |
8,283,000 |
3.379 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
28.0281.1126 |
4,907,000 |
4,691,000 |
|
3.380 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
28.0281.1126 |
|
9,191,000 |
9,407,000 |
3.381 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
28.0281.1126 |
|
8,691,000 |
8,907,000 |
3.382 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
28.0281.1126 |
|
10,191,000 |
10,407,000 |
3.383 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0282.1136 |
4,770,000 |
4,533,000 |
|
3.384 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0282.1136 |
|
9,033,000 |
9,270,000 |
3.385 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0282.1136 |
|
8,533,000 |
8,770,000 |
3.386 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0282.1136 |
|
10,033,000 |
10,270,000 |
3.387 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0284.1136 |
4,770,000 |
4,533,000 |
|
3.388 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0284.1136 |
|
9,033,000 |
9,270,000 |
3.389 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0284.1136 |
|
8,533,000 |
8,770,000 |
3.390 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0284.1136 |
|
10,033,000 |
10,270,000 |
3.391 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0283.1136 |
4,770,000 |
4,533,000 |
|
3.392 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0283.1136 |
|
9,033,000 |
9,270,000 |
3.393 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0283.1136 |
|
8,533,000 |
8,770,000 |
3.394 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0283.1136 |
|
10,033,000 |
10,270,000 |
3.395 |
Phẫu thuật Manchester |
Phẫu thuật Manchester |
13.0102.0678 |
3,681,000 |
3,509,000 |
|
3.396 |
Phẫu thuật Manchester (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật Manchester |
13.0102.0678 |
|
8,009,000 |
8,181,000 |
3.397 |
Phẫu thuật Manchester (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật Manchester |
13.0102.0678 |
|
7,509,000 |
7,681,000 |
3.398 |
Phẫu thuật Manchester (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật Manchester |
13.0102.0678 |
|
9,009,000 |
9,181,000 |
3.399 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
13.0071.0679 |
3,355,000 |
3,246,000 |
|
3.400 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
13.0071.0679 |
|
7,746,000 |
7,855,000 |
3.401 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
13.0071.0679 |
|
7,246,000 |
7,355,000 |
3.402 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
13.0071.0679 |
|
8,746,000 |
8,855,000 |
3.403 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
13.0086.0680 |
3,507,000 |
3,335,000 |
|
3.404 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
13.0086.0680 |
|
7,835,000 |
8,007,000 |
3.405 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
13.0086.0680 |
|
7,335,000 |
7,507,000 |
3.406 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
13.0086.0680 |
|
8,835,000 |
9,007,000 |
3.407 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
13.0070.0681 |
3,876,000 |
3,704,000 |
|
3.408 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
13.0070.0681 |
|
8,204,000 |
8,376,000 |
3.409 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
13.0070.0681 |
|
7,704,000 |
7,876,000 |
3.410 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
13.0070.0681 |
|
9,204,000 |
9,376,000 |
3.411 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
13.0068.0681 |
3,876,000 |
3,704,000 |
|
3.412 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
13.0068.0681 |
|
8,204,000 |
8,376,000 |
3.413 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
13.0068.0681 |
|
7,704,000 |
7,876,000 |
3.414 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
13.0068.0681 |
|
9,204,000 |
9,376,000 |
3.415 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
13.0069.0681 |
3,876,000 |
3,704,000 |
|
3.416 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
13.0069.0681 |
|
8,204,000 |
8,376,000 |
3.417 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
13.0069.0681 |
|
7,704,000 |
7,876,000 |
3.418 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
13.0069.0681 |
|
9,204,000 |
9,376,000 |
3.419 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
13.0056.0682 |
6,145,000 |
5,864,000 |
|
3.420 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
13.0056.0682 |
|
10,364,000 |
10,645,000 |
3.421 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
13.0056.0682 |
|
9,864,000 |
10,145,000 |
3.422 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
13.0056.0682 |
|
11,364,000 |
11,645,000 |
3.423 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
13.0072.0683 |
2,944,000 |
2,835,000 |
|
3.424 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
13.0072.0683 |
|
7,335,000 |
7,444,000 |
3.425 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
13.0072.0683 |
|
6,835,000 |
6,944,000 |
3.426 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
13.0072.0683 |
|
8,335,000 |
8,444,000 |
3.427 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
12.0299.0683 |
2,944,000 |
2,835,000 |
|
3.428 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
12.0299.0683 |
|
7,335,000 |
7,444,000 |
3.429 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
12.0299.0683 |
|
6,835,000 |
6,944,000 |
3.430 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
12.0299.0683 |
|
8,335,000 |
8,444,000 |
3.431 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
13.0095.0684 |
4,750,000 |
4,578,000 |
|
3.432 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
13.0095.0684 |
|
9,078,000 |
9,250,000 |
3.433 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
13.0095.0684 |
|
8,578,000 |
8,750,000 |
3.434 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
13.0095.0684 |
|
10,078,000 |
10,250,000 |
3.435 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
13.0132.0685 |
2,782,000 |
2,673,000 |
|
3.436 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
13.0132.0685 |
|
7,173,000 |
7,282,000 |
3.437 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
13.0132.0685 |
|
6,673,000 |
6,782,000 |
3.438 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
13.0132.0685 |
|
8,173,000 |
8,282,000 |
3.439 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0074.0686 |
4,289,000 |
4,117,000 |
|
3.440 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0074.0686 |
|
8,617,000 |
8,789,000 |
3.441 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0074.0686 |
|
8,117,000 |
8,289,000 |
3.442 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0074.0686 |
|
9,617,000 |
9,789,000 |
3.443 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
13.0077.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.444 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
13.0077.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.445 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
13.0077.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.446 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
13.0077.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.447 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
13.0065.0687 |
6,116,000 |
5,944,000 |
|
3.448 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
13.0065.0687 |
|
10,444,000 |
10,616,000 |
3.449 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
13.0065.0687 |
|
9,944,000 |
10,116,000 |
3.450 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
13.0065.0687 |
|
11,444,000 |
11,616,000 |
3.451 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
27.0424.0688 |
5,558,000 |
5,386,000 |
|
3.452 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
27.0424.0688 |
|
9,886,000 |
10,058,000 |
3.453 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
27.0424.0688 |
|
9,386,000 |
9,558,000 |
3.454 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
27.0424.0688 |
|
10,886,000 |
11,058,000 |
3.455 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
13.0121.0688 |
5,558,000 |
5,386,000 |
|
3.456 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
13.0121.0688 |
|
9,886,000 |
10,058,000 |
3.457 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
13.0121.0688 |
|
9,386,000 |
9,558,000 |
3.458 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
13.0121.0688 |
|
10,886,000 |
11,058,000 |
3.459 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
13.0122.0688 |
5,558,000 |
5,386,000 |
|
3.460 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
13.0122.0688 |
|
9,886,000 |
10,058,000 |
3.461 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
13.0122.0688 |
|
9,386,000 |
9,558,000 |
3.462 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
13.0122.0688 |
|
10,886,000 |
11,058,000 |
3.463 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
27.0422.0688 |
5,558,000 |
5,386,000 |
|
3.464 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
27.0422.0688 |
|
9,886,000 |
10,058,000 |
3.465 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
27.0422.0688 |
|
9,386,000 |
9,558,000 |
3.466 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
27.0422.0688 |
|
10,886,000 |
11,058,000 |
3.467 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
27.0423.0688 |
5,558,000 |
5,386,000 |
|
3.468 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
27.0423.0688 |
|
9,886,000 |
10,058,000 |
3.469 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
27.0423.0688 |
|
9,386,000 |
9,558,000 |
3.470 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
27.0423.0688 |
|
10,886,000 |
11,058,000 |
3.471 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
27.0425.0688 |
5,558,000 |
5,386,000 |
|
3.472 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
27.0425.0688 |
|
9,886,000 |
10,058,000 |
3.473 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
27.0425.0688 |
|
9,386,000 |
9,558,000 |
3.474 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
27.0425.0688 |
|
10,886,000 |
11,058,000 |
3.475 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
13.0125.0688 |
5,558,000 |
5,386,000 |
|
3.476 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
13.0125.0688 |
|
9,886,000 |
10,058,000 |
3.477 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
13.0125.0688 |
|
9,386,000 |
9,558,000 |
3.478 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
13.0125.0688 |
|
10,886,000 |
11,058,000 |
3.479 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
13.0126.0688 |
5,558,000 |
5,386,000 |
|
3.480 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
13.0126.0688 |
|
9,886,000 |
10,058,000 |
3.481 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
13.0126.0688 |
|
9,386,000 |
9,558,000 |
3.482 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
13.0126.0688 |
|
10,886,000 |
11,058,000 |
3.483 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
13.0124.0688 |
5,558,000 |
5,386,000 |
|
3.484 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
13.0124.0688 |
|
9,886,000 |
10,058,000 |
3.485 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
13.0124.0688 |
|
9,386,000 |
9,558,000 |
3.486 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
13.0124.0688 |
|
10,886,000 |
11,058,000 |
3.487 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
13.0085.0687 |
6,116,000 |
5,944,000 |
|
3.488 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
13.0085.0687 |
|
10,444,000 |
10,616,000 |
3.489 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
13.0085.0687 |
|
9,944,000 |
10,116,000 |
3.490 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
13.0085.0687 |
|
11,444,000 |
11,616,000 |
3.491 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
27.0429.0690 |
5,914,000 |
5,742,000 |
|
3.492 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
27.0429.0690 |
|
10,242,000 |
10,414,000 |
3.493 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
27.0429.0690 |
|
9,742,000 |
9,914,000 |
3.494 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
27.0429.0690 |
|
11,242,000 |
11,414,000 |
3.495 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
27.0414.1196 |
2,167,000 |
2,061,000 |
|
3.496 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
27.0414.1196 |
|
6,561,000 |
6,667,000 |
3.497 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
27.0414.1196 |
|
6,061,000 |
6,167,000 |
3.498 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
27.0414.1196 |
|
7,561,000 |
7,667,000 |
3.499 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13.0076.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.500 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13.0076.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.501 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13.0076.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.502 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13.0076.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.503 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
13.0064.0690 |
5,914,000 |
5,742,000 |
|
3.504 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
13.0064.0690 |
|
10,242,000 |
10,414,000 |
3.505 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
13.0064.0690 |
|
9,742,000 |
9,914,000 |
3.506 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
13.0064.0690 |
|
11,242,000 |
11,414,000 |
3.507 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
13.0063.0690 |
5,914,000 |
5,742,000 |
|
3.508 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
13.0063.0690 |
|
10,242,000 |
10,414,000 |
3.509 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
13.0063.0690 |
|
9,742,000 |
9,914,000 |
3.510 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
13.0063.0690 |
|
11,242,000 |
11,414,000 |
3.511 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
27.0427.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.512 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
27.0427.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.513 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
27.0427.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.514 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
27.0427.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.515 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
13.0055.0691 |
7,923,000 |
7,641,000 |
|
3.516 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
13.0055.0691 |
|
12,141,000 |
12,423,000 |
3.517 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
13.0055.0691 |
|
11,641,000 |
11,923,000 |
3.518 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
13.0055.0691 |
|
13,141,000 |
13,423,000 |
3.519 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
27.0426.0690 |
5,914,000 |
5,742,000 |
|
3.520 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
27.0426.0690 |
|
10,242,000 |
10,414,000 |
3.521 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
27.0426.0690 |
|
9,742,000 |
9,914,000 |
3.522 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
27.0426.0690 |
|
11,242,000 |
11,414,000 |
3.523 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
13.0083.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.524 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
13.0083.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.525 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
13.0083.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.526 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
13.0083.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.527 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
13.0082.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.528 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
13.0082.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.529 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
13.0082.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.530 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
13.0082.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.531 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
13.0080.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.532 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
13.0080.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.533 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
13.0080.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.534 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
13.0080.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.535 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
13.0081.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.536 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
13.0081.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.537 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
13.0081.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.538 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
13.0081.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.539 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
13.0079.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.540 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
13.0079.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.541 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
13.0079.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.542 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
13.0079.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.543 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
13.0058.0692 |
8,063,000 |
7,781,000 |
|
3.544 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
13.0058.0692 |
|
12,281,000 |
12,563,000 |
3.545 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
13.0058.0692 |
|
11,781,000 |
12,063,000 |
3.546 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
13.0058.0692 |
|
13,281,000 |
13,563,000 |
3.547 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán yêu cầu |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán yêu cầu |
|
|
200,000 |
|
3.548 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
27.0430.0698 |
9,153,000 |
8,981,000 |
|
3.549 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
27.0430.0698 |
|
13,481,000 |
13,653,000 |
3.550 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
27.0430.0698 |
|
12,981,000 |
13,153,000 |
3.551 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
27.0430.0698 |
|
14,481,000 |
14,653,000 |
3.552 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
13.0097.0693 |
6,023,000 |
5,851,000 |
|
3.553 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
13.0097.0693 |
|
10,351,000 |
10,523,000 |
3.554 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
13.0097.0693 |
|
9,851,000 |
10,023,000 |
3.555 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
13.0097.0693 |
|
11,351,000 |
11,523,000 |
3.556 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
27.0418.1196 |
2,167,000 |
2,061,000 |
|
3.557 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
27.0418.1196 |
|
6,561,000 |
6,667,000 |
3.558 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
27.0418.1196 |
|
6,061,000 |
6,167,000 |
3.559 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
27.0418.1196 |
|
7,561,000 |
7,667,000 |
3.560 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
13.0133.0694 |
5,089,000 |
4,917,000 |
|
3.561 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
13.0133.0694 |
|
9,417,000 |
9,589,000 |
3.562 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
13.0133.0694 |
|
8,917,000 |
9,089,000 |
3.563 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
13.0133.0694 |
|
10,417,000 |
10,589,000 |
3.564 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
13.0221.0695 |
5,528,000 |
5,352,000 |
|
3.565 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
13.0221.0695 |
|
9,852,000 |
10,028,000 |
3.566 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
13.0221.0695 |
|
9,352,000 |
9,528,000 |
3.567 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
13.0221.0695 |
|
10,852,000 |
11,028,000 |
3.568 |
Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng |
Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng |
|
|
3,400,000 |
|
3.569 |
Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
|
|
7,900,000 |
4,500,000 |
3.570 |
Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
|
|
7,400,000 |
4,000,000 |
3.571 |
Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
|
|
8,900,000 |
5,500,000 |
3.572 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
27.0415.0490 |
3,680,000 |
3,525,000 |
|
3.573 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
27.0415.0490 |
|
8,025,000 |
8,180,000 |
3.574 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
27.0415.0490 |
|
7,525,000 |
7,680,000 |
3.575 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
27.0415.0490 |
|
9,025,000 |
9,180,000 |
3.576 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
13.0089.0696 |
5,005,000 |
4,833,000 |
|
3.577 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
13.0089.0696 |
|
9,333,000 |
9,505,000 |
3.578 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
13.0089.0696 |
|
8,833,000 |
9,005,000 |
3.579 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
13.0089.0696 |
|
10,333,000 |
10,505,000 |
3.580 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
13.0131.0697 |
4,963,000 |
4,791,000 |
|
3.581 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
13.0131.0697 |
|
9,291,000 |
9,463,000 |
3.582 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
13.0131.0697 |
|
8,791,000 |
8,963,000 |
3.583 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
13.0131.0697 |
|
10,291,000 |
10,463,000 |
3.584 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
27.0417.0697 |
4,963,000 |
4,791,000 |
|
3.585 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
27.0417.0697 |
|
9,291,000 |
9,463,000 |
3.586 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
27.0417.0697 |
|
8,791,000 |
8,963,000 |
3.587 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
27.0417.0697 |
|
10,291,000 |
10,463,000 |
3.588 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
27.0413.0695 |
5,476,000 |
5,352,000 |
|
3.589 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
27.0413.0695 |
|
9,852,000 |
9,976,000 |
3.590 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
27.0413.0695 |
|
9,352,000 |
9,476,000 |
3.591 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
27.0413.0695 |
|
10,852,000 |
10,976,000 |
3.592 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
13.0099.0698 |
9,153,000 |
8,981,000 |
|
3.593 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
13.0099.0698 |
|
13,481,000 |
13,653,000 |
3.594 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
13.0099.0698 |
|
12,981,000 |
13,153,000 |
3.595 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
13.0099.0698 |
|
14,481,000 |
14,653,000 |
3.596 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
13.0090.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.597 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
13.0090.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.598 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
13.0090.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.599 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
13.0090.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.600 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0087.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.601 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0087.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.602 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0087.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.603 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0087.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.604 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
13.0088.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.605 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
13.0088.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.606 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
13.0088.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.607 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
13.0088.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.608 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
13.0078.0699 |
5,546,000 |
5,370,000 |
|
3.609 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
13.0078.0699 |
|
9,870,000 |
10,046,000 |
3.610 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
13.0078.0699 |
|
9,370,000 |
9,546,000 |
3.611 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
13.0078.0699 |
|
10,870,000 |
11,046,000 |
3.612 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
13.0223.0700 |
4,744,000 |
4,568,000 |
|
3.613 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
13.0223.0700 |
|
9,068,000 |
9,244,000 |
3.614 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
13.0223.0700 |
|
8,568,000 |
8,744,000 |
3.615 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
13.0223.0700 |
|
10,068,000 |
10,244,000 |
3.616 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
27.0432.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.617 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
27.0432.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.618 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
27.0432.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.619 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
27.0432.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.620 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
27.0434.0689 |
5,071,000 |
4,899,000 |
|
3.621 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
27.0434.0689 |
|
9,399,000 |
9,571,000 |
3.622 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
27.0434.0689 |
|
8,899,000 |
9,071,000 |
3.623 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
27.0434.0689 |
|
10,399,000 |
10,571,000 |
3.624 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
13.0057.0701 |
6,533,000 |
6,361,000 |
|
3.625 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
13.0057.0701 |
|
10,861,000 |
11,033,000 |
3.626 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
13.0057.0701 |
|
10,361,000 |
10,533,000 |
3.627 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
13.0057.0701 |
|
11,861,000 |
12,033,000 |
3.628 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
27.0419.0702 |
6,575,000 |
6,294,000 |
|
3.629 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
27.0419.0702 |
|
10,794,000 |
11,075,000 |
3.630 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
27.0419.0702 |
|
10,294,000 |
10,575,000 |
3.631 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
27.0419.0702 |
|
11,794,000 |
12,075,000 |
3.632 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
27.0412.0702 |
6,575,000 |
6,294,000 |
|
3.633 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
27.0412.0702 |
|
10,794,000 |
11,075,000 |
3.634 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
27.0412.0702 |
|
10,294,000 |
10,575,000 |
3.635 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
27.0412.0702 |
|
11,794,000 |
12,075,000 |
3.636 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) |
27.0412.0702 |
6,575,000 |
6,294,000 |
|
3.637 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) |
27.0412.0702 |
|
10,794,000 |
11,075,000 |
3.638 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) |
27.0412.0702 |
|
10,294,000 |
10,575,000 |
3.639 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) |
27.0412.0702 |
|
11,794,000 |
12,075,000 |
3.640 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0073.0702 |
6,575,000 |
6,294,000 |
|
3.641 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0073.0702 |
|
10,794,000 |
11,075,000 |
3.642 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0073.0702 |
|
10,294,000 |
10,575,000 |
3.643 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0073.0702 |
|
11,794,000 |
12,075,000 |
3.644 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
10.0346.0429 |
4,415,000 |
4,227,000 |
|
3.645 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
10.0346.0429 |
|
8,727,000 |
8,915,000 |
3.646 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
10.0346.0429 |
|
8,227,000 |
8,415,000 |
3.647 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
10.0346.0429 |
|
9,727,000 |
9,915,000 |
3.648 |
Phẫu thuật sa vú |
Phẫu thuật sa vú |
|
|
3,400,000 |
|
3.649 |
Phẫu thuật sa vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật sa vú |
|
|
7,900,000 |
4,500,000 |
3.650 |
Phẫu thuật sa vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật sa vú |
|
|
7,400,000 |
4,000,000 |
3.651 |
Phẫu thuật sa vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật sa vú |
|
|
8,900,000 |
5,500,000 |
3.652 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
13.0060.0703 |
4,083,000 |
3,937,000 |
|
3.653 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
13.0060.0703 |
|
8,437,000 |
8,583,000 |
3.654 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
13.0060.0703 |
|
7,937,000 |
8,083,000 |
3.655 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
13.0060.0703 |
|
9,437,000 |
9,583,000 |
3.656 |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán |
|
|
1,200,000 |
|
3.657 |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán |
|
|
5,700,000 |
4,500,000 |
3.658 |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán |
|
|
5,200,000 |
4,000,000 |
3.659 |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán |
|
|
6,700,000 |
5,500,000 |
3.660 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
12.0307.0573 |
3,325,000 |
3,167,000 |
|
3.661 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
12.0307.0573 |
|
7,667,000 |
7,825,000 |
3.662 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
12.0307.0573 |
|
7,167,000 |
7,325,000 |
3.663 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
12.0307.0573 |
|
8,667,000 |
8,825,000 |
3.664 |
Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0241.1136 |
4,770,000 |
4,533,000 |
|
3.665 |
Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0241.1136 |
|
9,033,000 |
9,270,000 |
3.666 |
Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0241.1136 |
|
8,533,000 |
8,770,000 |
3.667 |
Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
28.0241.1136 |
|
10,033,000 |
10,270,000 |
3.668 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
13.0107.0704 |
5,976,000 |
5,711,000 |
|
3.669 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
13.0107.0704 |
|
10,211,000 |
10,476,000 |
3.670 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
13.0107.0704 |
|
9,711,000 |
9,976,000 |
3.671 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
13.0107.0704 |
|
11,211,000 |
11,476,000 |
3.672 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
13.0108.0705 |
3,610,000 |
3,362,000 |
|
3.673 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
13.0108.0705 |
|
7,862,000 |
8,110,000 |
3.674 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
13.0108.0705 |
|
7,362,000 |
7,610,000 |
3.675 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
13.0108.0705 |
|
8,862,000 |
9,110,000 |
3.676 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận |
28.0278.0573 |
3,325,000 |
3,167,000 |
|
3.677 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận |
28.0278.0573 |
|
7,667,000 |
7,825,000 |
3.678 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận |
28.0278.0573 |
|
7,167,000 |
7,325,000 |
3.679 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận |
28.0278.0573 |
|
8,667,000 |
8,825,000 |
3.680 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
28.0271.1136 |
4,770,000 |
4,533,000 |
|
3.681 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
28.0271.1136 |
|
9,033,000 |
9,270,000 |
3.682 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
28.0271.1136 |
|
8,533,000 |
8,770,000 |
3.683 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
28.0271.1136 |
|
10,033,000 |
10,270,000 |
3.684 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
28.0273.1135 |
3,895,000 |
3,679,000 |
|
3.685 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
28.0273.1135 |
|
8,179,000 |
8,395,000 |
3.686 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
28.0273.1135 |
|
7,679,000 |
7,895,000 |
3.687 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
28.0273.1135 |
|
9,179,000 |
9,395,000 |
3.688 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
13.0106.0706 |
4,660,000 |
4,395,000 |
|
3.689 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
13.0106.0706 |
|
8,895,000 |
9,160,000 |
3.690 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
13.0106.0706 |
|
8,395,000 |
8,660,000 |
3.691 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
13.0106.0706 |
|
9,895,000 |
10,160,000 |
3.692 |
Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu |
Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu |
|
|
500,000 |
|
3.693 |
Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu |
|
|
5,000,000 |
4,500,000 |
3.694 |
Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu |
|
|
4,500,000 |
4,000,000 |
3.695 |
Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu |
|
|
6,000,000 |
5,500,000 |
3.696 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0011.0707 |
4,867,000 |
4,757,000 |
|
3.697 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0011.0707 |
|
9,257,000 |
9,367,000 |
3.698 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0011.0707 |
|
8,757,000 |
8,867,000 |
3.699 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0011.0707 |
|
10,257,000 |
10,367,000 |
3.700 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0012.0708 |
3,342,000 |
3,241,000 |
|
3.701 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0012.0708 |
|
7,741,000 |
7,842,000 |
3.702 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0012.0708 |
|
7,241,000 |
7,342,000 |
3.703 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0012.0708 |
|
8,741,000 |
8,842,000 |
3.704 |
Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại |
Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại |
28.0253.0573 |
3,325,000 |
3,167,000 |
|
3.705 |
Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại |
28.0253.0573 |
|
7,667,000 |
7,825,000 |
3.706 |
Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại |
28.0253.0573 |
|
7,167,000 |
7,325,000 |
3.707 |
Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật thu nhỏvúphìđại |
28.0253.0573 |
|
8,667,000 |
8,825,000 |
3.708 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
13.0134.0667 |
5,385,000 |
12,353,000 |
|
3.709 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
13.0134.0667 |
|
16,853,000 |
9,885,000 |
3.710 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
13.0134.0667 |
|
16,353,000 |
9,385,000 |
3.711 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
13.0134.0667 |
|
17,853,000 |
10,885,000 |
3.712 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
13.0098.0709 |
4,121,000 |
3,949,000 |
|
3.713 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
13.0098.0709 |
|
8,449,000 |
8,621,000 |
3.714 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
13.0098.0709 |
|
7,949,000 |
8,121,000 |
3.715 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
13.0098.0709 |
|
9,449,000 |
9,621,000 |
3.716 |
Phẫu thuật treo tử cung |
Phẫu thuật treo tử cung |
13.0105.0710 |
2,859,000 |
2,750,000 |
|
3.717 |
Phẫu thuật treo tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật treo tử cung |
13.0105.0710 |
|
7,250,000 |
7,359,000 |
3.718 |
Phẫu thuật treo tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật treo tử cung |
13.0105.0710 |
|
6,750,000 |
6,859,000 |
3.719 |
Phẫu thuật treo tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật treo tử cung |
13.0105.0710 |
|
8,250,000 |
8,359,000 |
3.720 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
13.0135.0667 |
5,385,000 |
12,353,000 |
|
3.721 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
13.0135.0667 |
|
16,853,000 |
9,885,000 |
3.722 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
13.0135.0667 |
|
16,353,000 |
9,385,000 |
3.723 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
13.0135.0667 |
|
17,853,000 |
10,885,000 |
3.724 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
27.0420.0701 |
6,533,000 |
6,361,000 |
|
3.725 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
27.0420.0701 |
|
10,861,000 |
11,033,000 |
3.726 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
27.0420.0701 |
|
10,361,000 |
10,533,000 |
3.727 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
27.0420.0701 |
|
11,861,000 |
12,033,000 |
3.728 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
13.0062.0711 |
6,191,000 |
5,910,000 |
|
3.729 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
13.0062.0711 |
|
10,410,000 |
10,691,000 |
3.730 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
13.0062.0711 |
|
9,910,000 |
10,191,000 |
3.731 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
13.0062.0711 |
|
11,410,000 |
11,691,000 |
3.732 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
12.0293.0711 |
6,191,000 |
5,910,000 |
|
3.733 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
12.0293.0711 |
|
10,410,000 |
10,691,000 |
3.734 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
12.0293.0711 |
|
9,910,000 |
10,191,000 |
3.735 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
12.0293.0711 |
|
11,410,000 |
11,691,000 |
3.736 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
12.0275.0573 |
3,325,000 |
3,167,000 |
|
3.737 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
12.0275.0573 |
|
7,667,000 |
7,825,000 |
3.738 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
12.0275.0573 |
|
7,167,000 |
7,325,000 |
3.739 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
12.0275.0573 |
|
8,667,000 |
8,825,000 |
3.740 |
Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn |
Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn |
|
|
1,600,000 |
|
3.741 |
Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn |
|
|
6,100,000 |
4,500,000 |
3.742 |
Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn |
|
|
5,600,000 |
4,000,000 |
3.743 |
Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn |
|
|
7,100,000 |
5,500,000 |
3.744 |
Tạo hình thành bụng phức tạp |
Tạo hình thành bụng phức tạp |
|
|
1,500,000 |
|
3.745 |
Tạo hình thành bụng phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Tạo hình thành bụng phức tạp |
|
|
6,000,000 |
4,500,000 |
3.746 |
Tạo hình thành bụng phức tạp (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Tạo hình thành bụng phức tạp |
|
|
5,500,000 |
4,000,000 |
3.747 |
Tạo hình thành bụng phức tạp (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Tạo hình thành bụng phức tạp |
|
|
7,000,000 |
5,500,000 |
3.748 |
Tạo hình thu gọn thành bụng |
Tạo hình thu gọn thành bụng |
|
|
3,400,000 |
|
3.749 |
Tạo hình thu gọn thành bụng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Tạo hình thu gọn thành bụng |
|
|
7,900,000 |
4,500,000 |
3.750 |
Tạo hình thu gọn thành bụng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Tạo hình thu gọn thành bụng |
|
|
7,400,000 |
4,000,000 |
3.751 |
Tạo hình thu gọn thành bụng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Tạo hình thu gọn thành bụng |
|
|
8,900,000 |
5,500,000 |
3.752 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
27.0437.1197 |
1,456,000 |
1,400,000 |
|
3.753 |
Thông vòi tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
27.0437.1197 |
|
5,900,000 |
5,956,000 |
3.754 |
Thông vòi tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
27.0437.1197 |
|
5,400,000 |
5,456,000 |
3.755 |
Thông vòi tử cung qua nội soi (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
27.0437.1197 |
|
6,900,000 |
6,956,000 |
3.756 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
13.0224.0631 |
2,860,000 |
2,728,000 |
|
3.757 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
13.0224.0631 |
|
7,228,000 |
7,360,000 |
3.758 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
13.0224.0631 |
|
6,728,000 |
6,860,000 |
3.759 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
13.0224.0631 |
|
8,228,000 |
8,360,000 |
3.760 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
13.0096.0720 |
6,855,000 |
6,419,000 |
|
3.761 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 1) |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
13.0096.0720 |
|
10,919,000 |
11,355,000 |
3.762 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ cột 2) |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
13.0096.0720 |
|
10,419,000 |
10,855,000 |
3.763 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng (chọn kíp bác sĩ thường trú hoặc chọn đích danh bác sĩ) |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
13.0096.0720 |
|
11,919,000 |
12,355,000 |
4 |
THỦ THUẬT |
|
|
|
|
|
4.1 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
13.0152.0589 |
1,274,000 |
1,237,000 |
|
4.2 |
Bóc nhân xơ vú |
Bóc nhân xơ vú |
13.0175.0591 |
984,000 |
947,000 |
|
4.3 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung |
|
|
1,000,000 |
2,000,000 |
4.4 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
13.0200.0074 |
479,000 |
458,000 |
|
4.5 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp (Nhi) |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp (Nhi) |
03.0113.0074 |
479,000 |
- |
|
4.6 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01.0158.0074 |
479,000 |
458,000 |
|
4.7 |
Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả |
Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả |
|
|
600,000 |
|
4.8 |
Cắt chỉ (Bảo hiểm không trả cho cho bệnh nhân nội trú) |
Cắt chỉ (Bảo hiểm không trả cho cho bệnh nhân nội trú) |
10.9004.0075 |
32,900 |
- |
|
4.9 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
13.0053.0594 |
117,000 |
109,000 |
|
4.10 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Cắt hẹp bao quy đầu |
|
|
|
1,650,000 |
4.11 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
13.0155.0334 |
682,000 |
600,000 |
659,000 |
4.12 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai |
Cấy - tháo thuốc tránh thai |
|
|
200,000 |
|
4.13 |
Cấy que tránh thai (Chưa tính que tránh thai) |
Cấy que tránh thai (Chưa tính que tránh thai) |
|
|
|
440,000 |
4.14 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Chích áp xe tầng sinh môn |
13.0054.0600 |
807,000 |
781,000 |
|
4.15 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
13.0151.0601 |
831,000 |
783,000 |
|
4.16 |
Chích áp xe vú |
Chích áp xe vú |
13.0163.0602 |
219,000 |
206,000 |
342,000 |
4.17 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
13.0153.0603 |
790,000 |
753,000 |
|
4.18 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
13.0162.0604 |
880,000 |
805,000 |
|
4.19 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
01.0244.0165 |
597,000 |
2,058,000 |
|
4.20 |
Chọc dịch tuỷ sống |
Chọc dịch tuỷ sống |
01.0202.0083 |
107,000 |
100,000 |
|
4.21 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
13.0184.0605 |
404,000 |
389,000 |
|
4.22 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
13.0160.0606 |
280,000 |
267,000 |
|
4.23 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
13.0188.0083 |
107,000 |
100,000 |
|
4.24 |
Chọc giảm thiểu phôi |
Chọc giảm thiểu phôi |
|
|
2,065,000 |
|
4.25 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
13.0137.0077 |
137,000 |
131,000 |
|
4.26 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
13.0191.0079 |
143,000 |
136,000 |
|
4.27 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
18.0620.0087 |
152,000 |
145,000 |
|
4.28 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
25.0015.1758 |
258,000 |
238,000 |
|
4.29 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
25.0016.1730 |
555,000 |
520,000 |
|
4.30 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
18.0623.0082 |
177,000 |
170,000 |
|
4.31 |
Chọc hút noãn |
Chọc hút noãn |
|
|
7,042,000 |
|
4.32 |
Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh |
Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh |
|
|
673,000 |
|
4.33 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
18.0629.0166 |
558,000 |
547,000 |
|
4.34 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn siêu âm (1 bên) |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn siêu âm (1 bên) |
|
|
|
325,000 |
4.35 |
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn |
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn |
|
|
2,527,000 |
|
4.36 |
Chọc hút u nang buồng trứng đường âm đạo (chưa có kim chọc hút) |
Chọc hút u nang buồng trứng đường âm đạo (chưa có kim chọc hút) |
|
|
320,000 |
|
4.37 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
13.0084.0607 |
2,192,000 |
2,155,000 |
|
4.38 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm ( chưa có kim chọc hút) |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm ( chưa có kim chọc hút) |
|
|
820,000 |
|
4.39 |
Chọc ối điều trị đa ối |
Chọc ối điều trị đa ối |
13.0046.0608 |
722,000 |
681,000 |
|
4.40 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
18.0626.0608 |
722,000 |
681,000 |
|
4.41 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
13.0047.0608 |
722,000 |
681,000 |
|
4.42 |
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung |
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung |
|
|
3,850,000 |
|
4.43 |
Chuyển phôi yêu cầu (xin của người hiến phôi hoặc rã đông) (chưa có môi trường) |
Chuyển phôi yêu cầu (xin của người hiến phôi hoặc rã đông) (chưa có môi trường) |
|
|
1,000,000 |
|
4.44 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
18.0632.0165 |
597,000 |
2,058,000 |
|
4.45 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
13.0159.0609 |
835,000 |
798,000 |
|
4.46 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
18.0633.0165 |
597,000 |
2,058,000 |
|
4.47 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
13.0195.0094 |
596,000 |
583,000 |
|
4.48 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
09.0028.0099 |
653,000 |
640,000 |
|
4.49 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
01.0007.0099 |
653,000 |
640,000 |
|
5E+15 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
01.0008.0100 |
1,126,000 |
1,113,000 |
|
4.51 |
Đặt dụng cụ tử cung |
Đặt dụng cụ tử cung |
|
|
78,000 |
|
4.52 |
Đặt nẹp bột tạm thời |
Đặt nẹp bột tạm thời |
|
|
120,000 |
|
4.53 |
Đặt ống nội khí quản |
Đặt ống nội khí quản |
01.0066.1888 |
568,000 |
555,000 |
|
4.54 |
Đặt ống nội khí quản (Nhi) |
Đặt ống nội khí quản (Nhi) |
03.0077.1888 |
568,000 |
- |
|
4.55 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
13.0192.0103 |
90,100 |
85,400 |
|
4.56 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
01.0223.0211 |
82,100 |
78,000 |
|
4.57 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
13.0185.0099 |
653,000 |
640,000 |
|
4.58 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
13.0183.0099 |
653,000 |
640,000 |
|
4.59 |
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
02.0188.0210 |
90,100 |
85,400 |
|
4.60 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
13.0199.0211 |
82,100 |
78,000 |
|
4.61 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
|
|
210,000 |
330,000 |
4.62 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung- vòng Meria |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung- vòng Meria |
|
|
|
2,500,000 |
4.63 |
Đẻ khó (Đẻ chỉ huy, ngôi ngược, forcep) yêu cầu |
Đẻ khó (Đẻ chỉ huy, ngôi ngược, forcep) yêu cầu |
|
|
|
300,000 |
4.64 |
Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Methotrexat dưới siêu âm |
Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Methotrexat dưới siêu âm |
|
|
300,000 |
|
4.65 |
Điều trị đích trong ung thư |
Điều trị đích trong ung thư |
12.0377.1192 |
874,000 |
830,000 |
|
4.66 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
13.0182.0749 |
406,000 |
393,000 |
|
4.67 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
05.0044.0329 |
333,000 |
307,000 |
|
4.68 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
05.0004.0334 |
682,000 |
600,000 |
659,000 |
4.69 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
|
|
60,000 |
200,000 |
4.70 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
13.0051.0237 |
34,900 |
60,000 |
210,000 |
4.71 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
13.0145.0611 |
159,000 |
146,000 |
258,000 |
4.72 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
13.0146.0612 |
294,000 |
257,000 |
|
4.73 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
13.0024.0613 |
1,002,000 |
927,000 |
|
4.74 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
13.0033.0614 |
706,000 |
675,000 |
|
4.75 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
13.0026.0615 |
1,227,000 |
1,114,000 |
|
4.76 |
Forceps |
Forceps |
13.0027.0617 |
952,000 |
877,000 |
|
4.77 |
Gây tê tủy sống liều thấp |
Gây tê tủy sống liều thấp |
|
|
|
560,000 |
4.78 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
01.0002.1778 |
32,000 |
45,900 |
|
4.79 |
Giác hút |
Giác hút |
13.0028.0617 |
952,000 |
877,000 |
|
4.80 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
13.0019.0618 |
649,000 |
636,000 |
|
4.81 |
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) |
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) |
|
|
2,065,000 |
|
4.82 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
13.0187.0209 |
559,000 |
533,000 |
|
4.83 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
13.0157.0619 |
204,000 |
191,000 |
359,000 |
4.84 |
Hút thai dưới siêu âm |
Hút thai dưới siêu âm |
13.0237.0620 |
456,000 |
430,000 |
908,000 |
4.85 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
13.0045.0622 |
2,407,000 |
2,363,000 |
|
4.86 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
13.0030.0623 |
1,564,000 |
1,525,000 |
|
4.87 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
03.3827.0216 |
178,000 |
172,000 |
|
4.88 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
03.3825.0217 |
237,000 |
224,000 |
|
4.89 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
03.3827.0218 |
257,000 |
244,000 |
|
4.90 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
03.3825.0219 |
305,000 |
286,000 |
|
4.91 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Khâu vòng cổ tử cung |
13.0052.0626 |
549,000 |
536,000 |
763,000 |
4.92 |
Kỹ thuật bơm ối trong Hỗ trợ sinh sản |
Kỹ thuật bơm ối trong Hỗ trợ sinh sản |
|
|
|
1,300,000 |
4.93 |
Kỹ thuật chọc hút không noãn |
Kỹ thuật chọc hút không noãn |
|
|
|
15,000,000 |
4.94 |
Kỹ thuật chọc hút noãn, nuôi cấy phôi+IVF+ICSI |
Kỹ thuật chọc hút noãn, nuôi cấy phôi+IVF+ICSI |
|
|
|
18,000,000 |
4.95 |
Kỹ thuật chọc hút noãn+ nuôi cấy phôi- IVF+ ICSI (Bao gồm: khám, tư vấn, lập hồ sơ, điều trị: 2.000.000 đ; Kỹ thuật chọc hút noãn, nuôi cấy phôi+IVF+ICSI: 18.000.000đ) |
Kỹ thuật chọc hút noãn+ nuôi cấy phôi- IVF+ ICSI (Bao gồm: khám, tư vấn, lập hồ sơ, điều trị: 2.000.000 đ; Kỹ thuật chọc hút noãn, nuôi cấy phôi+IVF+ICSI: 18.000.000đ) |
|
|
|
20,000,000 |
4.96 |
Kỹ thuật chọc hút noãn+ nuôi cấy phôi+ chuyển phôi |
Kỹ thuật chọc hút noãn+ nuôi cấy phôi+ chuyển phôi |
|
|
|
25,000,000 |
4.97 |
Kỹ thuật chọc nang trong HTSS |
Kỹ thuật chọc nang trong HTSS |
|
|
|
2,155,000 |
4.98 |
Kỹ thuật chọc ối |
Kỹ thuật chọc ối |
|
|
|
700,000 |
4.99 |
Kỹ thuật chọc ối trong HTSS |
Kỹ thuật chọc ối trong HTSS |
|
|
|
1,200,000 |
4.100 |
Kỹ thuật chuyển phôi |
Kỹ thuật chuyển phôi |
|
|
|
5,000,000 |
4.101 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch |
|
|
|
1,175,000 |
4.102 |
Kỹ thuật giảm thai |
Kỹ thuật giảm thai |
|
|
|
15,000,000 |
4.103 |
Kỹ thuật rã đông phôi |
Kỹ thuật rã đông phôi |
|
|
|
4,000,000 |
4.104 |
Kỹ thuật tiền mê |
Kỹ thuật tiền mê |
|
|
|
843,000 |
4.105 |
Kỹ thuật trữ phôi ( cho 2 phôi đầu) |
Kỹ thuật trữ phôi ( cho 2 phôi đầu) |
|
|
|
5,000,000 |
4.106 |
Kỹ thuật trữ phôi (trữ 1 cọng cho 1-2 phôi tiếp theo sau 2 phôi đầu) |
Kỹ thuật trữ phôi (trữ 1 cọng cho 1-2 phôi tiếp theo sau 2 phôi đầu) |
|
|
|
1,620,000 |
4.107 |
Kỹ thuật trữ tinh |
Kỹ thuật trữ tinh |
|
|
|
1,200,000 |
4.108 |
Làm thuốc âm đạo |
Làm thuốc âm đạo |
|
|
|
30,000 |
4.109 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
13.0148.0630 |
573,000 |
541,000 |
|
4.110 |
Lọc rửa tinh trùng |
Lọc rửa tinh trùng |
|
|
925,000 |
|
4.111 |
Nạo hút thai trứng |
Nạo hút thai trứng |
13.0158.0634 |
772,000 |
716,000 |
|
4.112 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
13.0049.0635 |
344,000 |
331,000 |
|
4.113 |
Nội xoay thai |
Nội xoay thai |
13.0025.0638 |
1,406,000 |
1,380,000 |
|
4.114 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
13.0156.0639 |
580,000 |
562,000 |
664,000 |
4.115 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
13.0048.0640 |
281,000 |
268,000 |
|
4.116 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung |
|
|
161,000 |
|
4.117 |
Nong hẹp, bao quy đầu |
Nong hẹp, bao quy đầu |
|
|
|
400,000 |
4.118 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
02.0211.0156 |
241,000 |
228,000 |
|
4.119 |
Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành |
Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành |
|
|
|
3,000,000 |
4.120 |
Nuôi cấy phôi ngày 5 |
Nuôi cấy phôi ngày 5 |
|
|
|
5,000,000 |
4.121 |
Nút mạch cầm máu trong sản khoa |
Nút mạch cầm máu trong sản khoa |
13.0042.0058 |
9,116,000 |
8,996,000 |
|
4.122 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
13.0233.0642 |
1,152,000 |
1,108,000 |
|
4.123 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
13.0239.0645 |
183,000 |
177,000 |
|
4.124 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
13.0231.0643 |
302,000 |
283,000 |
|
4.125 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
13.0229.0643 |
302,000 |
283,000 |
405,000 |
4.126 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
13.0232.0647 |
545,000 |
519,000 |
817,000 |
4.127 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần |
|
|
283,000 |
|
4.128 |
Phá thai bệnh lý ( Bệnh lý me, bệnh lý thai) |
Phá thai bệnh lý ( Bệnh lý me, bệnh lý thai) |
|
|
|
862,000 |
4.129 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0241.0644 |
384,000 |
358,000 |
657,000 |
4.130 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
13.0235.0727 |
587,000 |
543,000 |
|
4.131 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
13.0230.0646 |
1,040,000 |
1,003,000 |
|
4.132 |
Phá thai trên người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Phá thai trên người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
|
|
690,000 |
|
4.133 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0238.0648 |
396,000 |
383,000 |
697,000 |
4.134 |
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
13.0182.0814 |
1,824,000 |
1,723,000 |
|
4.135 |
Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm |
Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm |
|
|
|
2,520,000 |
4.136 |
Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm (1 năm 2.520.000 chia 12 tháng) |
Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm (1 năm 2.520.000 chia 12 tháng) |
|
|
|
210,000 |
4.137 |
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
02.0233.0158 |
198,000 |
185,000 |
|
4.138 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
02.0232.0158 |
198,000 |
185,000 |
|
4.139 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
01.0218.0159 |
119,000 |
106,000 |
|
4.140 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Rửa dạ dày sơ sinh |
13.0193.0159 |
119,000 |
106,000 |
|
4.141 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
13.0154.0712 |
382,000 |
369,000 |
|
4.142 |
Sinh thiết gai rau |
Sinh thiết gai rau |
13.0043.0713 |
1,149,000 |
1,136,000 |
|
4.143 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
13.0173.0714 |
2,207,000 |
2,143,000 |
|
4.144 |
Sinh thiết khối u dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết khối u dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
|
1,700,000 |
4.145 |
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) |
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) |
|
|
8,796,000 |
|
4.146 |
Sinh thiết tinh hoàn làm ICSI |
Sinh thiết tinh hoàn làm ICSI |
|
|
|
2,200,000 |
4.147 |
Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI |
Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI |
|
|
|
2,200,000 |
4.148 |
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn |
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn |
|
|
2,527,000 |
- |
4.149 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
18.0605.0170 |
828,000 |
808,000 |
|
4.150 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
01.0201.0849 |
52,500 |
49,600 |
|
4.151 |
Soi ối |
Soi ối |
13.0029.0716 |
48,500 |
45,900 |
100,000 |
4.152 |
Thay băng (15cm - 30cm) |
Thay băng (15cm - 30cm) |
10.9003.0201 |
82,400 |
79,600 |
|
4.153 |
Thay băng (dưới 15cm) |
Thay băng (dưới 15cm) |
10.9003.0200 |
57,600 |
55,000 |
|
4.154 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Bảo hiểm không trả cho bệnh nhân nội trú) |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Bảo hiểm không trả cho bệnh nhân nội trú) |
03.3826.0075 |
- |
30,000 |
|
4.155 |
Thay máu sơ sinh |
Thay máu sơ sinh |
13.0178.0727 |
587,000 |
543,000 |
|
4.156 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring (Chạy máy) |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring (Chạy máy) |
|
|
150,000 |
|
4.157 |
Thổi ngạt |
Thổi ngạt |
|
|
160,000 |
|
4.158 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
01.0164.0210 |
90,100 |
85,400 |
|
4.159 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
01.0128.0209 |
559,000 |
533,000 |
|
4.160 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
01.0142.0209 |
559,000 |
533,000 |
|
4.161 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
13.0031.0727 |
587,000 |
543,000 |
|
4.162 |
Thủ thuật chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng (chưa có môi trường) |
Thủ thuật chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng (chưa có môi trường) |
|
|
2,527,000 |
|
4.163 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
13.0142.0717 |
1,127,000 |
1,078,000 |
1,855,000 |
4.164 |
Thủ thuật sinh thiết các tổ chức |
Thủ thuật sinh thiết các tổ chức |
|
|
280,000 |
|
4.165 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
13.0144.0721 |
388,000 |
370,000 |
607,000 |
4.166 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
02.0339.0211 |
82,100 |
78,000 |
|
4.167 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
13.0138.0718 |
250,000 |
235,000 |
|
4.168 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
12.0374.0718 |
250,000 |
235,000 |
|
4.169 |
Tiêm nhân Chorio |
Tiêm nhân Chorio |
13.0139.0719 |
238,000 |
225,000 |
|
4.170 |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) |
|
|
6,180,000 |
|
4.171 |
Triệt sản nam |
Triệt sản nam |
|
|
70,000 |
|
4.172 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
|
|
1,260,000 |
|
4.173 |
Truyền hoá chất động mạch |
Truyền hoá chất động mạch |
12.0367.1170 |
350,000 |
337,000 |
|
4.174 |
Truyền hoá chất khoang màng bụng |
Truyền hoá chất khoang màng bụng |
12.0369.1171 |
207,000 |
194,000 |
|
4.175 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
12.0368.2040 |
127,000 |
- |
- |
5 |
DỊCH VỤ KHÁC |
|
|
|
|
|
5.1 |
Cấp lại giấy chứng sinh |
Cấp lại giấy chứng sinh |
|
|
|
200,000 |
5.2 |
Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân ngoại trú) |
Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân ngoại trú) |
|
|
|
500,000 |
5.3 |
Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân nội trú) |
Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân nội trú) |
|
|
|
200,000 |
5.4 |
Đẻ thường yêu cầu |
|
|
|
|
250,000 |
5.5 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (24h) |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (24h) |
|
|
|
650,000 |
5.6 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca đêm) |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca đêm) |
|
|
|
400,000 |
5.7 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca ngày) |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca ngày) |
|
|
|
300,000 |
5.8 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại phòng hồi tỉnh |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại phòng hồi tỉnh |
|
|
|
500,000 |
5.9 |
Dịch vụ gội khô cho sản phụ và người bệnh |
Dịch vụ gội khô cho sản phụ và người bệnh |
|
|
|
250,000 |
5.10 |
Dịch vụ tã (đồ vải) |
Dịch vụ tã (đồ vải) |
|
|
|
100,000 |
5.11 |
Dịch vụ tắm khô cho sản phụ và người bệnh |
Dịch vụ tắm khô cho sản phụ và người bệnh |
|
|
|
180,000 |
5.12 |
Gói massage cho bé |
Gói massage cho bé |
|
|
|
150,000 |
5.13 |
Gói massage, tắm nắng cho bé trong phòng kính cản tia cực tím |
Gói massage, tắm nắng cho bé trong phòng kính cản tia cực tím |
|
|
|
200,000 |
5.14 |
Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 12 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân) |
Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 12 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân) |
|
|
|
300,000 |
5.15 |
Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 6 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân) |
Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 6 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân) |
|
|
|
200,000 |
5.16 |
Hướng dẫn kỹ thuật tắm và chăm sóc sơ sinh non tháng |
Hướng dẫn kỹ thuật tắm và chăm sóc sơ sinh non tháng |
|
|
|
200,000 |
5.17 |
Sao lại hồ sơ bệnh án, Giấy ra viện, Phiếu bệnh nhân mổ... (Do người bệnh yêu cầu) |
Sao lại hồ sơ bệnh án, Giấy ra viện, Phiếu bệnh nhân mổ... (Do người bệnh yêu cầu) |
|
|
|
200,000 |
6 |
NGÀY GIƯỜNG |
|
|
|
|
|
6.1 |
Giường YC loại 1 (Nội khoa) |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1916 |
203,600 |
178,000 |
900,000 |
6.2 |
Giường YC loại 1 (Sau PT ĐB) |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1927 |
303,800 |
286,400 |
1,000,000 |
6.3 |
Giường YC loại 1 (Sau PT L1) |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1931 |
276,500 |
250,200 |
1,000,000 |
6.4 |
Giường YC loại 1 (Sau PT L2) |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1937 |
241,700 |
214,100 |
1,000,000 |
6.5 |
Giường YC loại 1 (Sau PT L3) |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản |
K27.1943 |
216,500 |
183,000 |
1,000,000 |
6.6 |
Giường YC loại 2 (Nội khoa) |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1916 |
203,600 |
178,000 |
800,000 |
6.7 |
Giường YC loại 2 (Sau PT ĐB) |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1927 |
303,800 |
286,400 |
850,000 |
6.8 |
Giường YC loại 2 (Sau PT L1) |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1931 |
276,500 |
250,200 |
850,000 |
6.9 |
Giường YC loại 2 (Sau PT L2) |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1937 |
241,700 |
214,100 |
850,000 |
6.10 |
Giường YC loại 2 (Sau PT L3) |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản |
K27.1943 |
216,500 |
183,000 |
850,000 |
6.11 |
Giường YC loại 3 (Nội khoa) |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1916 |
203,600 |
178,000 |
600,000 |
6.12 |
Giường YC loại 3 (Sau PT ĐB) |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1927 |
303,800 |
286,400 |
750,000 |
6.13 |
Giường YC loại 3 (Sau PT L1) |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1931 |
276,500 |
250,200 |
750,000 |
6.14 |
Giường YC loại 3 (Sau PT L2) |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1937 |
241,700 |
214,100 |
750,000 |
6.15 |
Giường YC loại 3 (Sau PT L3) |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản |
K27.1943 |
216,500 |
183,000 |
750,000 |
6.16 |
Giường YC loại ĐB (Nội khoa) |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1916 |
203,600 |
178,000 |
1,350,000 |
6.17 |
Giường YC loại ĐB (Sau PT ĐB) |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1927 |
303,800 |
286,400 |
1,500,000 |
6.18 |
Giường YC loại ĐB (Sau PT L1) |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1931 |
276,500 |
250,200 |
1,500,000 |
6.19 |
Giường YC loại ĐB (Sau PT L2) |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
K27.1937 |
241,700 |
214,100 |
1,500,000 |
6.20 |
Giường YC loại ĐB (Sau PT L3) |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản |
K27.1943 |
216,500 |
183,000 |
1,500,000 |
7 |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
|
7.1 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
25.0019.1758 |
258,000 |
238,000 |
320,000 |
7.2 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou ( tế bào K) |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou ( tế bào K) |
25.0074.1736 |
- |
322,000 |
|
7.3 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
25.0027.1735 |
159,000 |
147,000 |
|
7.4 |
Thin - PAS |
Thin - PAS |
|
|
550,000 |
550,000 |
7.5 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
25.0030.1751 |
328,000 |
304,000 |
550,000 |
7.6 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
25.0090.1757 |
533,000 |
493,000 |
|
7.7 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
25.0089.1735 |
159,000 |
147,000 |
150,000 |
7.8 |
AMH |
AMH |
|
|
|
800,000 |
7.9 |
Chlamydia test nhanh |
Chlamydia test nhanh |
24.0060.1627 |
71,600 |
69,000 |
117,000 |
7.10 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
CMV IgG miễn dịch tự động |
24.0196.1631 |
113,000 |
109,000 |
190,000 |
7.11 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
CMV IgM miễn dịch tự động |
24.0194.1632 |
130,000 |
126,000 |
250,000 |
7.12 |
Công thức NST (Karyotype) máu ngoại vi |
Công thức NST (Karyotype) máu ngoại vi |
|
|
|
800,000 |
7.13 |
Công thức NST (Từ tế bào ối) |
Công thức NST (Từ tế bào ối) |
|
|
1,800,000 |
1,800,000 |
7.14 |
Dịch vụ đo Bilirubin qua da |
Dịch vụ đo Bilirubin qua da |
|
|
|
60,000 |
7.15 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
23.0058.1487 |
29,000 |
28,600 |
34,000 |
7.16 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.0003.1494 |
21,500 |
21,200 |
30,000 |
7.17 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng Albumin [Máu] |
23.0007.1494 |
21,500 |
21,200 |
30,000 |
7.18 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.0027.1493 |
21,500 |
21,200 |
30,000 |
7.19 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.0025.1493 |
21,500 |
21,200 |
30,000 |
7.20 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
23.0034.1469 |
150,000 |
148,000 |
194,000 |
7.21 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
23.0032.1468 |
139,000 |
137,000 |
183,000 |
7.22 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
23.0029.1473 |
12,900 |
12,700 |
39,000 |
7.23 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
23.0039.1476 |
86,200 |
84,800 |
137,000 |
7.24 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.0041.1506 |
26,900 |
26,500 |
35,000 |
7.25 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
23.0051.1494 |
21,500 |
21,200 |
30,000 |
7.26 |
Định lượng CRP |
Định lượng CRP |
23.0228.1483 |
53,800 |
53,000 |
|
7.27 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
23.0050.1484 |
53,800 |
53,000 |
|
7.28 |
Định lượng D-Dimer |
Định lượng D-Dimer |
22.0023.1239 |
253,000 |
246,000 |
- |
7.29 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
23.0062.1511 |
182,000 |
180,000 |
|
7.30 |
Định lượng Estradiol - pha loãng |
Định lượng Estradiol - pha loãng |
|
|
79,500 |
|
7.31 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
Định lượng Estradiol [Máu] |
23.0061.1513 |
80,800 |
79,500 |
123,000 |
7.32 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Định lượng Ferritin [Máu] |
23.0063.1514 |
80,800 |
79,500 |
128,000 |
7.33 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
22.0013.1242 |
102,000 |
100,000 |
110,000 |
7.34 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
23.0066.1516 |
182,000 |
180,000 |
|
7.35 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
23.0065.1517 |
80,800 |
79,500 |
126,000 |
7.36 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
23.0068.1561 |
64,600 |
63,600 |
|
7.37 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
23.0069.1561 |
64,600 |
63,600 |
100,000 |
7.38 |
Định lượng G6PD |
Định lượng G6PD |
22.0103.1244 |
80,800 |
78,400 |
|
7.39 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
23.0208.1605 |
12,900 |
12,700 |
|
7.40 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
23.0075.1494 |
21,500 |
21,200 |
30,000 |
7.41 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
23.0083.1523 |
101,000 |
99,600 |
143,000 |
7.42 |
Định lượng HE4 [Máu] |
Định lượng HE4 [Máu] |
23.0085.1525 |
299,000 |
296,000 |
400,000 |
7.43 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
22.0161.1292 |
30,000 |
29,100 |
|
7.44 |
Định lượng Insulin [Máu] |
Định lượng Insulin [Máu] |
23.0098.1529 |
80,800 |
79,500 |
|
7.45 |
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng |
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng |
02.0547.1449 |
1,016,000 |
1,002,000 |
|
7.46 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
23.0110.1535 |
80,800 |
79,500 |
122,000 |
7.47 |
Định lượng Mg [Máu] |
Định lượng Mg [Máu] |
23.0118.1503 |
32,300 |
31,800 |
|
7.48 |
Định lượng Oestrogen toàn phần |
Định lượng Oestrogen toàn phần |
|
|
31,800 |
|
7.49 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
|
|
392,000 |
408,000 |
7.50 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
Định lượng Progesteron [Máu] |
23.0134.1550 |
80,800 |
79,500 |
127,000 |
7.51 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
Định lượng Prolactin [Máu] |
23.0131.1552 |
75,400 |
74,200 |
116,000 |
7.52 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
23.0133.1494 |
21,500 |
21,200 |
30,000 |
7.53 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
|
|
90,100 |
|
7.54 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Định lượng Sắt [Máu] |
23.0143.1503 |
32,300 |
31,800 |
36,000 |
7.55 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Định lượng sắt huyết thanh |
22.0117.1503 |
32,300 |
31,800 |
|
7.56 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
|
204,000 |
201,000 |
212,000 |
7.57 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
Định lượng Testosterol [Máu] |
23.0151.1563 |
93,700 |
92,200 |
134,000 |
7.58 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23.0158.1506 |
26,900 |
26,500 |
35,000 |
7.59 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
23.0162.1570 |
59,200 |
58,300 |
95,000 |
7.60 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
23.0166.1494 |
21,500 |
21,200 |
30,000 |
7.61 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sflt-1-Solube-FMS like tyrosinkinase) |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sflt-1-Solube-FMS like tyrosinkinase) |
23.0171.1560 |
731,000 |
720,000 |
1,050,000 |
7.62 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF-Placetal Gowth Factor) |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF-Placetal Gowth Factor) |
23.0170.1546 |
731,000 |
720,000 |
1,050,000 |
7.63 |
Định lượng βHCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Định lượng βHCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
23.0024.1464 |
86,200 |
84,800 |
135,000 |
7.64 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0279.1269 |
39,100 |
38,000 |
|
7.65 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
22.0284.1270 |
57,700 |
56,000 |
|
7.66 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.0286.1268 |
20,700 |
20,100 |
|
7.67 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22.0285.1267 |
23,100 |
22,400 |
|
7.68 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
22.0290.1275 |
86,600 |
84,000 |
104,000 |
7.69 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0291.1280 |
31,100 |
30,200 |
|
7.70 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0292.1280 |
31,100 |
30,200 |
|
7.71 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương) |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương) |
22.0502.1268 |
20,700 |
20,100 |
|
7.72 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (khối hồng cầu, khối bạch cầu) |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (khối hồng cầu, khối bạch cầu) |
22.0502.1267 |
23,100 |
22,400 |
|
7.73 |
Định tính Beta HCG (test nhanh) |
Định tính Beta HCG (test nhanh) |
23.0173.0000 |
21,000 |
23,300 |
|
7.74 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.0019.1493 |
21,500 |
21,200 |
30,000 |
7.75 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.0020.1493 |
21,500 |
21,200 |
30,000 |
7.76 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
23.0072.1244 |
80,800 |
78,400 |
|
7.77 |
Double Test |
Double Test |
|
|
|
550,000 |
7.78 |
Đường máu mao mạch (ngoại trú) |
Đường máu mao mạch (ngoại trú) |
23.0234.1510 |
- |
23,300 |
|
7.79 |
HBeAg test nhanh |
HBeAg test nhanh |
24.0130.1645 |
59,700 |
57,500 |
|
7.80 |
HBsAg miễn dịch tự động |
HBsAg miễn dịch tự động |
24.0119.1649 |
74,700 |
72,000 |
90,000 |
7.81 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
24.0117.1646 |
53,600 |
51,700 |
64,000 |
7.82 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
24.0144.1621 |
53,600 |
51,700 |
|
7.83 |
HIV Ab test nhanh |
HIV Ab test nhanh |
24.0169.1616 |
53,600 |
51,700 |
|
7.84 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (SP: HIV combi PT Ag/Ab) |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (SP: HIV combi PT Ag/Ab) |
24.0174.1661 |
130,000 |
126,000 |
134,000 |
7.85 |
HIV khẳng định (*) |
HIV khẳng định (*) |
24.0175.1663 |
175,000 |
165,000 |
- |
7.86 |
HPV - Cobas |
HPV - Cobas |
23.9000.1544 |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
7.87 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
22.0125.1298 |
69,300 |
67,200 |
|
7.88 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
22.0124.1298 |
69,300 |
67,200 |
|
7.89 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
22.0123.1297 |
65,800 |
63,800 |
|
7.90 |
Neisseria Gonorrhoael Real-time PCR hệ thống tự động / Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
Neisseria Gonorrhoael Real-time PCR hệ thống tự động / Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
|
|
1,100,000 |
|
7.91 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
22.0302.1306 |
80,800 |
78,400 |
|
7.92 |
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết |
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết |
|
|
158,000 |
158,000 |
7.93 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
|
|
158,000 |
158,000 |
7.94 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
21.0120.1801 |
159,000 |
158,000 |
158,000 |
7.95 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
21.0122.1800 |
130,000 |
128,000 |
|
7.96 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
22.0015.1308 |
28,800 |
28,000 |
- |
7.97 |
Nuôi cấy định danh liên cầu B bằng phương pháp thông thường |
Nuôi cấy định danh liên cầu B bằng phương pháp thông thường |
|
|
|
250,000 |
7.98 |
Pap-A |
Pap-A |
|
|
|
254,000 |
7.99 |
Phản ứng CRP |
Phản ứng CRP |
23.0244.1544 |
21,500 |
21,200 |
|
7.100 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0268.1330 |
28,800 |
28,000 |
|
7.101 |
Phản ứng Mantoux |
Phản ứng Mantoux |
|
11,900 |
11,500 |
70,000 |
7.102 |
Phiến đồ nhuộm soi tìm xác tinh trùng |
Phiến đồ nhuộm soi tìm xác tinh trùng |
|
|
65,500 |
|
7.103 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
24.0258.1699 |
119,000 |
115,000 |
190,000 |
7.104 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
24.0256.1700 |
143,000 |
138,000 |
220,000 |
7.105 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
22.0160.1345 |
17,300 |
16,800 |
|
7.106 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
22.0001.1352 |
63,500 |
61,600 |
69,000 |
7.107 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), bằng máy tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), bằng máy tự động |
22.0005.1354 |
40,400 |
39,200 |
60,000 |
7.108 |
Tinh dịch đồ |
Tinh dịch đồ |
|
|
308,000 |
308,000 |
7.109 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.0206.1596 |
27,400 |
37,100 |
48,000 |
7.110 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
22.0121.1369 |
46,200 |
44,800 |
70,000 |
7.111 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
24.0301.1705 |
119,000 |
115,000 |
190,000 |
7.112 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
24.0299.1706 |
119,000 |
115,000 |
230,000 |
7.113 |
Treponema pallidum RPR định lượng |
Treponema pallidum RPR định lượng |
24.0099.1707 |
87,100 |
83,900 |
|
7.114 |
Treponema pallidum RPR định tính |
Treponema pallidum RPR định tính |
24.0099.1708 |
38,200 |
36,800 |
87,000 |
7.115 |
Treponema pallidum TPHA định tính |
Treponema pallidum TPHA định tính |
24.0100.1710 |
53,600 |
51,700 |
129,000 |
7.116 |
Triple Test |
Triple Test |
|
|
|
600,000 |
7.117 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
24.0006.1723 |
196,000 |
189,000 |
|
7.118 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
24.0001.1714 |
68,000 |
65,500 |
80,000 |
7.119 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
24.0004.1716 |
297,000 |
287,000 |
|
7.120 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
24.0003.1715 |
238,000 |
230,000 |
|
7.121 |
Vi nấm nhuộm soi |
Vi nấm nhuộm soi |
24.0321.1674 |
41,700 |
40,200 |
|
7.122 |
Vi nấm soi tươi |
Vi nấm soi tươi |
24.0319.1674 |
41,700 |
40,200 |
|
7.123 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
22.0299.1371 |
438,000 |
430,000 |
|
7.124 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0295.1279 |
173,000 |
168,000 |
|
7.125 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
22.0296.1279 |
173,000 |
168,000 |
|
7.126 |
Xét nghiệm Anti - beta2 Glycoprotein IgG |
Xét nghiệm Anti - beta2 Glycoprotein IgG |
|
|
571,000 |
700,000 |
7.127 |
Xét nghiệm Anti - beta2 Glycoprotein IgM |
Xét nghiệm Anti - beta2 Glycoprotein IgM |
|
|
571,000 |
700,000 |
7.128 |
Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgG |
Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgG |
|
|
571,000 |
700,000 |
7.129 |
Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgM |
Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgM |
|
|
571,000 |
700,000 |
7.130 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
01.0281.1510 |
15,200 |
23,300 |
- |
7.131 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (Nhi) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (Nhi) |
03.0191.1510 |
15,200 |
23,300 |
- |
7.132 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
22.0134.1296 |
26,400 |
25,700 |
|
7.133 |
Xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) |
Xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) |
|
|
237,000 |
400,000 |
7.134 |
Xét nghiệm sàng lọc 5 bệnh (suy giáp, thiếu men, tăng sản CAH) |
Xét nghiệm sàng lọc 5 bệnh (suy giáp, thiếu men, tăng sản CAH) |
|
|
|
500,000 |
7.135 |
Xét nghiệm Streptococcus B real time PCR |
Xét nghiệm Streptococcus B real time PCR |
|
|
|
800,000 |
7.136 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
22.0152.1609 |
56,000 |
55,100 |
|
7.137 |
Xét nghiệm tổng hợp 5 loại Anti - Phospholipid |
Xét nghiệm tổng hợp 5 loại Anti - Phospholipid |
|
|
|
3,000,000 |
7.138 |
Xét nghiệm vi khuẩn test nhanh (TB test) |
Xét nghiệm vi khuẩn test nhanh (TB test) |
|
|
|
82,000 |
8 |
SIÊU ÂM |
|
|
|
|
|
8.1 |
Bơm nước siêu âm buồng tử cung |
Bơm nước siêu âm buồng tử cung |
|
|
|
200,000 |
8.2 |
Siêu âm 4D 1 thai |
Siêu âm 4D 1 thai |
|
|
|
210,000 |
8.3 |
Siêu âm 4D đa thai |
Siêu âm 4D đa thai |
|
|
|
260,000 |
8.4 |
Siêu âm 5D 1 thai theo yêu cầu |
Siêu âm 5D 1 thai theo yêu cầu |
|
|
|
265,000 |
8.5 |
Siêu âm 5D đa thai theo yêu cầu |
Siêu âm 5D đa thai theo yêu cầu |
|
|
|
360,000 |
8.6 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
18.0056.0069 |
82,300 |
79,500 |
300,000 |
8.7 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
18.0021.0069 |
82,300 |
79,500 |
|
8.8 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
18.0060.0069 |
82,300 |
79,500 |
|
8.9 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
18.0037.0004 |
222,000 |
211,000 |
|
8.10 |
Siêu âm Doppler dương vật |
Siêu âm Doppler dương vật |
|
|
|
150,000 |
8.11 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
18.0026.0069 |
81,400 |
79,500 |
|
8.12 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
18.0058.0069 |
82,300 |
79,500 |
150,000 |
8.13 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
18.0025.0069 |
82,300 |
79,500 |
|
8.14 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
18.0033.0004 |
222,000 |
211,000 |
|
8.15 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
18.0032.0069 |
82,300 |
79,500 |
|
8.16 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
18.0055.0069 |
82,300 |
79,500 |
120,000 |
8.17 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
18.0016.0001 |
43,900 |
49,000 |
|
8.18 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
18.0015.0001 |
43,900 |
49,000 |
110,000 |
8.19 |
Siêu âm qua thóp |
Siêu âm qua thóp |
18.0007.0001 |
43,900 |
49,000 |
|
8.20 |
Siêu âm tại giường |
Siêu âm tại giường |
18.0703.0001 |
43,900 |
38,000 |
|
8.21 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
18.0020.0001 |
43,900 |
49,000 |
|
8.22 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
18.0057.0001 |
43,900 |
49,000 |
|
8.23 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
18.0031.0003 |
181,000 |
176,000 |
205,000 |
8.24 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
18.0030.0001 |
43,900 |
49,000 |
|
8.25 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm tử cung phần phụ |
18.0018.0001 |
43,900 |
49,000 |
110,000 |
8.26 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18.0054.0001 |
43,900 |
49,000 |
|
8.27 |
Siêu âm vú quét 3D |
Siêu âm vú quét 3D |
|
|
|
300,000 |
9 |
XQUANG |
|
|
|
|
|
9.1 |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
18.0690.0182 |
1,560,000 |
1,541,000 |
|
9.2 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)(Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)(Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
18.0220.0041.K31153 |
- |
620,000 |
|
9.3 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)(Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)(Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
18.0220.0040.K31153 |
- |
512,000 |
|
9.4 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)(Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)(Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
18.0232.0042.K31153 |
- |
2,266,000 |
|
9.5 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)(Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)(Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
18.0232.0043.K31153 |
- |
1,431,000 |
|
9.6 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật |
|
|
1,754,000 |
2,500,000 |
9.7 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản |
|
|
2,336,000 |
3,000,000 |
9.8 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ |
|
|
1,754,000 |
2,500,000 |
9.9 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản |
|
|
2,336,000 |
3,000,000 |
9.10 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực |
|
|
1,754,000 |
2,500,000 |
9.11 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản |
|
|
2,336,000 |
3,000,000 |
9.12 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng |
|
|
1,754,000 |
2,500,000 |
9.13 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản |
|
|
2,336,000 |
3,000,000 |
9.14 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
18.0331.0065 |
2,214,000 |
2,336,000 |
3,000,000 |
9.15 |
Chụp cộng hưởng từ khớp |
Chụp cộng hưởng từ khớp |
|
|
1,754,000 |
2,500,000 |
9.16 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch |
|
|
2,336,000 |
3,000,000 |
9.17 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi |
|
|
1,754,000 |
2,500,000 |
9.18 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản |
|
|
2,336,000 |
3,000,000 |
9.19 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não |
Chụp cộng hưởng từ sọ não |
|
|
1,754,000 |
2,500,000 |
9.20 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản |
|
|
2,336,000 |
3,000,000 |
9.21 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
18.0320.0065 |
2,214,000 |
2,336,000 |
3,000,000 |
9.22 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
18.0319.0066 |
1,311,000 |
1,754,000 |
2,500,000 |
9.23 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
18.0332.0066 |
1,311,000 |
1,754,000 |
2,500,000 |
9.24 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản |
|
|
2,336,000 |
3,000,000 |
9.25 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
18.0316.0066 |
1,311,000 |
1,754,000 |
2,500,000 |
9.26 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
18.0317.0065 |
2,214,000 |
2,336,000 |
3,000,000 |
9.27 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
18.0302.0065 |
2,214,000 |
2,336,000 |
3,000,000 |
9.28 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
18.0321.0066 |
1,311,000 |
1,754,000 |
2,500,000 |
9.29 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
18.0323.0065 |
2,214,000 |
2,336,000 |
3,000,000 |
9.30 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
18.0537.0058 |
9,116,000 |
8,996,000 |
|
9.31 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
18.0536.0058 |
9,116,000 |
8,996,000 |
- |
9.32 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
18.0535.0058 |
9,116,000 |
8,996,000 |
- |
9.33 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0012 |
56,200 |
53,000 |
|
9.34 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.0089.0010 |
50,200 |
47,000 |
|
9.35 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.36 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.37 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.38 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Nhi) |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Nhi) |
18.0090.0011 |
56,200 |
- |
|
9.39 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.40 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
18.0094.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.41 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0093.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.42 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.43 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0012 |
56,200 |
53,000 |
|
9.44 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.45 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0012 |
55,200 |
53,000 |
|
9.46 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0012 |
56,200 |
53,000 |
|
9.47 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0012 |
56,200 |
53,000 |
|
9.48 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.49 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.50 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0012 |
56,200 |
53,000 |
|
9.51 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0012 |
56,200 |
53,000 |
|
9.52 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0012 |
56,200 |
53,000 |
|
9.53 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0012 |
56,200 |
53,000 |
|
9.54 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0012 |
56,200 |
53,000 |
|
9.55 |
Chụp Xquang ngực thẳng (Nhi) |
Chụp Xquang ngực thẳng (Nhi) |
18.0119.0010 |
50,200 |
47,000 |
|
9.56 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
18.0139.0039 |
386,000 |
371,000 |
|
9.57 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
18.0067.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.58 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
18.0124.0016 |
101,000 |
98,000 |
|
9.59 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
18.0118.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.60 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
18.0138.0023 |
371,000 |
356,000 |
430,000 |
9.61 |
Chụp Xquang tuyến vú |
Chụp Xquang tuyến vú |
18.0126.0026 |
94,200 |
91,000 |
240,000 |
9.62 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.63 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.64 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.65 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0113.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.66 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.67 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Nhi) |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Nhi) |
18.0114.0011 |
56,200 |
53,000 |
|
9.68 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.69 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.70 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.71 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.72 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0012 |
56,200 |
53,000 |
|
9.73 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Nhi) |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Nhi) |
18.0099.0010 |
50,200 |
47,000 |
|
9.74 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0013 |
69,200 |
66,000 |
|
9.75 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0011 |
56,200 |
53,000 |
|
9.76 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0121.0011 |
56,200 |
53,000 |
|