Thực hiện chỉ đạo của Bộ Tài chính tại Công văn số 8399/BTC-NSNN ngày 08/8/2023 về việc thực hiện công khai dự toán, quyết toán NSNN hàng năm; theo đó: Bộ Tài chính đề nghị Sở Tài chính cập nhật các báo cáo tổng hợp tình hình công khai ngân sách của các cơ quan, đơn vị thuộc cấp tỉnh và gửi về Bộ Tài chính trước ngày 31/3 (đối với công khai quyết toán ngân sách hai năm trước).; Công bố công khai số liệu quyết toán thu, chi ngân sách năm 2022 của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng (theo biểu đính kèm).
Thực hiện chỉ đạo của Bộ Tài chính tại Công văn số 8399/BTC-NSNN ngày 08/8/2023 về việc thực hiện công khai dự toán, quyết toán NSNN hàng năm; theo đó: Bộ Tài chính đề nghị Sở Tài chính cập nhật các báo cáo tổng hợp tình hình công khai ngân sách của các cơ quan, đơn vị thuộc cấp tỉnh và gửi về Bộ Tài chính trước ngày 31/3 (đối với công khai quyết toán ngân sách hai năm trước).; Công bố công khai số liệu quyết toán thu, chi ngân sách năm 2022 của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng (theo biểu đính kèm).
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-BVPSHP ngày / /2024 của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Chênh lệch
|
A
|
Quyết toán thu:
|
301.137,942
|
301.137,942
|
|
1
|
Ngân sách Nhà nước
|
1.756,71
|
1.756,71
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí thực hiện chế độ không giao tự chủ
|
1.756,71
|
1.756,71
|
|
2
|
Nguồn thu dịch vụ
|
299.381,232
|
299.381,232
|
|
2.1
|
Số thu dịch vụ khám chữa bệnh
|
84.333,8
|
84.333,8
|
|
2.2
|
Số thu dịch vụ yêu cầu
|
205.734,562
|
205.734,562
|
|
2.3
|
Số thu nhà thuốc, căng tin,..
|
8.745,234
|
8.745,234
|
|
2.3
|
Số thu hoạt động khác
|
567,636
|
567,636
|
|
B
|
Quyết toán chi
|
232.447,901
|
232.447,901
|
|
1
|
Ngân sách Nhà nước
|
1.756,71
|
1.756,71
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí thực hiện chế độ không giao tự chủ
|
1.756,71
|
1.756,71
|
|
2
|
Nguồn thu dịch vụ
|
230.691.191
|
230.691.191
|
|
2.1
|
Chi nguồn thu dịch vụ khám chữa bệnh
|
68.483,668
|
68.483,668
|
|
2.2
|
Chi nguồn thu dịch vụ yêu cầu
|
153.637,076
|
153.637,076
|
|
2.3
|
Số thu nhà thuốc, căng tin,..
|
8.552,488
|
8.552,488
|
|
2.4
|
Chi nguồn thu hoạt động khác
|
17,959
|
17,959
|
|
Click vào đây để xem file đính kèm