Số hồ sơ |
Họ và Tên |
Năm sinh |
Địa chỉ |
KSK Thuyền viên |
KSK đi làm, đi
học |
KSK Lái xe |
Đạt |
Ko đạt |
Ghi chú |
Điện Thoại |
NGÀY 03/01/2023 |
2864 |
Phạm Văn Sơn |
1985 |
TP Thái Bình, Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2865 |
Tạ Quang Lộc |
1993 |
An Dương Hp |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2866 |
Phùng Chí Quang |
1977 |
Hồng Bàng, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2867 |
Bùi Tuấn Anh |
1982 |
Hồng Bàng, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2868 |
Nguyễn Thiên Dương |
1998 |
Như Thanh, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2869 |
Lê Khả Công |
1984 |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2870 |
Đặng Xuân Toán |
1976 |
Ngô Quyền, Hp |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2871 |
Đào Quang Đạt |
1984 |
Hưng hà, Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2872 |
Nguyẽn văn Khương |
1963 |
Thái Thuỵ, Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2873 |
Võ văn Đức |
1985 |
Hải An, Hp |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2874 |
Nguyễn Chí Tương |
1962 |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2875 |
Nguyễn Quốc Cường |
1989 |
Thủy Nguyên, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2876 |
Lê Mạnh Tiến |
1990 |
Thái Thuỵ, Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2877 |
Trần văn Dũng |
1964 |
Hải Hậu, nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2878 |
Nguyễn Hữu Cường |
1980 |
Kiến Thụy, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2884 |
Lê Thành Danh |
1977 |
Tứ Kì, Hải Dương |
Liberia |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGÀY 04/01/2023 |
|
|
|
|
|
|
2885 |
Nguyễn Hoàng Mạnh |
1990 |
Thủy Nguyên, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2886 |
Lê Huy Dân |
1979 |
Ngô Quyền, Hp |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2887 |
Bùi Bá Giang |
1975 |
Nghi Sơn ,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2888 |
Nguyẽn Đình Lực |
1983 |
Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2889 |
Nguyễn Trọng Hùng |
1990 |
Thái Thụy, Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2890 |
Nguyễn Văn Hà |
1997 |
Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2891 |
Trần Công Hoàn |
1969 |
Yên Thành, Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2893 |
Đặng văn Tuấn |
1998 |
Nghi Sơn, Tha nh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2894 |
Nguyẽn văn Thịnh |
1979 |
Thủy Nguyên, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2895 |
Nguyễn Việt Bắc |
1968 |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2896 |
Ngô Văn Tùng Dương |
2001 |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2897 |
Nguyễn Anh Cường |
1993 |
Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2898 |
Nguyễn Đức Chỉnh |
1973 |
Móng Cái, Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2899 |
Đỗ Phú Quang |
1993 |
Vĩnh Bảo, Hp |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2900 |
Lê văn Phú |
1984 |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2902 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1979 |
Ngô Quyền, Hp |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2903 |
Nguyễn Đức Chính |
1987 |
Trực Ninh, nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2904 |
Nguyẽn Văn Sơn |
1975 |
Vũng Tàu |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGÀY 05/01/2023 |
|
|
|
|
|
|
2905 |
Nguyẽn Tất Hùng |
2001 |
Yên Thành Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2906 |
Nguyễn Xuân Minh |
1981 |
Lê Chân, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2907 |
Khúc Ngọc Hải |
1980 |
Lê Chân, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2908 |
Vũ Văn Thìn |
1976 |
Hải An, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2909 |
Hoàng Văn Sơn |
1981 |
Trực Ninh, Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2910 |
Trần Xuân Tú |
2003 |
Trường Cao Đẳng Bách Nghệ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2911 |
Hoàng văn Tuân |
1986 |
Trường Cao Đẳng Bách Nghệ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2912 |
Lê Hữu Quang |
1990 |
Trường Cao Đẳng Bách Nghệ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2913 |
Nguyễn Thế Mai |
1970 |
Trường Cao Đẳng Bách Nghệ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2914 |
Nguyễn văn Tùng |
1992 |
Trường Cao Đẳng Bách Nghệ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2915 |
Bùi Duy Quang |
2003 |
Trường Cao Đẳng Bách Nghệ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2916 |
Vũ Mạnh Cường |
1996 |
Trường Cao Đẳng Bách Nghệ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2917 |
Phạm Ngọc Thanh |
1988 |
Duy Tiên, Hà Nam |
Song ngữ + Drugg Test |
|
|
x |
|
|
|
2918 |
Phạm Văn Trung |
1990 |
Yên Khánh, Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2919 |
Lương Anh Dũng |
1989 |
Vĩnh Phúc |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2920 |
Vũ Văn Hiển |
1990 |
Hải Hậu, nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2921 |
Bùi Việt An |
1985 |
Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2922 |
Dương Xuân Hiệp |
1983 |
Hà Nam |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Tiểu đường(có cam
kết) |
|
2923 |
Trần Văn Chung |
1990 |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGÀY 06/01/2023 |
|
|
|
|
|
|
2924 |
Vũ Xuân Thực |
1979 |
Vụ Bản Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2925 |
Nguyẽn văn Thành |
1987 |
Kịnh Môn hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2926 |
Chu ĐứcTân |
1982 |
An Dương Hp |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2927 |
Đăng văn Phòng |
1990 |
Ý Yên, Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2928 |
Nguyẽn văn Đại |
1988 |
Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2929 |
Phạm Vương Trưởng |
1981 |
Vũ Thư, Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2930 |
Vũ Đình Hiệp |
1987 |
Nam Trực, nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2932 |
Nguyễn Toàn Thắng |
1968 |
Lâm Thao Phú Thọ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2933 |
Nguyễn Hữu Hoàng Anh |
1991 |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2934 |
Trương Minh Tuấn |
1977 |
Cẩm Giàng Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2935 |
Lê Văn Thắng |
1988 |
Thủy Nguyên, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2936 |
Nguyễn Huy Thành |
1980 |
Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2937 |
Nguyễn Văn Tùng |
1986 |
Việt Trì, Vĩnh Phúc |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2938 |
Doãn Đức Thuận |
2000 |
Giao Thủy, Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2939 |
Nguyẽn văn Toản |
1990 |
Lục Nam , bắc Giang |
Song ngữ + Drugg Test |
|
|
x |
|
|
|
2940 |
Ngô văn Tiến |
1997 |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2941 |
Hoàng Văn Thoa |
1982 |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2942 |
Nguyễn Xuân Tuyền |
1994 |
Tuyên Hóa, Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2943 |
Phạm Văn Anh |
1989 |
Tiền Hải Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2944 |
Nguyễn Văn Toàn |
1990 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2945 |
Hoàng Văn Được |
2000 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2946 |
Trần Ngọc Chiến |
2004 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2947 |
Nguyễn Thanh Sơn |
2001 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2948 |
Trần Văn Sáng |
2004 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2949 |
Hoàng Văn Hưng |
1985 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2950 |
Nguyễn Lượng Thành |
1986 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2951 |
Đào Tiến Diện |
1992 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2952 |
Vũ Văn Tăng |
2001 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2953 |
Nguyễn Văn Hải |
2000 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2954 |
Đỗ Văn Hưng |
1986 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2955 |
Nguyễn Hoành Trình |
1984 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2956 |
Nguyễn Nhật Hiếu |
2004 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2957 |
Đỗ Hoàng Anh |
1991 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2958 |
Võ Văn Hùng |
1976 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2959 |
TRần Viết Cầu |
1983 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2960 |
Nguyễn Như Đệ |
1983 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2961 |
Phạm Minh THành |
1991 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2962 |
Phạm Văn Đoàn |
1991 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2963 |
Trần Văn TỊnh |
1993 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2964 |
Nguyễn Trung Mạnh |
1998 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2965 |
Phạm Văn Tùng |
1985 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2966 |
Đỗ Văn Ban |
1984 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2967 |
Nguyễn Đức Anh |
1999 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2968 |
Nguyễn Văn Thịnh |
2000 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2969 |
Lưu Văn Tú |
1987 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2970 |
Phạm Ngọc Bảo |
1994 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2971 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1987 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2972 |
Đinh Văn Thắng |
1990 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2973 |
Nguyễn Lý Huỳnh |
1987 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2974 |
Lê TRọng Tiến Đạt |
2001 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2975 |
Nguyễn Ngọc Đôn |
1987 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2976 |
Phạm Thành Luân |
1982 |
Thanh Chương Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2977 |
Cao Sỹ Trụ |
2004 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2978 |
Lương Thế Vinh |
2003 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2979 |
Nguyễn Hiếu Chiến |
1991 |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2980 |
Lê Văn Diệu |
1996 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2981 |
Ngô Thanh Phong |
2001 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2982 |
Nguyễn Nhật Hiền |
1995 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2983 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
1996 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2984 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
1991 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2985 |
Lương Thế Mạnh |
2004 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2986 |
Đậu Đức Tuyên |
1993 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2987 |
Tô Minh Phúc |
1988 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2988 |
Trương Văn Khánh |
1986 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2989 |
Bùi Tuấn Anh |
1995 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2990 |
Đào Xuân Tài |
2004 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2991 |
Trần Tiến Phường |
1990 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2992 |
Vũ Văn Chiến |
1999 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2993 |
Nguyễn Văn Thành |
1988 |
Cao Đẳng Hàng Hải |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2994 |
Lê Văn Thanh |
1974 |
Hoàng Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2995 |
Iê Tuấn Linh |
1988 |
Hoàng Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2996 |
Đoàn Văn Nguyện |
1985 |
Hải Hậu, nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2997 |
Nguyễn Văn Quân |
1991 |
Kinh Môn, Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2998 |
Lê Đức Hậu |
1996 |
Thị Xã Ba Đồn, Quảng
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
2999 |
Trịnh Minh Khương |
1983 |
Yên Thủy, HB |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY 10/01/2023 |
3000 |
Trương Đắc Lan |
1982 |
Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3002 |
Nguyễn Huy Hoàn |
1988 |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Drugg Test |
|
|
x |
|
|
|
3003 |
Trần Văn Hải |
1990 |
Yên Thành, Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3004 |
Phạm Anh Tuấn |
1986 |
Thái Hòa, Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3005 |
Bùi Văn Hưng |
1984 |
Thủy Nguyên, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3006 |
Nguyễn Văn Diệp |
1985 |
Quảng Xương, Thanh
Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3007 |
Hoàng Hồng Long |
1984 |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3008 |
Nguyễn Văn Tường |
1989 |
Tứ Kì, Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3009 |
Nguyễn Văn Quang |
1996 |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3010 |
Iê Ngọc Tân |
1988 |
Thái Nguyên |
Song ngữ+ Drugg Test |
|
|
x |
|
|
|
3011 |
Nguyễn Thế Hiền |
1982 |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3012 |
Vũ Văn Hoàng |
2002 |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3013 |
Phan Văn Nam |
1993 |
Ân Thi, Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3014 |
Lê Đăng Hiếu |
2002 |
Hoàng Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY 11/01/2023 |
3015 |
Đặng Cảnh Minh |
1971 |
Ngô Quyền, Hp |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3016 |
Nguyễn Văn Hẹn |
1980 |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3017 |
Trịnh Phi Hùng |
1978 |
Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3018 |
Vũ Văn Trọng |
1984 |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3019 |
Lâm Ngọc Duy |
1982 |
Hải Hậu, nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3-Jan |
|
Tạ Duy Thái |
1971 |
Thái Thụy, Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Mắt trái mất thị
lực(có cam kết) |
|
3021 |
Lê Văn Võ |
1992 |
Nghi Sơn ,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3022 |
Hoàng Thanh Sơn |
1983 |
Hải Châu, Đà Nẵng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3023 |
Nguyễn Văn Chiến |
2000 |
Hải Hậu, nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3024 |
Bùi Văn Huệ |
1984 |
Hoàng Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3025 |
Trần Thanh Hải |
2000 |
Tiên Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3026 |
Trần Minh Đức |
1997 |
Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3027 |
Đặng Đức Long |
1997 |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3028 |
Đỗ Mạnh Thắng |
1979 |
TP Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3029 |
Trịnh Xuân Thao |
1990 |
Hậu Lộc, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3030 |
Trần Định Bắc |
2002 |
Hưng hà, Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3031 |
Vũ Văn Tuấn |
1992 |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Viêm gan B(có cam
kết) |
|
3032 |
Lê Đình Do |
1984 |
Hà Trung, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3033 |
Nguyễn Văn Thịnh |
1989 |
Tiên Lãng, Hải Phòng |
Song ngữ+ Drugg Test |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY 13/01/2023 |
3034 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1982 |
Quảntg Xương, Thanh
Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3035 |
Trần Văn Dư |
1973 |
Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3036 |
Ngô Văn Chung |
1991 |
Cẩm Giàng, Hải Dương |
Song ngữ+ Drugg Test |
|
|
x |
|
|
|
3037 |
Văn Xuân Hiếu |
1984 |
Kim Thành, Hải Dương |
Song ngữ+ Drugg Test+
Massal |
|
|
x |
|
|
|
3038 |
Nguyễn Đăng Thao |
1988 |
Yên Thành, Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3039 |
Đỗ Duy Huy |
1988 |
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3040 |
Hồ Văn Phơn |
1977 |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3041 |
Nguyễn Văn Ngọc |
1981 |
TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3045 |
Nguyễn Quân Đoàn |
1996 |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Song ngữ+ Drugg Test |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY
16/01/2023 |
3046 |
Trần Văn Ngoan |
1982 |
Tp Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3047 |
Ngô Văn Chiến |
1977 |
Trực Ninh, Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3048 |
Phạm Văn Vinh |
1992 |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3049 |
Phạm Văn Minh |
1987 |
TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3050 |
Đặng Văn Tú |
1981 |
Đông Hưng, Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3051 |
Hà Trung Dũng |
1988 |
Thái Thụy, Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3052 |
Dương Văn Chuyên |
1965 |
Hoàng Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3053 |
Hoàng Ngọc Đại |
1996 |
Giao Thủy, Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3054 |
Đỗ Văn Tân |
1990 |
TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3058 |
Đỗ Văn Hưng |
1986 |
TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3059 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1988 |
Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3060 |
Nguyễn Văn Tám |
1988 |
TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3061 |
Nguyễn Trường Giang |
1980 |
TP Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3062 |
Phạm Hùng Thắnng |
1983 |
An Dương, Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY 17/01/2023 |
3063 |
Hoàng Ngọc Nam |
1983 |
Hải An, Hải Phòng |
Song ngữ+Drugg
test+Massal |
|
|
x |
|
|
|
3064 |
Nguyễn Tiến Trung |
1993 |
Thanh Chương, Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3065 |
Ngô Văn Tuấn |
1978 |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3066 |
Nguyễn Thành Long |
2003 |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3067 |
Nguyễn Sỹ Được |
1982 |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3068 |
Lê Văn Quân |
1987 |
Hoàng Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3069 |
Vũ Đình Tân |
1988 |
Trực Ninh, Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3070 |
Nguyễn Thành Luân |
1985 |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3071 |
Nguyễn Đăng Đại |
1971 |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Song ngũ+Drugg
test+Mashal |
|
|
x |
|
|
|
3072 |
Đàm Quang Tỵ |
1989 |
Quảng Yên, Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
3074 |
Trần Văn Duẩn |
1984 |
Gia Lộc, Hải Dương |
Song ngữ+ Drugg Test |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY 18/01/2023 |
211/2023 |
Nguyễn Văn Hưng |
1984 |
Trực Hùng,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
212 |
Nguyễn Văn Thùy |
1991 |
Thịnh Long,Hải
Hậu,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
213 |
Đỗ Văn Nam |
1987 |
|
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
214 |
Phạm Văn Hiệp |
1991 |
Bạch Đằng,Tiên Lãng
,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
215 |
Dương Xuân Hợp |
1983 |
Kim Bảng ,Hà Nam |
Liberia |
|
|
x |
|
|
|
02/03/223 |
216/2023 |
Bùi Văn Tình |
1988 |
Cát Tân,Như Xuân,Thanh Hóa |
Song ngữ+ Drugg Test |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY 27/01/2023 |
217/2023 |
Nguyễn Chí Hiếu |
1972 |
Tri Thủy, Phú Xuyên,
Hà Tĩnh |
Song Ngữ |
|
|
x |
|
|
|
218/2023 |
Lê Hữu Luận |
1987 |
TT Diêm Điền, Thái
Thụy, Thái Bình |
Song Ngữ |
|
|
x |
|
|
|
219/2023 |
Lê Văn Tuấn |
2002 |
Hoằng Thanh, Hoằng
Hóa, Thanh Hóa |
Song Ngữ |
|
|
x |
|
|
|
220/2023 |
Nguyễn Thị Mai Quỳnh |
1989 |
Hoa Động, Thủy
Nguyên, Hải Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
221/2023 |
Nguyễn Đức Sơn |
1986 |
Trại Chuối, Hồng
Bàng, Hải Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
222/2023 |
Bùi Thị Minh Hạnh |
1998 |
Sở Dầu, Hồng Bàng,
Hải Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
NGÀY 30/01/2023 |
223/2023 |
Vũ Đình Phát |
6/1/1987 |
Minh Châu ,Đông Hưng
,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
224/2023 |
Đinh Văn Hào |
20/11/1982 |
Hải Phương,Hải Hậu
Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
225/2023 |
Cao Văn Thân |
12/8/1993 |
Diễn Hùng,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
226/2023 |
Nguyễn Anh Hùng |
1/1/1982 |
Kiền Bái,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
227/2023 |
Đinh Doãn Liên |
15/12/1964 |
Kim Chung,Hoài Đức,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
228/2023 |
Phạm Thị Thủy Linh |
19/09/2004 |
Đặng Cương,An
Dương,Hải Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
229/2023 |
Cao Văn Đương |
12/10/2002 |
Bắc Sơn,An Dương,Hải
Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
230/2023 |
Bùi Trí Bảo |
30/01/2003 |
Hoằng Tiến,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
231/2023 |
Lò Thị Diên |
17/07/1984 |
Mường Bú,Mường La,Sơn
la |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
232/2023 |
Phạm Văn Huy |
12/6/1997 |
Nga Yên, Nga Sơn,
Thanh Hóa |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
233/2023 |
Lê Văn Hoàng |
8/3/2001 |
Hoằng Phụ,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
234/2023 |
Lê Quý Ngọc |
6/8/1976 |
Hoa Động, Thủy
Nguyên, Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
235/2023 |
Đoàn Văn Thìn |
18/05/1990 |
Diễn An, Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
236/2023 |
Lã Văn Công |
6/4/1989 |
Hải Xuân,Hải Hậu ,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
237/2023 |
Đặng Văn Dương |
15/08/1992 |
Diễn Thịnh,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
238/2023 |
Phạm Văn Ban |
25/10/1978 |
Hải Xuân,Hải Hậu ,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
239/2023 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
6/4/1985 |
Hưng Thành,TP Tuyên
Quang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
240/2023 |
Tống Tâm Lộc |
15/07/1980 |
Xuân Phú,Xuân
Trường,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
241/2023 |
Lê Ngọc Bảo |
21/01/1987 |
Hồng Thủy,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
242/2023 |
Nguyễn Đình Thuận |
12/6/1975 |
TP Chí Linh ,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
|
Ko đạt |
Nhiều sỏi thận (p),ứ
nước ĐBT |
|
243/2023 |
Phạm Văn Thắng |
30/08/1996 |
Bạch Đằng,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
244/2023 |
Hoàng Sơn Trường |
19/02/2002 |
Thiệu Công,Thiệu
Hóa,Thánh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
245/2023 |
Phan Phương Nam |
25/03/1994 |
Quỳnh Long,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Viêm gan B(có cam
kết) |
|
246/2023 |
Vũ Văn Trung |
6/10/1987 |
Kim Tân,Kim Thành,Hải
Dương |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
247/2023 |
Lưu Văn Hải |
7/1/1985 |
Đại Đức,Kim Thành,Hải
Dương |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
248/2023 |
Nguyễn Văn Hưởng |
15/02/1983 |
Đa Phúc,DươngKinh,Hải
Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
249/2023 |
Đỗ Văn Nhâm |
28/10/1980 |
Đồng Minh,Vĩnh Bảo
,Hải Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
NGÀY 31/01/2023 |
250/2023 |
Vũ Ngọc Trường |
5/12/1975 |
Diễn Ngọc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
251/2023 |
Bùi Đức Thắng |
20/09/1977 |
Lãm Hà,Kiến An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
252/2023 |
Vũ Văn Lợi |
3/2/1985 |
Tiên Minh,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
253/2023 |
Nguyễn Quốc Phòng |
17/12/1986 |
Quang Phục,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Viêm gan B(có cam
kết) |
|
254/2023 |
Nguyễn Hữu Tiến |
11/7/1991 |
Hòa Tiến,Hưng Hà,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
255/2023 |
Nguyễn Văn Chuân |
16/02/1987 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
256/2023 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
16/10/1979 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
257/2023 |
Nguyễn Thế Tuấn |
10/11/1977 |
Minh Châu,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
|
258/2023 |
Nguyễn Văn Tuyến |
14/09/1978 |
Đan Hội,LụcNam,Bắc
Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Tiểu đường(có cam
kết) |
|
259/2023 |
Đỗ Thị Hà |
14/06/1988 |
Sở Dầu, Hồng Bàng,
Hải Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
260/2023 |
Lê Văn Hưng |
2/4/1997 |
Trung Sơn,TP Sầm Sơn ,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
261/2023 |
Phan Thanh Hợp |
1/1/1977 |
Hải Phú,Bố
Trạch,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
262/2023 |
Nguyễn Văn Huy |
12/8/1998 |
Liêm Hải,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
263/2023 |
Nguyễn Văn Dư |
20/06/1984 |
Hải Triều,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
264/2023 |
Nguyễn Văn Bảo |
27/07/1992 |
TT Cồn,Hải Hậu,Nam
Đinh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
265/2023 |
Phạm Văn Giang |
8/4/1990 |
Lạc Viên,Ngô
Quyền,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
266/2023 |
Lò Thị Diệp |
1/5/1994 |
TT Ít Ong,Mường
La,Sơn La |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
267/2023 |
Lò Văn Đôi |
3/1/1991 |
TT Ít Ong,Mường
La,Sơn La |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
NGÀY 01/02/2023 |
268/2023 |
Ngô Văn Chuyên |
28/08/1978 |
Diễn Hải,Diễn
châu,nghệ An |
Song ngữ |
|
|
|
|
|
|
269/2023 |
Hoàng Văn Phương |
3/9/1988 |
Tân Phú,Tân Kỳ,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
270/2023 |
Dương Văn Tiến |
11/12/1985 |
Thụy Liên,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
271/2023 |
Hồ Hữu Tùng |
2/6/1980 |
Quỳnh Bảng,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
272/2023 |
Nguyễn Trung Tín |
14/10/1976 |
Lãm Hà, Kiến An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
273/2023 |
Bùi Văn Quang |
13/09/1985 |
Tân Tiến,An Dương,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
274/2023 |
Phạm Văn Hạnh |
2/12/1974 |
Hoằng Thanh,hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Tiểu đường tuýp 2(có
cam kết) |
|
275/2023 |
Nguyễn Xuân Lý |
25/07/1984 |
An Khánh,Hoài Đức,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
276/2023 |
Trần Thành Công |
9/8/1988 |
Thái Hưng,Hưng
Hà,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
277/2023 |
Trần Văn Giang |
21/11/1977 |
Trực Tuấn,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
278/2023 |
Đoàn Văn Thắng |
13/06/1993 |
Thanh Sơn,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
279/2023 |
Vũ Văn TỈnh |
22/09/1975 |
An Hưng,An Dương,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
280/2023 |
Lê Khả Đạo |
2/1/1964 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
281/2023 |
Trần Trí Nuôi |
9/12/1987 |
Quảng Tiến,TP Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
282/2023 |
Nguyễn Văn Chung |
7/4/1995 |
Quảng Cư,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
283/2023 |
Hoàng Quốc Khánh |
9/2/1985 |
Đông Hải 1,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
284/2023 |
Cao Văn Tiệp |
3/10/1990 |
Tây Tiến,Tiền
Hải,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
285/2023 |
Đinh Văn Quảng |
15/05/1988 |
Thái Xuyên,Thái Thụy
,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
|
Ko đạt |
Heroin (+) |
|
286/2023 |
Phạm Văn Thanh |
25/11/1984 |
Đại Hợp,Tứ Kỳ,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
287/2023 |
Vũ Đình Hiếu |
20/09/1985 |
Đại Hợp,Tứ Kỳ,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
288/2023 |
Lê Văn Ngân |
8/10/1985 |
Xuân Thọ,Triệu
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ+ Drugg Test |
|
|
x |
|
|
|
289/2023 |
Đỗ Anh Tuấn |
27/08/1968 |
Điền Xá,Nam Trực,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
290/2023 |
Nguyễn Thị Hương |
3/5/1994 |
Kim Tân,Kim Thành,Hải
Dương |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
291/2023 |
Trần Văn Bình |
13/07/1997 |
Diễn Bích,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
292/2023 |
Lại Văn Bảy |
15/01/1975 |
Diễn Ngọc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
293/2023 |
Trần Anh Minh |
13/08/1985 |
Hoằng Hó, Thanh hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY 02/02/2023 |
294/2023 |
Đặng Chu Phú |
12/10/1969 |
Đằng Lâm,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
295/2023 |
Đoàn Văn Chinh |
26/03/1989 |
Trực Đạo,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
296/2023 |
Nguyễn Bá Hoạt |
13/04/1974 |
Liên Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
297/2023 |
Nguyễn Văn Quý |
18/09/1990 |
Hồng Phong,An
Dương,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
298/2023 |
Nguyễn Văn Hoài |
28/07/1968 |
TT Diêm Điền,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
299/2023 |
Hoàng Phúc Cường |
15/03/1995 |
Sở Dầu, Hồng Bàng,
Hải Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
300/2023 |
Vũ Thị Phúc |
6/10/1987 |
Hùng Thắng,Tiên
Lãng,Hải phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
301/2023 |
Nguyễn Văn Anh |
3/1/1992 |
Quảng Cư,TP Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
302/2023 |
Phạm Văn Trung |
8/12/1964 |
Quảng Tién,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
303/2023 |
Đoàn Văn Hữu |
7/10/1982 |
Xuân Bắc,Xuân
Trường,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
|
Ko đạt |
Heroin(+) |
|
304/2023 |
Bùi Bình Dương |
30/05/1990 |
Tam Cường,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY 03/02/2023 |
305/2023 |
Bùi Ngọc Thụ |
9/1/1984 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
306/2023 |
Lê Khánh Toàn |
11/12/1985 |
TT Hương Khê,Hương
Khê,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
307/2023 |
Đoàn Văn Duẩn |
27/04/1984 |
Tái Sơn,Tứ Kỳ,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
308/2023 |
Hoàng Gia cương |
25/11/1984 |
Nghĩa Xá,Lê Chân ,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
309/2023 |
Nguyễn Công Thịnh |
13/12/2003 |
Ngũ Đoan,kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
310/2023 |
Phạm Văn Đức |
12/9/1996 |
Tân Trào,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
311/2023 |
Nguyễn Tất Tú |
5/10/1996 |
Đà Sơn,Đô Lương,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
312/2023 |
Nguyễn Đức Thiện |
8/10/1997 |
Hải Thanh,Tx Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
313/2023 |
Nguyễn Thế Lượng |
25/11/1981 |
Hải Thanh,Tx Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
314/2023 |
Hoàng Ngọc |
14/11/1969 |
Diễn Thịnh,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
|
|
ĐTĐ tuýp 2 |
|
315/2023 |
Nguyễn Văn Báo |
29/12/1970 |
Tt Cát Thành,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
316/2023 |
Phạm Văn Giang |
11/10/1986 |
Thái Hồng,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
317/2023 |
Tô Duy Thông |
1/1/1979 |
Tiến Thủy,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
318/2023 |
Nguyễn Văn Đức |
1/10/1990 |
Trần Hưng Đạo,Tp Kon
Tum,Kon Tum |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
319/2023 |
Trần Quang Trung |
13/03/1985 |
Nam Khê,Uông Bí,Quảng
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
320/2023 |
Nguyễn Công Trường |
8/7/1991 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY 06/02/2023 |
321/2023 |
Võ Trọng Quân |
1/10/1987 |
Mai Hóa,Tuyên
Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
322/2023 |
Nguyễn Văn Khánh |
17/02/1981 |
Đông Hải,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Tiểu đường tuýp 2(có
cam kết) |
|
323/2023 |
Nguyễn Quang Anh |
15/09/1982 |
Diễn Phúc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
324/2023 |
Lương Phú Liên |
1/1/1996 |
Quan Lạn,Vân
Đồn,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
325/2023 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
3/5/1991 |
Quang Thọ,Vũ Quang,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
326/2023 |
Bùi Như Quyền |
5/4/1992 |
Hồng Tiến,Kiến
Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
327/2023 |
Nguyễn Vĩnh Oai |
6/2/1999 |
Tây Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
328/2023 |
Phạm Đình Khương |
29/01/1967 |
An Vinh,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Men gan cao(có cam
kết) |
|
329/2023 |
Hoàng Hồng Phong |
10/12/1976 |
Hải Trạch,Bố
Trạch,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
330/2023 |
Nguyễn Viết Quang |
19/08/2001 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
331/2023 |
Nguyễn Đăng Phong |
9/11/2000 |
Hùng Tiến,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
332/2023 |
Lê Ngọc Tuấn |
10/12/1975 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
333/2023 |
Nguyễn Văn Thống |
14/12/1999 |
Diễn Phú,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
334/2023 |
Nguyễn Tiến Đức |
2/2/1984 |
Dương Xá,Gia Lâm ,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
335/2023 |
Mai Bá Lanh |
5/1/1982 |
Nghĩa Xá,Lê Chân ,Hải
Phòng |
Song Ngữ+Mashal+Sing |
|
|
x |
|
|
|
336/2023 |
Hà Đăng Tuyên |
23/04/1990 |
Thụy Duyên,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
337/2023 |
Lê Nhật Hưng |
9/5/1976 |
Hồng Bàng, Hải phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
338/2023 |
Nguyễn Mạnh Hào |
26/12/1983 |
Sơn Lai,Nho Quan,Ninh
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
339/2023 |
Nguyễn Thị Lựu |
18/01/1970 |
Hoàng Động ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
|
|
340/2023 |
Nguyễn Xuân Quang |
8/9/1980 |
TX Nghi Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
|
341/2023 |
Nguyễn Văn Toản |
10/7/1990 |
An Hòa,Quỳnh Lưu
,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
|
342/2023 |
Bùi Văn Hải |
25/03/1987 |
Diễn Phú,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
333518137 |
343/2023 |
Lương Phú Thắng |
23/06/1974 |
Lãm Hà,Kiến An,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
908174896 |
344/2023 |
Nguyễn Ngọc
Khương |
10/9/1976 |
Máy Chai,Ngô
Quyền,Hải Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
912105684 |
345/2023 |
Nguyễn Thành Quân |
17/01/1992 |
Hoằng Ngọc,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ+Drugg
tets+Mashal |
|
|
x |
|
|
|
346/2023 |
Trương Công Tuấn Anh |
10/7/1990 |
Định Hải,Tĩnh
Gia,Thanh Hóa |
Song ngữ+Drugg
tets+Mashal |
|
|
x |
|
|
|
347/2023 |
Vũ Đình Hùng |
10/10/1967 |
Quang Trung,TP Hải
Dương,HD |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
388336495 |
348/2023 |
Lê Văn Nhân |
10/7/1988 |
Quỳnh Long,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
964239641 |
349/2023 |
Nguyễn Ngọc Thành |
4/9/1984 |
Hoàng Diệu,TP Thái
Bình,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
912612065 |
350/2023 |
Bùi Duy Thanh |
16/10/1982 |
Trường Thành,An
Lão,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
902559346 |
351/2023 |
Nguyễn Văn Thượng |
12/4/1969 |
Tân Phong,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
985670565 |
352/2023 |
Phạm Văn Tuyến |
8/7/1991 |
Nga Bạch,Nga
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ+Drugg
tets+Liberia |
|
|
x |
|
|
961113272 |
353/2023 |
Tống Văn Chung |
2/10/1992 |
Thiệu Hòa,Thiệu
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
972714547 |
354/2023 |
Ngô Văn Hưng |
23/05/1980 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
985075398 |
355/2023 |
Hoàng Văn Linh |
24/04/1994 |
Văn Lung,TX Phú
Thọ,Phú Thọ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962043830 |
NGÀY 08/02/2023 |
356/2023 |
Nguyễn Tiến Phúc |
15/02/1997 |
Kỳ Đồng,Kỳ Anh,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
972852592 |
357/2023 |
Nguyễn Văn Thành |
14/04/1996 |
Kỳ Đồng,Kỳ Anh,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
967662769 |
358/2023 |
Trần Xuân Hùng |
3/8/1987 |
Quỳnh Hưng,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
979288595 |
359/2023 |
Nguyễn Thành Phong |
2/12/1994 |
Tân Dương,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
369779994 |
360/2023 |
Nguyễn Hoàng Thái |
20/04/1994 |
Sở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
947863669 |
361/2023 |
Nguyễn Phú Dũng |
24/10/1984 |
An Đồng,An Dương,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
965691889 |
362/2023 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
14/08/1984 |
Lương Khánh Thiện,Ngô
Quyền, HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
961806468 |
363/2023 |
Trần Văn Linh |
2/11/1987 |
Ngọc Sơn,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Giãn nhẹ ĐBT trái(có
cam kết) |
355239307 |
364/2023 |
Pản Văn Chanh |
15/06/1991 |
Quảng Nguyên,Xín
Mần,Hà Giang |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
911179523 |
365/2023 |
Trần Đình Vũ |
23/04/1999 |
Cẩm Thịnh,Cẩm
Xuyên,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Sỏi thận trái(có cam
kết) |
344411595 |
366/2023 |
Lường Văn Đồng |
23/04/1994 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
379313115 |
367/2023 |
Lương Văn Trung |
23/02/1965 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
969371965 |
368/2023 |
Nguyễn Văn Bình |
9/2/1989 |
Minh Khai,Hai Bà
Trưng,Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
378634075 |
369/2023 |
Lê Văn Công Đoàn |
6/4/2000 |
Tiên Dược,Sóc Sơn,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
359900356 |
370/2023 |
Phạm Xuân Tiến |
20/02/1975 |
Nghi Ân,Tp Vinh,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
988143144 |
371/2023 |
Trần Văn Tú |
11/10/1979 |
Diễn Ngọc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
388940373 |
372/2023 |
Hoàng Quốc An |
3/11/1972 |
Sở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
|
Đi làm |
|
x |
|
|
986708781 |
373/2023 |
Phạm Văn Cát |
7/10/1988 |
Quyết Tiến,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
974993244 |
374/2023 |
Lê Văn Chung |
14/05/1986 |
Thọ Vực,Triệu
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
984682775 |
NGÀY 09/02/2023 |
375/2023 |
Nguyễn Văn Tĩnh |
13/08/1976 |
Tân Dân,An Lão,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
349046477 |
376/2023 |
Nguyễn Bá Cường |
17/07/1992 |
Hải Nhân,Tx Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ+Drugg
tets+Mashal |
|
|
x |
|
|
378001133 |
377/2023 |
Võ Hoài Nam |
14/11/1981 |
Đông Hải 1,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
905824296 |
378/2023 |
Hoàng Văn Linh |
3/9/1991 |
An Sinh,Kinh Môn,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
333284666 |
379/2023 |
Hoàng Minh Hải |
16/08/1985 |
Đại Thắng, Tiên Lãng,
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
380/2023 |
Hoàng Văn Toán |
7/4/1986 |
Phùng Hưng, Khoái
Châu, Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
934377157 |
381/2023 |
Nguyễn Văn Thịnh |
14/03/1990 |
Nam Hoa, Nam Trực,
Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
967872198 |
382/2023 |
Nguyễn Đức Hồng |
10/3/1970 |
Nghĩa An,Nam trực
,Nam Định |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
912279373 |
383/2023 |
Lương Thành Công |
8/12/2000 |
Vinh Quang,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
384/2023 |
Trần Văn Duy |
2/1/1986 |
Đức Trạch,Bố
Trạch,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
385/2023 |
Nguyễn Văn Vương |
22/12/1986 |
Đại Thắng,Vụ Bản,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
386/2023 |
Đỗ Văn Khánh |
5/5/2004 |
Lam Sơn,Thanh
Miện,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
387/2023 |
Đặng Hữu Toàn |
10/6/1988 |
Tùng Lộc,Can Lộc,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
388/2023 |
Phạm Đình Thủy |
18/01/1997 |
Thái Thượng,Thái
thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
389/2023 |
Nguyễn Văn Tương |
20/08/1978 |
Hưng Trạch,Bố
Trạch,Quảng ,Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
390/2023 |
Hoàng Hữu Kỳ |
20/12/2001 |
Diễn Lộc,Diễn,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
391/2023 |
Tạ Hồng Quang |
14/12/1988 |
Quảng Lộc,Nho
Quan,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
392/2023 |
Nguyễn Trung Thành |
22/08/1979 |
Thịnh Liệt,Hoàng
Mai,Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
393/2023 |
Nguyễn Văn Hưởng |
5/1/1999 |
Phong Thủy,Lệ
Thủy,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
394/2023 |
Nguyễn Minh Hùng |
30/01/2002 |
Cảm Sơn,TP Cảm
Phả,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
395/2023 |
Trần Bá Trung |
25/06/1981 |
Mai Hóa,Tuyên
Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
396/2023 |
Trần Hữu Thắng |
30/06/1986 |
Đại Thắng,Vụ Bản,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
397/2023 |
Nguyễn Đinh Huy |
26/06/1991 |
Cẩm Hưng,Cẩm Xuyên,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
398/2023 |
Bùi Xuân Trường |
11/1/1994 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
399/2023 |
Hà Công Dũng |
31/08/1981 |
Diễn Yên,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
400/2023 |
Phạm Văn Dũng |
13/04/2002 |
Hợp Tiến,Đông
Hưng,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
401/2023 |
Trần Thanh Bảo |
2/2/1992 |
Đồng Môn,Hà Tĩnh,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
402/2023 |
Mai Công Quý |
7/2/1994 |
Nga Văn,Nga Sơn,Thanh
Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
403/2023 |
Hoàng Trọng Nam |
11/7/1991 |
Cao Xá,Tân Yên,Bắc
Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
404/2023 |
Phạm Văn Nam |
1/1/2001 |
Đức Giang,Hoài Đức,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
405/2023 |
Nguyễn Hoàng Đức |
4/11/1974 |
Trịnh Sơn,Đô
Lương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
406/2023 |
Đinh Văn Tuấn |
7/1/1986 |
Quang Minh,Gia
Lộc,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
407/2023 |
Lê Văn Tâm |
10/10/1982 |
Hưng Lộc,Hậu
Lộc,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
408/2023 |
Nguyễn Tấn Dương |
2/12/2003 |
Đông Phương,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
409/2023 |
Nguyễn Tuấn Anh |
6/2/1993 |
Yên Viên,Gia Lâm,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
410/2023 |
Nguyễn Doãn Hiếu |
2/12/1989 |
Nghi Hải,Cửa Lò,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
411/2023 |
Nguyễn Xuân Nam |
6/6/1986 |
Cẩm Hưng,Cẩm Xuyên,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
412/2023 |
Đặng Ngọc Thiện |
10/8/2004 |
Trực Thanh,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
413/2023 |
Phạm Xuân Hà |
24/10/1987 |
Dương Hồng Thủy,Thái
Thụy,Thái Binh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
414/2023 |
Bùi Văn Hùng |
9/9/1989 |
An Lư,Thủy Nguyên,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
415/2023 |
Đậu Văn Trường |
29/06/1992 |
Xuân Phổ,Nghi Xuân,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
416/2023 |
Lường Văn Sỏi |
4/9/1997 |
Quảng Cư,Sầm Sơn
,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
417/2023 |
Nguyễn Việt Đức |
12/1/1996 |
An Phú,Thủ Đức,TP Hồ
Chí Minh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
418/2023 |
Đặng Văn Toàn |
25/12/1991 |
Song Liễu,Thuận
Thành,Bắc Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
419/2023 |
Bùi Văn Sự |
24/02/1989 |
Yên Quang,Nho
Quan,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
986908712 |
420/2023 |
Trần Đình Hiệp |
26/04/2004 |
Nhị Châu,TP Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
421/2023 |
Lê Tiến Tú |
7/2/2005 |
Thái Hưng,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
422/2023 |
Nguyễn Phú Quý |
25/02/2001 |
Cẩm Xuyên,Tp Cẩm
Xuyên,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
423/2023 |
Vũ Đức Hiếu |
30/03/2003 |
Minh Tân,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
424/2023 |
Lương Đình Long |
30/04/2000 |
Nam Cường,Nam
Trực,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
425/2023 |
Phạm Minh Đức |
17/11/2004 |
Diễn Hoàng,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
426/2023 |
Phạm Huy Hoàng |
18/08/1983 |
Nam Kim,Nam Đàn,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
427/2023 |
Nguyễn Văn Tuấn |
2/10/1978 |
Mỹ Đồng,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
428/2023 |
Trần Ngọc Thắng |
4/4/1981 |
Xuân Hồng,Thọ
Xuân,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
429/2023 |
Nguyễn Việt Hùng |
22/10/1974 |
Nghĩa An,TP Vinh
,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
430/2023 |
Đặng Đình Chiến |
9/8/1999 |
Đông Á,Đông Hưng,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
431/2023 |
Đoàn Ly Phương |
15/04/1995 |
Quang Thọ,Vũ Quang,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
432/2023 |
Đặng Văn Đức |
27/04/1984 |
Bạch Long,Giao
Thủy,Nam Đinh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
433/2023 |
Nguyễn Văn Hoàng |
6/7/2002 |
Long Sơn,Anh Sơn,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
434/2023 |
Phạm Văn Ninh |
8/7/1983 |
Quang Phục ,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
435/2023 |
Nguyễn Minh Quyết |
12/3/1986 |
Diễn Yên,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
436/2023 |
Ngô Văn Việt |
4/1/1991 |
Điệp Nông,Hưng
Hà,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
437/2023 |
Trần Bá Thiệu |
10/10/1983 |
Vĩnh Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
438/2023 |
Nguyễn Đăng Trọng |
29/06/1995 |
Hoằng Phụ,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
439/2023 |
Lê Văn Cường |
25/02/1991 |
Thạch Quý,TP Hà
Tĩnh,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
440/2023 |
Nguyễn Văn Đang |
26/06/1992 |
Hải Triều,Hải Hậu,Nam
Đinh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
441/2023 |
Trịnh Minh Trường |
12/1/1985 |
Đoing Phương,Đông
Hưng,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
442/2023 |
Nguyễn Quang Ninh |
27/05/1988 |
Phố Mới,Quốc Võ,Bắc
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
443/2023 |
Cao Đức Vũ |
9/8/2001 |
Nghĩa Hùng,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
444/2023 |
Phan Văn Lập |
11/12/1994 |
Diễn Ngọc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
445/2023 |
Nguyễn Văn Trúc |
8/6/1985 |
Tràng Cát,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
446/2023 |
Ninh Văn Hưởng |
7/11/2002 |
Yên Đồng,Ý Yên,Nam
Đinh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
447/2023 |
Pham Văn Hiếu |
23/06/1991 |
Minh Tân,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
448/2023 |
Nguyễn Đình Sơn |
20/07/1996 |
Gio Quang,Gio
Linh,Quảng TRị |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
449/2023 |
Trần Văn Phúc |
28/10/2003 |
Hải Anh,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
450/2023 |
Kiều Đình Hưng |
3/12/1988 |
Trung Lương,Hồng
Lĩnh,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
451/2023 |
Phạm Văn Duy |
18/08/1981 |
Bạch Đằng,Kinh Môn
,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
452/2023 |
Nguyễn Văn Sơn |
29/01/1986 |
Dân Quyên,Tam
Nông,Phú THọ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
453/2023 |
Phan Sỹ Định |
6/7/1982 |
Hòa Quý,Ngũ Hành
Sơn,Đà Nẵng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
454/2023 |
Trần Như Thịnh |
8/11/1995 |
Gia Thắng,Gia Viễn
,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
455/2023 |
Nguyễn Văn Chính |
9/2/1965 |
Trực Hùng,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
456/2023 |
Nguyễn Duy Trường |
3/4/1992 |
TT An Bài,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
457/2023 |
Nguyễn Văn Đốc |
24/09/1987 |
Đình Cao,Phù Cừ,Hưng
Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
458/2023 |
Phạm Ngọc Kiên |
2/2/1992 |
Thụy Lôi,Tiên Lữ,Hưng
Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
459/2023 |
Đào Duy Hạnh |
5/1/1990 |
Thiện Phiến,Tiên
Lữ,Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
460/2023 |
Võ Xuân Giang |
12/2/1992 |
Thụy Hải ,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
461/2023 |
Phạm Công Sơn |
3/6/1988 |
Khánh Thành,Yên Thành
,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
462/2023 |
Nguyễn Tuấn Anh |
19/04/2002 |
Việt Hưng,Văn
Lâm,Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
463/2023 |
Ngô Tiến Đạt |
5/5/1996 |
Tân Viên,An Lão,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
464/2023 |
Nguyễn Tiến Dũng |
2/12/1971 |
Bạch Long,Giao
Thủy,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
465/2023 |
Lê Quốc Việt |
19/02/2001 |
Hải Trung,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
466/2023 |
Lê Văn Hạnh |
28/02/1986 |
Thượng Vũ,Kim
Thành,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
467/2023 |
Phạm Tiến Đạt |
2/7/1996 |
Thái Thịnh,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
468/2023 |
Thái Bá Quyền |
26/05/2004 |
Diễn Ngọc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
469/2023 |
Võ Duy Ngọc |
2/3/1991 |
Cẩm Lạc,Cẩm Xuyên,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
470/2023 |
Ngô Văn Nhàn |
29/08/1997 |
Tam Thanh,Phú
Quý,Bình Thuận |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
471/2023 |
Phạm Văn Đô |
8/10/1982 |
Quảng Hưng,Quảng
Trăch,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
472/2023 |
Đỗ Văn Linh |
1/8/1991 |
Tân Hợp,Văn Yên,Yên
Bái |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
473/2023 |
Võ Duy Khoa |
31/05/2000 |
Dưỡng Điềm,Châu
Thành,Tiền Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
474/2023 |
Nguyễn Văn Quý |
25/10/1999 |
Hồng Phong,Thanh
Miện,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
475/2023 |
Trần Văn Bào |
21/01/1995 |
Quang Trung,Kiến
Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
476/2023 |
Phạm Văn Tứ |
11/2/1995 |
Thái Thượng,Thái Thụy
,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
477/2023 |
Phạm Sông Hồng |
18/04/1982 |
Thuận Đức,TP Đồng
Hới,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
478/2023 |
Trần Văn Hào |
3/3/1984 |
Lại Xuân,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
479/2023 |
Nguyễn Sỹ Long |
13/05/1982 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
480/2023 |
Nguyễn Hữu Công |
4/7/1997 |
Trù Sơn,Đô Lương,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
481/2022 |
Phan Xuân Lạc |
15/09/1988 |
Diễn Nguyên,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
482/2023 |
Nguyễn Văn Hùng |
10/4/1984 |
Cương Chính,Tiên
Lữ,Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
483/2023 |
Phan Hữu Tuyến |
4/4/1987 |
Kẻ Sắt,Bình Giang,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
484/2023 |
Phạm Xuân Thủy |
26/10/1981 |
Khánh Mậ,Yên
Khánh,Ninh BÌnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
485/2023 |
Hoàng Văn Thành |
5/3/1993 |
Nghĩa Hải,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
486/2023 |
Vũ Đức Long |
8/5/1983 |
Minh Đức,Tứ Kỳ,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
487/2023 |
Nguyễn Văn Sáng |
3/3/1993 |
Hồng Lôc,Lộc Hà,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
488/2023 |
Nguyễn Đắc Hạ |
4/5/1992 |
Hợp Đức,Đồ Sơn,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
489/2023 |
Đoàn Quang Nam |
10/8/1994 |
Thái Xuyên,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
490/2023 |
Hoàng Đức Thắng |
1/8/1995 |
Châu Hóa,Tuyên
Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
491/2023 |
Trần Văn Quang |
3/2/1991 |
Duyên Hải,Hưng
Hà,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
492/2023 |
Nguyễn Văn Kiên |
22/08/2001 |
Hải Chính,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
493/2023 |
Vũ Xuân Tiến |
31/01/1990 |
Tiền Phong,TP Thái
Bình,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
494/2023 |
Trịnh Viết Cảnh |
23/05/1990 |
Đông Phương,Đông
Hưng,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
495/2023 |
Đồng Văn Tiến |
16/07/1986 |
TT An Lão,An Lão,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
496/2023 |
Đoàn Văn Nam |
20/12/1986 |
Minh Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
497/2023 |
Đỗ Đắc Vũ |
15/10/2000 |
An Hiệp,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
498/2023 |
Nguyễn Văn Quang |
28/10/2002 |
Đông Phương,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
499/2023 |
Lưu Xuân Quyệt |
13/10/1985 |
Phú Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
500/2023 |
Phạm Văn Hiếu |
5/4/2002 |
Đại Đồng,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
501/2023 |
Lê Công Toàn |
19/03/1995 |
Hoằng Thành,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
502/2023 |
Nguyễn Văn Đại |
17/04/2002 |
Phú Mỹ,Bà Rịa,Vũng
Tàu |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
503/2023 |
Vũ Văn Thắng |
15/08/2000 |
Hải Anh,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
504/2023 |
Nguyễn Đại Anh |
8/10/1991 |
Phú Đông ,TP Tuy
Hòa,Phú Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
333844879 |
NGÀY 10/02/2023 |
505/2023 |
Nguyễn Thái Nguyên |
17/05/1981 |
Xuân Viên, Nghi Xuân
, Hà Tĩnh |
Song ngữ, Mash, Drung tetst |
|
|
x |
|
|
962899723 |
506/2023 |
Bùi Tuấn Anh |
28/10/1993 |
Quốc Tuấn , Kiến
Xương Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
853394268 |
507/2023 |
Nguyễn Khắc Hưng |
2/10/1977 |
Hải Phú, Bố Trach,
Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
377026405 |
508/2023 |
Nguyễn Văn Vi |
24/11/1989 |
Hậu Thành ,Yên Thành,
Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
987101963 |
509/2023 |
Nguyễn Ngọc Hoan |
14/07/1977 |
Kỳ Khang, Kỳ Anh, Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
963690399 |
510/2023 |
Nguyễn Đức Quang |
6/11/1983 |
Lê Chân, Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
912379133 |
511/2023 |
Phạm Văn Hùng |
5/1/1999 |
Nga Sơn, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
512/2023 |
Trần Quang Trưởng |
14/11/1982 |
Đoan Hùng, Hưng Hà,
Thái Bình |
Song ngữ, Drung Test |
|
|
x |
|
|
945159656 |
513/2023 |
Ngô Văn Hải |
6/1/1976 |
Trường Thành, An lão,
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
|
Ko đạt |
Ứ nước đài bể thận |
934811917 |
514/2023 |
Nguyễn Bá Đông |
5/11/1985 |
Hải Nhân, Tĩnh Gia
,Thanh Hóa |
Song ngữ, Mash, Drung test |
|
|
x |
|
|
988904435 |
515/2023 |
Nông văn Nhượng |
19/02/1992 |
Đồng yên, Bắc Giang,
Hà Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
516/2023 |
Phạm Ngọc Đồng |
24/9/1995 |
Dân Quyền, Tam Nông
Phú Thọ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
968002208 |
517/2023 |
Hồ Phi Giáo |
10/10/1974 |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
978478222 |
518/2023 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
9/2/1988 |
Tự Cường, Tiên Lãng ,
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
981582282 |
519/2023 |
Nguyễn Cảnh Thiệu |
9/9/1974 |
Dương Nội, Hà Đông,
Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
862692268 |
520/2023 |
Đinh Văn Thọ |
15/09/1984 |
Giao Lạc,Giao Thủy,
Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
973183555 |
521/2023 |
Nguyễn Viết Triều |
18/12/1992 |
Thụy Xuân, Thái Thụy,
Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
827181292 |
522/2023 |
Hoàng Văn Thúc |
26/04/1981 |
Nghi Hòa, Thị Xã Cửa
Lò, Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
855905188 |
523/2023 |
Nguyễn Văn Đại |
14/10/1999 |
Xuân Trương- Nam Định |
Gia Hạn Hồ Sơ |
|
|
x |
|
|
903459575 |
524/2023 |
Trương Minh Hoàng |
10/10/1992 |
Diễm Mỹ Diễn Châu
Nghệ An |
Gia hạn Hồ Sơ |
|
|
x |
|
|
903459575 |
525/2023 |
Phạm văn Kiên |
15/01/1989 |
Hải Xuân Hải Hậu Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGÀY 13/02/2023 |
|
|
|
|
|
|
526/2023 |
Trần Lam Ngọc |
2/3/1993 |
Sở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
|
527/2023 |
Đỗ Văn Vượng |
27/10/1972 |
Vạn Mỹ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
528/2023 |
Lại Thế Giang |
21/10/2001 |
Quỳnh Giang/Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
529/2023 |
Lương Văn Khương |
5/1/1991 |
Đông Hưng,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
530/2023 |
Đào Văn Bộ |
9/11/1990 |
Yên Lập,Vĩnh
Tương,Vĩnh Phúc |
Song ngữ, Mash, Dung test |
|
|
x |
|
|
|
531/2023 |
Nguyễn Minh Tuân |
2/6/1982 |
Sở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
532/2023 |
Lê Văn Nguyên |
7/3/1983 |
Cộng Hòa,TX Quảng
Yên,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
533/2023 |
Lê Văn Tám |
10/3/1981 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
534/2023 |
Phan Huyền Linh |
28/04/2003 |
Cầu Đất,Ngô Quyền
,Hải Phòng |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
|
535/2023 |
Nguyễn Văn Tiến |
12/5/1983 |
Dũng Tiến,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
|
536/2023 |
Nguyễn Công Hoan |
14/04/1994 |
Thụy Hương,Kiến An
,Hải Phòng |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
|
537/2023 |
Trịnh Duy Mạnh |
13/11/1982 |
An Dương,Lê Chân,Hải
Phòng |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
|
538/2023 |
Cao Lê Đướng |
10/2/1989 |
Giao Yến,Giao
Thủy,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
539/2023 |
Trần Quang Minh |
27/02/2000 |
Giao Yến,Giao
Thủy,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
540/2023 |
Phạm Trí Hùng |
28/09/1983 |
Dũng Tiến,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
541/2023 |
Trần Tuấn Tú |
5/8/1995 |
Hiền ,Khánh,Vụ
Bản,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
947988679 |
542/2023 |
Nguyễn Phú Hoàn |
12/2/1968 |
Minh Tân,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
936502898 |
543/2023 |
Dương Quang Hiệp |
10/6/1984 |
Yên Đồng, Ý Yên , Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
544/2023 |
Vũ Hồng Quảng |
15/12/1964 |
TT Nhã Nam,Tân
Yên,Bắc Giang |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
|
545/2023 |
Cao Văn Khánh |
3/10/1995 |
Thanh Xá,Thanh Hà,Hải
Dương |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
834918918 |
546/2023 |
Trần Văn Núi |
2/1/1975 |
TT Hưng Hà,Hưng
Hà,Thái Bình |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
974878488 |
547/2023 |
Nguyễn Văn Thủy |
18/09/2001 |
TT Quỳ Hợp,Quỳ
Hợp,nghệ An |
Drugg test |
|
|
x |
|
|
978902657 |
548/2023 |
Hà Mạnh Đoàn |
5/12/1990 |
Đông Hòa,TP Thái
Bình,Thái Bình |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
355812546 |
549/2023 |
Nguyễn Đình Khánh |
29/07/1987 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
973400482 |
550/2023 |
Trần Văn Hằng |
2/11/1974 |
Cát Bi,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904944774 |
551/2023 |
Đặng Quang Vỹ |
8/12/1970 |
Vạn Mỹ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
912257750 |
552/2023 |
Lê Hoàng Anh |
8/2/1990 |
Hoằng Kim,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
828252666 |
NGÀY 14/02/2023 |
553/2023 |
Bùi Văn Hùng |
8/4/1995 |
Nghi Tiến ,Nghi
lộc,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
395139302 |
554/2023 |
Lê Văn Tuấn |
21/02/1985 |
Thủy Nguyên ,Thủy Sơn
,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
369831033 |
555/2023\ |
Nguyễn Văn Linh |
6/9/1994 |
Thủy An, Đông
Triều,Quảng Ninh |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
987423703 |
556/2023 |
Lê Xuân Tùng |
15/02/1991 |
Thủy An, Đông
Triều,Quảng Ninh |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
962961431 |
557/2023 |
Dương Đức Thành |
29/07/1987 |
Cát Bi,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
932246152 |
558/2023 |
Phạm Đức Luận |
13/12/1987 |
Xuân Hòa,Xuân Trường,
Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
359388032 |
559/2023 |
Vũ Đình Dũng |
15/10/1976 |
Diêm Điền, Thái Thụy;
Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
985614007 |
560/2023 |
Bùi Đình Quang |
11/3/1983 |
Thụy Hải, Thái Thụy,
Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
369919822 |
561/2023 |
Phạm Viết Duy |
26/04/1982 |
Xuân Hồng, Xuân
Trường, Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
904048316 |
562/2023 |
Trần Văn Quang |
28/051990 |
Quỳnh Ngọc, Quỳnh
Lưu. Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
989228520 |
563/2023 |
Lê Văn Hải |
4/12/1979 |
Quảng Cư, Sầm Sơn ,
Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
393335806 |
564/2023 |
Trần Xuân Thủy |
22/03/1965 |
Hiệp Hòa, Biên Hòa,
Đồng Nai |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
703396485 |
565/2023 |
Bùi Văn Thành |
22/08/1987 |
Đông Hải 1 , Hải An ,
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
936811879 |
566/2023 |
Vũ Văn Duân |
11/11/1989 |
Quỳnh Ngọc, Quỳnh
Phụ, Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
865083822 |
567/2023 |
Đặng Văn Hùng |
15/11/1984 |
Hoằng Hòa, Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
869567484 |
568/2023 |
Phạm Văn Cho |
22/08/1993 |
An Trì,Hùng Vương,
Hải Phòng |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
963264219 |
569/2023 |
Nguyễn Thế Hiển |
12/12/1985 |
Khu II, TT Tiên Lãng,
Hải Phòng |
Gia Hạn Hồ Sơ |
|
|
x |
|
|
|
570/2023 |
Phạm Đức Chung |
30/06/2004 |
Lâm Phú ,Lang Chánh,
Thanh Hóa |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
385017941 |
571/2003 |
Phạm Thị Luyến |
15/05/2004 |
Giao Thiện,Lang
Chánh, Thanh Hóa |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
358878915 |
|
|
|
|
NGÀY 15/02/2023 |
|
|
|
|
|
|
572/2023 |
Phạm Văn Hanh |
27/09/1991 |
Đoàn Xá,Kiến Thụy,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
344650584 |
573/2023 |
Nguyễn Công Khang |
19/02/1983 |
Phù Ninh,Thủy Nguyên,
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
931527539 |
574/2023 |
Nguyễn Thái Dương |
1/5/2001 |
Đông Hải, Lê Chân
,Hải Phòng |
|
KSK đi làm |
|
x |
|
|
|
575/2023 |
Nguyễn Văn Anh |
23/11/2023 |
Liên Hòa, Kim
Thành,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
357000322 |
576/2023 |
Lưu Đình Hưng |
24/08/1981 |
Nghi Tiến ,Nghi
lộc,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
577/2023 |
Trần Văn Việt |
14/12/1994 |
Diễn Thành,Diễn Châu,
Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
578/2023 |
Nguyễn Ngọc Duy |
27/08/1996 |
Tân Tiến,Hưng Hà,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
579/2023 |
Đậu Đình Thế |
10/1/1989 |
Xuân Lâm,Nam Đàn,
Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
580/2023 |
Vũ Quang Thành |
8/4/1970 |
Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
913016971 |
581/2023 |
Nguyễn Văn Phúc |
9/4/1974 |
Việt Hùng, Trực Ninh,
Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
942790618 |
582/2023 |
Nguyễn Văn Quang |
24/01/1989 |
Quảng Ngọc,Quảng
Xương, Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
346897140 |
583/2023 |
Nguyễn Văn Tiến |
9/10/1999 |
Quảng Trường, Quảng
Xương,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
339923451 |
584/2023 |
Trần Mạnh Tú |
4/8/1983 |
Minh Khai, Hồng Bàng,
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904447662 |
585/2023 |
Đào Trọng Luật |
10/12/1976 |
Hùng Vương, Hồng
Bàng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
869951531 |
586/2023 |
Phạm Văn Tân |
19/09/1997 |
Hoằng Phụ, Hoằng Hóa,
Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Dị dạng cs bẩm
sinh(có cam kết) |
368956468 |
587/2023 |
Hoàng Văn Hải |
19/09/1999 |
Đak Ha,Đak Glong, Đak
Nông |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
378431023 |
NGÀY 16/2/2023 |
588/2023 |
Trương Văn Lương |
22/09/1973 |
Tiến Thủy,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
369800223 |
589/2023 |
Nguyễn Văn Hải |
18/02/1991 |
Tiến Thủy,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
378613778 |
590/2023 |
Hồ Văn Huệ |
01/071981 |
Tiến Thủy,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
354490478 |
591/2023 |
Nguyễn Xuân Hòa |
3/8/1992 |
Tiến Thủy,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
343240528 |
592/2023 |
Nguyễn Trung Kiên |
29/01/1992 |
Tiền Tiến,Tp Hải
Dương,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
344346920 |
593/2023 |
Bùi Văn Nghiệp |
7/10/1987 |
Dương Hồng Thủy,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
97734822 |
594/2023 |
Nguyễn Văn Minh |
20/09/1993 |
Cao Xanh,Hạ
Long,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
936662193 |
595/2023 |
Nguyễn Văn Bảo |
9/3/1987 |
Hoằng Thái,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
981795763 |
596/2023 |
Hoàng Quốc Bộ |
15/06/1980 |
Hải An,Hải Hậu<nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
978323488 |
597/2023 |
Nguyễn Xuân Việt |
27/08/1985 |
Viên Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
865946285 |
598/2023 |
Đỗ Văn Bảo |
22/04/2005 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
369238634 |
599/2023 |
Đậu Đức Trình |
4/1/1979 |
Quỳnh Văn,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
338687743 |
600/2023 |
Đỗ Trung Kiên |
11/10/1982 |
Diêm Điền ,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Nang thận 2 bên(có
cam kết) |
972811162 |
601/2023 |
Ninh Văn Lộc |
29/05/1994 |
Nghĩa Hùng ,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
602/2023 |
Nguyễn Đình Hải |
19/11/1993 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
603/2023 |
Phạm Trọng Hậu |
3/8/1998 |
Tân Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
604/2023 |
Trần Anh Chiến |
28/10/2002 |
Liên Trường,Quảng
Trạch,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
605/2023 |
Nguyễn Hữu Duy |
19/09/2000 |
Minh Thuận,U minh
Thượng,Kiên giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
606/2023 |
Đới Xuân Thế |
16/08/1989 |
Tiên Trang,Quảng
Xương,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
607/2023 |
Phan Văn Bảo |
1/8/1995 |
Mã Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
608/2023 |
Phạm Văn Thế |
3/12/1981 |
Thịnh Sơn,Đô
Lương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
609/2023 |
Phan Văn Linh |
30/04/1998 |
Đại Đồng,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
610/2023 |
Bùi Hữu Tuyền |
22/02/1990 |
Tân Trào,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
611/2023 |
Nguyễn Văn Chiều |
4/6/2001 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
612/2023 |
Đặng Đình Hiền |
15/06/1984 |
Văn Môn,Yên Phong,Bắc
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
613/2023 |
Trần Quốc Việt |
24/02/1988 |
TP Vũng Tàu,Bà
Rịa,Vũng Tàu |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
614/2023 |
Trần Văn Định |
10/9/1978 |
Yên Thế,Tp Pleiku,Gia
Lai |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
615/2023 |
Nguyễn Xuân Nuôi |
18/02/1992 |
Xuân Hải,Nghi Xuân,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
616/2023 |
Cao Quốc Tuấn |
5/6/1982 |
TT Bút Sơn,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
384896658 |
617/2023 |
Trần Văn Tú |
11/9/2000 |
Nam Sơn,Đô Lương,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
618/2023 |
Nguyễn Năn Du |
16/09/1983 |
TT Cẩm Xuyên,Cẩm
Xuyên,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
619/2023 |
Đàm Trung Trường |
4/8/1996 |
Bàng La,Đồ Sơn,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
620/2023 |
Trần Minh Hữu |
30/01/1995 |
Hòa Nghĩa,Dương
Kinh,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
621/2023 |
Hoàng Văn Sửu |
9/10/1985 |
Thanh Ngọc,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
622/2023 |
Cao Ngọc Cường |
20/12/1987 |
Ninh Hải,TX Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
623/2023 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
17/02/1992 |
Phương Thắng Nhất,TP
Vũng Tàu |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
624/2023 |
Hoàng Văn Sâm |
5/6/1988 |
Quảng Nham,Quảng
Xương,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
625/2023 |
Hoàng Văn Thiện |
9/12/2004 |
Phú Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
626/2023 |
Lê Văn Duy |
21/01/1998 |
Thọ Thanh,Thường
Xuân,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
627/2023 |
Lê Công phúc |
13/05/1972 |
P.Vạn Thắng,TP Nha
Trang,Khánh Hòa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
628/2023 |
Dương Lê Tuấn |
12/7/1985 |
Thanh Tiến,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
629/2023 |
Trịnh Ngọc Tiệp |
26/04/1995 |
Gia Lạc ,Gia
Viễn,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
630/2023 |
Nguyễn Văn Đạt |
13/02/2001 |
Nguyên Xá,Đong
Hưng,Thái BÌnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
631/2023 |
Lê Văn Quang |
18/09/1993 |
Đình Tô,Thuận
Thành,Bắc Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
632/2023 |
Đinh Văn Ngọc |
24/06/1993 |
Xuân Hồng,Nghi
Xuân,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
633/2023 |
Đỗ Minh Định |
23/11/1979 |
Thượng Vũ,Kim
Thành,Hải Dương\ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
634/2023 |
Nguyễn Ngọc Phong |
26/09/2002 |
Kỳ Xuân,Kỳ Anh,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
635/2023 |
Trần Thị Phương Nhung |
27/10/1993 |
Thượng Lý,Hồng Bàng
,Hải Phòng |
|
KSK Đi làm |
|
x |
|
|
988646755 |
636/2023 |
Mai Văn Sinh |
12/7/1993 |
Quyết Tiến,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
637/2023 |
Đào Văn Nam |
20/07/1993 |
Nga Hưng,Nga
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
638/2023 |
Nguyễn Viết Xuân |
28/02/2002 |
Xa Tờ Mốt,Ea Súp,Đăks
Lăk |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
639/2023 |
Bùi Văn Thước |
5/1/1991 |
Nam Thắng,Nam
Trực,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
640/2023 |
Mai Nguyễn Đăc Trường |
7/6/1996 |
TT Phong Nha,Bố
Trạc,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
641/2023 |
Ngô Đình Hóa |
11/7/2002 |
Tiên Tân,Phủ Lý,Hà
Nam |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
642/2023 |
Lê Quốc Thoại |
27/02/1998 |
Thạch Quới,Mỹ
Xuyên,Sóc Trăng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
643/2023 |
Lê Anh Khoa |
26/11/1993 |
Bình Thuận,Quận 7,TP
Hồ Chí Minh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
644/2023 |
Lương Thế Bình |
12/6/1996 |
Nam Thắng ,Nam
Trực,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
645/2023 |
Tống Ngọc |
9/6/2003 |
Thiệu Nguyên,Thiệu
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
865689512 |
646/2023 |
Ngô Kim Bảy |
4/8/1981 |
Thiệu Ngọc,Thiệu Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
383947745 |
647/2023 |
Lê Văn Thủy |
24/08/1984 |
Thiệu Ngọc,Thiệu Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
978783480 |
648/2023 |
Vũ Cao Hoàng |
15/07/1975 |
Quỳnh Bá,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
986956578 |
649/2023 |
Bùi Duy Hùng |
14/06/1990 |
Thiệu Ngọc,Thiệu Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
376084456 |
650/2023 |
Trần Đình Hùng |
1/1/1992 |
Diễn Đoài ,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
972480869 |
651/2023 |
Nguyễn Thành Trung |
15/09/1982 |
Hoằng Sơn,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Drugg test |
|
|
x |
|
|
969143823 |
652/2023 |
Bùi Huy Hà |
8/1/1983 |
Sở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
847028383 |
653/2023 |
Trần Vinh |
17/07/1976 |
Quỳnh Liên,TX Hoàng
Mai,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
976526360 |
NGÀY 17/02/2023 |
654/2023 |
Đồng Xuân Phương |
4/2/1985 |
Sơn Hải,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
357617963 |
655/2023 |
Phạm Văn Quân |
22/02/1998 |
Diễn Ngọc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
383953790 |
656/2023 |
Lê Mạnh Cường |
23/09/1970 |
Vạn Mỹ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
|
|
|
976308034 |
657/2023 |
Nguyễn Văn Thể |
13/03/1982 |
Nguyễn Tri Phương,Văn
Miếu,Nam Định |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
911468444 |
658/2023 |
Trương trọng Sự |
1/1/1978 |
Quỳnh Tân ,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
378795377 |
659/2023 |
Lê Đình Hữu |
3/10/1989 |
Hải Nhân,Tĩnh
Gia,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
977272236 |
660/2023 |
Nguyễn Quang Trường |
3/10/1985 |
Minh Đức,Đồ Sơn,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
337837898 |
661/2023 |
Đặng Trung Đỉnh |
2/4/1987 |
Thành Công, Khoái
Châu,Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
325826801 |
662/2023 |
Vũ Văn Khánh |
25/02/1964 |
Vân Trường ,Tiền
Hải,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
359902818 |
663/2023 |
Vũ Văn Tú |
8/3/1984 |
Quỳnh Long,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
664/2023 |
Nguyễn Văn Phú |
14/09/2000 |
Giang Biên,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
665/2023 |
Nguyễn Xuân Đức |
3/11/1994 |
Đức Liên,Vũ Quang,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
666/2023 |
Nguyễn Hoàng |
16/09/1994 |
Diễn Phú,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
667/2023 |
Vũ Văn Chiến |
11/3/1994 |
Tiên Thanh,Tiên Lãng
,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
668/2023 |
Vũ Viết Định |
15/03/1982 |
Chi Lãng,Hưng Hà,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
669/2023 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
24/11/1988 |
Xuân Phổ,Nghi Xuân,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
670/2023 |
Lê Bá Khánh Tiệp |
9/7/1997 |
Nghĩa Thuận,TX Thái
Hòa,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
671/2023 |
Trần Đức Nhân |
9/2/2000 |
Trung Giang,Gio
Linh,Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
672/2023 |
Bùi Thành Yên |
18/12/1985 |
Xuân Kiên,Xuân
Trường,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
673/2023 |
Nguyễn Thế Toàn |
8/8/2002 |
Đông Long,Tiền
Hải,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
674/2023 |
Trịnh Quang Duy |
4/12/2001 |
Xuân Kiên,Xuaan
Trường,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
675/2023 |
Nguyễn Văn Huỳnh |
1/2/1992 |
Tt Cát Thành,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
676/2023 |
Vũ Xuân Văn |
10/3/1992 |
Quỳnh Bá,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
677/2023 |
Trần Văn Sơn |
9/2/1990 |
Nghĩa Lạc,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
678/2023 |
Nguyễn Phi Long |
25/08/1996 |
Thành Tô,Hải AN,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
679/2023 |
Vũ Văn Kiên |
12/5/1995 |
Tiên Minh,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
680/2023 |
Ninh Văn Hiếu |
30/01/2002 |
TT Cát Thành,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
681.2023 |
Lê Văn Duy |
8/8/1996 |
Hải Tây,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
682/2023 |
Lê Văn Hiệp |
21/07/2002 |
Thiệu Phú,Thiệu
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
683/2023 |
Trần Đình Hiếu |
3/7/1997 |
Đức Hương,Vũ Quang,Hà
Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
684/2023 |
Bùi Văn Quyết |
5/11/2000 |
Kiến Xương,Kiến Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
685/2023 |
Tống Thanh phong |
20/08/2000 |
Hà Tiến,Hà
Trung,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
686/2023 |
Phạm Thành Phương |
2/12/2003 |
Trực
Hùng,TrưcNinh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
687/2023 |
Đinh Hoài Sơn |
30/12/1995 |
Hải BÌnh,Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
688/2023 |
Nguyễn Xuân Mạnh |
19/05/1999 |
Trung Chính,Nông
Cống,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
689/2023 |
Đào Năng Hoàng Thành |
8/6/1993 |
Trần Thành NGọ,Kiến
An,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
690/2023 |
Nguyễn Ngọc Cường |
14/01/1971 |
Thanh Xuân Bắc,Thanh
Xuân,Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
691/2023 |
Đào Hồng Sơn |
20/03/1994 |
Đồng Minh,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
692/2023 |
Vũ Khánh Toàn |
11/4/2000 |
Vĩnh AN,Vĩnh Bảo,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
693/2023 |
Nguyễn Văn Chính |
21/06/1998 |
Đồng Hướng,Kim
Sơn,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
694/2023 |
Trương Văn Trường |
20/06/1990 |
Lương Ngoại,Bá
Thước,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
695/2023 |
Phạm Văn Duy |
24/06/2002 |
Hữu Bằng ,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
696/2023 |
Phạm Tiến Dũng |
11/5/1999 |
Nam Hồng,Tiền
Hải,Thái BÌnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
697/2023 |
Bùi Xuân Sang |
15/05/1996 |
Kỳ Xuân,Kỳ Anh,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
698/2023 |
Nguyễn Văn Hải |
20/12/1976 |
Máy Chai,Ngô
Quyền,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
699/2023 |
Nguyễn Văn Chình |
15/02/1991 |
Hải Giang,Hải Hậu,Nam
Đinh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
700/2023 |
Lương Công Chức |
18/12/2001 |
Đồng Minh,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
701/2023 |
Nguyễn Ngọc Sáng |
25/01/2001 |
Hải Lộc,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
702/2023 |
Nguyễn Sỹ Trung |
22/01/2001 |
Thanh Dương,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
703/2023 |
Mai Đình Thế |
8/4/1993 |
Quảng BÌnh,Quảng
Xương,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
704/2023 |
Nguyễn Văn Tuyèn |
15/06/1986 |
Thái Đô,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
705/2023 |
Nguyễn Xuân Hải |
15/10/2004 |
Đức Liên,Vũ Quang,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
706/2023 |
Nguyễn Hữu Long |
1/4/1989 |
Phước Long ,Nha
Trang,Khánh Hòa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
707/2023 |
Thái Bá Hiếu |
20/02/2000 |
Diễn Thọ,Diễn
Châu,Nghệ AN |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
708/2023 |
Tô Văn Thành |
7/12/1984 |
TT Phúc Thọ,Phúc
Thọ,Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
709/2023 |
Nguyễn Thế Anh |
1/9/2002 |
Hoa Lư,Đông Hưng,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
710/2023 |
Bùi Văn Cảnh |
21/04/1983 |
Xuân Kiên,Xuân
Trường,Nam Đinh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
711/2023 |
Lê Tiến Định |
15/01/2000 |
Nhật Tân,Tiên Lữ,Hưng
Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
712/2023 |
Trần Đức Thịnh |
29/07/2002 |
Minh Tiến,Phù Cừ,Hưng
Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
713/2023 |
Phạm Phú Hưng |
8/5/2000 |
Thụy Việt,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
714/2023 |
Vũ Duy Hùng |
9/12/2002 |
Nghĩa An,Nghĩa
Giang,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
715/2023 |
Nguyễn Tiến Tùng |
14/09/1993 |
Cao Xanh,TP Hạ
Long,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
716/2023 |
Nguyễn Văn Thịnh |
28/10/2001 |
Tây Đô,Hưng Hà,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
717/2023 |
Nguyễn Đình Nam |
9/9/1998 |
Tân Dân,Dức Thọ,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
718/2023 |
Hoàng Văn Quân |
18/11/2002 |
Hải Cường,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
719/2023 |
Nguyễn Văn Sáng |
1/2/1987 |
An Hòa,An Dương,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
720/2023 |
Đoàn Văn Hưởng |
23/07/1999 |
Quảng Thanh,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
721/2022 |
Nguyễn Đăng Dũng |
28/07/1987 |
TT Hoàn Lão,Bố
Trạc,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
722/2023 |
Lê Ngọc Duy |
4/11/1984 |
Phù Ninh,Sóc Sơn,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
723/2023 |
Hoàng Văn Anh |
26/06/1982 |
Tân Bình,TP hải
Dương,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ Có cam kết |
Hàng Hải |
724/2023 |
Phạm Duy Tuấn Anh |
20/07/1997 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thnh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
725/2023 |
Lê Quý Đôn |
15/05/1990 |
Vân Hội,Ninh
Giang,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
726/2023 |
Nguyễn Văn Thành |
14/04/1979 |
Hải Thanh,Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
727/2023 |
Nguyễn Đăng Thuận |
26/07/2002 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thnh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
728/2023 |
Đinh Quang Tuyền |
23/07/1987 |
Phú Lộc,Nho Quan,Ninh
Nình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
729/2023 |
Trần Văn Duy |
15/05/1988 |
Quảng Nham,Quảng
Xương,T.Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
730/2023 |
Đoàn Hoàng Quốc |
15/09/2001 |
Thái Hà,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
731/2023 |
Trần Văn Tiên |
5/9/1985 |
Trực Tuấn,Trực Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
|
Ko đạt |
Ứ nước ĐBT(T) |
886984099 |
732/2023 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
30/08/1995 |
Tân Dân,Đức Thọ,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
733/2023 |
Nguyễn tất Hiệp |
1/1/1984 |
An Đồng,An Dương,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
734/2023 |
Bùi Văn Kiêm |
8/10/1984 |
Giao Thanh,Giao
Thủy,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
735/2025 |
Lưu Văn Hùng |
28/08/1996 |
Nga Thanh,Nga
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
736/2023 |
Vũ Viết Điềm |
24/05/1990 |
Chi Lãng,Hưng Hà,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
737/2023 |
Nguyễn Quang Linh |
22/08/2002 |
Hải Lý,Hải Hậu,Nam
Đingj |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
738/2023 |
Võ Đình Long |
1/1/1984 |
Minh Châu,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
739/2023 |
Trần Văn Toàn |
14/09/2000 |
An Dương,lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
740/2023 |
Nguyễn Văn Lịch |
15/11/1982 |
Bình Minh,Kiến
Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
741/2023 |
Phan Thanh Khương |
6/7/1982 |
Phú Thành ,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
742/2023 |
Trần Văn Quynh |
22/05/1979 |
Bắc Sơn,An Dương,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
743/2023 |
Nguyễn Đình Tiến |
14/06/1994 |
Hòa Sơn,Đô Lương,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
744/2023 |
Bùi Đức Toàn |
26/08/1983 |
Giang Biên,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
745/2023 |
Vũ Văn Toàn |
27/01/2000 |
Quốc Tuấn,Kiến
Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
746/2023 |
Bùi Văn Nam |
9/2/2001 |
Hải Nam,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
NGÀY 20/02/2023 |
747/2023 |
Ngô Minh Biên |
3/6/1982 |
Quỳnh Hồng,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
378086319 |
748/2023 |
Ngô Minh Lớn |
19/01/2002 |
Kỳ Đồng,Kỳ Anh,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
333243982 |
749/2023 |
Phùng Văn Thụy |
20/01/1986 |
Hoằng Phụ,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
337296313 |
750/2023 |
Bùi Đức Tuấn |
24/08/1983 |
Diêm Điền,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
961925202 |
751/2023 |
Trần Trung Hưng |
21/09/1984 |
Thượng Vũ,Kim
Thành,Hải Dương\ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
363381059 |
752/2023 |
Võ Phước Thiện |
25/07/1986 |
Quỳnh Long ,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
988075008 |
753/2023 |
Phan Văn Cường |
3/10/1985 |
Quỳnh Phương, Hoàng
Mai,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
582728454 |
754/2023 |
Nguyễn Ngọc Anh |
14/05/1993 |
Châu Sơn,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
357266744 |
755/2023 |
Đỗ Nhật Tân |
13/02/1993 |
Hải Hưng,Hải Hâu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
981403509 |
756/2023 |
Bùi Văn Mười |
4/10/1984 |
Quỳnh Long ,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
392233922 |
757/2023 |
Cao Văn Huệ |
19/03/1987 |
Hoằng Phụ,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
961883748 |
758/2023 |
Trần Trí Thịnh |
9/2/1971 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989488256 |
759/2023 |
Lâm Văn Quang |
24/09/1988 |
Vinh Quang,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
987322956 |
760/2023 |
Nông HoàngLiêm |
27/11/1992 |
Hưng Đạo,Bảo Lạc,Cao
Bằng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
866555181 |
761/2023 |
Phạm Văn Tuân |
19/10/1982 |
Thụ Bình,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
986069164 |
762/2023 |
Thái Bá Lĩnh |
21/09/1997 |
Diễn Ngọc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
385684369 |
763/2023 |
Đỗ Văn Lương |
15/03/1983 |
Trung Chính,Nông
Cống,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
988277848 |
764/2023 |
Hoàng Văn Thịnh |
6/6/1990 |
TT Thịnh Long,Hải
Hậu,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
911785569 |
765/2023 |
Vũ hồng Tươi |
7/1/1982 |
Hùng Vương,Hồng
Bàng,hải phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
965796656 |
766/2023 |
Nguyễn Văn Thái |
29/05/1983 |
An Lâm,Nam Sách,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
362122668 |
767/2023 |
Nguyễn Thị Phương
Oanh |
7/6/2004 |
Gia Minh ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
563783504 |
768/2023 |
Đặng Quang Hoàn |
10/6/1984 |
Sở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
904636365 |
NGÀY 21/02/2023 |
769/2023 |
Trần Trung Kiên |
26/09/1984 |
Yên Hồng,Ý Yên,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
984974390 |
770/2023 |
Bùi Ngọc Khiêm |
4/5/1985 |
Trung Hải,Gio
Linh,Quảng Trị |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
336033990 |
771/2023 |
Trần Văn phú |
28/12/1976 |
Quảng Long, Ba
Đồn,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
971077463 |
772/2023 |
Nguyễn Văn Huỳnh |
2/6/1986 |
Hưng Thịnh,Trấn
Yên,Yên Bái |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
978476922 |
773/2023 |
Phạm Văn Tứ |
2/1/1968 |
Hải Ninh,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
332142035 |
774/2023 |
Nguyễn Văn hòa |
12/5/1993 |
Hải Minh,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
941165963 |
775/2023 |
Trần Văn Đông |
8/10/1979 |
Gio Việt,Gio
Linh,Quảng Trị |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
974481011 |
776/2023 |
Nguyễn Văn Ban |
10/2/1970 |
Hải Tây,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
943521244 |
777/2023 |
Đào Văn Tuyên |
1/4/1990 |
Nga Bạch,Nga
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
949072686 |
778/2023 |
Nguyễn Văn Hằng |
30/06/1987 |
Diễn Thành,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
971553378 |
779/2023 |
Trịnh Thị Mai Thu |
4/11/1986 |
Thủy Sơn,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
879723816 |
780/2023 |
Nguyễn Văn Tiến |
9/10/1978 |
Đức Chính, Đông
Triều,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
384578196 |
781/2023 |
Thái Bá Điệp |
20/03/1987 |
Diễn Thành,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
|
782/2023 |
Chhu Quang Trung |
13/07/2003 |
Diễn Trường,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
783/2023 |
Đỗ Quang Luật |
18/07/1985 |
Thái Thượng,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989586348 |
784/2023 |
Trương Ngọc Cường |
7/7/1978 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
785/2023 |
Trần Văn Khánh |
10/6/1984 |
TT Nham Biền,Yên
Dũng,Bắc Giang |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
909468747 |
786/2023 |
Nguyễn Văn Túc |
16/07/1985 |
Tô Châu,Tp Hà
Tiên,Kiên Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn 6 tháng |
975605019 |
787/2023 |
Bùi Văn Mạnh |
2/3/1988 |
An Lư,Thủy Nguyên,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
965366604 |
788/2023 |
Nguyễn Trọng Sỹ |
5/4/1985 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
978836536 |
789/2023 |
Ngô Thị Hường |
18/06/1970 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
790/2023 |
Ngô Thị Hưởng |
22/09/1972 |
Hồng Phong,An
Dương,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
791/2023 |
Phạm Thị Hoa |
8/10/1963 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
792/2023 |
Nguyễn Thị Thanh |
7/5/1961 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
793/2023 |
Nguyễn Thị Mỹ |
1974 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
794/2023 |
Nguyễn THị Miên |
1963 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
795/2023 |
Nguyễn Thị Dựng |
1963 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
796/2023 |
Lê Thị Xinh |
1962 |
An Hưng,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
797/2023 |
Nguyễn Thị Liên |
1965 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
798/2023 |
Trần Thị Thêu |
1959 |
Lê Thiện,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
799/2023 |
Bùi Quang Trung |
1982 |
Hồng Việt,Quang
Trung,Thái Bình |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
800/2023 |
Lương Thị Thủy |
1966 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
801/2023 |
Trần Thị Hằng |
1966 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
802/2023 |
Hoàng Thị Nguyệt |
1982 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
803/2023 |
Nguyễn Thị Ngọ |
1990 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
804/2023 |
Trần Thị Thìn |
1961 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
805/2023 |
Phạm Thị Phương |
1967 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
806/2023 |
Phạm Thị Châm |
1969 |
Lê Thiện,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
807/2023 |
Lê Thị Nụ |
1972 |
An Hưng,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
808/2023 |
Bùi Thị Hiền |
1963 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
809/2023 |
Lưu Văn Hùng |
10/3/1988 |
Yên Thắng,Ý yên,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
912623446 |
810/2023 |
Đào Hùng Bình |
6/11/1987 |
Hồ Nam,Lê Chân ,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY 22/02/2023 |
811/2023 |
Nguyễn Văn Thủy |
12/11/1985 |
An Lư,Thủy Nguyên,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ(Có cam kết) |
962965807 |
812/2023 |
Lại Thế Đức |
05/10/1069 |
Cảm Nhượng,Cẩm
Xuyên,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
354898163 |
813/2023 |
Nguyễn Văn Kỷ |
15/06/1970 |
Hải Cường,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989509678 |
814/2023 |
Nguyễn Văn Thái |
19/05/1979 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
905556399 |
815/2023 |
Lê Xuân Thành |
20/04/1996 |
Thanh Yên,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Viêm gan B(Có cam
Kết) |
387195031 |
816/2023 |
Hoàng Văn Lăng |
17/01/1985 |
Đằng Hải,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
906185548 |
817/2023 |
Đỗ Thế Dũng |
31/10/1971 |
P19,Quận Bình
Thạnh,TP HCM |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
908175725 |
818/2023 |
Nguyễn Hoài Nam |
14/10/1987 |
Đông Sơn,Chương Mỹ,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
966239386 |
819/2023 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
12/12/2004 |
Hùng Vương,Hồng
Bàng,Hải phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
820/2023 |
Nguyễn Xuân Hảo |
29/11/2000 |
Minh Châu,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
397561637 |
821/2023 |
Nguyễn Viết Được |
23/04/1963 |
Thụy Xuân ,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
988601941 |
NGÀY 23/02/2023 |
822/2023 |
Nguyễn Quang Vinh |
12/6/1980 |
Nam Xuân,Nam Đàn,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
983274557 |
823/2023 |
Lê Ngọc Hạnh |
6/7/1996 |
Châu Hóa,Tuyên
Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
325506129 |
824/2023 |
Nguyễn Văn Tân |
16/02/1982 |
Thành Tô,Hải An,Hải
phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
961679730 |
825/2023 |
Nguyễn Văn Tuấn |
6/5/2019 |
Hoằng Phụ,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
984068757 |
826/2023 |
Nguyễn Văn Hải |
19/05/1971 |
Hoằng Phụ,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
961981138 |
827/2023 |
Đào Văn An |
6/5/1980 |
Gia Hưng,Gia
Viễn,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
967561980 |
828/2023 |
Phan Văn Lâm |
4/3/1986 |
Vũ Bình,Kiến
Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(Có cam
kết) |
946823486 |
829/2023 |
Nguyễn Đức Dương |
8/5/1988 |
Quỳnh Hồng,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
336877562 |
830/2023 |
Đặng Thị Quế |
22/07/1982 |
Quán Toan,Hồng
Bàng,Hải Phòng |
Song ngữ |
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
981347858 |
831/2023 |
Tô Hải Bằng |
7/7/1977 |
Ngư Lộc,Hậu Lộc,Thanh
Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
975018087 |
832/2023 |
Đỗ Quang Thuần |
1/2/2002 |
Việt Hùng,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
867994862 |
833/2023 |
Phạm Văn Hậu |
25/06/1974 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
981017773 |
834/2023 |
Trịnh Minh Hải |
15/09/1985 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
354969515 |
835/2023 |
Vũ Văn Tuấn |
2/7/1986 |
Hải Chính,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
984176005 |
836/2023 |
Trần Văn Tuấn |
18/01/1991 |
Nam Hải,Tiền Hải,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Viêm Gan B(Có cam
kết) |
961330096 |
837/2023 |
Vũ Sơn Lâm |
4/12/1997 |
Nghĩa Hùng,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
966910191 |
838/2023 |
Nguyễn Hải Nam |
14/05/2003 |
Yên Mỹ,Lạng Giang,Bắc
Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
839/2023 |
Nguyễn Hoàng Sơhn |
26/05/1974 |
Hồng Hà,Tp Hạ Long
,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
840/2023 |
Vương Đình Mạnh |
4/12/1987 |
Nam Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
841/2023 |
Mai Đức Cường |
14/10/1988 |
Quảng Hòa,Ba
Đồn,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
842/2023 |
Vũ Xuân Hùng |
30/08/2000 |
Đông Đô ,Hưng Hà,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
843/2023 |
Trần Quốc Hữu |
8/1/1997 |
Diễn Yên,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
844/2023 |
Nguyễn Thành long |
19/04/2002 |
Kỳ Đồng,Kỳ Anh ,hà
tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
845/2023 |
Nguyễn Thành Huy |
10/4/2001 |
Tây Phong,Tiền
Hải,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
846/2023 |
Nguyễn Sinh Sâm |
26/03/1976 |
Kim Liên,Nam Đàn,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
847/2023 |
Trần Tiến Việt Anh |
17/01/2002 |
Phú Châu,Đông
Hưng,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
848/2023 |
Trịnh Mạnh khang |
4/9/2001 |
Trần Phú,Hải
Dương,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
849/2023 |
Nguyễn Minh Quân |
23/10/2002 |
Tam Đa,Vĩnh Bảo,hải
phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
850/2023 |
Nguyễn Xuân Minh |
10/11/2000 |
Vĩnh Niệm,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
851/2023 |
Tô Bình Quý |
24/06/1983 |
Thụy Hải,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
852/2023 |
Nguyễn Văn Trung |
29/01/1993 |
Trường Xuân,Đăks
Song,Đắk Nông |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
853/2023 |
Trần Văn Chung |
7/8/2002 |
Kim Thủy,Lệ
Thủy,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
854/2023 |
Nguyễn Văn Chung |
5/1/1983 |
Nghi Hòa,Cửa Lò,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
855/2023 |
Trịnh Anh Tùng |
7/2/2002 |
Xuân Kiên,Xuân
Trường,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
856/2023 |
Phạm Văn Huy |
23/04/1998 |
Trường Xuân,Đăk
Song,Đắk Nông |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
857/2023 |
Nguyễn văn Nhạo |
16/03/1975 |
Đông Hòa,An Minh,Kiên
Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
858/2023 |
Lê Văn Huynh |
15/10/1991 |
Hải Cường,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
357470279 |
859/2023 |
Nguyễn Ngọc Huy |
13/07/1978 |
Hòa Trị,Phú Hòa,Phú
Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
860/2023 |
Nguyễn Tiến Thắng |
20/06/2003 |
Kỳ Đồng,Kỳ Anh,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
861/2023 |
Lê Đức Hoàng |
10/1/1988 |
Thụy Hải,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
862/2023 |
Ninh Văn Hiến |
8/1/1991 |
Nghĩa Hùng,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
863/2023 |
Phạm Văn Phong |
21/06/1988 |
Tân Trào,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
864/2023 |
Võ Quang Hiếu |
22/03/1997 |
Sơn Thủy,Lệ
Thủy,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
865/2023 |
Võ Quang Hào |
9/12/1994 |
Sơn Thủy,Lệ
Thủy,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
866/2023 |
Nguyễn Thành Minh |
26/09/1979 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
867/2023 |
Trần Văn Ninh |
15/10/1999 |
Yên Phụ,Yên Phong,Bắc
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
868/2023 |
Nguyễn Hải Đăng |
16/11/1999 |
Tân Hà,Lâm Hà,Lâm
Đồng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
869/2023 |
Phan Văn Hải |
21/06/1997 |
Đại Đồng,thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
870/2023 |
Hà Tiến Phương |
10/5/1998 |
Mỹ Lương,Yên Lập,Phú
Thọ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
871/2023 |
Lê Danh Duy |
2/12/2000 |
Yên Đồng,Ý Yên,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
872/2023 |
Nguyễn Hoàng Lương |
21/10/1995 |
Thịnh Sơn,Đô
Lương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
873/2023 |
Bùi Như Quỳnh |
8/6/1988 |
Thanh Sơn,Kiến
Thụy,Hải phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
985568417 |
874/2023 |
Nguyễn Văn Chính |
17/05/1988 |
Nga Tân,Nga Sơn,Thanh
Hóa |
Song ngữ+Mashal |
|
|
x |
|
|
865275614 |
875/2023 |
Đào Duy Việt |
19/06/1992 |
Lâm động ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904136867 |
876/2023 |
Trịnh Thị Phương
Tuyết |
23/06/1982 |
Sở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
982160877 |
877/2023 |
Nguyễn Văn Nam |
20/11/1991 |
Hiệp Hòa,Vĩnh Bảo
,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
832977506 |
NGÀY 24/02/2023 |
878/2023 |
Nguyễn Văn Hưng |
16/02/1970 |
Vạn Mỹ ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Drugg test |
|
|
x |
|
|
962213905 |
879/2023 |
Phan Văn Thái |
16/10/1994 |
Diễn Thái,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962865190 |
880/2023 |
Nguyễn Văn Huy |
14/09/1988 |
Công Lý,Lý Nhân,Hà
Nam |
Song ngữ+Mashal |
|
|
x |
|
|
347269427 |
881/2023 |
Nguyễn Thị Phương |
13/02/1970 |
Cầu Tre,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
972796983 |
882/2023 |
Nguyễn Văn Hán |
9/3/1988 |
Thanh Quang,Thanh
Hà,Hải Dương |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
936737226 |
883/2023 |
Vũ Văn Nghiệp |
23/01/1993 |
Lam Sơn,Thanh
Miện,Hải Dương |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
933623678 |
884/2023 |
Đinh Văn Lâm |
25/10/1982 |
Tân Hồng,Bình
Giang,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
918442837 |
885/2023 |
Lê Khắc Trung |
7/12/1995 |
Xuân Thiên,Thọ
Xuân,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
359649466 |
886/2023 |
Hoàng Xuân Thủy |
9/8/1973 |
Diễn Tháp,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(Có cam
kết) |
586296263 |
887/2023 |
Nguyễn Văn Khánh |
7/6/1987 |
Việt Tiến,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989402776 |
888/2023 |
Hoàng Anh Tú |
10/12/1990 |
TT Thịnh Long,Hải
Hậu,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
375797789 |
889/2023 |
Dương Đức Linh |
24/12/1971 |
Định Công,Hoàng
Mai,Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989591687 |
890/2023 |
Nguyễn Khắc Tùng |
2/2/1996 |
Đình Tổ,Thuận
Thành,Bắc Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
813342222 |
891/2023 |
Đào Văn Tâm |
15/05/1988 |
Vinh Quang ,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Drugg test |
|
|
x |
|
|
983421527 |
892/2023 |
Vũ Hùng Sơn |
1/7/1984 |
Thành Tô,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
373230493 |
NGÀY 27/02/2023 |
893/2023 |
Cao văn Biển |
9/10/1972 |
Diễn Thành,Diễn
Châu,Nghệ An |
|
|
|
x |
|
|
962707033 |
894/2023 |
Hoàng Mạnh Thái |
6/4/1979 |
Di Trach,Hoài Đức,Hà
Nội |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
971052202 |
895/2023 |
Nguyễn Minh Hải |
6/9/1994 |
Lam Sơn,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
332091450 |
896/2023 |
Trịnh Xuân Văn |
1/10/1985 |
Phong Lộc,Hậu
Lộc,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
948346777 |
897/2023 |
Nguyễn Văn Tuấn |
25/12/1984 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
369174232 |
898/2023 |
Nhữ Văn Thanh |
7/4/1974 |
Văn Thụ ,TP Quy
Nhown,Bình Định |
Song ngữ |
|
|
x |
CóCK |
Thiểu Năng Vành,Tăng
HA |
384286724 |
899/2023 |
Nguyễn Văn Nam |
25/06/1999 |
An Đồng,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
356165025 |
900/2023 |
Nguyễn Viết Thanh |
23/10/1966 |
Thụy Xuân,Thái Thụy
,Thái bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
346772335 |
901/2023 |
Nguyễn Huy Liên |
25/05/1988 |
Quảng Thành,Hải
Hà,Quảng Ninh |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
344735446 |
902/2023 |
Nguyễn Xuân Dũng |
20/10/1983 |
Phú Cường,Đại Từ ,Phú
Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
973296721 |
903/2023 |
Lê Trọng Mạnh |
6/9/1987 |
Cát Bi,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
983399687 |
904/2023 |
Hồ Viết Vinh |
22/08/1985 |
Trại Chuối,Hồng
Bàng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
834190813 |
905/2023 |
Vũ Văn Thắng |
15/09/1999 |
Hoa Động ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
328605699 |
906/2023 |
Trần Văn Đức |
22/12/1995 |
Sơn Hải,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
969214077 |
907/2023 |
Đoàn Văn Chiến |
3/2/1982 |
Bằng Lương,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
374247126 |
908/2023 |
Phạm Công Xiêm |
9/7/1982 |
Thái Bảo,Gia Bình,Bắc
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ(Có cam kết) |
903274404 |
909/2023 |
Phan Thanh Tú |
9/3/1992 |
Thanh Tân,Kiến
Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
353531821 |
910/2023 |
Nguyễn Thế Hào |
7/6/1990 |
Quảng Cư, Sầm Sơn ,
Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
965887138 |
911/2023 |
Phạm Minh Tiến |
9/10/1992 |
Phú Châu,Đông
Hưng,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
971500222 |
912/2023 |
Hoàng Thị Minh Huệ |
1990 |
Mỹ Đồng,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
_ |
913/2023 |
Hồ Văn Luân |
28/09/1974 |
Đổng Quốc Bình,Ngô
Quyền ,HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
912926916 |
914/2023 |
Trần Văn Hùng |
26/04/1973 |
An Hưng,An Dương,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(Có cam
kết) |
399847466 |
NGÀY 28/02/2023 |
915/2023 |
Đỗ Duy Cảnh |
20/08/1983 |
Ứng Hòe ,Ninh
Giang,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
988261932 |
916/2023 |
Lò Thị Thời |
26/06/1991 |
Chiềng Khay,Quỳnh
Nhai,Sơn La |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
396769014 |
917/2023 |
Trần Văn Tiến |
13/11/1987 |
Quang Thiện,Kim
Sơn,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
399933929 |
918/2023 |
Hoàng Danh Quang |
9/8/1989 |
Diễn Phú,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
986386325 |
919/2023 |
Lê Hải Đăng |
23/06/1982 |
P.Đồng Phú,Đồng
Hới,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
334087388 |
920/2023 |
Dương Thế Sơn |
10/5/1989 |
Lạc Viên ,Ngô
Quyền,Hải phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904031000 |
921/2023 |
Nguyễn Ngọc Du |
7/8/1974 |
Cầu Tre,Ngô Quền,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
766324458 |
922/2022 |
Mai Văn Điện |
29/06/1990 |
Hải Hòa,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
948736122 |
923/2023 |
Phạm Văn Thuận |
20/09/1992 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
974245142 |
924/2023 |
Phạm Văn Thắng |
20/08/1985 |
Vạn Mỹ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(Có cam
kết) |
335387369 |
925/2023 |
Ngô Minh Phương |
22/06/1983 |
Đại Hợp ,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
968692422 |
926/2023 |
Hoàng Phú Xuyên |
19/03/1979 |
Kiền Bái,Thủy Ngyên,
Hải phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
984523478 |
927/2023 |
Vũ Mạnh Linh |
13/02/1990 |
Hồng Gai, Thành Phố
Hạ Long |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
934343999 |
928/2023 |
Nguyễn Thanh Tùng |
25/10/1993 |
Xuân châu,Xuân
Trường, Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
356219764 |
929/2023 |
Ngô Thanh Sơn |
13/09/1998 |
Hiệp Hòa, Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
382018961 |
NGÀY 01/03/2023 |
930/2023 |
Nguyễn Quốc Cường |
6/10/1989 |
Chính Mỹ ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
967851151 |
931/2023 |
Lê Đăng Nguyên |
8/2/1981 |
Đông Hải 1 , Hải An ,
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
906103268 |
932/2023 |
Mai Văn Hoàng |
3/1/2023 |
Tt Nga Sơn ,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
976377457 |
933/2023 |
Trương Văn Liệu |
20/10/1965 |
Hoằng Phụ,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
946152694 |
934/2023 |
Phạm Ngọc Bảo |
17/10/1985 |
Đặng Cương,An
Dương,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
961778588 |
935/2023 |
Bùi Phương Nam |
17/07/1985 |
An Lư,Thủy Nguyên,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
|
|
|
869888068 |
936/2023 |
Nguyễn Huy Hoàng |
3/4/2011 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
937/2023 |
Đặng Nguyên Nhật |
3/3/2011 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
938/2023 |
Lại Thế Vũ |
4/10/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
939/2023 |
Nguyễn Phạm Hải Anh |
16/11/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
940/2023 |
Nguyễn Ngọc Tùng Anh |
26/04/2011 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
941/2023 |
Nguyễn Vũ Tuấn Nam |
9/8/2009 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
942/2023 |
Nguyễn Khánh Chi |
4/11/2009 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
943/2023 |
Lại Thân Minh Tâm |
6/5/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
944/2023 |
Đặng Phương Linh |
3/5/2010 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
945/2023 |
Nguyễn Vũ Hoài An |
11/5/2011 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
946/2023 |
Đoàn Anh Tuấn |
30/06/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
947/2023 |
Mai Đức Hiếu |
11/10/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
948/2023 |
Phạm Hoàng Duy |
5/8/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
949/2023 |
Hồ Huyền Trân |
29/08/2011 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
950/2023 |
Trần Thị Hương Quỳnh |
8/3/2009 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
951/2023 |
Nguyễn Hồng Đức |
28/01/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
952/2023 |
Trần Hồng Linh |
1/12/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
953/2023 |
Nguyễn Nam Cường |
6/1/2010 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
954/2023 |
Bùi Sơn Thái |
7/8/2010 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
955/2023 |
Nguyễn Hải Yến |
28/06/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
956/2023 |
Nguyễn Hải Đăng |
19/02/2009 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
957/2023 |
Đào Thị Minh Anh |
30/08/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
958/2023 |
Hà Khánh Linh |
19/01/2009 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
959/2023 |
Lương Mạnh An |
7/12/2010 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
960/2023 |
Nguyễn Thị Phương
Thúy |
6/4/2009 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
961/2023 |
Nguyễn Vũ Hoài Phương |
11/5/2011 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
962/2023 |
Lê Minh Quang |
21/11/2010 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
963/2023 |
Trương Ngọc Anh |
13/06/2011 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
964/2023 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
11/12/2011 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
965/2023 |
Nguyễn Châu Khanh |
25/11/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
966/2023 |
Bùi Khánh Ly |
30/07/2010 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
967/2023 |
Phạm Thị Minh Phương |
12/9/2010 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
968/2023 |
Nguyễn Thế Phong |
9/3/2009 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
969/2023 |
Nguyễn Tuệ Sa |
26/12/2010 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
970/2023 |
Lương Hùng Thái |
23/01/2009 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
971/2023 |
Ngô Hoàng Huy |
23/09/2009 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
972/2023 |
Lại Nguyễn Nhật Sơn |
18/09/2010 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
973/2023 |
Ngô Hải Duy |
3/10/2009 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
974/2023 |
Nguyễn Hải Nam |
4/7/2008 |
Trường THCS Ngô Gia
Tự |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
975/2023 |
Phan Đức Thành |
22/03/2010 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
976/2023 |
Vũ Minh Trường |
11/8/2008 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
977/2023 |
Trần Đức Bảo |
8/12/2009 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
978/2023 |
Đào Xuân Phúc |
27/04/2010 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
979/2023 |
Phạm Hoàng Nam Phong |
21/11/2010 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
980/2023 |
Phạm Minh Hòa |
28/05/2011 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
981/2023 |
Phạm Hương Giang |
12/11/2010 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
982/2023 |
Quản Đức Minh |
20/06/2009 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
983/2023 |
Nguyễn Chí Công |
17/03/2010 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
984/2023 |
Đặng Anh Quân |
26/08/2010 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
985/2023 |
Phạm Nguyễn Anh Đức |
4/6/2009 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
986/2023 |
Đặng Bá Đức |
8/8/2008 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
987/2023 |
Phạm Bảo Hân |
20/08/2010 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
988/2023 |
Phạm Hoài Anh |
15/12/2010 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
989/2023 |
Nguyễn Diệu Thủy |
6/5/2009 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
990/2023 |
Hoàng Gia Bảo |
23/09/2008 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
991/2023 |
Bùi Lương Khánh Thy |
30/10/2009 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
992/2023 |
Đặng Phạm Hoàng Bách |
14/12/2008 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
993/2023 |
Nguyễn Linh Nhi |
9/8/2008 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
994/2023 |
Phạm Thị Hải Yến |
5/4/2009 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
995/2023 |
Nguyễn Việt Tiến |
2/4/2009 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
996/2023 |
Vũ Đình Thịnh |
9/10/2009 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
997/2023 |
Lê Hoàng Hải |
18/02/2008 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
998/2023 |
Đỗ Bảo An Nam |
2/2/2009 |
Trường THCS Nguyễn
Trãi |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
999/2023 |
Nguyễn Thế Phong |
18/07/2009 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1000/2023 |
Phạm Chí Lâm |
29/09/2008 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1001/2023 |
Nguyễn Sơn Tùng |
28/11/2011 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1002/2023 |
Nguyễn Thành Long |
1/1/2011 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1003/2023 |
Nguyễn Thu Thùy |
14/01/2010 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1004/2023 |
Vũ Khánh Linh |
7/10/2008 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1005/2023 |
Trần Bảo Nam |
24/11/2010 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1006/2023 |
Trần Khánh hà |
7/9/2010 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1007/2023 |
Hà Thanh Hằng |
3/7/2010 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1008/2023 |
Văn Nguyễn Gia Hân |
19/09/2008 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1009/2023 |
Đỗ Thành Luân |
9/3/2008 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1010/2023 |
Nguyễn Quốc Trường |
3/8/2010 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1011/2023 |
Đào Hương Giang |
4/12/2009 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1012/2023 |
Vũ Trọng Hoàng |
8/9/2009 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1013/2023 |
Trần Duy Anh |
1/4/2009 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1014/2023 |
Tiền Thảo Anh |
15/01/2009 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1015/2023 |
Trần Nhan Như |
15/05/2011 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1016/2023 |
Đỗ Huy Hoàng |
9/7/2008 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1017/2023 |
Đinh Thịnh Ngọc |
31/05/2011 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1018/2023 |
Cao Thị Hải Yến |
11/2/2011 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1019/2023 |
Phạm Anh Thư |
14/09/2008 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1020/2023 |
Chu Danh Trường |
1/3/2008 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1021/2023 |
Nguyễn Huy Long |
17/03/2008 |
Trường THCS Trần Văn
Ơn |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1022/2023 |
Vũ Ngọc Trang |
27/06/1984 |
Hải Đông,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
344868469 |
1023/2023 |
Đỗ Đức Mạnh |
23/04/1996 |
Mông Dương,Cẩm
Phả,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
934312221 |
|
NGÀY 02/03/2023 |
|
1024/2023 |
Nguyễn Lương Tuấn |
10/5/1971 |
Vạn Mỹ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
934433339 |
1025/2023 |
Mai Văn Luận |
1/2/1985 |
Hải Hòa,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989352538 |
1026/2023 |
Vũ Ngọc Quân |
6/10/1989 |
Diễn Nguyên,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
378100689 |
1027/2023 |
Mai Văn Thắng |
10/12/1977 |
Trực Chính,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
338081559 |
1028/2023 |
Nguyễn Văn Toàn |
15/04/1982 |
Bộc Nhiêu,Định
Hóa,Thái Nguyên |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
859464528 |
1029/2023 |
Trịnh Đình Minh |
27/04/1983 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
973157971 |
1030/2023 |
Vũ Văn Hoàng |
18/07/1986 |
Lạch Tray,Ngô
Quyền,Hải Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
988489457 |
1031/2023 |
Nguyễn Xuân Thành |
12/10/1986 |
An Thanh,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
964448929 |
1032/2023 |
Dương Văn Măng |
3/1/1984 |
Hồng Phong,Thanh
Miện,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
987372812 |
1033/2023 |
Nghiêm Văn Tấn |
18/112001 |
Yên Phụ,Yên Phong,Bắc
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1034/2023 |
Trần Văn Duy |
24/01/1993 |
Yên Lộc,Kim Sơn,ninh
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1035/2023 |
Đặng Văn Nguyên |
5/4/1990 |
Yên Phụ,Yên Phong,Bắc
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1036/2023 |
Lương Văn Trường |
15/01/1995 |
Hợp Đức,Tân Yên,Bắc
Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1037/2023 |
Hoàng Văn Khiên |
8/3/2000 |
Hải Tây,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1038/2023 |
Dương Sỹ Kiều |
9/6/1982 |
Cẩm Thạch,Cẩm
Xuyên,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1039/2023 |
Lê Văn Kiên |
2/10/1981 |
Vân Du,Thạch
Thành,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1040/2023 |
Hoàng Văn Tú |
7/9/2005 |
Yên Phụ,Yên Phong,Bắc
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1041/2023 |
Nguyễn Xuân Huấn |
3/4/1982 |
Sơn Hà,Thái Thụy,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1042/2023 |
Hoàng Văn Đông |
20/10/1991 |
An Cầu,Quỳnh Phụ,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1043/2023 |
Nguyễn Văn Hùng |
24/01/1988 |
Thuận Thiên,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
|
|
|
Bách Nghệ |
1044/2023 |
Phạm Bá Tân |
6/7/2001 |
Thanh An,Hớn
Quản,Bình Phước |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1045/2023 |
Bùi Mạnh Hà |
8/5/1993 |
Tân Liên,Vĩnh Bảo,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1046/2023 |
Phạm Khắc Đức |
3/4/2003 |
Bạch Đằng,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1047/2023 |
Phạm Đức Ngọc Tú |
21/09/1999 |
Thanh Long,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1048/2023 |
Nguyễn Văn Bình |
15/01/1984 |
Quỳnh Long ,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1049/2023 |
Mai Thạch Bắc |
21/05/1990 |
Vinh Quang,Tiên Lãng
,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1050/2023 |
Hoàng Đức Nam |
10/6/2000 |
Nam Thắng,Nam
Trực,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1051/2023 |
Nguyễn Văn Hóa |
9/6/1984 |
Quang Vinh,Đức Thọ Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1052/2023 |
Phạm Văn Long |
20/10/1995 |
Hương Văn,Hương
Trà,Thừa Thiên Huế |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1053/2023 |
Nguyễn Văn Thiện |
8/1/1996 |
Gia Thịnh,Gia Viễn
,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1054/2023 |
Nguyễn Hữu Điệp |
4/9/1988 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(Có cam
kết) |
966211326 |
1055/2023 |
Nguyễn Sỹ Hiệp |
18/04/1989 |
Trực Hưng,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1056/2023 |
Phạm Văn Tiến |
10/12/1994 |
An Sơn ,Thủy
Nguyên,Hải phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1057/2023 |
Phạm Văn Công |
9/11/1985 |
Hương Văn,Hương
Trà,Thừa Thiên Huế |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1058/2023 |
Hoàng Ngọc Lâm |
8/10/1986 |
Thụy Hải,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1059/2023 |
Nguyễn Văn Vựng |
21/07/1988 |
Quang Vinh,Đức Thọ Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1060/2023 |
Bùi Xuân Trí |
6/5/1996 |
Quỳnh Hưng,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1061/2023 |
Nguyễn Văn Việt |
21/05/1991 |
Nam Sơn,Sóc Sơn,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1062/2023 |
Nguyễn Vũ Quyền |
14/12/1993 |
Yên Đồng,Ý Yên,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1063/2023 |
Nguyễn Tiến Ái |
10/7/1987 |
Yên Đồng,Ý Yên,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1064/2023 |
Hoàng Phú Xuân |
1/3/1986 |
Hạ Trạch,Bố
Trạch,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1065/2023 |
Đỗ Duy Thiểm |
2/2/1990 |
Nam Đồng,Đống Đa,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1066/2023 |
Trần Xuân Lợi |
29/08/1995 |
Hương Văn,Hương
Trà,Thừa Thiên Huế |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1067/2023 |
Trần Đức Trưởng |
17/08/2001 |
Taân Hợp,Hướng
Hóa,Quảng Trị |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1068/2023 |
Nguyễn Đăng Khoa |
26/02/2002 |
Tt Nhà Bè,Nhà Bè,TP
HCM |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1069/2023 |
Mai Thanh Ngọc |
9/8/1980 |
Diễn Yên,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1070/2023 |
Nguyễn Văn Baằng |
21/01/1982 |
Đồi 61,Quảng Bom,Đồng
Nai |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1071/2023 |
Nguyễn Đình Quỳnh |
5/10/1991 |
Hải Thành,Dương
Kinh,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1072/2023 |
Chu Văn Cường |
6/4/1977 |
Mai Hóa,Tuyên
Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1073/2023 |
Võ Huy Duẩn |
19/05/1973 |
Phú Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1074/2023 |
Tô Văn Thắng |
30/09/1988 |
Quỳnh Thuận,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1075/2023 |
Vũ Đình Dung |
7/5/1986 |
Châu Giang,Duy
Tiên,Hà Nam |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1076/2023 |
Trần Long Cảnh |
26/05/1994 |
Tân Hợp,Hướng
Hóa,Quảng Trị |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1077/2023 |
Lê Xuân Tùng |
8/3/1983 |
Tp Vũng Tàu,Bà
Rịa,Vũng Tàu |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
936423151 |
1078/2023 |
Nguyễn Hữu Diện |
26/02/1981 |
Thụy Chính,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1079/2023 |
Đinh Quang Hiến |
22/08/1976 |
Nam Cao,Kiến
Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1080/2023 |
Đặng Ngọc Thanh Khoa |
10/4/1989 |
Khuê Trung ,Cẩm Lệ,TP
Đà Nẵng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
905864893 |
NGÀY 03/03/2023 |
1081/2023 |
Trần Công Duy |
18/09/1983 |
Thành Tô,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
867436259 |
1082/2023 |
Nguyễn Thế Tính |
20/09/1987 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
396146347 |
1083/2023 |
Nguyễn Phú Hải |
22/08/1989 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
354087444 |
1084/2023 |
Trương Thế Chỉnh |
19/05/1976 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(Có cam
kết) |
978634114 |
1085/2023 |
Trương Ngọc Doanh |
6/9/1984 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
961380789 |
1086/2023 |
Phạm Đức Lợi |
1/8/1986 |
Khánh Trung,Yên
Khánh,Ninh Bình |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
934626000 |
1087/2023 |
Lê Văn Long |
27/07/1979 |
Đông Tân,Đông
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
902119660 |
1088/2023 |
Trần Thái Phong |
6/8/1984 |
Diễn Kỷ,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
974519555 |
1089/2023 |
Nguyễn Viết Hải Quân |
6/3/1978 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
|
|
|
336064532 |
1090/2023 |
Vũ Văn Hồng |
10/3/1992 |
Nghĩa Phú,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
333402227 |
1091/2023 |
Lưu Quang Đức |
28/04/2004 |
Cộng Hòa,Chí Linh,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1092/2023 |
Trần Minh Đạt |
10/8/1993 |
Vĩnh Hiệp,Rạch
Giá,Kiên Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1093/2023 |
Nguyễn Văn Giới |
26/09/1989 |
Phú Khánh,Tp Thái
Bình,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1094/2023 |
Vũ Tiến Công |
6/10/1985 |
Quảng Nham,Quảng
Xương,thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
|
|
Tiểu đường |
Hàng Hải |
1095/2023 |
Bùi Văn Thế |
3/10/2001 |
Diễn Thọ,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1096/2023 |
Đỗ Huy Hoàng |
20/08/2003 |
Nguyên Giáp,Tứ Kỳ,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1097/2023 |
Nguyễn Mạnh Cương |
9/9/1987 |
Cao Xá,Tân Yên,Bắc
Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1098/2023 |
Nguyễn Văn Trường |
14/01/1994 |
An Hòa,An Dương,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1099/2023 |
Nguyễn Hữu Dũng |
27/11/1988 |
An Cầu,Quỳnh Phụ,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1100/2023 |
Nguyễn Mạnh Linh |
13/05/1983 |
Núi Đèo,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1101/2023 |
Phạm Văn Đoàn |
1/1/1974 |
Nghĩa Hải,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1102/2023 |
Dương Tuấn Đạt |
8/1/1995 |
Hiệp Cường,Kim Động
,Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1103/2023 |
Ngô Xuân Thiên |
25/05/1984 |
Quỳnh Long,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1104/2023 |
Phạm Văn Tiến |
25/04/1983 |
Quỳnh Xá,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1105/2023 |
Vũ Văn Giang |
24/02/1985 |
Vạn Mỹ ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1106/2023 |
Trần DĐình Tuệ |
26/02/1985 |
Diêễn Mỹ,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1107/2023 |
Trần Văn Mạnh |
24/03/1988 |
An Lư,Thủy Nguyên,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1108/2023 |
Phan Đình Công |
6/6/1994 |
Thọ Xuân,Triệu
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1109/2023 |
Nguyễn Mạnh Đông |
5/10/2000 |
Xuân Bắc,Xuân
Trường,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1110/2023 |
Nguyễn Văn Dương |
28/02/2001 |
Nghĩa Hải,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1111/2023 |
Lộc Văn Phong |
29/10/1997 |
Yên Khoái,Lộc
Bình,Lạng Sơn |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1112/2023 |
Lò Văn Hà |
3/2/1987 |
Chiềng Phung,Sông
Mã,Sơn La |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1113/2023 |
Nguyễn Anh Sao |
27/05/1990 |
Mai Hóa,Tuyên
Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1114/2023 |
Trần Văn Long |
23/01/1998 |
Ngọc Sơn,Quỳnh
Sơn,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1115/2023 |
Nguyễn Thanh Hải |
1/2/1988 |
Đông Hòa,TP Thái
Binh,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1116/2023 |
Đỗ Văn Tiến |
23/02/1991 |
Giai Xuân,Tân Kỳ,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1117/2023 |
Phạm Văn Vỹ |
9/5/2003 |
Ea Kly,Krong Pắc,Đắk
Lắk |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1118/2023 |
Nguyễn Huy Hiệp |
10/7/1991 |
Hương Lâm,Hương
Khê,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1119/2023 |
Tống Phú Hưng |
8/1/2001 |
Thắng Thủy,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1120/2023 |
Lê Bá Ước |
10/10/1986 |
Hải Tây,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1121/2023 |
Trần Văn Chính |
28/11/1993 |
Quỳnh Long,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1122/2023 |
Trần Văn Đức |
6/4/1974 |
Chí Minh,Tứ Kỳ,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1123/2023 |
Trần Văn Điển |
1/9/1983 |
Mai Động,Kim
Động,Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
976205038 |
1124/2023 |
Trần Văn Tập |
17/05/1981 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
369535139 |
1125/2023 |
Vũ Hồng Phúc |
10/7/2004 |
Hải Quang,Hải Hậu,Nam
đinh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1126/2023 |
Phạm Lê Việt Hà |
28/01/2002 |
Hà Huy Tập,Tp
Vinh,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1127/2023 |
Đàm Minh Tuyển |
2/10/1984 |
Nghĩa Thái,Tân
Kỳ,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
917299927 |
1128/2023 |
Bùi Văn Phú |
9/7/1986 |
Trực Cường,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
964248571 |
1129/2023 |
Kim Văn Lý |
14/12/1990 |
TT Thịnh Long,Hải
Hậu,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
366866557 |
1130/2023 |
Lê Xuân Công |
24/08/1985 |
Hoằng Thịnh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
948988526 |
1131/2023 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
27/07/1986 |
TT Thịnh Long,Hải
Hậu,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
977349586 |
1132/2023 |
Viên Đình Vân |
7/7/1977 |
Quảng Cư, Sầm Sơn ,
Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
357406675 |
1133/2023 |
Nguyễn Hữu Tú |
30/04/1978 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
978566396 |
1134/2023 |
Nguyễn Sỹ Quảng |
9/6/1989 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
867624218 |
1135/2023 |
Nguyễn Đình Hải |
10/1/1974 |
Đại Hợp,Tứ Kỳ,hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
979436667 |
NGÀY 06/03/2023 |
1136/2023 |
Nguyễn Văn Minh |
15/07/1986 |
Tam Hưng,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
964228343 |
1137/2023 |
Hồ Trọng Tuyên |
1/11/1966 |
Thụy Trường,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
356082657 |
1138/2023 |
Bùi Đình Minh |
22/03/1990 |
Việt Thuận,Vũ
Thư,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
963032330 |
1139/2023 |
Lê Đình Cường |
13/09/1988 |
Ngọc Sơn,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
|
|
|
358281423 |
1140/2023 |
Nguyễn Văn Dũng |
5/3/1991 |
Mỹ Lộc,Hậu,Lộc,Thanh
Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
979815783 |
1141/21023 |
Trần Ngọc Long |
60/4/1994 |
Quỳnh Long,Quỳnh Lưu
,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
865007677 |
1142/2023 |
Lê Anh Trung |
18/10/2000 |
Quỳnh Long,Quỳnh Lưu
,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
393640605 |
1143/2023 |
Hoàng Anh Tuấn |
8/7/1997 |
Diễn Lộc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
948494637 |
1144/2023 |
Tạ Phi Hùng |
16/12/1986 |
Tiên Kỳ,Tân Kỳ,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
328104405 |
1145/2023 |
Vũ Hùng Thiên |
18/09/1994 |
Phương Định,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
899165222 |
1146/2023 |
Lê Khắc Chường |
10/9/1987 |
Đằng Hải,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
388389981 |
1147/2023 |
Nguyễn Bích Thảo |
1957 |
An Lạc,Sở Dầu,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
903867883 |
1148/2023 |
Đinh Đức Diện |
26/02/1986 |
Hải Tây,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
982502254 |
1149/2023 |
Hoàng Gia Lộc |
14/09/1994 |
Đằng Hải,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962877233 |
1150/2023 |
Trần Mạnh Lâm |
13/08/1983 |
Hưng Hòa,TP Vinh,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
981045883 |
1151/2023 |
Đặng Văn Đoàn |
22/10/1992 |
Đông Hoàng,Tiền
Hải,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
985438386 |
1152/2023 |
Hoàng Văn Hiệp |
19/07/1986 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
988339418 |
1153/2023 |
Nguyễn Thành Trung |
27/08/1989 |
Văn Đẩu,Kiến An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
969049637 |
1154/2023 |
Cao Văn Tuyên |
7/5/1996 |
Diêễn An,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
773741696 |
1155/2023 |
Phan Nhật Toàn |
1/10/2003 |
Quảng Yên,Thanh
Ba,Phú Thọ |
Song ngữ |
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
968881341 |
1156/2023 |
Lê Duy Bình |
20/06/2002 |
Quảng Yên,Thanh
Ba,Phú Thọ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
966881253 |
NGÀY 07/03/2023 |
1157/2023 |
Nguyễn Khắc Cương |
1//6/1983 |
Dư Hàng Kênh,Lê
Chân,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
936029129 |
1158/2023 |
Nguyễn Thanh Bình |
1987 |
Đại Hợp,Kiến Thụy,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
1159/2023 |
Phạm Văn Toàn |
1984 |
Đoàn Xá,Kiến Thụy,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
1160/2023 |
Nguyễn Đức Sáng |
1987 |
An Phượng,Thanh
Hà,Hải Dương |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
1161/2023 |
Vũ Đình Dân |
1985 |
Đằng Lâm,Hải An,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
1162/2023 |
Nguyễn Văn Nguyên |
1991 |
Hoà Nghĩa ,Dương
Kinh,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
1163/2023 |
Phạm Văn Mạnh |
18/10/1987 |
Đằng Hải,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904008501 |
1164/2023 |
Bùi Quang Tiệp |
9/10/1985 |
Dũng Nghĩa,Vũ
Thư,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
977170090 |
1165/2023 |
Trương Văn Hoàng |
13/01/1994 |
Lương Ngoại,Bá
Thước,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
366358827 |
1166/2023 |
Phạm Văn Trình |
4/5/1972 |
Nam Hải,Tiền Hải,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
975013673 |
1167/2023 |
Nguyễn Văn Quyền |
7/9/1985 |
An Thái,An Lão,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
969662438 |
1168/2023 |
Nguyễn Văn Hùng |
15/03/1985 |
Thủy Đường,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
981989985 |
1169/2023 |
Bùi Văn Vũ |
27/12/1978 |
Vĩnh Niệm,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904480386 |
1170/2023 |
Trần Phú Lâm |
3/1/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1171/2023 |
Trần Vũ Khánh Linh |
22/08/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1172/2023 |
Đỗ Tiến Đạt |
20/02/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1173/2023 |
Khổng Thiên Phú |
27/12/2011 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1174/2023 |
Nguyễn Minh Phúc |
15/01/2010 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1175/2023 |
Phạm Văn Hòa |
31/05/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1176/2023 |
Phạm Thanh Hương |
11/9/2009 |
Chí Minh,Tứ Kỳ,Hải
Dương |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1177/2023 |
Đoàn Thanh Trúc |
1/12/2011 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1178/2023 |
Nguyễn Ngọc Tâm An |
9/11/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1179/2023 |
Nguyễn Cát Tường Vi |
10/1/2010 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1180/2023 |
Trần Điệp Phương |
19/05/2009 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1181/2023 |
Phạm Phương Linh |
2/9/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1182/2023 |
Đặng Yến Nhi |
21/08/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1183/2023 |
Đỗ Xuân Khang |
4/8/2011 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1184/2023 |
Nguyễn DĐức Phú |
12/10/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1185/2023 |
Đỗ Mạnh Phong |
14/10/2009 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1186/2023 |
Nguyễn Trần Thiện
Nhân |
10/6/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1187/2023 |
Nguyễn Như Thế Mạnh |
10/10/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1188/2023 |
Trần Gia Hưng |
27/10/2010 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1189/2023 |
Đỗ Huữu An |
18/06/2006 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1190/2023 |
Vũ Quang Minh |
25/02/2009 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1191/2023 |
Bùi Tuệ Nhi |
26/07/2010 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1192/2023 |
Mai Đức Thuận |
25/02/1986 |
Hải Tây,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
976488831 |
1193/2023 |
Vũ Sơn Hà |
3/12/2009 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1194/2023 |
Lê Bảo Nhi |
30/12/2010 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1195/2023 |
Phạm Thu Trang |
22/08/2010 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1196/2023 |
Hà Tùng Anh |
14/04/2011 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1197/2023 |
Nguyễn Đức Tiến Mạnh |
9/2/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1198/2023 |
Trần Anh Tuấn Tiến |
2/9/2010 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1199/2023 |
Lâm Vũ Thành |
11/4/2010 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1200/2023 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
17/11/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1201/2023 |
Lương Quang Minh |
8/9/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1202/2023 |
Trần Như Phúc |
17/03/2010 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1203/2023 |
Đào Giang Minh |
16/08/2010 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1204/2023 |
Nguyễn Thùy Linh |
13/11/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1205/2023 |
Vũ Ngọc Bảo Minh |
19/09/2011 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1206/2023 |
Phạm Minh Hiếu |
27/05/2011 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1207/2023 |
Hoàng Hoa Phượng |
21/11/2010 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1208/2023 |
Hoàng Lan Hương |
6/3/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1209/2023 |
Mai Quang Hưng |
1/7/2008 |
Trường THCS Bạch Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Hợp đồng |
1210/2023 |
Nguyễn Nghiêm Tuấn |
25/08/1969 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
968909625 |
1211/2023 |
Nguyễn Thạc Mạnh |
26/08/1968 |
Trần Thành Ngọ,Kiến
An,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
987954568 |
1212/2023 |
Phạm Thị Thùy linh |
11/9/1984 |
Minh Khai,Hồng Bàng
,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
|
1213/2023 |
Hà Văn An |
10/5/1997 |
Hồng Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
332883253 |
1214/2023 |
Bùi Anh Trung |
10/4/1989 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
366712256 |
1215/2023 |
Phạm Ngọc Linh |
30/08/1989 |
Đoàn Xá,Kiến Thụy,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
968728575 |
1216/2023 |
Nguyễn Van Kính |
15/06/1984 |
Quỳnh Thọ,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
347487393 |
1217/2023 |
Nguyễn Trí Phúc |
13/03/2000 |
Diễn Thọ,Diễn
Châu,Nghệ An |
Sao Mashal |
|
|
x |
|
|
|
1218/2023 |
Phan Duy Thành |
8/1/1983 |
Đằng Lâm,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
1219/2023 |
Dương Văn Long |
26/01/1978 |
Lộc Vượng,TpNam Định
,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
919106346 |
NGÀY 08/03/2023 |
1220/2023 |
Nguyễn Ngọc Vĩnh |
15/05/1990 |
Hải Vân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
985481631 |
1221/2023 |
Bùi Văn Tráng |
20/07/1989 |
Trực Chính,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989735000 |
1222/2023 |
Nguyễn Văn Cẩm |
1/10/1984 |
Đằng Hải,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
946802488 |
1223/2023 |
Nguyễn Duy Hân |
28/03/1982 |
Đằng Lâm,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
936300359 |
1224/2023 |
Nguyễn Thị Bảo Ngọc |
6/6/1999 |
Trại Chuối,Hồng
Bàng,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
369298973 |
1225/2023 |
Hoàng Tuấn Tiệp |
24/04/1984 |
Nam Sơn,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
582831369 |
1226/2023 |
Hoàng Văn Hiệp |
24/03/1995 |
Ngọc Sơn,Kiến An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
964037732 |
1227/2023 |
Bùi Văn Tuân |
10/11/1990 |
Hải Bình,TX Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
978273805 |
NGÀY 09/03/2023 |
1228/2023 |
Nguyễn Văn Thông |
8/8/1991 |
Diễn Liên,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
965329763 |
1229/2023 |
Hoàng Quốc Trung |
26/10/1983 |
Quảng Minh,Tx Ba
Đồn,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
906448986 |
1230/2023 |
Đào Anh Huy |
15/6/1986 |
Tùng Ảnh,Đức Thọ,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
973896007 |
1231/2023 |
Phan Thịnh |
18/6/2003 |
Diễn Hùng,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
358286970 |
1232/2023 |
Tạ Văn Thịnh |
26/2/1979 |
Thượng Vũ,Kim
Thành,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
934313069 |
1233/2023 |
Phạm Thanh Bình |
15031975 |
Vạn Mỹ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904117164 |
1234/2023 |
Ngô Thế Hiệu |
20/11/1993 |
Thụy Hương,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
986881193 |
1235/2023 |
Bùi Vĩnh Thăng |
25/5/1989 |
Hồng Phúc,Ninh
Giang,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904495185 |
1236/2023 |
Hoàng Minh Thảo |
22/8/1993 |
Tt Trùng Khánh,Cao
Bằng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
967378612 |
1237/2023 |
Vũ Tuấn Anh |
6/10/1988 |
Khánh Hợp,Nghi
Lộc,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1238/2023 |
Phạm Hoàng Phương |
7/11/1993 |
Lai Uyên,Bàu
Bàng,Bình Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1239/2023 |
Đỗ Văn Hòa |
20/7/1989 |
Tam Đa,Vĩnh Bảo,hải
phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1240/2023 |
Trần Đức Tuấn |
9/9/1991 |
Phù Đổng,Gia Lâm,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1241/2023 |
Bùi Khắc Thắng |
28/7/1987 |
Lai Vu,Kim Thành,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1242/2023 |
Trần Thanh Tùng |
6/4/1988 |
Cao Xanh,TP Hạ
Long,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1243/2023 |
Nguyễn Văn Truường |
31/8/1982 |
Tam Hưng,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1244/2023 |
Vũ Xuân Sùng |
2/6/1991 |
Minh Phượng,Tiên
Lữ,Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1245/2023 |
Nguyễn Duy Nghĩa |
25/8/2000 |
Thiệu Ngọc,Thiệu
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1246/2023 |
Trần Kim Hùng |
10/10/1995 |
Minh Tâm,Thiệu
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1247/2023 |
Ngô Tuấn Thành |
6/1/1976 |
Tân Nguyên,Yên
Bình,Yên Bái |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1248/2023 |
Vũ Minh Trường |
27/7/2002 |
Phú Tân,Dầu Một ,Bình
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1249/2023 |
Lê Trọng Phóng |
16/11/1976 |
Tiến Thắng,Lý Nhân,Hà
nam |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1250/2023 |
Nguyễn Văn Huệ |
18/6/1980 |
Thọ Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1251/2023 |
Nguyễn Minh Hoàng |
18/6/1998 |
Trần Nguyên Hãn,Lê
Chân,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1252/2023 |
Nguyễn Huy Dũng |
27/4/2003 |
Tào Xuyên,Thanh
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1253/2023 |
Phạm Văn Thuần |
19/1/1998 |
Phú Nhuận,Như
Thanh,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
328465966 |
1254/2023 |
Nguyễn Đình Lịch |
3/2/1982 |
Tây Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
985464553 |
1255/2023 |
Nguyễn Vaăn An |
7/6/1997 |
Đại Sơn,Đô Lương,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982149197 |
1256/2023 |
Triệu Dương Tuấn |
5/8/1969 |
Dư Hàng,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982196908 |
NGÀY 10/03/2023 |
1257/2023 |
Nguyễn Văn Trưởng |
26/2/1983 |
Quỳnh Minh,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
333645809 |
1258/2023 |
Bùi Quốc Toản |
5/10/1988 |
Đồng Hợp,Quỳ Hợp,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
972212318 |
1259/2023 |
Nguyễn Trọng Quang |
24/4/1997 |
Chi Minh,Tứ Kỳ,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
964207213 |
1260/2023 |
Bùi Văn Sơn |
2/1/1966 |
Trại Cau,Lê Chan,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
912926610 |
1261/2023 |
Văn Đức Dũng |
16/5/1991 |
Tân Sơn,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
876666230 |
1262/2023 |
Vũ Đức Anh |
12/2/1993 |
Nam Hóa,Quảng
Yên,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
354011993 |
1263/2023 |
Vũ Đình Quân |
21/12/1975 |
Thụy Dân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
1264/2023 |
Nguyễn Văn Phong |
25/5/1971 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
979015348 |
1265/2023 |
Trương Ngọc Đoan |
10/10/1979 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962895612 |
1266/2023 |
Bùi Văn Đông |
1/12/1979 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
975290700 |
1267/2023 |
Phạm Tiến Trường |
26/7/1997 |
Phúc Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
384395359 |
1268/2023 |
Đỗ Minh Công |
18/8/2001 |
Đồng Tiến,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
337504350 |
1269/2023 |
Nguyễn Sỹ Ba |
20/9/2975 |
Quaảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
862351366 |
1270/2023 |
Nguyễn Đăng Trường |
6/11/1993 |
Triệu Lộc,Hậu
Lộc,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
987462034 |
1271/2023 |
Nguyễn Ngọc Doanh |
15/8/1983 |
Tt Xuân Trường,Xuân
Trường,N.Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
977920445 |
1272/2023 |
Nguyễn Xuân Duy |
14/12/1989 |
Tân Phong,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
|
|
|
848899199 |
1273/2023 |
Vũ Thế Anh |
8/8/1988 |
Trung Đông,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ+Drugg
test+Liberia |
|
|
x |
|
|
976746608 |
1274/2023 |
Nguyễn Thành Chung |
6/7/1980 |
Thủy Đường,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904872018 |
1275/2023 |
Nguyễn Văn Tư |
20/5/1990 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
1276/2023 |
Bách Văn Tuấn |
15/6/1983 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
1277/2023 |
Đinh Văn Tình |
01/101991 |
Vạn Hòa,Nông Cống
,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
1278/2023 |
Nguyễn Duy Thanh |
9021985 |
Tt Triệu Sơn,Triệu
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
1279/2023 |
Lê Hữu Nghi |
20011987 |
Hoàng Quỳ,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
NGÀY 13/03/2024 |
1280/2023 |
Nguyễn Văn Thủy |
20/3/1983 |
Liên Hòa,Kim
Thành,Hải Dương |
Song ngữ+ Drugg test |
|
|
x |
|
|
963545535 |
1281/2023 |
Đặng Văn Sáng |
17/9/2000 |
Yên Phụ,Yên Phong,Bắc
Ninh |
Song ngữ |
|
|
|
|
|
369034300 |
1282/2023 |
Đỗ Thắng Lợi |
24/5/1990 |
Đoông Hải,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
342815862 |
1283/2023 |
Lê Văn Tròn |
20/12/1992 |
Giang Hải,Phú
Lộc,Thừa Thiên Huế |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
903127247 |
1284/2023 |
Đinh Văn Thao |
5/7/1978 |
Đằng Hải,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
979068208 |
1285/2023 |
Mai Ngọc Lý Hùng |
16/11/2003 |
Nga Tân,Nga Sơn,Thanh
Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
238136641 |
1286/2023 |
Nguyễn Trọng Huy |
26/10/2003 |
Cộng Hiền, Vĩnh Bảo,
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
352582602 |
1287/2023 |
Vũ Quang Phúc |
10/7/1995 |
An Mỹ ,Quỳnh Phụ,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
852467666 |
1288/2023 |
Phạm Duy Phương |
15/6/1970 |
Long Anh,Tp Thanh
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
975187989 |
1289/2023 |
Trần Quang Sáng |
14/7/1986 |
Ngũ Đoan,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
862344395 |
1290/2023 |
Hoàng Thanh Tùng |
1/3/1977 |
Dư Hàng,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904292736 |
1291/2023 |
Cao Văn Đông Phương |
19/10/1995 |
Hùng Vương,Hồng
Bàng,Hải phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
528798132 |
1292/2023 |
Nguyễn Hữu Chung |
5/2/1985 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
977516365 |
1293/2023 |
Luoxiang |
13/12/1992 |
Trung Quốc |
|
Ksk đi làm+Heroin |
|
x |
|
|
333618466 |
1294/2023 |
Trịnh Anh Tuấn |
2/7/1988 |
Trung Hà,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm+Heroin |
|
x |
|
|
906062223 |
1295/29023 |
Phạm Văn Phoóng |
2/6/1972 |
Đồng Thái,An
Dương,hải Phòng |
|
Ksk đi làm+Heroin |
|
x |
|
|
335764339 |
1296/2023 |
Lê Đình Dưỡng |
5/9/1977 |
Dương Quan,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm+Heroin |
|
x |
|
|
869472846 |
1297/2023 |
Đỗ Duy Đoàn |
31/5/1968 |
Dương Quan,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm+Heroin |
|
x |
|
|
396355680 |
1298/2023 |
Trần Văn Thành |
12/9/1971 |
Quán Toan,Hồng
Bàng,Hải Phòng |
|
Tets Heroin |
|
x |
|
|
|
1299/2023 |
Nguyễn Văn Huế |
6/7/1993 |
Ích Hậu,Lộc Hà,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
388427993 |
1300/2023 |
Giàng A Sung |
20/10/2004 |
Na Cô Sa,Nậm Pồ,Điện
Biên |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
837203245 |
1301/2023 |
Lê Văn Tư |
26/4/1995 |
Hoằng Hà,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
973145900 |
1302/2023 |
Đinh Khắc Thương |
10/10/1982 |
Lập Lễ ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm+Heroin |
|
x |
|
|
898589272 |
1303/2023 |
Vũ Văn Hậu |
02/;07/1991 |
Trung Hà,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm+Heroin |
|
x |
|
|
|
1304/2023 |
Đàm Văn Thắng |
30/4/1990 |
Kênh Dương,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm+Heroin |
|
x |
|
|
972986910 |
1305/2023 |
Nguyễn Anh Cương |
22/10/1981 |
Quảng Chính,Hải
Hà,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
973441236 |
1306/2023 |
Mai Quang Phong |
15/9/1989 |
Xuân Tiến,Xuân
Trường,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ Có cam kết |
383337311 |
NGÀY 14/03/2023 |
1307/2023 |
Nguyễn Dụng |
15/8/1982 |
Kỳ Đồng ,Kỳ Anh,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
862388272 |
1308/2023 |
Chu Văn Tiến |
14/4/2001 |
Cẩm Dương,Cẩm
Xuyên,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
339986828 |
1309/2023 |
Ngô Sỹ Đại |
27/7/1992 |
Diễn Kỷ,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
978585553 |
1310/2023 |
Nguyễn Hồng Sơn |
6/5/1977 |
Tiến Thủy,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
373653868 |
1311/2023 |
Nguyễn Khắc Sơn |
27/11/1984 |
Thượng Vũ,Kim
Thành,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
986111729 |
1312/2023 |
Nguyễn Văn Hà |
20/3/1990 |
Hưng Đạo,Tx Đông
Triều,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
987563891 |
1313/2023 |
Trương Tuấn Đạt |
13/10/1981 |
430 Trần Nguyên
Hãn,Lê Chân,HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
912631258 |
1314/2023 |
Nguyễn Quang Thắng |
23/11/1976 |
Phục Lễ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982788224 |
1315/2023 |
Nguyễn Đức Tâm |
20/10/1983 |
Vàng Danh,Tp Uông
Bí,Uông Bí |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
963919641 |
1316/2023 |
Nguyễn Mạnh Long |
1/8/1992 |
Thụy Chính,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
|
|
|
966692398 |
1317/2023 |
Phí Văn Hậu |
2/10/1986 |
Vũ Lạc,Tp Thái
Bình,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
946021086 |
1318/2023 |
Nguyễn Tùng Lâm |
9/6/2013 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1319/2023 |
Lê Trang Anh |
23/1/2012 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1320/2023 |
Đoỗ Mai Phương |
18/9/2012 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1321/2023 |
Luương Thế Vinh |
6/1/2014 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1322/2023 |
Nguyễn Trần Hà Anh |
22/10/2015 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1323/2023 |
Nguyễn Thiết Hưng
Khánh |
1/11/2012 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1324/2023 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
22/6/2014 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1325/2023 |
Dương Tuấn Nam |
28/9/2012 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1326/2023 |
Triịnh Gia Huy |
7/4/2014 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1327/2023 |
Bùi Bảo Phú |
17/3/2013 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1328/2023 |
Vũ Xuân Tùng |
18/4/2012 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1329/2023 |
Đỗ Lâm Phong |
10/3/2012 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1330/2023 |
Trần Khôi Nguyên |
18/8/2013 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1331/2023 |
Lê Khánh Lâm |
13/6/2013 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1332/2023 |
Nguyễn khoa Hiệp Anh |
26/1/2012 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1333/2023 |
Nguyễn Minh Khang |
18/9/2013 |
Trường Tiểu Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
Dịch vụ |
1334/2023 |
Nguyễn Văn Hùng |
10/1/1984 |
Tt Diễn Châu,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
354008802 |
NGÀY 15/03/2023 |
1335/2023 |
Nguyễn Dình Huy |
13/9/1985 |
Lưu Sơn,Đô Lương,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
979019136 |
1336/2023 |
Vũ Quang Minh |
2/10/1984 |
Quảng Nham ,Quảng
Xương,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
974927442 |
1337/2023 |
Lê Văn Long |
10/5/1980 |
Nga Tân,Nga Sơn,Thanh
Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
354998689 |
1338/2023 |
Lâm Văn Chiến |
29/7/1994 |
Hải Quang,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
987654097 |
1339/2023 |
Lương Mạnh Hùng |
23/11/1974 |
Tam Cường,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904360525 |
1340/2023 |
Thái Cao Bằng |
27/3/1989 |
Sơn Long,Hương Sơn,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
976585628 |
1341/2023 |
Nguyễn Tiến Lực |
5/1/1964 |
Đông Thọ,Tp Thanh
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
975743868 |
1342/2023 |
Đỗ Hữu Thắng |
29/1/1973 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
39267227 |
1343/2023 |
Phạm Ngọc Hoàn |
1/12/1999 |
Xuân Kiên,Xuaân
Trường,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989865704 |
1344/2023 |
Lường Đức Dương |
17/5/1999 |
Hoằng Phong,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
386965899 |
1345/2023 |
Chu Tiến Mạnh |
15/3/2008 |
Sơở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
|
1346/2023 |
Nguyễn khắc Tùng |
2/2/1996 |
Bình Tổ,Thuận
Thành,Bắc ninh |
Sao Liberia+Drugg
test |
|
|
x |
|
|
|
1347/2023 |
Đoàn Xuân Tiến |
20/10/1959 |
Viĩnh Niệm ,Lê
Chân,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm+Heroin |
|
x |
|
|
912149820 |
1348/2023 |
Hứa Hào Hiệp |
17/3/1993 |
Sở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
779217379 |
1349/2023 |
Nguyễn Văn Thế |
18/4/1979 |
Tt Diễn Châu,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
976650093 |
1350/2023 |
Trần Trường Giang |
17/10/1982 |
Trần Nguyên Hãn,Lê
Chân,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
|
|
|
354106789 |
1351/2023 |
Nguyễn Đức Toàn |
20/12/1983 |
Yên Lư,Yên Dũng,Bắc
Giang |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
943128155 |
1352/2023 |
Hoàng Mạnh Cường |
18/2/1972 |
Đằng Lâm,Hải An,Hải
Phòng |
Drugg test |
|
|
x |
|
|
972069539 |
1353/2023 |
Nguyễn Văn Sỹ |
12/7/1981 |
TT vĩnh Bảo,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982789781 |
NGÀY 16/03/2023 |
1354/2023 |
Trần Văn Hòa |
3/5/1988 |
Ngọc Sơn,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982530587 |
1355/2023 |
Ngô Văn Khởi |
1/1/1970 |
Quỳnh Ngọc,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ Có cam kết |
368136719 |
1356/2023 |
Đặng Hữu Tĩnh |
12/2/2001 |
Cẩm Hưng ,Cẩm
Xuyên,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
773396803 |
1357/2023 |
Nguyễn Thanh Đoàn |
20/10/1982 |
Bình Hải,Bình
Sơn,Quảng Ngãi |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
984165074 |
1358/2023 |
Đỗ Văn Kiệt |
15/1/2004 |
Long Bình,Tp Biên
Hòa,Đồng Nai |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
353102537 |
1359/2023 |
Phạm Việt Hùng |
17/1/1956 |
Nghĩa Xá,Lê Chân,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
972739404 |
1360/2023 |
Nguyễn Văn Huân |
10/1/1976 |
TT Trạm Trôi ,Hoài
Đức,Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904684828 |
1361/2023 |
Bùi Nhân Ái |
3/6/1996 |
Quỳnh Long,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
345770805 |
1362/2023 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
20/1/1985 |
Vạn Mỹ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Drugg test |
|
|
x |
|
|
984262808 |
1363/2023 |
Hoàng Mạnh Cường |
18/2/1972 |
Đằng Lâm,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ Có cam kết |
972069539 |
1364/2023 |
Trần Văn Đình |
29/9/1995 |
Nghĩa Hùng,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ Có cam kết |
968583301 |
1365/2023 |
Trần Thế Vượt |
14/2/1973 |
Tân Mai,Hoàng Mai,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989351073 |
1366/2023 |
Lê Văn Hùng |
15/4/1992 |
Tượng Lĩnh,Kim
Bảng,Hà Nam |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989459876 |
1367/2023 |
Vũ Văn Thế |
27/7/1982 |
Hải Cường,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
354253384 |
1368/2023 |
Ngô Hữ Lâm |
9/1/1979 |
Quảng Cư, Sầm Sơn ,
Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
978703036 |
1369/2023 |
Lưu Xuân Hùng |
13/1/1998 |
Phú Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1370/2023 |
Chu Hoàng Trường |
17/11/1997 |
K'Dang,Đak Đoa,Gia
Lai |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1371/2023 |
Đoàn Vũ Khiêm |
22/5/1984 |
Bắc Hưng,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1372/2023 |
Bùi Văn Huyên |
20/1/1995 |
Yên Quang,Nho
Quan,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1373/2023 |
Huỳnh Ngọc Hưng |
30/1/1984 |
Hưng Vinh,TP Huế,Thừa
Thiên Huế |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1374/2023 |
Hồ Hữu Đăng |
6/2/1978 |
Quỳnh Văn,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1375/2023 |
Mai Gia Hải |
12/4/2004 |
Nga Yên,Nga Sơn,Thanh
Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1376/2023 |
Mai Thúc Định |
12/8/1984 |
Nghi Xuân,Nghi
Lộc,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1377/2023 |
Nguyễn Đức Tài |
24/10/1985 |
Nghi Thu,TX Cửa
Lò,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1378/2023 |
Đoàn Tuấn Anh |
11/4/2002 |
Nam Phong,TP Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1379/2023 |
Nguyễn Đức Hùng |
9/3/1998 |
Hải Bình,TX Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1380/2023 |
Thái Văn Nghĩa |
13/4/2005 |
Quang Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1381/2023 |
Nguyễn Thọ Tiến |
2/10/1984 |
Nhân Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1382/2023 |
Cao Văn Vỹ |
22/1/2005 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1383/2023 |
Trần Anh Dũng |
22/7/2003 |
Diễn Yên,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1384/2023 |
Lê Văn Điệp |
10/10/1982 |
Xuân Hội,Nghi Xuân,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1385/2023 |
Phạm Tiến Công |
19/2/1982 |
Phú Châu,Đông
Hưng,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1386/2023 |
Vũ Hoàng Phúc |
29/7/1998 |
Thạch Hạ,TP Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1387/2023 |
Nguyễn Gia Phước |
24/6/2002 |
Thượng Vũ,Kim
Thành,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1388/2023 |
Phạm Văn Hanh |
4/12/1978 |
Phú Châu,Đông
Hưng,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1389/2023 |
Nguyễn Huy Hoàng |
5/4/1993 |
Đan Trường,Nghi
Xuân,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1390/2023 |
Thái Văn Hải |
10/4/2001 |
Quang Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1391/2023 |
Nguyễn Văn Lực |
16/5/1988 |
Đân Quyền,Tam
Nông,Phú Thọ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1392/2023 |
Phạm Sỹ Minh |
7/1/1983 |
Hà Châu,Hà
Trung,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1393/2023 |
Tạ Hữu Mạnh |
5/11/1989 |
Đông Sơn,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1394/2023 |
Đỗ Mạnh Hà |
26/4/2000 |
Thống Nhất,Hưng
Hà,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1395/2023 |
Nguyễn Tuấn Anh |
17/2/1998 |
Vinh Tân,Tp Vinh,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
NGÀY 17/03/2023 |
1396/2023 |
Trần Thanh Trường |
13/7/1981 |
Xuân Mỹ,Nghi Xuân,Hà
Tĩnh |
Song ngữ+ Drugg test |
|
|
x |
|
|
966923458 |
1397/2023 |
Nguyễn mạnh Hùng |
20/10/1976 |
Diễn Thái,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
973659686 |
1398/2023 |
Bùi Nhật Ánh |
11/2/1989 |
Tt Diêm Điền,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
969999686 |
1399/2023 |
Trần Ngọc Tuyền |
25/3/1986 |
Diễn Ngọc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
987547768 |
1400/2023 |
Nguyễn Văn Công |
10/5/1976 |
Hoằng Phụ,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
1401/2023 |
Lèo Thị Kiều |
25/5/1990 |
Thanh Sơn,Như
Xuân,Thanh Hóa |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
359298809 |
1402/2023 |
Đặng Văn Thành |
12/11/1987 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
965099169 |
1403/2023 |
Trương Trọng Hùng |
8/1/1997 |
Hoằng Phụ,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
327974562 |
1404/2023 |
Vũ Văn Chín |
5/9/1969 |
Đoàn Xá,Kiến Thụy,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
329436726 |
1405/2023 |
Phạm Văn Tình |
10/1/1968 |
Ia Yok,Ia Grai,Gia
Lai |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ có cam kết,nhịp
nhanh |
365308226 |
1406/2023 |
Nguyễn Hải Sơn Hòa |
13/3/1983 |
Đông Hải, Lê Chân
,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
985130383 |
1407/2023 |
Nguyễn Thế Hiển |
2/8/1999 |
Yên Hồng,Ý Yên,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
961235274 |
NGÀY 20/03/2023 |
1408/2023 |
Dương Văn Tùng |
27/6/1963 |
Kim Anh,Kim Thành,Hải
Dương |
Song ngữ+ Drugg test |
|
|
x |
|
Loạn Nhịp( có cam
kết) |
909681467 |
1409/2023 |
Trần Hữu Công |
8/11/1980 |
Tiến Thắng ,Lý
Nhân,Hà Nam |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
902125037 |
1410/2023 |
Nguyễn Đức Long |
31/10/1964 |
Lê Thánh Tông,Ngô
Quyền,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
|
|
|
982249640 |
1411/2023 |
Ngô Văn Cương |
21/8/1991 |
Thụy Sơn,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ+ Drugg test |
|
|
x |
|
|
332636596 |
1412/2023 |
Vũ Xuân Quang |
3/7/1992 |
Thụy Quỳnh,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ+ Drugg test |
|
|
x |
|
|
868662022 |
1413/2023 |
Nguyễn Anh Tuấn |
1/1/1986 |
Xuân Hội,Nghi Xuân,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
978112784 |
1414/2023 |
Dương Văn Lợi |
20/7/1988 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
968999495 |
1415/2023 |
Đào Văn Sỹ |
17/9/1998 |
Tiên Thanh,Tiên Lãng
,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
968123266 |
1416/2023 |
Nguyễn Quốc Trường |
3101981 |
TT Cát Thành,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
914356219 |
1417/2023 |
Nguyễn Văn Hồng |
3/2/1983 |
Bắc Hồng,Tx Hồng
Lĩnh,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
363204269 |
1418/2023 |
Nguyễn Vaăn Thưởng |
23/7/1986 |
Đông Sơn, Thủy
Nguyên, Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
|
1419/2023 |
Bùi Văn Biển |
3/7/1989 |
An Lư, Thủy Nguyên,
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982409504 |
1420/2023 |
Nguyễn Chương Long |
15/5/1985 |
Tốt Động, Chương Mỹ,
Hà Nội |
Song ngữ+ Drugg test |
|
|
x |
|
|
966052341 |
1421/2023 |
Nguyễn Thiị Sanh |
21/6/1981 |
Sở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
779558668 |
NGÀY 21/03/2023 |
1422/2023 |
Phạm Huy Mạnh |
12/10/1977 |
Thái Thượng,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
979099012 |
1423/2023 |
Vũ Xuân Huấn |
30/12/1986 |
Viĩnh Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Giảm thị lực(có cam
kết) |
978942206 |
1424/2023 |
Nguyễn Thanh Sơn |
7/10/1988 |
Dương Hồng Thủy,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
978720288 |
1425/2023 |
Nguyễn Đình Vân |
28/4/1991 |
Quang Viĩnh,Đức
Thọ,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
984149281 |
1426/2023 |
Nguyễn Đình Bình |
7/11/1988 |
Tt Diêm Điền,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
972196352 |
1427/2023 |
Trịnh Ngọc Lâm |
14/6/1983 |
Phù Lưu Tế,Mỹ Đức,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
939678386 |
1428/2023 |
Hồ Văn Mạnh |
10/5/1985 |
Quỳnh Thiện,Hoàng
Mai,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
368248607 |
1429/2023 |
Trịnh Tứ Quốc |
10/10/1976 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
398327284 |
1430/2023 |
Nguyễn Văn Nam |
24/1/1987 |
Kiến Thiết,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
399545594 |
1431/2023 |
Nguyễn Xuân Bình |
8/4/1985 |
Nam Vân,Tp Nam Định |
Test Drugg |
|
|
x |
|
|
822789666 |
NGÀY 22/03/2023 |
1432/2023 |
Lê Mạnh Tuấn |
17/4/1984 |
Sở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
378258988 |
1433/2023 |
Lê Đình Trường |
7/4/1989 |
Kim Tân,Thạch
Thành,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
969187185 |
1434/2023 |
Vũ Xuân Trường |
28/12/1995 |
Hoằng Cát,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
342342065 |
1435/2023 |
Hà Minh Công |
24/11/2002 |
Sơn Thủy,Quan
Sơn,Thanh Hóa |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
345878103 |
1436/2023 |
Đinh Văn Cảnh |
2/2/1985 |
Tân Sơn,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
389151405 |
1437/2023 |
Vi Đình Quang |
27/6/2002 |
Sơn Thủy,Quan
Sơn,Thanh Hóa |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
388906482 |
NGÀY 23/03/2023 |
1438/2023 |
Nguyễn Văn Trung |
3/2/1991 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
977124181 |
1439/2023 |
Lê Đăng Thanh |
28/2/1982 |
Quỳnh Thuận,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
393148994 |
1440/2023 |
Nguyễn Khắc Cường |
3/10/1991 |
Long Sơn,Anh Sơn,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1441/2023 |
Vũ Văn Phong |
10/2/1984 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Sỏi thận phải(có cam
kết) |
977636869 |
1442/2023 |
Bùi Xuân Tuyến |
20/12/1993 |
Đông Xuyên,Tiền
Hải,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1443/2023 |
Nguyễn Đình Khang |
20/7/1992 |
Kỳ Phú,Kỳ Anh,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1444/2023 |
Đỗ Duy Cường |
26/1/1976 |
Đổng Quốc Bình,Ngô
Quyền ,HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1445/2023 |
Thái Duy Lương |
3/9/2002 |
Tăng Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1446/2023 |
Giả Trọng Thức |
10/2/1999 |
Phước Hòa,Tuy Phước,Bình Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1447/2023 |
Cao Phú Cường |
10/11/1986 |
Quảng Lộc,TX Ba
Đồn,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1448/2023 |
Hoàng Văn Phong |
26/7/1999 |
Minh Tân,Kiến
Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1449/2023 |
Nguyễn Biên Thùy |
11/11/1999 |
Nghĩa Hùng,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1450/2023 |
Bùi Đình Huynh |
1/7/2002 |
Đức Liên,Vũ Quang,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1451/2023 |
Lưu sinh Thắng |
19/9/1985 |
Bình Thắng,Bù Gia
Mập,Bình Phước |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1452/2023 |
Nguyễn Văn Phú |
5/9/2002 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1453/2023 |
Trần Hồng Hà |
22/10/1979 |
Nghi Hải,TX Cửa
Lò,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1454/2023 |
Lê Quang Hùng |
10/8/1989 |
Thiệu Ngọc,Thiệu
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1455/2023 |
Nguyễn Văn Khoa |
9/7/1992 |
Trực
Đạo,Trực,Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1456/2023 |
Phùng Văn Hải |
10/3/1997 |
Vĩnh Ninh,Quảng
Ninh,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1457/2023 |
Trần Văn Vĩ |
15/6/1995 |
Kỳ Phú,Kỳ Anh,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1458/2023 |
Trần Ngọc Huân |
23/5/1979 |
Mai Hóa,Tuyên
Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1459/2023 |
Đỗ Minh Hiếu |
16/9/2002 |
Taân Châu,Thiệu
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1460/2023 |
Đỗ Văn Giới |
14/4/1990 |
Thái Thịnh,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1461/2023 |
Nguyễn Ngọc Anh |
7/6/1998 |
Trung Lương,Tx Hồng
Lĩnh,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1462/2023 |
Dương Trí Bảo |
29/5/1991 |
Trung Lương,Tx Hồng
Lĩnh,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1463/2023 |
Nguyễn Văn Duy |
16/6/1988 |
Hòa Nghĩa,Dương
Kinh,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1464/2023 |
Nguyễn Văn Châu |
9/6/1985 |
Thụy Chính,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1465/2023 |
Phạm Việt Anh |
7/7/2005 |
Phúc Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1466/2023 |
Hoàng Nhật Quang |
17/01/.1989 |
Kỳ Phú,Kỳ Anh,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Sỏi thận phải( Có Cam
Kết) |
Bách Nghệ |
1467/2023 |
Phạm Quốc Tuấn |
2/6/1999 |
Sơn Tây,Hương Sơn,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1468/2023 |
Nguyễn Như Vân |
10/5/1981 |
Lưu Sơn,Đô Lương,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1469/2023 |
Hoàng Đức Quân |
20/9/1982 |
Dương Hồng Thủy,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1470/2023 |
Bùi Văn Đức |
31/1/1998 |
Tân Lập,Tân Biên,Tây
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1471/2023 |
Nguyễn Duy Khánh |
12/5/1990 |
An Đồng,An Dương,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm+ Heroin |
|
x |
|
|
942937091 |
1472/2023 |
Lê Minh Ân |
1/2/1989 |
Quỳnh Long,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Tiểu đường,(có cam
kết) |
976567042 |
1473/2023 |
Trịnh thế Đức |
4/6/1986 |
Trung Hà,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm+ Heroin |
|
x |
|
|
90606223 |
1474/2023 |
Phạm Văn Sáng |
25/7/1976 |
Hùng Vương,Hồng
Bàng,Hải phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1475/2023 |
Mai Hùng Tuấn |
7/5/1981 |
Đằng Giang,Ngô
Quyền,Hải phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Sỏi thận 2 bên |
Bách Nghệ |
NGÀY 24/03/2023 |
1476/2023 |
Nguyễn Tam Thành |
7/5/1982 |
Thụy Hải,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
971820702 |
1477/2023 |
Nguyễn Văn Thiện |
21/11/1978 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Mắt phải giả(Có cam
kết) |
357964199 |
1478/2023 |
Hoàng Thế Anh |
3/8/1977 |
Hải Sơn,Đồ Sơn,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
948396330 |
1479/2023 |
Hoàng Tuấn Linh |
1/11/1994 |
Trần Thành Ngọ,Kiến
An,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1480/2023 |
Vũ Văn Hòa |
20/4/1989 |
Vinh Quang,Tiên Lãng
,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1481/2023 |
Đặng Thanh Tùng |
16/2/1987 |
Dư Hàng Kênh,Lê
Chân,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1482/2023 |
Phạm Thành Luân |
26/11/1983 |
Hải Quang,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
977047826 |
1483/2023 |
Lê Duy Bảo |
4/9/1994 |
Đổng Quốc Bình,Ngô
Quyền ,HP |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1484/2023 |
Nguyễn Xuân Triêu |
10/2/2000 |
Phú Phúc,Lý Nhân,hà
Nam |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1485/2023 |
Nguyễn Văn Hải |
2/9/1994 |
Hải Thanh,Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1486/2023 |
Nguyễn Văn Chung |
5/11/1991 |
Hải Thanh,Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1487/2023 |
Hoàng Quốc Khôi |
19/5/1985 |
Cổ Đạm,Nghi Xuân,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1488/2023 |
Phạm Bình Phương |
11/1/2003 |
Lộ Liên Hương, Rạch
Giá,Kiên Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1489/2023 |
Bùi Văn Sưm |
10/10/1986 |
Thượng Cốc,Lạng
Sơn,Hòa Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1490/2023 |
Đinh Văn Nhật |
13/3/2002 |
Cúc Phương,Nho
Quan,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1491/2023 |
Nguyễn Đình Tuấn |
11/5/1989 |
Hải Thanh,Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1492/2023 |
Dương Văn Hải |
10/9/1987 |
Hải Thanh,Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1493/2023 |
Nguyễn Thanh Sơn |
10/9/1970 |
Yên Đỗ,TP Pleiku,Gia
Lai |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1494/2023 |
Phan Văn Tiến |
13/10/1994 |
Diễn Thái,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1495/2023 |
Nguyễn Văn Trọng |
12/2/1994 |
Bình Dương,Tx Đông
Triều,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1496/2023 |
Hoàng Văn Sỹ |
19/4/1993 |
Hoa Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1497/2023 |
Nguyễn Văn Đức |
15/6/2003 |
Bình Nguyên,Kiến
Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1498/2023 |
Ngô Xuân Hà |
28/8/2000 |
Thượng Kiệm,Kim
Sơn,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1499/2023 |
Nguyễn Hồng Phúc |
10/8/1982 |
Phước Lý,Cần
Giuộc,Long An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1500/2023 |
Nguyễn Bảo Trung |
29/9/1986 |
Hiệp Bình Chánh,TP
Thủ Đức,TP HCM |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1501/2023 |
Nguyễn Sỹ Ngọc Anh |
2/6/1989 |
Tường Sơn,Anh
Sơn,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1502/2023 |
Dương Hoành Sơn |
8/9/1983 |
TT Hoàn Lão,Bố
Trạch,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1503/2023 |
Vũ Đức Tuyền |
23/6/1996 |
Lý Học,Vĩnh Bảo,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1504/2023 |
Nguyễn Duy Quân |
28/3/1991 |
Thanh Thủy,Tx Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1505/2023 |
Trịnh Văn Đức |
20/8/1984 |
Tiên Thắng,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1506/2023 |
Phạm Công Duy |
11/10/1999 |
Thắng Nhì,Tp VT,BR-VT |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1507/2023 |
Nguyễn Ngọc Đức |
8/7/1998 |
Hàng Kênh,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1508/2023 |
Phạm Đức Mạnh |
6/1/1992 |
Niệm Nghĩa,Lê
Chân,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1509/2023 |
Phạm Đức Hùng |
21/6/2004 |
An Thịnh ,Lương
Tài,Bắc Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1510/2023 |
Lê Thế Thắng |
24/2/1990 |
Định Hải,TX Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1511/2023 |
Nguyễn Văn Thiên |
18/7/1995 |
Thụy Quỳnh,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1512/2023 |
Nguyễn Đức Thành |
15/7/1984 |
Lý Học,Vĩnh Bảo,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1513/2023 |
Trần Văn Đạt |
25/1/2000 |
Tân Hợp,Hướng
Hóa,Quảng Trị |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1514/2023 |
Phạm Ngọc Việt |
30/12/1998 |
Hoằng Hải,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1515/2023 |
Phạm Văn Trường |
20/5/1990 |
Đông Lĩnh,Tp Thanh
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1516/2023 |
Trần Đức Văn |
7/7/1991 |
Phúc Thành,,Vũ Thư
,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1517/2023 |
Trần Quang Đăng |
10/6/1996 |
Cầu Diễn,Nam Từ
Liêm,Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải 1 |
1518/2023 |
Hoàng Ngọc Danh |
3/5/1973 |
Tt Diêm Điền,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
913292676 |
1519/2023 |
Nguyễn Văn Tiến |
3/2/1988 |
Đại Đồng,Tiên Du,Bắc
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
904403288 |
1520/2023 |
Hoàng Mạnh Trường |
7/12/1986 |
Thái Thọ,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
972298757 |
1521/2023 |
Vũ Như Nguyên |
7/7/1996 |
Quảng Cư, Sầm Sơn ,
Thanh Hóa |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
385829195 |
1522/2023 |
Hoàng Văn Nhương |
13/8/1993 |
Hải Hòa,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
345610023 |
1523/2023 |
Nguyễn Trung Hoàng |
2/9/1980 |
Nghĩa Hành,Tân Kỳ
,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
972802456 |
1524/2023 |
Nguyễn Thế Anh |
6/5/1977 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
969261015 |
1525/2023 |
Nguyễn Văn Cường |
25/8/1985 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962856629 |
1526/2023 |
Nguyễn Huy Hùng |
15/1/1985 |
Nam Sơn,An Dương,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
977016669 |
1527/2023 |
Bùi Mạnh Liêm |
3/2/1988 |
Kỳ Bá,Tp Thái
Bình,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
382760056 |
1528/2023 |
Đỗ Văn Hải |
17/1/1986 |
Mỹ Đức,An Lão,Hải
phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
924122744 |
1529/2023 |
Vũ Văn Thưởng |
10/8/1976 |
Tiên Minh,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
393913650 |
NGÀY 27/03/2023 |
1530/2023 |
Trần Xuân Kiều |
22/2/1971 |
Liên Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
964202485 |
1531/2023 |
Từ Minh Hùng |
30/5/1972 |
Giếng Đáy,Hạ
Long,Quảng Ninh |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
912900156 |
1532/2023 |
Ngô Hữu Tiến |
13/4/1991 |
Trường Sơn,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ+Liberia |
|
|
x |
|
|
977366756 |
1533/2023 |
Nguyễn Nhã Tuấn |
8/4/1990 |
Minh Châu,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962479279 |
1534/2023 |
Bùi Đình Khoa |
21/5/1974 |
Hàng Kênh,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
912051962 |
NGÀY 28/03/2023 |
1535/2023 |
Đỗ Mạnh Tuấn |
3/4/1965 |
Lạc Viên ,Ngô
Quyền,Hải phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
946207777 |
1536/2023 |
Nguyễn Văn Khá |
20/10/1975 |
Hồng Thái,An
Dương,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Sỏi túi mật,ĐTĐ(có
cam kết) |
867588528 |
1537/2023 |
Nguyễn Quý Hậu |
29/4/1983 |
TT Vương ,Tiên
Lữ,Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
987815387 |
1538/2023 |
Vũ Văn Thượng |
5/3/1986 |
Tt Cồn,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ(Có cam kết) |
978525386 |
1539/2023 |
Nguyễn Văn Luyến |
20/9/1986 |
Nam Hà,Tiền Hải,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
986371193 |
1540/2023 |
Đỗ Hoàng Long |
25/6/1982 |
Phù Liễn,Kiến An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
934512626 |
1541/2023 |
Nguyễn Văn Đông |
8/3/1990 |
Hải Thanh,Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Polip túi mật(Có Cam
Kết) |
865471938 |
1542/2023 |
Nguyễn Bá Dũng |
10/4/1987 |
Quỳnh Diễn,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
976345948 |
1543/2023 |
Nguyễn Văn Khải |
3/1/1991 |
Hải Tân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982836711 |
1544/2023 |
Đinh Văn Báu |
20/11/1987 |
Kim Tân,Tp Lào
Cai,Lào Cai |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982528589 |
NGÀY 29/03/2023 |
1545/2023 |
Hồ Văn Vót |
3/12/1990 |
Thượng Long,Nam
Đông,TT Huế |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962348832 |
1546/2023 |
Nguyễn Văn Tuấn |
4/6/1993 |
TT Kiến Xương,Kiến
Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
987394300 |
1547/2023 |
Vũ Dương Phong |
28/6/1998 |
Tt Ninh Giang,Ninh
Giang,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
388846482 |
1548/2023 |
Nguyễn Trần Hùng |
22/12/1983 |
Tt Thịnh Long,Hải
Hậu,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
981915107 |
1549/2023 |
Phan Quang Luận |
10/4/1995 |
Phù Lưu,Lộc Hà,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
869232867 |
1550/2023 |
Lê Văn Khoa |
8/2/1970 |
Định Long,Yên Định
,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
979832227 |
1551/2023 |
Bùi Văn Dũng |
20/12/1981 |
Vạn Hương,Đồ Sơn,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
975201281 |
1552/2023 |
Trương Ngọc Cần |
14/6/1982 |
Thành Lộc,Hậu
Lộc,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
|
|
|
963602553 |
1553/2023 |
Trương Văn Mạnh |
5/7/1989 |
Hải Bình,TX Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
974774862 |
1554/2023 |
Phạm Ngọc Oánh |
30/4/1963 |
Vạn Mỹ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Sỏi túi mật(Có Cam
Kết) |
967331568 |
1555/2023 |
Hoàng Diệp Nhi |
2013 |
Trường Tiều Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
775351860 |
1556/2023 |
Vũ Bảo Châu |
13/6/2014 |
Trường Tiều Học Bạch
Đằng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
775351860 |
1557/2023 |
Bùi Văn Tuyên |
6/2/1985 |
Hoà Tiến,Hưng Hà,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
984810764 |
1558/2023 |
Vũ Thị Thu Huyền |
18/10/1984 |
Hùng Vương,Hồng
Bàng,Hải phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
357170693 |
1559/2023 |
Trương Xuân Giang |
5/11/1990 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
981241858 |
NGÀY 30/09/2023 |
1560/2023 |
Nguyễn Kim Vinh |
21/2/1980 |
Thạch Văn,Thạch Hà,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
977699335 |
1561/2023 |
Vũ Văn Tiền |
14/10/1989 |
Trần Lãm,TP Thái
Bình,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
379880995 |
1562/2023 |
Nguyễn Hữu Trường |
18/3/1985 |
Thiệu Vân,Tp Thanh
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
976818723 |
1563/2023 |
Nguyễn Trung Huy |
8/5/1981 |
Canh Nậu,Thạch Thất
,Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
902436999 |
1564/2023 |
Phạm Văn Hải |
6/4/1982 |
Yên Lâm,Yên Mô,Ninh
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
973028198 |
1565/2023 |
Đỗ Xuân Hoàng |
11/1/1984 |
Ngọc Mỹ,Tân Lạc,Hòa
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
918962386 |
1566/2023 |
Hồ Xuân Ngọc |
26/7/1987 |
Ia Hlop,Chư Sê,Gia
Lai |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1567/2023 |
Đỗ Đức Hoàng |
18/3/1999 |
Quảng châu ,Tp Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1568/2023 |
Võ Thành Đảo |
20/3/1996 |
Nghĩa An,Tp Quảng
Ngãi,Quảng Ngãi |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1569/2023 |
Hồ Sỹ Nguyên |
19/4/2005 |
Thái Sơn,Đô
Lương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1570/2023 |
Phạm Thanh Đạt |
14/6/2002 |
Độc Lập,Hưng Hà,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1571/2023 |
Bùi Thế Anh |
2/6/1994 |
Thanh Lạc,Nho
Quan,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1572/2023 |
Phạm Văn Kiên |
28/2/1981 |
Trường Thị.An Lão,hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1573/2023 |
Lê Hồng Sơn |
27/5/1996 |
Tt Lương Bằng ,Kim
Động,Hưng Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1574/2023 |
Trương Mạnh Hùng |
14/7/1994 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1575/2023 |
Võ MinhĐắc |
11/11/1997 |
Tào Xuyên,TP Thanh
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1576/2023 |
Đinh Văn Chuyên |
5/6/1988 |
Nghĩa Hùng,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1577/2023 |
Trần Văn Hoan |
14/4/1984 |
P.12,TP Vũng Tàu,Bà
Rịa Vũng Tầu |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1578/2023 |
Trần Văn Quang |
4/9/2002 |
Tân An,Tân kỳ,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1579/2023 |
Vũ Đình Giáp |
1/7/1986 |
Thụy Duyên,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1580/2023 |
Trần Văn Thùy |
12/6/1987 |
Hải Cường,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1581/2023 |
Chu Văn Thọ |
1/9/2000 |
Yên Phụ,Yên Phong,Bắc
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1582/2023 |
Phạm Văn Đức |
24/6/1992 |
Nam Hồng,Tiền
Hải,Thái BÌnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1583/2023 |
Vũ Thanh Nghĩa |
15/1/1997 |
Quỳnh Ngọc,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
969150197 |
1584/2023 |
Phạm Quang Hưng |
28/2/1981 |
Phương Nam,Uông
Bí,Quảng ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
344969696 |
1585/2023 |
Trần Văn Huy |
12/3/2002 |
Tiên Sơn,Việt
Tiên,Bắc Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1586/2023 |
Lê Mạnh Chiến |
12/7/1991 |
TT Tiên Điền,Nghi
Xuân,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1587/2023 |
Phạm Ngọc Dương |
16/4/1990 |
Hưng Đạo,Dương
Kinh,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1588/2023 |
Đinh Hữu Vũ |
12/7/2001 |
Tam Cường,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1589/2023 |
Trương Đức Hải |
21/1/1994 |
Quảng Cư, Sầm Sơn ,
Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1590/2023 |
Phùng Văn Tuân |
20/8/1997 |
An Thượng,TP Hải
Dương,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1591/2023 |
Vũ Văn Tân |
9/8/1998 |
Hữu Bằng ,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1592/2023 |
Trần Ngọc Dương |
18/12/1992 |
Nghi Xuân,Nghi
Lộc,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1593/2023 |
Nguyễn Đăng Trung |
8/8/1978 |
Hoằng Đông,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1594/2023 |
Nguyễn Ngọc Thành |
20/10/1984 |
Taào Xuyên,Tp Thánh
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1595/2023 |
Trần Doãn Hà |
12/5/1986 |
Tú Sơn,Kiến Thụy,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1596/2023 |
Cao Văn Khoái |
5/5/1993 |
Cẩm Liên,Cẩm
Thủy,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1597/2023 |
Phạm Văn Việt |
20/9/1985 |
Đông Hưng,Tiên
Lãng,hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1598/2023 |
Phạm Văn Vinh |
26/3/2004 |
Điền Hạ,Bá
Thước,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1599/2023 |
Trần Bá Cường |
12/11/2002 |
Mai Hóa,Tuyên
Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1600/2023 |
Nguyễn Viết Anh |
9/2/1997 |
Quỳnh Hồng,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1601/2023 |
Trần Thành Tiến |
2/10/1997 |
TT Khánh Hải,Ninh
Hải,Ninh Thuận |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
379368597 |
1602/2023 |
Tô Văn Khương |
20/10/1968 |
Thụy Hà,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
773225350 |
1603/2023 |
Nguyễn Mai Ly |
20/8/2000 |
Sở Dầu,Hồng Bàng,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
912808260 |
NGÀY 31/03/2023 |
1604/2023 |
Hoàng Sỹ Hải |
23/2/1993 |
Yên Sơn,Đô Lương,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962297456 |
1605/2023 |
Nguyễn Văn Phương |
15/2/1965 |
Vạn Mỹ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
915186266 |
1606/2023 |
Lê Sơn Hải |
21/9/1991 |
Diễn Bích,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
374641123 |
1607/2023 |
Trần Trọng Tài |
15/2/1983 |
Quỳnh Long,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
329243442 |
1608/2023 |
Nguyễn Văn Hải |
14/3/1975 |
Quỳnh Hồng,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
397987347 |
1609/2023 |
Trương Công Hiệp |
25/4/1987 |
Thủy Sơn,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
977019015 |
1610/2023 |
Nguyễn Quang Thái |
22/1/1973 |
An Tân,Thái Thụy,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
386288303 |
1611/2023 |
Giang Văn Bính |
21/11/1974 |
Hòa An,Thái Thụy,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
337474718 |
1612/2023 |
Trần Tuấn Kiệt |
19/10/2002 |
Hải Châu,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
911156076 |
1613/2023 |
Hồ Văn Mạnh |
6/3/1988 |
Quỳnh Nghĩa,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
|
|
Viêm Gan B |
376698180 |
1614/2023 |
Đậu Văn Tuyên |
22/8/1998 |
Diễn Ngọc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
385946237 |
1615/2023 |
Lê Xuân Duy |
5/2/1981 |
Hải Thanh,Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
979412766 |
1616/2023 |
Nguyễn Văn Khôi |
15/11/1989 |
Hải Anh,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982329253 |
1617/2023 |
Nguyễn Kim Dương |
3/4/1989 |
Gia Trấn,Gia
Viễn,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982661806 |
1618/2023 |
Trịnh Văn Quang |
13/7/2001 |
Canh Tân,Hưng Hà,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
334233010 |
NGÀY 03/04/2023 |
1619/2023 |
Phùng Bá Thắng |
13/5/1998 |
Thu Thủy,TX Cửa
Lò,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
582035531 |
1620/2023 |
Cao Bá Trong |
1/8/1979 |
Diễn Thành,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982596138 |
1621/2023 |
Phạm Hoàng Sơn |
3/11/1990 |
Tam Quang,Vũ THư,Thái
Bình |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
966489823 |
1622/2023 |
Vũ Duy Tưởng |
28/3/1983 |
Nghĩa Xá,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
963289801 |
1623/2023 |
Lê Xuân Thắng |
9/2/1985 |
Trường Thi,Tp Nam
Định,Nam Định |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
986960486 |
1624/2023 |
Đoàn Duy Thắng |
2/11/1996 |
Quyết Tiến,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
793230388 |
1625/2023 |
Ngô Văn Tuân |
21/12/1984 |
An Thái,An Lão,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
967892264 |
1626/2023 |
Trần Phi Trường |
22/1/1985 |
Tt Thịnh Long,Hải
Hậu,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982880269 |
1627/2023 |
Vũ Tất Thành |
20/10/1975 |
Đông Hải 1,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
904366856 |
1628/2023 |
Hoàng Huy Hạnh |
14/10/1974 |
Đằng Hải,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
979419668 |
1629/2023 |
Nguyễn Hải Hà |
18/6/1978 |
Thượng Lý,Hồng Bàng
,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
904593598 |
1630/2023 |
Đỗ Văn Hưng |
29/4/1975 |
Lam Sơn,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
382463950 |
1631/2023 |
Phan Mạnh Thắng |
25/12/1970 |
Lam Sơn,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
948134199 |
1632/2023 |
Lê Bá Huy |
19/1/1986 |
TT Cô Tô,Cô Tô,Quảng
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
333108887 |
1633/2023 |
Lê Công Thắng |
7/10/1983 |
Cát Tân,Như
Xuân,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
984325345 |
1634/2023 |
Mai Tuấn Việt |
14/1/1994 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
827627122 |
1635/2023 |
Đồng Duy Đông |
17/10/1975 |
Hưng Đạo,Dương
Kinh,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989084075 |
1636/2023 |
Vũ Thế Anh |
8/8/1988 |
Trung Đông,Trực
Ninh,Nam Định |
Mashal |
|
|
x |
|
|
934306984 |
1637/2023 |
Nguyễn Văn Chung |
26/7/1985 |
Hải Bình,TX Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962194965 |
1638/2023 |
Phạm Văn Phúc |
10/1/1982 |
Tp Vũng Tàu,Bà
Rịa,Vũng Tàu |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
906746274 |
1639/2023 |
Phạm Bá Quảng |
10/3/1982 |
Thăng Long,Đông
Hưng,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
987471982 |
1640/2023 |
Nguyễn Văn Thủy |
25/12/1975 |
Nam Sơn,An Dương,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
353754307 |
1641/2023 |
Đỗ Văn Chiến |
5/6/1978 |
An Đồng,An Dương,Hải
Phòng |
Drugg test |
|
|
x |
|
|
866811033 |
1642/2023 |
Ninh Viết Thướng |
26/7/1986 |
Tt Cát Tiên,Cát
Tiên,Lâm Đồng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
0 |
1643/2023 |
Nguyễn Văn Nam |
8/6/1985 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
946966818 |
1644/2023 |
Nguyễn Đức Chung |
3/8/1982 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
963274422 |
1645/2023 |
Vũ Văn Ninh |
18/2/1986 |
Yên Bằng,Ý Yên,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
972824653 |
1646/2023 |
Bùi Trung Tính |
15/9/1997 |
Biển Bạch,Thới
Bình,Cà Mau |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
827500518 |
1647/2023 |
Nguyễn Văn Cường |
20/10/1992 |
TT Chờ,Yên Phong,Bắc
Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
336592994 |
1648/2023 |
Mai Văn Thăng |
4/1/1966 |
Đại Bản,An Dương,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
334551708 |
NGÀY 04/04/2023 |
1649/2023 |
Lê Quang Sáng |
16/9/1982 |
Kỳ Bá,Tp Thái
Bình,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
985253126 |
1650/2023 |
Hồ Đình Quảng |
5/3/1992 |
Hoài Châu,Hoài
Nhơn,Bình Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
976127105 |
1651/2023 |
Phí Văn Hậu |
2/10/1986 |
Vũ Lạc,Tp Thái
Bình,Thái Bình |
Sao song ngữ |
|
|
x |
|
|
0 |
1652/2023 |
Nguyễn Sỹ Trí |
16/11/1987 |
Nhân Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
973636423 |
1653/2023 |
Ngô Văn Cường |
15/11/1992 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
968473525 |
1654/2023 |
Nguyễn Văn Sơn |
15/12/1977 |
Quảng Cư, Sầm Sơn ,
Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962861626 |
1655/2023 |
Hoàng DĐình Long |
16/10/1983 |
Bến Sung,Như
Thanh,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
sỏi thận 2 bên( cck) |
972244734 |
1656/2023 |
Nguyễn Thị Huệ |
10/2/1994 |
Nga Phú,Nga Sơn,Thanh
Hóa |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
975524517 |
NGÀY 05/04/2023 |
1657/2023 |
Nguyễn Văn Trường |
20/2/1988 |
Hải Nam,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
965773132 |
1658/2023 |
Hoàng Văn Nhất |
24/1/1993 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982007736 |
1659/2023 |
Bùi Hải Nam |
25/5/1994 |
Quỳnh Long,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
335588369 |
1660/2023 |
Võ Văn Phùng |
1/12/1991 |
Đại Sơn,Đô Lương,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
332364248 |
1661/2023 |
Dương Văn Tuấn |
23/6/1992 |
Quảng Trung,Quảng
Xương,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
868972036 |
1662/2023 |
Hà Văn Toán |
9/6/1990 |
Đoồng Hòa,TP Thái
BÌnh,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989478975 |
1663/2023 |
Trịnh Bá Toàn |
23/5/2000 |
Hiệp Cát,Nam Sách,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
962098765 |
1664/2023 |
Nguyễn Trung Trường |
10/8/1984 |
Hồng Gai, Thành Phố
Hạ Long,Q.Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
936868956 |
1665/2023 |
Ngô Văn Nhân |
7/4/1974 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
334385986 |
NGÀY 06/04/2023 |
1666/2023 |
Nguyễn Văn Hùng |
8/2/1985 |
Thanh Tiên,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1667/2023 |
Lê Hoàng Tính |
16/4/1990 |
An Cầu ,Quynh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1668/2023 |
Nguyễn Quốc Việt |
7/5/1990 |
TT Cái Tắc,Châu Thành
A,Hậu Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1669/2023 |
Nguyễn Văn Nhanh |
22/1/1997 |
Thượng Giáp,Na
Hang,Tuyên Quang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1670/2023 |
Nguyễn Bá Hùng |
16/9/2004 |
Phong Thịnh,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1671/2023 |
Lương Nhật Định |
18/8/1973 |
Thụy Hải,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1672/2023 |
Phạm Xuân Hưng |
1/4/1989 |
Khánh Cường,Yên
Khánh,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1673/2023 |
Đỗ Duy Châu |
5/2/1987 |
Nam Tiến,Nam Trực,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1674/2023 |
Nguyễn Trung Thông |
18/6/1995 |
Hải Long,Hải Hậu Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1675/2023 |
Huỳnh Thanh Tâm |
8/11/1982 |
An Mỹ,Tuy An,Phú Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Hàng Hải |
1676/2023 |
Vũ Văn Thuận |
24/7/1995 |
Chính Mỹ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1677/2023 |
Lê Đức Mừng |
30/11/1988 |
Thụy Hải,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1678/2023 |
Phan Tất Sỹ |
4/3/2002 |
Quang Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1679/2023 |
Trần Hữu Mạnh |
30/9/1983 |
Vĩnh Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1680/2023 |
Đậu Trọng Thắng |
12/12/1982 |
Diễn Ngọc,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1681/2023 |
Nguyễn Văn Luân |
12/8/1988 |
Thanh Hương,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1682/2023 |
Trần Duy Phú |
21/11/2001 |
Vĩnh Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1683/2023 |
Trần Anh Song |
14/12/1990 |
Phú Châu,Đông
Hưng,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1684/2023 |
Nguyễn Trọng Minh |
29/1/1991 |
Hải NBình,Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1685/2023 |
Trần Văn Tuyến |
3/2/1977 |
An Lư, Thủy Nguyên,
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1686/2023 |
Nguyễn Văn Huy |
27/9/2004 |
Quang Trung,Tứ Kỳ,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1687/2023 |
Nguyễn Huy Hùng |
25/9/1990 |
Xuân Hòa,Cuân
Trường,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1688/2023 |
Đỗ Văn Nguyên |
1/6/1989 |
Quảng Yên,Thanh
Ba,Phú Thọ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1689/2023 |
Nguyễn Kim Hưng |
26/6/2003 |
Cộng Hiền, Vĩnh Bảo,
Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1690/2023 |
Trần Văn Hùng |
2/3/1992 |
Đan Trường,Nghi
Xuân,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1691/2023 |
Nguyễn Việt Đức |
13/1/2001 |
Nam Hải,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1692/2023 |
Phạm Văn Sơn |
22/4/1996 |
Tt Diêm Điền,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
357648244 |
1693/2023 |
Trần Văn Đào |
20/10/1982 |
Quảng Tiến,Sầm
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989660121 |
1694/2023 |
Phạm Văn Hùng |
16/6/1984 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
335338814 |
1695/2023 |
Phùng Thế Cường |
26/7/1987 |
Đồng Tiến,Hữu
Lũng,Lạng Sơn |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
977933468 |
NGÀY 07/04/2023 |
1696/2023 |
Nguyễn Đức Sông |
8/10/1956 |
Lập Lễ ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1697/2023 |
Nguyễn Đức Miên |
1/5/1972 |
Lập Lễ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1698/2023 |
Nguyễn Quang Điệp |
13/7/1991 |
Phục Lễ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1699/2023 |
Lê Quang Nam |
10/8/1989 |
Hùng Sơn,Tĩnh
Gia,Thanh Hóa |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
824633956 |
1700/2023 |
Vũ Văn Ninh |
28/1/1953 |
Quảng Thanh,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ (Có cam kết) |
Cty Lý Sơn |
1701/2023 |
Nguyễn Đức Đoàn |
20/5/1974 |
Lập Lễ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1702/2023 |
Nguyễn Quang Tuyền |
5/3/1984 |
Phục Lễ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1703/2023 |
Bùi Văn Hinh Hinh |
25/10/1974 |
Đa Phúc,Dương
Kinh,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1704/2023 |
Nguyễn Đức Văn |
20/10/1963 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
972883339 |
1705/2023 |
Nguyễn Đức Khải |
29/4/1980 |
Lập Lễ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1706/2023 |
Vũ Văn Quang |
14/7/1999 |
Nga Yên,Nga Sơn,Thanh
Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
326793071 |
1707/2023 |
Đinh Trường Sơn |
3/12/1998 |
Lập Lễ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1708/2023 |
Đinh Văn Minh |
14/1/1981 |
Quảng Chính,Hải
Hà,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1709/2023 |
Lương Văn Túy |
9/11/1987 |
Hải Tân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982022797 |
1710/2023 |
Vương Văn Yên |
25/6/1978 |
Vạn Yên ,Vân
Đồn,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1711/2023 |
Vương Trọng Nguyên |
16/8/1976 |
Tt Cái Rồng,Vân
Đồn,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1721/2023 |
Bùi Ngọc Huy |
10/8/1978 |
Quỳnh Long,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1722/2023 |
Đinh Văn Dũng |
24/8/1991 |
Lập Lễ ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Viêm Gan B(Có cam
kết) |
Cty Lý Sơn |
1723/2023 |
Nguyễn Thị Lương |
18/11/1978 |
Quán Toan,Hồng
Bàng,Hải Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
347496675 |
1724/2023 |
Nguyễn Mạnh Cường |
23/3/1968 |
Đại Kim,Hoàng Mai,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1725/2023 |
Trần Tuấn Quý |
21/5/1962 |
Trung Hòa,Cầu Giấy,Hà
Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1726/2023 |
Bùi Huy Trọng |
6/12/1983 |
Hải Sơn,Đồ Sơn,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1727/2023 |
Trần Long Quynh |
10/7/1974 |
Quỳnh Long,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1728/2023 |
Hoàng Quốc Trị |
28/1/1987 |
An Thắng,An Lão,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1729/2023 |
Trần Tiến Thành |
21/11/1977 |
Đông Hòa,TP Thái
Bình,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1730/2023 |
Đỗ Văn Cường |
19/4/1979 |
Hưng Đạo,Dương
Kinh,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Viêm Gan B(Có cam
kết) |
Cty Lý Sơn |
NGÀY 10/04/2023 |
1712/2023 |
Trần Văn Hữu |
12/1/1986 |
Hoa Động ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
934839439 |
1713/2023 |
Vũ Văn Vững |
15/9/1986 |
Hùng Thắng,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1714/2023 |
Trần Văn Kiên |
8/9/1984 |
Trực
Hùng,Trưc,Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
344995300 |
1715/2023 |
Hoàng Phú Quý |
17/10/1978 |
Kiền Bái,Thủy Ngyên,
Hải phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
378225776 |
1716/2023 |
Vũ Văn Hội |
26/1/1974 |
Quảng Thanh,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Cty Lý Sơn |
1717/2023 |
Bùi Hồng Chung |
4/8/1979 |
Hoàng Động,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
976315138 |
1718/2023 |
Lê Văn Bình |
25/5/1991 |
Tân Thịnh,Nam
Trực,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
867506553 |
1719/2023 |
Nguyễn Văn Thức |
3/6/1990 |
Hoàng Diệu,Gia
lộc,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
931316890 |
1720/2023 |
Chu Minh Tá |
24/10/1973 |
Tân Tiến,Văn
Giang,Hưng Yên |
Drugg test |
|
|
x |
|
|
945173634 |
1731/2023 |
Phạ Văn Huy |
11/7/1986 |
Phú Điền,Nam Sách,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
799270686 |
NGÀY 11/04/2023 |
1732/2023 |
Tạ Hữu Sinh |
13/6/1982 |
Dũng Tiến,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
985729156 |
1733/2023 |
Nguyễn Đắc Kiên |
17/2/1997 |
Tân Trào,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
384269554 |
1734/2023 |
Trần Văn Toán |
22/10/1991 |
Yên Lộc,Kim Sơn,Ninh
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
329904981 |
1735/2023 |
Phùng Văn Dũng |
7/8/1972 |
Lãm Hà,Kiến An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ (Có cam kết) |
916931924 |
1736/2023 |
Nguyễn Đại Dương |
19/1/1993 |
Kim Chính,Kim
Sơn,Ninh Bình |
Song ngữ+Drugg Test |
|
|
x |
|
|
978241043 |
NGÀY 12/04/2023 |
1737/2023 |
Nguyễn Văn Phương |
4/4/1992 |
Diễn Phú,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ+Drugg Test |
|
|
x |
|
|
974339675 |
1738/2023 |
Phan Văn Thành |
24/9/1988 |
Diễn Thái,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Sỏi thận phải,ứ nước
ĐBT |
963427024 |
1739/2023 |
Đỗ Xuân Diện |
20/11/1982 |
Mỹ Lộc,Thái Thụy,Thái
Bình |
Song ngữ+Drugg Test |
|
|
x |
|
|
384579568 |
1740/2023 |
Vũ Văn Bường |
17/3/1975 |
Đoàn Kết,Thanh
Miện,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
961909265 |
1741/2023 |
Nguyễn Văn Hai |
6/11/1985 |
Trường Thọ,An Lão,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
372953431 |
1742/2023 |
Nguyễn Đăng Hộp |
20/4/1998 |
Hoài Hải,Tx Hoài
Nhơn,Bình Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962922044 |
1743/2023 |
Đỗ Thế Duy |
20/2/1985 |
Đông Hải 1,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg Test |
|
|
x |
|
|
904794161 |
1744/2023 |
Nguyễn Hoàng Gia |
8/7/1984 |
Đằng Giang,Ngô
Quyền,Hải phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
915103356 |
1745/2023 |
Vũ Duy Hưng |
20/1/1978 |
Phạm Thái,Tx Kinh
Môn,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
394769500 |
1746/2023 |
Nguyễn Văn Tam |
4/5/1985 |
Hải Xuân,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
Còn HS gốc |
|
x |
|
Giãn ĐBT trái ,nhiều
sỏi thận T |
983349167 |
1747/2023 |
Mai Văn Trường |
4/2/1977 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
ĐTĐ (Có cam kết) |
355837028 |
1748/2023 |
Phạm Văn Tuân |
30/6/2000 |
Thụy Liên,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
912498937 |
1749/2023 |
Phạm Văn Trường |
29/11/1990 |
Tân Phong,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
968127029 |
1750/2023 |
Nguyễn Văn Điều |
18/6/1990 |
Kim Chung,Hoài Đức,hà
Nội |
Song ngữ+Drugg Test |
|
|
x |
|
|
369609267 |
1751/2023 |
Đoàn Văn Đức |
16/12/1998 |
Tiên Thanh,Tiên Lãng
,Hải Phòng |
Song ngữ+Drugg Test |
|
|
x |
|
|
357367487 |
1752/2023 |
Vũ Trọng Dĩnh |
1/1/1980 |
Thái Đô,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Triệu Anh |
1753/2023 |
Dương Van Lương |
2/9/1982 |
Hoằng Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Triệu Anh |
1754/2023 |
Lê Trọng Nam |
17/4/1988 |
TP Thanh Hóa,Thanh
Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Triệu Anh |
1755/2023 |
Phạm Văn Đảng |
27/5/1979 |
Thụy Dân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Triệu Anh |
1756/2023 |
Nguyễn Đăng Tâm |
7/8/1983 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Triệu Anh |
1757/2023 |
Trịnh Xuân Nam |
28/12/1974 |
Vĩnh Ninh,Vĩnh
Lộc,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Triệu Anh |
1758/2023 |
Vũ Văn Đoàn |
25/6/1964 |
Thụy Dân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Triệu Anh |
1759/2023 |
Bùi Văn Thu |
20/10/1974 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Triệu Anh |
1760/2023 |
Nguyễn Quốc Tuân |
1981 |
Thiệu Thịnh,TP Thanh
Hóa,Thanh Hóa |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
0 |
NGÀY 13/04/2023 |
1761/2023 |
Đỗ Văn Sanh |
5/6/1973 |
An Chấn,Tuy An,Phú
Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
918304369 |
1762/2023 |
Vũ Đình Thắm |
6/9/1971 |
Quảng Cát,TP Thanh
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
865613019 |
1763/2023 |
Nguyễn Văn Khuyến |
13/9/1982 |
Cộng Hòa,TX Quảng
Yên,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1764/2023 |
Nguyễn Xuân Hưng |
11/4/1979 |
Quỳnh Diễn,Quỳnh
Lưu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1765/2023 |
Nguyễn Bá Trường |
7/6/1979 |
Tân Trào,Kiến
Thụy,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1766/2023 |
Phạm Tuấn Anh |
3/8/1997 |
Diễn Hoa,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1767/2023 |
Nguyễn Tiến Dũng |
10/9/1981 |
Cẩm Thành,Cẩm
Xuyên,Hà Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1768/2023 |
Phạm Quang Trung |
10/6/1976 |
Tả Thanh Oai,Thanh
Tri,Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1769/2023 |
Nguyễn Văn Quảng |
27/11/1983 |
Mỹ Phong,TP Mỹ
Tho,Tiền Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1770/2023 |
Nguyễn Đình Tuấn |
13/4/1989 |
Đại Đồng,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1771/2023 |
Phạm Văn Minh |
13/1/1990 |
Nam Hà,Tiền Hải,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1772/2023 |
Nguyễn Hữu Minh |
29/10/1991 |
Đại Đồng,Thanh
Chương,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1773/2023 |
Lê Ngọc Hà |
22/10/1989 |
Thụy Hải,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1774/2023 |
Phạm Quang Hoài |
19/7/1998 |
Minh Tân,Kiến
Xương,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
Bách Nghệ |
1775/2023 |
Bùi Duy Lên |
6/8/1988 |
Tam Quan Bắc, Hoài
Nhơn,Bình Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1776/2023 |
Nguyễn Quang Cảnh |
27/8/1995 |
Chi Lăng Nam,Thanh
Miện,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1777/2023 |
Lê văn Thế |
18/8/1984 |
Hải Thành,Dương
Kinh,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1778/2023 |
Đoàn Văn Dương |
14/3/1974 |
Xuân Hòa,Xuân
Trường,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1779/2023 |
Lê Văn Nam |
3/10/1993 |
Tân Phúc,An Thi,Hưng
Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1780/2023 |
Đỗ Ngọc Thế |
27/11/1979 |
Hồng Quân,Hồng
Bàng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1781/2023 |
Lại Văn Chuyển |
5/9/1989 |
Minh Đức,Thủy
Nguyên,Hả phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1782/2023 |
Nguyễn Thanh Nghĩa |
28/9/1982 |
Minh Đức,Thủy
Nguyên,Hả phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1783/2023 |
Vũ Văn Mạnh |
30/10/1998 |
Hải Chính,Hải Hậu,Nam
Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
817816958 |
1784/2023 |
Hà Đăng Du |
24/8/1968 |
Hồng Dũng,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
327067628 |
1785/2023 |
Phạm Văn Trung |
17/6/1987 |
Phong Cốc,TX Quảng
Yên,Quảng Ninh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
374698682 |
1786/2023 |
Trần Văn Toàn |
10/1/1985 |
Trực Hùng,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1787/2023 |
Đàm Quang Hưng |
13/9/1984 |
Tam Hiệp,Yên Thế,Bắc
Giang |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1788/2023 |
Phạm Văn Quân |
8/10/1988 |
Nghi Xuân,Nghi
Lộc,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1789/2023 |
Phạm Ngọc Chính |
14/5/2000 |
Phú Châu,Đông
Hưng,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1790/2023 |
Bùi Văn Dũng |
17/7/1993 |
Thanh Giang,Thanh
Miện,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1791/2023 |
Nguyễn Văn Hiếu |
10/1/1980 |
Hải Bình,TX Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1792/2023 |
Nguyễn Trí Tuệ |
28/5/2004 |
Tt Quất Lâm,Giao
Thủy,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1793/2023 |
Đỗ Xuân Trung |
29/10/2001 |
Ea Ning,Cư Kuin,Đăk
Lăk |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1794/2023 |
Trần Việt Thành Luân |
15/8/1995 |
Nghi Xuân,Nghi
Lộc,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1795/2023 |
Lê Công Trưởng |
25/11/1989 |
Quốc Tuấn,Nam
Sách,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1796/2023 |
Nguyễn Văn Mạnh |
12/4/1991 |
Hoằng Cát,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Nhiều sỏi thận phải |
Bách Nghệ |
1797/2023 |
Hoàng Đình Nam |
5/7/1987 |
Tt Diêm Điền,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
965853687 |
1798/2023 |
Nguyễn Bá Huynh |
9/2/1975 |
Tt Vạn Giã,Vạn
Ninh,Khánh Hòa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1799/2023 |
Lê Đình Thành |
9/6/1995 |
Hậu Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1800/2023 |
Ngô Xuân Toàn |
20/12/1986 |
Viên Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1801/2023 |
Nguyễn Trọng Nô |
7/8/1989 |
Ninh Giang,TX Ninh
Hòa,Khánh Hòa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1802/2023 |
Võ Đặng Hoàng Nam |
4/10/1998 |
Vĩnh Phước,Nha
Trang,Khánh Hòa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1803/2023 |
Văn Minh Giáp |
10/5/1994 |
Ninh Quang,Ninh
Hòa,Khánh Hòa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1804/2023 |
Lê Văn Bình |
1/12/1987 |
Ninh Thủy,Tx Ninh
Hòa,Khánh Hòa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1805/2023 |
Đỗ Kim Quân |
13/1/1981 |
Hành Thịnh,Nghĩa
Hành,Quảng Ngãi |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1806/2023 |
Hoàng Minh Thuận |
31/3/2000 |
Tt Đình Lập,Đình
Lập,Lạng Sơn |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1807/2023 |
Trần Kèn |
30/1/1990 |
Ninh Hải,Tx Ninh
Hòa,Khánh Hòa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1808/2023 |
Nguyễn Tiến Hòa |
8/10/1994 |
Cẩm Hưng Cẩm
Giang,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1809/2023 |
Lê Văn Hùng |
15/4/1992 |
Tượng Lĩnh,Kim
Bảng,Hà Nam |
Test Drugg |
|
|
x |
|
|
98945987 |
NGÀY 14/04/2023 |
1810/2023 |
Vũ Văn Doanh |
29/1/1986 |
Trung Hà,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
367410403 |
1811/2023 |
Nguyễn Đình Vinh |
20/1/1985 |
Cầu Đất,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Song ngữ+Drugg Test |
|
|
x |
|
|
909245219 |
1812/2023 |
Cao Tuấn Dương |
14/12/1981 |
Lâm động ,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
984114209 |
1813/2023 |
Lê Văn Linh |
15/10/1991 |
Định Tân,Yên
Định,Thanh Hóa |
Song ngữ+Drugg Test |
|
|
x |
|
|
985542676 |
1814/2023 |
Đào Văn Hoàn |
10/12/1983 |
Quỳnh Hải,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
982116631 |
1815/2023 |
Đinh Thanh Tùng |
1/8/1989 |
Niệm Nghĩa,Lê
Chân,Hải Phòng |
Song ngữ+Drugg Test |
|
|
x |
|
|
377385269 |
1816/2023 |
Vũ Danh Dự |
19/2/1973 |
Thụy Dân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Triệu Anh |
NGÀY 17/04/2023 |
1817/2023 |
Trịnh Quang Trung |
28/3/1987 |
Nghĩa Xá,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
984254477 |
1818/2023 |
Phạm Văn Việt |
16/9/1987 |
Văn Tố,Tứ Kỳ,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
989715395 |
1819/2023 |
Hoàng Văn Hoàn |
5/5/1984 |
Việt Hùng,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
947435233 |
1820/2023 |
Hoàng Thị Hòa |
16/8/1987 |
An Dương,lê Chân,Hải
Phòng |
|
Ksk đi làm |
|
x |
|
|
979616887 |
1821/2023 |
Nguyễn Quang Duy Hưng |
2010 |
Hùng Vương,Hồng
Bàng,Hải phòng |
|
Ksk đi học |
|
x |
|
|
985792338 |
1822/2023 |
Phạm Văn Thanh |
1/11/1987 |
Bình Hòa,Giao
Thủy,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
352375181 |
1823/2023 |
Tạ Văn Trang |
15/7/1989 |
Diễn Lợi,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
961797588 |
1824/2023 |
Nguyễn Văn Yên |
8/4/1981 |
Nam Hồng,Tiền
Hải,Thái BÌnh |
Drugg test |
|
|
x |
|
|
353519237 |
1825/2023 |
Nguyễn Văn Thuận |
11/12/1963 |
Bến Gót,TP Việt
Trì,Phú Thọ |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
918998163 |
1826/2023 |
Phạm Duy Thắng |
3/8/1985 |
Hoằng Thanh,Hoằng
Hóa,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Viêm Gan B,E có cam
kết |
916033005 |
1827/2023 |
Nguyễn Đức Huy |
22/2/1989 |
Tân Hòa,Vũ Thư,Thái
Bình |
Song ngữ+Drugg Test |
|
|
x |
|
|
984225925 |
1828/2023 |
Trần Anh Tùng |
7/8/1982 |
TP Bà Rịa,Bà Rịa-Vũng
Tàu |
Song ngữ+Drugg Test |
|
|
x |
|
Hạn chế màu,ĐTĐ có
cam kết |
396443668 |
1829/2023 |
Nguyễn Văn Huỳnh |
16/9/1991 |
Tràng Cát,Hải An,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
367318663 |
NGÀY 18/04/2023 |
1830/2023 |
Lê Quang Luân |
5/12/1988 |
Đông Quang,Đông
Sơn,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
974130565 |
1831/2023 |
Nguyễn Quốc Tuyển |
14/8/1969 |
Vạn Mỹ,Ngô Quyền,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
972960050 |
1832/2023 |
Phạm Quang Trung |
10/5/1993 |
Bạc Đằng,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
983554534 |
1833/2023 |
Phan Lương Nhân |
5/5/1993 |
Bạc Đằng,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ+Liberia |
|
|
x |
|
|
973926799 |
1834/2023 |
Đinh Phúc An |
20/7/1993 |
Quảng Hòa,TX Ba
Đồn,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
967306480 |
1835/2023 |
Trịnh Quốc Quân |
7/1/2004 |
TT Trường Sơn,An
Lão,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
375239660 |
1836/2023 |
Đỗ Văn Trung |
11/3/1968 |
Xuân Trung,Xuân
Trường,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
912253998 |
1837/2023 |
Nguyễn Xuân Hà |
10/1/2000 |
Vũ Vân,Vũ Thư,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
983662917 |
1838/2023 |
Bùi Duy Khánh |
16/8/1993 |
Trực Thuận,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
968999458 |
1839/2023 |
Hoàng Đình Thắng |
19/8/1983 |
Tam Cường,Vĩnh
Bảo,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
965596458 |
1840/2023 |
Đỗ Văn Hách |
30/3/1991 |
Vạn Phúc,Ninh
Giang,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu (có cam
kết) |
978662602 |
1841/2023 |
Nguyễn Trung Kiên |
2/2/1981 |
Đà Nẵng,Vạn Mỹ,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
968167655 |
1842/2023 |
Đinh Hoàng Đức |
3/11/2001 |
Niệm Nghĩa,Lê
Chân,Hải Phòng |
|
ksk đi làm |
|
x |
|
|
949138388 |
1843/2023 |
Hoàng Văn Chuẩn |
23/7/1982 |
Văn Du,Ân Thi,Hưng
Yên |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
982333262 |
1844/2023 |
Dương Vaăn Phi |
9/11/1989 |
Tân Liên,Vĩnh Bảo,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
337856321 |
NGÀY 19/04/2023 |
1845/2023 |
Nguyễn Hồng Quyền |
21/6/1988 |
Cao An,Cẩm Giàng,Hải
Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
986751222 |
1846/2023 |
Trần Thanh Bình |
7/8/1983 |
An Dương,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
932817555 |
1847/2023 |
Trịnh Minh Chiến |
8/1/1996 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
332966566 |
1848/2023 |
Trịnh Minh Thắng |
19/3/1967 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
983777229 |
1849/2023 |
Nguyễn Văn Lịch |
13/5/1983 |
Lĩnh Sơn,Anh Sơn,Nghệ
An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
976513000 |
NGÀY 20/04/2023 |
1850/2023 |
Nguyễn Thanh Lương |
3/2/1988 |
Nhân Thành,Yên
Thành,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
962279626 |
1851/2023 |
Nguyễn Văn Chiên |
1/5/1984 |
Trực Cường,Trực
Ninh,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
916099022 |
1852/2023 |
Trần Thế Anh |
8/11/2004 |
Lưu Phương ,Kim
Sơn,Ninh bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1853/2023 |
Lê Văn Điính |
1/4/1987 |
Bà Rịa,Bà Rịa-Vũng
Tàu |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1854/2023 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
25/8/1980 |
Nghi Thái,Nghi
Lộc,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
942745289 |
1855/2023 |
Đoàn Văn Tế |
8/10/1982 |
Diễn Lâm,Diễn
Châu,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1856/2023 |
Đào Đức Cường |
10/2/2001 |
Quảng Cư, Sầm Sơn ,
Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1857/2023 |
Bùi Văn Triều |
15/6/1970 |
Tân Phước, Phú Mỹ,Bà
Rịa Vũng Tàu |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1858/2023 |
Trần Van Trang |
07/101989 |
Nam Điền,Nghĩa
Hưng,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1859/2023 |
Cao Văn Minh |
12/6/1996 |
Mai Hóa,Tuyên
Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1860/2023 |
Phạm Văn Tài |
1/5/2002 |
Caát Thắng,Phù
Cát,BÌnh Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1861/2023 |
Nguyễn Văn Sơn |
14/8/1987 |
An Ấp,Quỳnh Phụ,Thái
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1862/2023 |
Đoàn Quang Thành |
19/12/1997 |
Kim Hoa,Hương Sơn,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu (có cam
kết) |
Bách Nghệ |
1863/2023 |
Đỗ Hữu Bình |
28/4/1981 |
Thụy Xuân,Thái
Thụy,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1864/2023 |
Đinh Văn Hòa |
20/7/1985 |
Yên Từ,Yên Mô,Ninh
Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
975601047 |
1865/2023 |
Nguyễn Văn Thuật |
3/7/1987 |
Quang Lãng,Phú
Xuyên,Hà Nội |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
968115236 |
1866/2023 |
Hoàng Anh Tuấn |
21/6/2002 |
Mai Hóa,Tuyên
Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1867/2023 |
Hoàng Mạnh Tùng |
19/8/1993 |
Ba Đồn,TX Ba
Đồn,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1868/2023 |
Đậu Văn Quân |
13/12/2001 |
Trường Sơn,Nông
Cống,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1869/2023 |
Nguyễn Phú Ngọc |
2/1/1986 |
Châu Sơn,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1870/2023 |
Triệu Quang Hải |
30/7/1981 |
Bắc Lý,TP Đồng
Hới,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1871/2023 |
Nguyễn Văn Duương |
10/10/1984 |
Mai Hóa,Tuyên
Hóa,Quảng Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1872/2023 |
Vũ Văn Sơn |
8/2/1989 |
Quảng Nham ,Quảng
Xương,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1873/2023 |
Cao Văn Duy |
22/6/1992 |
Giao Tiến,Giao
Thủy,Nam Định |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1874/2023 |
Nguyễn Khắc Tình |
12/5/1990 |
Hùng Tiến,Nam
Đàn,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1875/2023 |
Bùi Mạnh Quân |
5/9/1992 |
Gia Tiến,Gia Viễn
,Ninh Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
Hạn chế màu(có cam
kết) |
Bách Nghệ |
1876/2023 |
Lê Văn Nhật |
6/12/1997 |
Quỳnh Phương,TX Hoàng
Mai,Nghệ An |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1877/2023 |
Nguyễn Phương Nam |
1/9/1998 |
Trung Hòa,Thủy
Nguyên,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1878/2023 |
Trần Văn Tòng |
20/11/1984 |
Đồng Tiến,Quỳnh
Phụ,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
973623912 |
1879/2023 |
Trần Văn Nam |
8/7/1976 |
Hợp Tiến,Đông
Hưng,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
963018969 |
1880/2023 |
Mai Thế Anh |
17/8/1999 |
TT Tiên Lãng,Tiên
Lãng,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1881/2023 |
Phan Đức Ngọc |
13/6/1998 |
Tây Phong,Tiền
Hải,Thái Bình |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1882/2023 |
Trịnh Văn Tùng |
18/9/1982 |
Cẩm Bình,Cẩm
Thủy,Thanh Hóa |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1883/2023 |
Bùi Đức Tiến |
23/1/2006 |
Ea H'Mlay,M'drak,Đăk
lăk |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1884/2023 |
Phạm Đức Duy |
26/11/1982 |
Minh Khai,Hồng Bàng
,Hải Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1885/2023 |
Nguyễn Văn Hưng |
20/5/1987 |
Đông Xuyên,Ninh
Giang,Hải Dương |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1886/2023 |
Trần Thanh Bình |
3/2/1992 |
Xuân Hải,Nghi Xuân,Hà
Tĩnh |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1887/2023 |
Mai Minh Quang |
6/12/1990 |
Lam Sơn,Lê Chân,Hải
Phòng |
Song ngữ |
|
|
x |
|
|
Bách Nghệ |
1888/2023 |
Nguyễn Văn Thọ |
3/1/1968 |
Hùng Vương,Hồng
Bàng,Hải phòng |
|
ksk đi làm |
|
x |
|
|
834579373 |
1889/2023 |
Phạm Văn Thảo |
5/4/1991 |
Quảng Lộc,Quảng
Xương,Thanh Hóa |
Song ngữ+Drugg test |
|
|
x |
|
|
986884926 |