TT |
Họ và tên |
Khoa phòng |
Lương hiện hưởng |
Lương mới đề nghị |
Số tháng được NBL trước thời hạn |
Điều kiện tiêu chuẩn và thành tích |
Chức danh nghề nghiệp |
Mã ngạch |
Bậc |
Hệ số lương |
Thời gian xét nâng bậc lương lần sau |
Bậc |
Hệ số lương |
Thời gian hưởng và thời gian xét nâng bậc lương lần xau |
Điều kiện tiêu chuẩn |
Thành tích |
1 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Trưởng khoa Vi sinh |
Bác sĩ hạng III |
V.08.01.03 |
3 |
3.00 |
01/8/2019 |
4 |
3.33 |
01/11/2021 |
9 |
TT: HTXS năm 2021; HTT năm 2020 |
Chiến sĩ thi đua năm 2020;2021 |
Chi bộ: HTT 2020,2021 |
2 |
Nguyễn Hải Long |
Bác sĩ - Khoa đỡ đẻ |
Bác sĩ hạng III |
V.08.01.03 |
4 |
3.33 |
01/3/2019 |
5 |
3.66 |
01/6/2021 |
9 |
|
Bằng khen UBND TP năm 2021; Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
3 |
Nguyễn Thị An Hải |
Hộ sinh CĐ - Khoa Sản 1 |
Hộ sinh hạng IV |
V.08.06.16 |
5 |
2.66 |
01/02/2020 |
6 |
2.86 |
01/5/2021 |
9 |
|
Bằng khen UBND TP năm 2021; Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
4 |
Nguyễn Thu Huyền |
Điều dưỡng CĐ - Khoa Phụ 1 |
Điều dưỡng hạng IV |
V.08.05.13 |
3 |
2.26 |
01/9/2020 |
4 |
2.46 |
01/12/2021 |
9 |
|
Bằng khen UBND TP năm 2021; Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
5 |
Lương Thị Hồng Cẩm |
Điều dưỡng - K.Khám bệnh |
Điều dưỡng hạng IV |
V.08.05.13 |
5 |
2.66 |
01/01/2020 |
6 |
2.86 |
01/4/2021 |
9 |
|
Bằng khen UBND TP năm 2021; Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
6 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Điều dưỡng - Khoa Gây mê hồi sức |
Điều dưỡng hạng IV |
V.08.05.13 |
2 |
2.06 |
01/7/2020 |
3 |
2.26 |
01/10/2021 |
9 |
|
Bằng khen UBND TP năm 2021; Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
7 |
Bùi Thị Ngọc Thúy |
Khoa Hỗ trợ sinh sản |
Điều dưỡng hạng III |
V.08.05.12 |
1 |
2.34 |
01/01/2019 |
2 |
2.67 |
01/7/2021 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2020; LĐTT năm 2021 |
8 |
Nguyễn Thị Hằng |
Khoa Hỗ trợ sinh sản |
Điều dưỡng hạng IV |
V.08.05.13 |
5 |
2.66 |
01/01/2020 |
6 |
2.86 |
01/7/2021 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2020; LĐTT năm 2021 |
9 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Khoa Kế hoạch hóa gia đinh |
Hộ sinh hạng IV |
V.08.06.16 |
10 |
3.66 |
01/7/2020 |
11 |
3.86 |
01/01/2022 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2020; LĐTT năm 2021 |
10 |
Phạm Thu Trang |
Khoa Sơ sinh |
Điều dưỡng hạng IV |
V.08.05.13 |
7 |
3.06 |
01/8/2020 |
8 |
3.26 |
01/02/2022 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2020; LĐTT năm 2021 |
11 |
Phạm Đức Thành |
Khoa Gây mê hồi sức |
Điều dưỡng hạng IV |
V.08.05.13 |
2 |
2.06 |
01/07/2020 |
3 |
2.26 |
01/01/2022 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2020; LĐTT năm 2021 |
12 |
Vũ Thị Minh Phương |
Khoa Hỗ trợ sinh sản |
Bác sĩ hạng III |
V.08.01.03 |
4 |
3.33 |
01/12/2019 |
5 |
3.66 |
01/6/2022 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
13 |
Lê Thị Triều Liên |
Khoa Khám bệnh |
Điều dưỡng hạng IV |
V.08.05.13 |
5 |
2.66 |
01/01/2020 |
6 |
2.86 |
01/7/2021 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2018; LĐTT năm 2021 |
14 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
CNKT - P. TCKT |
Kế toán viên |
06.031 |
3 |
3.00 |
01/11/2019 |
4 |
3.33 |
01/5/2022 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
15 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
ĐH điều dưỡng - Khoa Sản 1 |
Điều dưỡng hạng III |
V.08.05.12 |
5 |
3.66 |
01/10/2019 |
6 |
3.99 |
01/4/2022 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
16 |
Đoàn Xuân Quảng |
Bác sĩ - Khoa Sản 3 |
Bác sĩ hạng III |
V.08.01.03 |
1 |
2.34 |
01/4/2019 |
2 |
2.67 |
01/10/2021 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
17 |
Lương Thị Duyên |
Hộ sinh - Khoa Phẫu thuật nội soi |
Hộ sinh hạng IV |
V.08.06.16 |
7 |
3.06 |
01/5/2020 |
8 |
3.26 |
01/11/2021 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
18 |
Đặng Thị Thu Hà |
Bác sĩ - Khoa Hỗ trợ sinh sản |
Bác sĩ chính hạng II |
V.08.01.02 |
1 |
4.4 |
01/8/2019 |
2 |
4.74 |
01/02/2022 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
19 |
Lê Thu Hương |
Bác sĩ CK1- K. Sơ sinh |
Bác sĩ hạng III |
V.08.01.03 |
3 |
3.00 |
01/01/2019 |
4 |
3.33 |
01/7/2021 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
20 |
Lê Thị Duyên |
HSCĐ - K. Sơ sinh |
Hộ sinh hạng IV |
V.08.06.16 |
7 |
3.06 |
01/6/2020 |
8 |
3.26 |
01/12/2021 |
6 |
|
Chiến sĩ thi đua năm 2021, LĐTT năm 2020 |
21 |
Nguyễn Thị Liền |
ĐDT- Phòng CĐT |
Hộ sinh hạng III |
V.08.16.15 |
8 |
4.65 |
01/11/2019 |
9 |
4.98 |
01/02/2022 |
6 |
TT: HTXS năm 2021; HTT năm 2020 |
CN: Chiến sĩ thi đua năm 2021; LĐTT 2020 |
Chi bộ: HTT 2020,2021 |